Tính từ dài trong tiếng Anh (Long adjective): Cách dùng và bài tập

Tính từ trong Tiếng Anh là một phần kiến thức cơ bản yêu cầu người học phải nắm rõ. Với phần kiến thức này đòi hỏi phải phân biệt và sử dụng thành thạo các loại tính từ. Từ đó mới có thể học và làm tốt các chuyên đề ngữ pháp cần sử dụng đến tính từ. Vậy tính từ dài trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng như thế nào? Cùng Langmaster khám phá ở bài viết dưới đây nhé!

1. Tính từ dài là gì? (Long adjectives)

Tính từ dài trong tiếng Anh được biết là những tính từ có 2 âm tiết trở lên, trừ các trường hợp tính từ đặc biệt có 2 âm tiết. Tính từ dài thường không có quá nhiều cách sử dụng như tính từ ngắn, thông thường sẽ xuất hiện trong câu so sánh hơn, ở trước tính từ dài thường có more và phía sau sẽ có than. Còn với câu so sánh nhất, ở phía trước tính từ dài sẽ cần thêm the most.

Ví dụ về tính từ dài như sau:

  • Beautiful - xinh đẹp
  • Agreeable - chấp thuận/ đồng ý
  • Difficult - khó khăn
  • Expensive - đắt đỏ
  • Healthy - khỏe mạnh
  • Horrible - kinh khủng/ đáng ghét

Tìm hiểu thêm về kiến thức tính từ trong Tiếng Anh tại bài viết dưới đây:

=> TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

=> TÍNH TỪ NGẮN TRONG TIẾNG ANH

2. Cách dùng của tính từ dài trong câu so sánh

Như Langmaster đã nói trên, tính từ dài thường được sử dụng chủ yếu trong câu so sánh. Thế nên, mọi người cần nắm được việc chuyển tính từ dài sang dạng câu so sánh.

Cách dùng của tính từ dài trong câu so sánh

2.1. Tính từ dài trong so sánh ngang bằng

Cấu trúc: S + to be + as + (long) adj + as + N/ pronoun

Ví dụ: 

  • My parent’s room is as comfortable as my room. (Phòng của bố mẹ thoải mái như phòng của tôi).
  • Quan is as healthy as Nam. ( Quân và Nam khỏe mạnh như nhau.)

2.2. Tính từ dài trong so sánh hơn

Cấu trúc: S + to be + more + (long) adj + than + Noun/ Pronoun

Ví dụ: 

  • This book is more expensive than that book (Quyển sách này đắt hơn quyển sách kia).
  • My room is more convenient than my sister’s room (Phòng của tôi tiện nghi hơn phòng của chị gái tôi). 

2.3. Tính từ dài trong so sánh nhất

Cấu trúc: S + to be + the most + (long) adj + Noun/ Pronoun

Ví dụ:

  • Ha is the most intelligent student in my class. (Hà là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi.)
  • Anna is the most cute staff in my office. (Anna là nhân viên đáng yêu nhất trong văn phòng tôi.)

2.4. Trường hợp đặc biệt của tính từ dài trong tiếng Anh

Đối với những trường hợp tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng các đuôi như: -y, -ie, -ow, -et, -er, ta có thể coi chúng là tính từ dài hay ngắn đều đúng. Vậy, khi chuyển sang dạng câu so sánh, bạn có thể áp dụng cả 2 cách, vừa thêm -er, -est và more than/ the most đối với các tính từ này đều đúng.

Ví dụ: Healthy 

  • Đối với câu sánh hơn: healthier hoặc more healthy than…
  • Đối với so sánh nhất: the healthiest hoặc the most healthy

Xem thêm:

Đăng ký test

3. Tổng hợp 50 tính từ dài trong Tiếng Anh

Có thể thấy, tính từ thường được sử dụng rất nhiều trong văn nói cũng như văn viết hằng ngày. Nó được sử dụng để mô tả hay giao tiếp thông thường, vì thế việc nắm vững là điều đặc biệt cần thiết. Cùng điểm qua 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng Anh ngay đây.

  • Different /ˈdɪfrənt/: Khác 
  • Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: chịu trách nhiệm
  • Helpful /ˈhelpfl/: hữu ích
  • Recent /ˈriːsnt/: gần đây
  • Willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng
  • Wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời
  • Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể
  • Serious /ˈsɪəriəs/: nghiêm trọng
  • Important /ɪmˈpɔːtənt/: Quan trọng 
  • Popular /ˈpɒpjʊlə/: Phổ biến 
  • Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: Khó khăn 
  • Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: Thông minh 
  • Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: Thú vị 
  • Entire /ɪnˈtaɪə(r)/: toàn bộ, hoàn toàn
  • Actual /ˈæktʃuəl/: thực tế
  • Attractive /əˈtræktɪv/: thu hút
  • Successful /səkˈsesfl/: thành công
  • Electrical /ɪˈlektrɪkl/: (thuộc) điện
  • Expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt
  • Several /ˈsevrəl/: vài
  • Pregnant /ˈpreɡnənt/: mang thai
  • Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/ : Cạnh tranh 
  • Accurate /ˈækjʊrɪt/: Chính xác 
  • Dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: Nguy hiểm 
  • Efficient /ɪˈfɪʃənt/: Hiệu quả 
  • Powerful /ˈpaʊəfʊl/: Quyền lực, mạnh mẽ 
Các tính từ dài thông dụng trong Tiếng Anh
Các tính từ dài thông dụng trong Tiếng Anh
  • Specific /spɪˈsɪfɪk/: Rõ ràng, đặc trưng
  • Additional /əˈdɪʃənl/: thêm vào
  • Emotional /ɪˈməʊʃənl/: thuộc cảm xúc
  • Political /pəˈlɪtɪkl/: chính trị
  • Similar /ˈsɪmələ(r)/: tương tự
  • Various /ˈveəriəs/: khác nhau, không giống nhau
  • Financial /faɪˈnænʃl/: thuộc tài chính
  • Medical /ˈmedɪkl/: (thuộc) y học
  • Traditional /trəˈdɪʃənl/: (thuộc) truyền thống
  • Federal /ˈfedərəl/: (thuộc) liên bang
  • Similar /ˈsɪmɪlə/: Tương tự 
  • Healthy /ˈhɛlθi/: Khỏe mạnh 
  • Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/: xuất sắc 
  • Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: Tuyệt vời 
  • Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ : Tiết kiệm 
  • Emotional /ɪˈməʊʃənl/: Thuộc về cảm xúc 
  • Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: Tình lịch sử 
  • International /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/: Quốc tế 
  • Pleasant /ˈplɛznt/: Hài lòng 
  • Beautiful /ˈbjuː. tə. fəl/: Xinh đẹp 
  • Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/: Đạt yêu cầu 
  • Available: sẵn có
  • Common /ˈkɒmən/: Chung
  • Fantastic /fænˈtæstɪk/: xuất sắc
Các tính từ dài thông dụng trong Tiếng Anh
Các tính từ dài thông dụng trong Tiếng Anh

XEM THÊM: OSASCOMP - Quy tắc nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh

4. Video tự học về tính từ trong tiếng Anh

Học thêm từ vựng tính từ Tiếng Anh tại đây:

Langmaster - 100 tính từ tiếng Anh thông dụng bạn nhất định phải học [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 100 TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

5. Bài tập về tính từ dài trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập 1: Khoanh tròn đáp án thích hợp với câu cho trước

  1. He is ....... singer I’ve ever known.

A. worse

B. bad

C. the worst

D. badly

  1. Mary is ....... intelligent as Peter.

A. more

B. the most

C. much

D. as

    1. Math is thought to be ....... than Art.

    A. harder

    B. the more hard

    C. hardest

    D. the hardest

    1. Irene sings ……….. among the singers I have met.

    A. the most beautiful

    B. the more beautiful

    C. the most beautifully

    D. the more beautifully

    1. Jim is ....... student in his class.

    A. most hard-working

    B. more hard-working        

    C. the most hard-working

    D. as hard-working

    Đáp án:

    1. C                 2. D                 3. A                 4. C                 5. C

    Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào câu cho trước

    1. The black T-shirt is better but it’s (expensive) ……………………. than the black one.
    2. Being a builder isn’t (dangerous) ……………………. than being a firefighter.
    3. Taeyeon is one of (popular) ……………………. singers in Korea.
    4. Jean sings as (beautiful) …………………….as Mary, but Irene sings the (beautiful) …………………….

    Đáp án: 

    1. more expensive
    2. more dangerous
    3. the most popular
    4.  beautifully – most beautifully

    ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Bài tập 3: Phân biệt tính từ dài và ngắn trong bảng sau

    intelligent

    crazy

    easy

    interesting

    heavy

    sweet

    important

    quiet

    economical 

    simple

    happy

    attractive

    Đáp án:

    Tính từ ngắn

    Tính từ dài

    crazy, easy, heavy, quiet, simple, happy, sweet

    intelligent, attractive, economical, interesting, important, 

    Bài viết đã cung cấp cho bạn đọc đầy đủ kiến thức về tính từ dài trong Tiếng Anh. Đây là một phần bài học dễ nhưng cũng rất thú vị đúng không nhỉ. Trong kho tàng kiến thức Tiếng Anh vẫn còn rất nhiều điều chờ chúng ta khám phá. Đăng ký khóa học cùng Langmaster để có những trải nghiệm học Tiếng Anh tốt nhất nhé!

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác