Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TÍNH TỪ NGẮN LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT TÍNH TỪ NGẮN VÀ TÍNH TỪ DÀI

Tính từ ngắn là tính từ chỉ có 1 âm tiết, thường sử dụng phổ biến trong văn nói cũng như văn viết. Tuy nhiên, cách sử dụng tính từ ngắn như thế nào? Cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.

Tìm hiểu thêm về kiến thức tính từ trong Tiếng Anh tại bài viết dưới đây:

1. Tính từ ngắn là gì?(Short adjectives)

Tính từ ngắn tiếng Anh (Short adjectives) là các tính từ chỉ có 1 âm tiết. Tuy nhiên, có một số tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng: -y, -le, -et, -ow, -er cũng được coi là tính từ ngắn.

Ví dụ:

- Fast /fæst/: Nhanh

- Cold /kəʊld/: Lạnh lùng

- Mad /mæd/: điên, khùng

- Heavy /ˈhev.i/: Nặng

Tính từ ngắn là gì?
Tính từ ngắn là gì?

2. Tính từ ngắn được sử dụng trong cấu trúc nào?

2.1 Cấu trúc so sánh hơn

So sánh hơn là cấu trúc sử dụng để so sánh giữa 2 người, sự vật hoặc hiện tượng. Đối với cấu trúc này, tính từ ngắn sẽ thêm “er” vào cuối. 

Công thức: S + V + Short adjective-er + than  + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • My brother is taller than me. (Anh trai tôi cao hơn tôi.)
  • Linh's hair is longer than her mother's hair. (Tóc của Linh dài hơn tóc mẹ cô ấy.)

2.2 Cấu trúc so sánh nhất

Cấu trúc so sánh nhất là cấu trúc so sánh từ 3 đối tượng trở lên, trong đó có 1 đối tượng vượt trội hơn. Thông thường, đối với tính từ ngắn khi so sánh nhất thì sẽ thêm đuôi “est” vào cuối.

Công thức: S + V + the + short adjective-est  + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • He's the coolest person I've ever met (Anh ấy là người lạnh lùng nhất mà tôi từng gặp.)
  • It is the tallest building in our city. (Nó là tòa nhà cao nhất ở thành phố của chúng tôi.)
Tính từ ngắn được sử dụng trong cấu trúc nào?
Tính từ ngắn được sử dụng trong cấu trúc nào?

Xem thêm:

2.3 Lưu ý khi sử dụng tính từ ngắn trong câu so sánh 

Tính từ ngắn thường được sử dụng trong cấu trúc so sánh, tuy nhiên, khi sử dụng bạn cần lưu ý những điều dưới đây:

  • Khi tính từ kết thúc bằng “nguyên âm - phụ âm” thì bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “er” hoặc “est”: big -> bigger, hot -> hottest,...
  • Khi tính từ ngắn kết thúc bằng đuôi “y” thì cần chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “er, est”. Ví dụ: early -> earlier, happy -> happiest,...
  • Đối với các tính từ ngắn đã có đuôi ‘e” thì khi sử dụng trong câu so sánh bạn chỉ cần thêm “r” hoặc “st”. Ví dụ: late -> latest, large -> larger,...
  • Một số tính từ ngắn không thể sử dụng trong cấu trúc so sánh bởi mang nghĩa tuyệt đối. Cụ thể: top (cao nhất), daily (hàng ngày), full (no), empty (trống rỗng), primary (chính),...

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

3. Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài

Thực tế, tính từ ngắn và tính từ dài được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng phân biệt được 2 loại tính từ này. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây:

Tính từ ngắn

Tính từ dài

Định nghĩa 

Là những tính từ có 1 âm tiết.

Là những tính từ có từ 2 âm tiết trở lên.

Cấu trúc so sánh hơn 

S + V + Short adjective-er + than  + O/ Clause/ N/ Pronoun

S + V + more + Long Adj + than + O/ Clause/ N/ Pronoun 

Cấu trúc so sánh hơn nhất 

S + V + the + short adjective-est + O/ Clause/ N/ Pronoun

S + V + the most + Long Adj + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ngoài ra, dưới đây là mẹo đếm số âm tiết để phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài để bạn có thể tham khảo:

+ Nếu tính từ có 1 chữ/cụm chữ cái “u, a, o, e, i, y” không bao gồm đuôi “e” thì đó là tính từ ngắn. Ví dụ: tall, short,...

+ Nếu tính từ có hai chữ/cụm chữ cái “u, a, o, e, i, y” tách rời trở lên, không tính chữ “e” thì đó là tính từ dài. Ví dụ: happy, beautiful, difficult,...

4. Bài tập về tính từ ngắn trong tiếng Anh

Bài tập về tính từ ngắn trong tiếng Anh
Bài tập về tính từ ngắn trong tiếng Anh

4.1 Bài tập

Bài tập 1: Phân biệt các từ dưới đây là tính từ ngắn hay tính từ dài:

difficult, big, exciting, thirsty, hot, long, clean, expensive, old, easy, beautiful, heavy, cold, basic, popular.

Bài tập 2: Viết lại dạng so sánh hơn của các từ cho sẵn dưới đây

  1. clean
  2. cold
  3. slow
  4. large
  5. pretty
  6. happy
  7. hot
  8. big
  9. thin
  10. beautiful

Bài tập 3: Hoàn thành câu với dạng so sánh phù hợp 

  1. Dogs are ____________ (intelligent) than cats.
  2. My boyfriend is ____________ (old) than me.
  3. China is far ____________ (large) than the Vietnam.
  4. My English class is ____________ (boring) than my Chinese class.
  5. In the UK, the streets are generally ____________ (narrow) than in the USA.
  6. Hanoi is ____________ (busy) than Haiphong.
  7. Linh is ____________ (quiet) than his sister.
  8. Lan is ____________ (ambitious) than her classmates.
  9. My garden is a lot ____________ (colorful) than this park.
  10. My house is a bit ____________ (comfortable) than a hotel.

4.2 Đáp án

Bài tập 1:

  • Tính từ ngắn: big, hot, long, clean, old, easy, heavy, cold.
  • Tính từ dài: difficult, exciting. thirsty, expensive, beautiful, basic.

Bài tập 2:

  1. cleaner
  2. colder 
  3. slower 
  4. larger 
  5. prettier 
  6. happier 
  7. hotter 
  8. bigger 
  9. thinner 
  10. more beautiful

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Bài tập 3:

  1. more intelligent
  2. older
  3. larger
  4. more boring
  5. narrower
  6. busier
  7. quiter
  8. more ambitious
  9. more colourful
  10. more comfortable

Xem thêm:

Phía trên là toàn bộ kiến thức về tính từ ngắn để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để giúp bạn lên kế hoạch học tốt nhất nhé.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác