GHI NHỚ QUY TẮC TRẬT TỰ TÍNH TỪ “OSASCOMP” CỰC HIỆU QUẢ TRONG TIẾNG ANH
Phần kiến thức tính từ trong tiếng Anh tuy cơ bản nhưng được chia thành nhiều nhánh nhỏ phải biết. Ngoài các loại tính từ như tính từ ngắn, và tính từ dài thì bạn đọc cần nắm rõ như trật tự tính từ. Việc sắp xếp tính từ cần tuân thủ theo quy tắc đã đề ra để câu đúng ngữ pháp. Vậy thứ tự tính từ cần tuân theo quy tắc nào? Cần sắp xếp tính từ theo thứ tự ra sao? Cùng Langmaster tìm hiểu ngay bài học về quy tắc trật tự tính từ dưới đây nhé!
Tìm hiểu thêm về kiến thức tính từ trong tiếng Anh tại bài viết dưới đây:
1. Các loại tính từ trong tiếng Anh
Trật tự tính từ trong tiếng Anh chính là sự sắp xếp sao cho các tính từ của sự vật hiện tượng theo đúng quy tắc. Để làm được điều đó, hãy tìm hiểu các loại tính từ trong tiếng Anh dưới đây:
- Tính từ riêng trong tiếng Anh: Đây là loại tính từ có nguồn gốc bản chất là danh từ nhưng lại bổ nghĩa cho danh từ khác.
Ví dụ: She prefers milk cookies. (Cô ấy thích bánh quy sữa hơn)
Milk trong câu đóng vai trò là một tính từ vì bổ nghĩa cho từ cookies, chỉ nghĩa cho loại bánh quy sữa.
- Tính từ miêu tả trong tiếng Anh: Đây là loại tính từ dùng để miêu tả sự vật, sự việc hay hiện tượng, con người.
Ví dụ: She is beautiful (Cô ấy thật xinh)
- Tính từ định lượng trong tiếng Anh: Dùng để chỉ số lượng đối tượng, sự vật, trả lời cho câu hỏi “how many”, “How much”.
Ví dụ: There are still a lot of apples.
- Tính từ chỉ thị trong tiếng Anh: Dùng để chỉ định vật mà nó nhắc tới, luôn đứng trước vật đó.
Ví dụ: She really like that dress (Cô ấy thực sự thích chiếc váy đó)
- Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: Dùng để miêu tả chủ sở hữu của sự vật, đối tượng.
Ví dụ: This is her bag (Đây là chiếc túi của tôi)
- Tính từ nghi vấn trong tiếng Anh: Dùng để đặt câu hỏi, luôn đi kém với danh từ hay đại từ.
Ví dụ: Which film is her favourite? (Bộ phim yêu thích của cô ấy là bộ nào?)
- Tính từ phân phối trong tiếng Anh: Dùng để chỉ một thành phần, sự vật cụ thể.
Ví dụ: I drink orange juice everyday (Tôi uống nước cam mỗi ngày)
Các loại tính từ trong tiếng Anh
2. Trật tự tính từ trong tiếng Anh “OSASCOMP”
Một sự vật có nhiều đặc điểm khác nhau cần sự miêu tả chi tiết để nhận dạng. Như vậy bạn sẽ phải sử dụng nhiều tính từ cần tuân theo trật tự sắp xếp. Theo dõi ngay quy tắc trật tự tính từ dưới đây để thành thạo hơn khi làm bài.
Quy tắc trật tự tính từ được viết tắt là “OSASCOMP” để người học có thể dễ nhớ, từ cụm từ có thể suy ra thành phần.
- Opinion - tính từ thể hiện quan điểm, đánh giá, nhận xét về sự vật, hiện tượng, con người.
Ví dụ: Good, nice, beautiful…
Với loại tính từ thể hiện quan điểm, ý kiến còn có thể phân loại ra các loại tính từ nhỏ hơn. Đó là tính từ chỉ quan điểm chung (general) đứng trước và tính từ chỉ quan điểm cụ thể (specific) sẽ đứng sau.
Ví dụ: a famous, perfect choice for teacher. (Famous - nổi tiếng, là quan điểm chung trong khi perfect - hoàn hảo, là quan điểm cụ thể).
- Size - tính từ thể hiện kích cỡ, kích thước.
Ví dụ: Long, tall, short…
- Age - tính từ thể hiện độ tuổi.
Ví dụ: Young, old, new…
- Shape - tính từ thể hiện hình dáng.
Ví dụ: quarter, round…
- Color - tính từ thể hiện màu sắc.
Ví dụ: Ren, purple, yellow…
- Origin - tính từ thể hiện nguồn gốc, xuất xứ.
Ví dụ: Vietnamese, Chinese…
- Material - tính từ thể hiện chất liệu.
Ví dụ: Plastic, silk, steel…
- Purpose - tính từ thể hiện mục đích, tác dụng.
Ví dụ: eating table, washing machine, hound dog…
Một câu có nhiều tính từ cần tuân thủ theo nguyên tắc trật tự tính từ như sau:
- A big new red Vietnamese clot umbrella. (Một chiếc ô lớn màu đỏ mới của Việt Nam)
- A Japanese plastic flower vase. (Bình hoa bằng nhựa Nhật Bản)
Ngoài quy tắc “OSASCOMP” phổ biến thì đứng trước tính từ trong tiếng Anh còn có từ hạn định và từ chỉ số lượng.
- Determiner (Từ hạn định): Từ hạn định không thuộc trong từ loại tính từ nhưng trong câu tiếng Anh chúng thường được xuất hiện trước tính từ.
Ví dụ: The, your, that, these…
- Quantity (Từ chỉ số lượng): Từ chỉ số lượng được đứng sau từ hạn định và trước tính từ.
Ví dụ: many, a lot of, few…
Từ đó có thể suy ra công thức tổng quát khi sắp xếp thứ tự tính từ đó là:
[Determiner – Quantity] [Opinion –Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose] [Noun]
Ví dụ: These four beautiful red Australian roses (Bốn bông hồng Úc đỏ tuyệt đẹp này)
Xem thêm kiến thức về tính từ:
=> TÍNH TỪ DÀI TRONG TIẾNG ANH - TRỌN BỘ KIẾN THỨC KHÔNG NÊN BỎ QUA
=> TÍNH TỪ NGẮN LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT TÍNH TỪ NGẮN VÀ TÍNH TỪ DÀI
3. Quy tắc đặt dấu phẩy trong câu nhiều tính từ
Đối với những câu sử dụng nhiều tính từ, một số câu sẽ sử dụng dấu phảy để ngăn cách. Để biết cách sử dụng đúng dấu phảy, hãy theo dõi phần kiến thức dưới đây:
Ví dụ:
- Meet Tom, she’s a beautiful tiny brown British cat that they adopted 1 years ago. (Beautiful là tính từ thuộc loại ý kiến Opinion, Tiny thuộc kích cỡ Size, British thuộc xuất xứ Origin)
- He was such a handsome, delicate and gentle man. (Handsome, delicate và gentle đều là tính từ thuộc loại ý kiến Opinion)
Từ ví dụ có thể thấy, quy tắc dấu phảy: Nếu trong câu có nhiều tính từ khác loại thì cần phân cách bằng dấu phảy. Nếu trong câu có các tính từ cùng loại thì không cần dùng dấu phảy.
4. Video tự học về thự tự tính từ trong tiếng Anh
Học thêm các từ vựng tính từ trong tiếng Anh để làm giàu vốn từ cho bạn tại đây:
Langmaster - Toàn bộ TÍNH TỪ miêu tả CẢM XÚC trong tiếng Anh (P1) [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
Langmaster - Tính từ thể hiện cảm xúc trong tiếng Anh [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #6]
5. Bài tập vận dụng trật tự tính từ “OSASCOMP”
Trật từ tính từ trong tiếng Anh tuy là phần cơ bản nhưng nếu không luyện tập kỹ sẽ dẫn đến nhầm lẫn không đáng có. Cùng luyện tập thực hành dưới đây nhé:
5.1. Bài tập
Bài 1: Sắp xếp sao cho đúng quy tắc trật tự tính từ
1. Red/ long/ beard/ a.
2. Motorbike/ white/ small/ a
3. Flowers/ pink/ big.
4. House/ a/ modern/ small/ brick.
5. Blonde/ hair/ short.
Bài tập vận dụng trật tự tính từ
Bài 2: Thêm tính từ vào vị trí thích hợp
1. A oval face (thin).
2. A rainy day (lovely).
3. Small clouds (black).
4. A narrow avenue (long).
5. A big dog (fat/ black)
5.2. Đáp án:
Bài 1:
1. A long red beard.
2. A small white motorbike.
3. Big pink flowers.
4. A small modern brick house.
5. Short blonde hair.
Bài 2:
1. A thin oval face.
2. A lovely rainy day.
3. Small black clouds.
4. A long narrow avenue.
5. A big fat black dog.
Bài viết đã cung cấp cho bạn đọc tổng hợp những kiến thức cần nắm chắc về quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh. Tuy phần kiến thức này không quá phức tạp nhưng vẫn đòi hỏi bạn học phải nắm chắc vì có thể gây ra nhầm lẫn. Nếu muốn biết được trình độ tiếng Anh hiện tại, bạn có thể truy cập link test trình độ miễn phí. Nhanh tay đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có những trải nghiệm học ngoại ngữ tốt nhất nhé!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Practice to V hay Ving là đúng? Cấu trúc nào với Practice thường xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Hate to V hay Ving là đúng? Có những cấu trúc Hate + gì được sử dụng phổ biến? Hãy cùng Langmaster làm sáng tỏ qua bài viết dưới đây nhé!

Bạn đã biết động từ Postpone to v hay ving chưa? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay ở bài viết này nhé!

Busy to V hay Ving là vấn đề nhiều người băn khoăn khi học Tiếng Anh. Vậy đâu là cách sử dụng “busy” chuẩn nhất, cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

“Go on” là cụm động từ Tiếng Anh quen thuộc, được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Vậy cách sử dụng cụm động từ này như thế nào, go on to V hay Ving, cùng tìm hiểu nhé!