ĐỘNG TỪ CHỈ TRẠNG THÁI: ĐỊNH NGHĨA, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG CÓ ĐÁP ÁN

Động từ chỉ trạng thái (Stative Verb) là chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng và cũng được áp dụng rất nhiều vào cuộc sống hàng ngày. Tuy vậy, rất nhiều người học vẫn còn bối rối khi gặp phải những động từ này. Chính vì vậy, hôm nay hãy cùng Langmaster đọc bài viết đây để tìm hiểu toàn bộ về định nghĩa và cách sử dụng của các động từ chỉ trạng thái nhé!

I. Động từ chỉ trạng thái (Stative Verb) là gì?

null

Động từ chỉ trạng thái (Stative Verb) là một loại động từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả trạng thái, tình cảnh, cảm xúc, hoặc nhận thức của một người hoặc vật, thay vì mô tả một hành động cụ thể. Các động từ này thường diễn tả những khái niệm trừu tượng hoặc không thể thấy bằng mắt thường, và chúng không thể dùng trong các thì tiếp diễn.

Các động từ chỉ trạng thái được phân loại thành các nhóm chính dựa trên cách chúng sử dụng: 

  • Động từ trạng thái chỉ tình cảm: Đây là các động từ mô tả tình cảm hoặc sở thích của người nói.
    Ví dụ: want (muốn), like (thích), dislike (không thích), hate (ghét),...
  • Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ: Đây là các động từ liên quan đến suy nghĩ, quan điểm, hoặc kiến thức của người nói.
    Ví dụ: know (biết), understand (hiểu), agree (đồng tình), think (nghĩ),...
  • Động từ trạng thái sở hữu: Đây là các động từ liên quan đến sở hữu, thuộc về người nói hoặc vật thể.
    Ví dụ: belong (thuộc về), own (sở hữu), include (bao gồm), lack (thiếu),...
  • Động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan: Đây là các động từ mô tả sự cảm nhận thông qua giác quan như thị giác, thính giác, mùi vị, v.v.
    Ví dụ: seem (dường như), sound (nghe có vẻ), look (nhìn có vẻ), smell (ngửi),...

XEM THÊM: 

⇒ ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? (VERB) - PHÂN LOẠI, VỊ TRÍ VÀ BÀI TẬP

CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH 

TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING 

II. Cách sử dụng động từ chỉ trạng thái 

null

1. Không sử dụng động từ chỉ trạng thái trong các thì tiếp diễn

Các động từ chỉ trạng thái không được sử dụng trong dạng tiếp diễn (động từ + đuôi -ing) để diễn tả hành động đang xảy ra. Thay vào đó, chúng thường được sử dụng trong dạng đơn giản (động từ cơ bản) hoặc cùng với trạng từ để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc tĩnh.

Ví dụ: 

  • Đúng: "The flowers smell lovely." (Những bông hoa thơm ngát.)
  • Sai: "The flowers are smelling lovely."

2. Tránh sử dụng động từ chỉ trạng thái trong câu mệnh lệnh

Động từ chỉ trạng thái thường không thể xuất hiện trong câu mệnh lệnh vì chúng không biểu thị hành động cụ thể. Thay vào đó, bạn nên sử dụng các động từ khác thích hợp cho câu lệnh hoặc yêu cầu.

Ví dụ: Sai: "Be interested in the presentation!"

3. Hầu hết các động từ chỉ trạng thái thường được bổ nghĩa bằng tính từ

Hầu hết các động từ chỉ giác quan và nhận thức thường được bổ nghĩa bằng tính từ (adjective) chứ không phải trạng từ (adverb). Cụ thể, các động từ phổ biến trong nhóm này gồm Be (là), Seem (dường như/có vẻ như), Look (nhìn), Smell (có mùi), Taste (có vị), Sense (cảm giác), Sound (nghe), Feel (cảm thấy).

Ví dụ: 

  • "She seems tired." (Cô ấy dường như mệt mỏi.)
  • "You look beautiful." (Cậu nhìn rất đẹp.)

III. Các động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh thông dụng nhất

null

1. Động từ trạng thái chỉ tình cảm (Emotion)

  • Love /lʌv/: Yêu

Ví dụ: “She loves her dog more than anything in the world.” (Cô ấy yêu con chó của mình hơn bất cứ điều gì trên thế giới.)

  • Like /laɪk/: Thích

Ví dụ: “I like to read books in my free time.” (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh rỗi.)

  • Dislike /dɪsˈlaɪk/: Không thích

Ví dụ: “I dislike the taste of olives.”  (Tôi không thích hương vị của cây ô liu.)

  • Hate /heɪt/ (ghét)

Ví dụ: "She hates it when people are late." (Cô ấy ghét khi người khác đến muộn.)

  • Want /wɑnt/: (muốn)

Ví dụ: "I want to have a peaceful vacation." (Tôi muốn có một kỳ nghỉ yên bình.)

  • Desire /dɪˈzaɪər/: (mong muốn)

Ví dụ: "She desires to make a positive impact on the world." (Cô ấy mong muốn tạo dấu ấn tích cực trên thế giới.)

  • Need /niːd/: (cần)

Ví dụ: "Plants need water to survive." (Cây cần nước để tồn tại.)

  • Adore /əˈdɔr/ (yêu thích)

Ví dụ: "She adores her grandchildren and spends a lot of time with them. (Cô ấy yêu thích đứa cháu của mình và dành rất nhiều thời gian bên họ.)

  • Mind /maɪnd/ (quan tâm, phiền)

Ví dụ: "Do you mind if I sit here?" (Bạn có phiền nếu tôi ngồi ở đây không?)

  • Appreciate /əˈpriːʃiˌeɪt/ (đánh giá cao, biết ơn)

Ví dụ: "I really appreciate your help with the project." (Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn trong dự án.)

  • Value /ˈvælju/ (trân trọng, đánh giá cao)

Ví dụ: "We value our customers' feedback." (Chúng tôi đánh giá cao ý kiến phản hồi của khách hàng.)

  • Prefer  /prɪˈfɜr/ (ưa thích)

Ví dụ: "I prefer tea to coffee." (Tôi ưa thích trà hơn cà phê.)

  • Despise /dɪˈspaɪz/ (ghét, khinh thường)

Ví dụ: "She despises people who are dishonest." (Cô ấy ghét những người không trung thực.)

  • Hope /hoʊp/ (hy vọng)

Ví dụ: "I hope to see you soon." (Tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm.)

2. Động từ trạng thái chỉ giác quan (Sense)

  • Seem /siːm/ (dường như)

Ví dụ: "She seems very happy today." (Cô ấy dường như rất vui hôm nay.)

  • Appear /əˈpɪr/ (xuất hiện)

Ví dụ: "The stars appear in the night sky." (Các ngôi sao xuất hiện trên bầu trời đêm.)

  • Look /lʊk/ (nhìn)

Ví dụ: "You look beautiful in that dress." (Bạn nhìn rất đẹp trong chiếc váy đó.)

  • Sound /saʊnd/ (nghe)

Ví dụ: "The music sounds soothing." (Âm nhạc nghe dịu dàng.)

  • Taste /teɪst/ (có vị)

Ví dụ: "The soup tastes delicious." (Món canh ngon.)

  • Smell /smɛl/ (có mùi)

Ví dụ: "The flowers smell fragrant." (Những bông hoa thơm phức.)

  • Feel /fiːl/ (cảm giác)

Ví dụ: "The water feels cold." (Nước cảm giác lạnh.)

3. Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ (Opinion, Thought)

  • Think /θɪŋk/ (nghĩ)

Ví dụ: "I think it's going to rain tomorrow." (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)

  • Believe /bɪˈliːv/ (tin)

Ví dụ: "She believes in the power of positive thinking." (Cô ấy tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.)

  • Understand /ˌʌndərˈstænd/ (hiểu)

Ví dụ: "He doesn't understand the instructions." (Anh ta không hiểu hướng dẫn.)

  • Know /noʊ/ (biết)

Ví dụ: "I know the answer to that question." (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)

  • Remember /rɪˈmɛmbər/ (nhớ)

Ví dụ: "I can't remember where I left my keys." (Tôi không thể nhớ nơi tôi để chìa khóa.)

  • Forget /fərˈɡɛt/ (quên)

Ví dụ: "Don't forget to buy milk on your way home." (Đừng quên mua sữa trên đường về nhà.)

  • Recognize /ˈrɛkəɡˌnaɪz/ (nhận ra)

Ví dụ: "I didn't recognize him with his new hairstyle." (Tôi không nhận ra anh ta với kiểu tóc mới.)

  • Realize /ˈriəˌlaɪz/ (nhận thức)

Ví dụ: "She didn't realize the importance of the project until later." (Cô ấy không nhận thức về sự quan trọng của dự án cho đến sau này.)

  • Satisfy /ˈsætɪsˌfaɪ/ (làm hài lòng)

Ví dụ: "The delicious meal satisfied our hunger." (Bữa ăn ngon làm hài lòng sự đói của chúng tôi.)

  • Doubt /daʊt/ (nghi ngờ)

Ví dụ: "I doubt he will come to the party." (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ đến buổi tiệc.)

  • Wish /wɪʃ/ (ước)

Ví dụ: "I wish I could travel more often." (Tôi ước tôi có thể đi du lịch thường xuyên hơn.)

  • Agree /əˈɡri/ (đồng ý)

Ví dụ: "We agree with your proposal." (Chúng tôi đồng ý với đề xuất của bạn.)

  • Disagree (không đồng ý)

Ví dụ: "They strongly disagree with the new policy." (Họ không đồng ý mạnh mẽ với chính sách mới.)

  • Forget /fərˈɡɛt/ (quên):

Ví dụ: "I often forget my keys at home." (Tôi thường quên chìa khóa ở nhà.)

  • Mean /miːn/ (ý nghĩa)

Ví dụ: "What does this word mean?" (Từ này có nghĩa gì?)

  • Promise /ˈprɑmɪs/ (hứa hẹn)

Ví dụ: "He promised to help us with the project." (Anh ấy hứa sẽ giúp chúng tôi với dự án.)

  • Deny /dɪˈnaɪ/ (từ chối)

Ví dụ: "She denied any involvement in the theft." (Cô ấy từ chối mọi liên quan đến vụ trộm.)

  • Imagine /ɪˈmædʒən/ (tưởng tượng)

Ví dụ: "She can imagine the world of the future." (Cô ấy có thể tưởng tượng thế giới trong tương lai.)

  • Suppose /səˈpoʊz/ (giả sử)

Ví dụ: "Let's suppose you win the lottery. What would you do?" (Hãy giả sử bạn trúng xổ số. Bạn sẽ làm gì?)

  • Assume /əˈsuːm (giả định)

Ví dụ: "We can assume that the project will be completed on time." (Chúng ta có thể giả định rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.)

  • Guess /ɡɛs/ (đoán)

Ví dụ: "Can you guess the answer to this riddle?" (Bạn có thể đoán câu trả lời cho câu đố này không?)

4. Động từ trạng thái chỉ sự sở hữu (Possession)

  • Belong /bɪˈlɔŋ/ (thuộc về)

Ví dụ: "The antique vase belongs to my grandmother." (Cái lọ cổ thuộc về bà tôi.)

  • Own /oʊn/ (sở hữu)

Ví dụ: "They own a beautiful house by the beach." (Họ sở hữu một căn nhà đẹp bên bờ biển.)

  • Possess /pəˈzɛs/ (sở hữu)

Ví dụ: "He possesses a rare collection of vintage cars." (Anh ta sở hữu một bộ sưu tập hiếm hoi về xe cổ.)

  • Have /hæv/ (có)

Ví dụ: "I have a pet dog." (Tôi có một con chó cưng.)

  • Lack /læk/ (thiếu)

Ví dụ: "The team's lack of experience was evident in the game." (Sự thiếu kinh nghiệm của đội trong trận đấu đã rõ ràng.)

  • Consist /kənˈsɪst/ (gồm có)

Ví dụ: "The team consists of skilled professionals." (Đội này gồm các chuyên gia có kỹ năng.)

  • Contain /kənˈteɪn/ (chứa)

Ví dụ: "The box contains various items." (Hộp này chứa nhiều mặt hàng khác nhau.)

5. Động từ trạng thái chỉ sự đo lường (Measurement)

  • Weigh (cân nặng)

Ví dụ: "The luggage weighs 50 kilograms." (Hành lý nặng 50 kilogram.)

  • Measure (đo lường)

Ví dụ: "You need to measure the length of the room before buying furniture." (Bạn cần đo độ dài của căn phòng trước khi mua đồ nội thất.)

  • Contain (chứa)

Ví dụ: "The bottle contains 500 milliliters of water." (Chai này chứa 500 mililitơ nước.)

  • Cost (có giá trị)

Ví dụ: "The new smartphone costs $800." (Chiếc điện thoại thông minh mới có giá 800 đô la.)

  • Price (định giá)

Ví dụ: "The price of the painting is $2,000." (Giá của bức tranh là 2.000 đô la.)

  • Range (phạm vi)

Ví dụ: "The temperature in the desert can range from 40 to 50 degrees Celsius." (Nhiệt độ ở sa mạc có thể dao động từ 40 đến 50 độ C.)

IV. Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động

null

1. Tính chất của hành động:

  • Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs): Thường liên quan đến trạng thái, tình cảm, tư duy, cảm giác, và những thứ không dễ dàng quan sát hoặc đo lường. Chúng diễn tả hành động tĩnh, không thay đổi theo thời gian.

Ví dụ: "I love ice cream." (Tôi yêu kem.) - Đây là một cảm xúc, trạng thái tâm trạng.

  • Động từ hành động (Action verbs): Liên quan đến hành động cụ thể mà có thể quan sát và đo lường. Chúng có thể diễn tả hoạt động, sự kiện hoặc hành động đang diễn ra.

Ví dụ: "She is eating dinner." (Cô ấy đang ăn tối.) - Đây là một hành động đang xảy ra.

2. Thể hiện thời gian:

  • Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs): Không xuất hiện trong thì tiếp diễn (continuous tenses), vì chúng liên quan đến trạng thái tĩnh.

Ví dụ: "I understand the lesson." (Tôi hiểu bài học.) - Không sử dụng "I am understanding" để thể hiện trạng thái hiểu.

  • Động từ hành động (Action verbs): Có thể xuất hiện trong các thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể.

Ví dụ: "He is running in the park." (Anh ấy đang chạy trong công viên.) - Sử dụng "is running" để chỉ hành động đang diễn ra.

3. Từ bổ nghĩa:

  • Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs): Thường được bổ nghĩa bởi tính từ để mô tả tình trạng hoặc cảm xúc.

Ví dụ: "She looks beautiful." (Cô ấy trông xinh đẹp.) - Ở đây, động từ "looks" (trông) được bổ nghĩa bởi tính từ "beautiful" (xinh đẹp).

  • Động từ hành động (Action verbs): Thường được bổ nghĩa bởi trạng từ để mô tả cách hành động được thực hiện.

Ví dụ: "He speaks softly." (Anh ấy nói nhẹ nhàng.) - Động từ "speaks" (nói) được bổ nghĩa bởi trạng từ "softly" (nhẹ nhàng).

V. Một số từ vừa là động từ chỉ trạng thái vừa là động từ chỉ hành động

Như đã đề cập ở trên, động từ chỉ trạng thái thường không được sử dụng trong thì tiếp diễn. Tuy nhiên, có một số động từ chỉ trạng thái lại có thể xuất hiện trong thì tiếp diễn do có một số động từ không hoàn toàn thuộc loại stative verbs, mà có cả khía cạnh là động từ chỉ hành động. Mặc dù đều là một từ, những động từ "lưỡng tính" này, khi được sử dụng trong hai trường hợp, sẽ truyền đạt hai ý nghĩa khác nhau.

Từ

Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)

Động từ chỉ hành động (Action verbs)

Nghĩa

Ví dụ

Nghĩa

Ví dụ

Think (/θɪŋk/)

Nghĩ rằng, tin rằng

My dad thinks that the weather will be nice for our picnic. (Bố tôi nghĩ rằng thời tiết sẽ tốt cho chuyến dã ngoại của chúng tôi).

Xem xét, cân nhắc, suy nghĩ

She is thinking about a solution to the problem. (Cô ấy đang suy nghĩ về một giải pháp cho vấn đề).

Feel (/fiːl/)

Cảm thấy, thấy

I feel happy when I'm with my friends. (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè).

Sờ, chạm vào

She is feeling the softness of the fabric. (Cô ấy đang sờ vào sự mềm mại của vải).

Taste (/teɪst/)

Có vị

The cake tastes delicious. (Chiếc bánh có vị ngon).

Nếm

He is tasting the soup to check the seasoning. (Anh ấy đang nếm món súp để kiểm tra gia vị).

Smell (/smɛl/)

Có mùi

The flowers in the garden smell fragrant. (Những bông hoa trong vườn có mùi thơm).

Ngửi

The chef is smelling the ingredients to ensure their freshness. (Đầu bếp đang ngửi các nguyên liệu để đảm bảo sự tươi ngon).

Have (/hæv/)

Có, sở hữu

I have a new car. (Tôi có một chiếc xe hơi mới).

Ăn, uống, tắm

I am having lunch right now. (Tôi đang ăn trưa vào lúc này).

See (/siː/)

Hiểu được

I see that you are upset. (Tôi thấy rằng bạn buồn bã).

Gặp, nhìn

I am seeing my friend tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ gặp bạn của mình).

Look (/lʊk/)

Trông có vẻ

The old house looks haunted. (Căn nhà cũ trông có vẻ ma quái).

Nhìn

She is looking at the beautiful sunset. (Cô ấy đang nhìn vào bình minh đẹp đẽ).

Appear (/əˈpɪə/)

Dường như, có vẻ như

She appears confident in her presentation. (Cô ấy dường như tự tin trong bài thuyết trình của mình).

Xuất hiện

The magician will appear on stage at 7 PM. (Nghệ sĩ ảo thuật sẽ xuất hiện trên sân khấu lúc 7 giờ tối).

Stay (/steɪ/)

Giữ, duy trì

He stays calm even in stressful situations. (Anh ấy giữ trạng thái bình tĩnh ngay cả trong tình huống căng thẳng).

I am staying at the hotel for the weekend. (Tôi đang ở tại khách sạn suốt cuối tuần).

Turn (/tɜːn/)

Chuyển sang (trạng thái)

The traffic light turns red, so we have to stop. (Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ, vì vậy chúng ta phải dừng lại).

Rẽ

I will turn the steering wheel to the left to make the turn. (Tôi sẽ xoay bánh lái sang trái để rẽ).

Expect (/ɪksˈpɛkt/)

Cho rằng, nghĩ rằng

She expects that her son will excel in school. (Cô ấy nghĩ rằng con trai mình sẽ xuất sắc trong trường học).

Mong đợi, kỳ vọng

I am expecting a package to be delivered today. (Tôi đang mong đợi một gói hàng sẽ được giao vào hôm nay).

Weigh (/weɪ/)

Có trọng lượng, nặng

The bag of rice weighs 5 kilograms. (Túi gạo nặng 5 kilogram).

Đo, cân

The grocer is weighing the fruits to determine the price. (Người bán thực phẩm đang cân trái cây để xác định giá cả).

Enjoy (/ɪnˈʤɔɪ/)

Thích

I enjoy classical music. (Tôi thích nhạc cổ điển).

Tận hưởng, thưởng thức

I am enjoying a cup of coffee in the café. (Tôi đang thưởng thức một tách cà phê ở quán cà phê).

VI. Bài tập vận dụng có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào khoảng trống:

  1. My brother ____________ the taste of spicy food.
  2. a) loves
  3. b) is loving
  4. c) enjoys
  5. She ____________ that the movie is boring.
  6. a) believes
  7. b) is believing
  8. c) is thinking
  9. The fresh flowers in the garden ____________ wonderful.
  10. a) look
  11. b) are looking
  12. c) are smelling
  13. I ____________ two cats as my pets.
  14. a) have
  15. b) am having
  16. c) am owning
  17. He ____________ very calm during the storm.
  18. a) feels
  19. b) is feeling
  20. c) stays

Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: "think", “look", "hope", "feel", "belong", "seem", "own", "have", "smell", "like”, "love", "believe", "see", "taste":

  1. She _______________ that the weather will be nice for the picnic.
  2. The new restaurant _______________ by a famous chef.
  3. They _______________ the idea of traveling around the world.
  4. It _______________ like he's not interested in the conversation.
  5. I _______________ a lot of homework to finish tonight.
  6. The roses in the garden _______________ amazing.
  7. She doesn't _______________ the complexity of the situation.
  8. They _______________ to visit the Eiffel Tower when they go to Paris.
  9. He _______________ his job and finds it very fulfilling.
  10. I don't _______________ that what you're saying is true.
  11. The cookies _______________ delicious; can I have one?
  12. She _______________ a bright future for her children.
  13. The old painting _______________ like it's from the Renaissance era.
  14. We _______________ to have a successful business in the coming years.
  15. I _______________ a sense of calm and peace when I'm in the countryside.
  16. These antique books _______________ to my grandfather's collection.

2. Đáp án

Bài tập 1: 

  1. a) loves
  2. c) is thinking
  3. a) look
  4. a) have
  5. c) stays

Bài tập 2: 

  1. thinks
  2. is owned
  3. like
  4. seems
  5. have
  6. smell
  7. understand
  8. want
  9. loves
  10. believe
  11. taste
  12. hopes
  13. looks
  14. hope
  15. feel
  16. belong

Đăng ký ngay: 

Kết luận

Qua bài viết trên, hy vọng các bạn đã thu thập được những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề ngữ pháp động từ chỉ trạng thái. Bên cạnh đó, đừng quên thường xuyên ôn tập, củng cố kiến thức để thành thạo phần này nhé. Ngoài ra, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác