Tiếng anh trẻ em
500+ Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề quen thuộc, dễ nhớ
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề
- 1.1 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề các bộ phận cơ thể người
- 1.2 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề gia đình
- 1.3 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề trường học
- 1.4 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề động vật
- 1.5 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề trái cây
- 1.6 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề nhà cửa
- 1.7 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề màu sắc
- 1.8 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề hình khối
- 1.9 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thời tiết
- 1.10 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề đồ ăn
- 1.11 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề nghề nghiệp
- 1.12 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề phương tiện giao thông
- 1.13 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề hoạt động hằng ngày
- 1.14 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề quần áo
- 1.15 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề địa danh
- 1.17 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề các môn thể thao
- 1.18 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề chất liệu
- 1.19 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Tính cách
- 1.20 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề môi trường
- 1.21 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Du lịch
- 1.22 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Giáng Sinh
- 1.23 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Trung Thu
- 1.24 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề ngày Tết
- 2. Cách để bé học tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả
Để phát triển khả năng tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp, các bé cần phải trang bị vốn từ vựng đủ rộng thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bậc phụ huynh, thầy cô giáo tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thông dụng nhằm giúp các bé học tốt tiếng Anh hơn.
1. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề
Việc học từ vựng theo từng chủ đề cụ thể giúp trẻ ghi nhớ nhanh hơn và hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. Sau đây là 500+ từ vựng theo những chủ đề quen thuộc, gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ, giúp việc học trở nên sinh động và hiệu quả hơn.
1.1 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề các bộ phận cơ thể người
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Hair |
/her/ |
Tóc |
Head |
/hed/ |
Đầu |
Forehead |
/ˈfɑː.rɪd/ |
Trán |
Face |
/feɪs/ |
Mặt |
Eye |
/aɪ/ |
Mắt |
Cheek |
/tʃiːk/ |
Má |
Ear |
/ɪər/ |
Tai |
Nose |
/nəʊz/ |
Mũi |
Mouth |
/maʊθ/ |
Miệng |
Tongue |
/tʌŋ/ |
Lưỡi |
Neck |
/nek/ |
Cổ |
Chin |
/ʧɪn/ |
Cằm |
Shoulder |
/ˈʃəʊl.dər/ |
Vai |
Back |
/bæk/ |
Lưng |
Arm |
/ɑːm/ |
Cánh tay |
Hand |
/hænd/ |
Bàn tay |
Finger |
/ˈfɪŋ.ɡər/ |
Ngón tay |
Thigh |
/θaɪ/ |
Đùi |
Knee |
/niː/ |
Đầu gối |
Leg |
/leɡ/ |
Chân |
Foot |
/fʊt/ |
Bàn chân |
Toe |
/təʊ/ |
Ngón chân |
10 mẫu câu thông dụng chủ đề cơ thể người
- This is my head. – Đây là cái đầu của tớ.
- I have two eyes. – Tớ có hai mắt.
- Touch your nose. – Chạm vào mũi của bạn.
- She has long hair. – Cô ấy có mái tóc dài.
- Where is your mouth? – Miệng của bạn ở đâu?
- I can clap my hands. – Tớ có thể vỗ tay.
- He hurt his knee. – Cậu ấy bị đau đầu gối.
- Wiggle your toes! – Lắc ngón chân nào!
- My back hurts. – Lưng của tớ bị đau.
- Let’s count our fingers. – Hãy đếm các ngón tay của chúng ta nhé.

Xem thêm: [A - Z] TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH
1.2 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề gia đình
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Grandpa / Grandfather |
/ˈgræn.pɑː/ /ˈgrændˌfɑːðə/ |
Ông |
Grandma / Grandmother |
/ˈɡræn.mɑː/ /ˈgrænˌmʌðə/ |
Bà |
Grandparent |
/ˈɡræn.peə.rənt/ |
Ông bà |
Mum / Mother |
/mʌm/ /ˈmʌðə/ |
Mẹ |
Dad / Father |
/dæd/ /ˈfɑːðə/ |
Bố |
Parents |
/ˈpeə.rənt/ |
Bố mẹ |
Brother |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh/em trai |
Sister |
/ˈsɪstə/ |
Chị/em gái |
Baby |
/ˈbeɪ.bi/ |
Em bé |
Grandson |
/ˈɡræn.sʌn/ |
Cháu trai (ông bà) |
Granddaughter |
/ˈɡræn.dɔː.tər/ |
Cháu gái (ông bà) |
Uncle |
/ˈʌŋ.kl/ |
Chú, bác, cậu |
Aunt |
/ænt/ - /ɑːnt/ |
Cô, dì, mợ |
Cousin |
/ˈkʌzn/ |
Anh/chị/em họ |
Stepmother |
/ˈstep.mʌð.ər/ |
Mẹ kế |
Stepfather |
/ˈstep.fɑːð.ər/ |
Bố dượng |
Niece |
/niːs/ |
Cháu gái (con của anh/chị/em) |
Nephew |
/ˈnef.juː/ |
Cháu trai (con của anh/chị/em) |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Gia đình
- This is my mum. – Đây là mẹ của tớ.
- I love my family. – Tớ yêu gia đình của mình.
- Do you have a sister? – Bạn có chị/em gái không?
- My dad is tall. – Bố tớ cao.
- She is my cousin. – Cô ấy là chị họ của tớ.
- How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?
- I have two brothers and one sister. – Tớ có hai anh trai và một em gái.
- Grandpa is reading a book. – Ông đang đọc sách.
- Let’s draw our family! – Hãy cùng vẽ gia đình của mình nhé!
- This is a photo of my family. – Đây là ảnh gia đình của tớ.
Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH
1.3 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề trường học
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Teacher |
/ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên |
Pupil |
/ˈpjuː.pl/ |
Học sinh |
Class |
/klɑːs/ |
Lớp học |
Classmate |
/ˈklɑːs.meɪt/ |
Bạn cùng lớp |
Board |
/bɔːd/ |
Bảng |
Book |
/bʊk/ |
Quyển sách |
Table |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn học |
Chair |
/tʃeə/ |
Ghế |
Paper |
/ˈpeɪ.pər/ |
Giấy |
Pen |
/pen/ |
Bút mực |
Pencil |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
Eraser / Rubber |
/ɪˈreɪ.zər/ /ˈrʌ.bə/ |
Cục tẩy |
Ruler |
/ˈruː.lər/ |
Thước kẻ |
Bag |
/bæɡ/ |
Cặp sách |
Crayon |
/ˈkreɪ.ɒn/ |
Bút chì màu |
Mouse |
/maʊs/ |
Chuột máy tính |
Picture |
/ˈpɪk.tʃər/ |
Bức tranh |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Trường học
- This is my teacher. – Đây là cô giáo của tớ.
- I sit next to my classmate. – Tớ ngồi cạnh bạn cùng lớp.
- May I use your pencil? – Cho tớ mượn bút chì nhé?
- Where is my school bag? – Cặp sách của tớ đâu rồi?
- Let’s read the book. – Hãy cùng đọc sách nào.
- Please, open your notebook. – Hãy mở vở ra nhé.
- I draw with crayons. – Tớ vẽ bằng bút màu.
- Raise your hand! – Giơ tay lên nào!
- Can I go to the board? – Tớ có thể lên bảng không?
- I love going to school. – Tớ thích đến trường.

1.4 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề động vật
1.4.1 Động vật ở biển
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Shark |
/ʃɑːrk/ |
Cá mập |
Goldfish |
/ˈɡoʊld.fɪʃ/ |
Cá vàng |
Dolphin |
/ˈdɑːl.fɪn/ |
Cá heo |
Crab |
/kræb/ |
Cua |
Lobster |
/ˈlɒbstə/ |
Tôm hùm |
Coral |
/ˈkɒrəl/ |
San hô |
Jellyfish |
/ˈʤɛlɪfɪʃ/ |
Con sứa |
Swordfish |
/ˈsɔːdfɪʃ/ |
Cá kiếm |
Squid |
/skwɪd/ |
Con mực |
Octopus |
/ˈɒktəpəs/ |
Bạch tuộc |
Starfish |
/ˈstɑːfɪʃ/ |
Sao biển |
Seal |
/siːl/ |
Hải cẩu |
Penguin |
/ˈpɛŋgwɪn/ |
Chim cánh cụt |
1.4.2 Vật nuôi
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Cat |
/kæt/ |
Con mèo |
Dog |
/dɒg/ |
Con chó |
Chick |
/ʧɪk/ |
Gà con |
Chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà |
Pig |
/pɪɡ/ |
Lợn |
Cow |
/kaʊ/ |
Bò |
Calf |
/kɑːf/ |
Con bê |
Duck |
/dək/ |
Con vịt |
Parrot |
/ˈpærət/ |
Con vẹt |
Horse |
/hɔːrs/ |
Ngựa |
Sheep |
/ʃiːp/ |
Cừu |
Goat |
/ɡoʊt/ |
Dê |

1.4.3 Động vật hoang dã
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Lion |
/ˈlaɪən/ |
Sư tử |
Fox |
/fɒk/ |
Con cáo |
Puma |
/ˈpjuː.mə/ |
Báo sư tử |
Bear |
/beə/ |
Con gấu |
Elephant |
/ˈelɪfənt/ |
Voi |
Porcupine |
/ˈpɔːkjʊpaɪn/ |
Nhím |
Squirrel |
/ˈskwɪrəl/ |
Sóc |
Giraffe |
/ʤɪˈrɑːf/ |
Hươu cao cổ |
Zebra |
/ˈziː.brə/ |
Ngựa vằn |
Hippopotamus |
/ˌhɪpəˈpɒtəməs/ |
Hà mã |
Rhinoceros |
/raɪˈnɒsərəs/ |
Tê giác |
Panda |
/ˈpændə/ |
Gấu trúc |
Donkey |
/ˈdɒŋki/ |
Con lừa |
Kangaroo |
/ˌkæŋgəˈruː/ |
Chuột túi |
Alligator |
/ˈælɪgeɪtə/ |
Cá sấu mõm ngắn |
Coyote |
/ˈkaɪ.oʊ.ti/ |
Sói đồng cỏ |
1.4.4 Côn trùng
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Mosquito |
/məsˈkiːtəʊ/ |
Muỗi |
Cockroach |
/ˈkɒkrəʊʧ/ |
Gián |
Ladybug |
/ˈleɪdɪbʌg/ |
Bọ rùa |
Grasshopper |
/ˈgrɑːsˌhɒpə/ |
Châu chấu |
Caterpillar |
/ˈkætəpɪlə/ |
Sâu bướm |
Tarantula |
/təˈræntjʊlə/ |
Nhện |
Praying mantis |
/ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/ |
Bọ ngựa |
1.4.5 Các loài chim
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Pigeon |
/ˈpɪdʒ.ən/ |
Chim bồ câu |
Eagle |
/ˈiː.gl/ |
Đại bàng |
Sparrow |
/ˈspærəʊ/ |
Chim sẻ |
Vulture |
/ˈvʌl.tʃəʳ/ |
Kền kền |
Falcon |
/ˈfɒl.kən/ |
Chim ưng |
Crow |
/krəʊ/ |
Quạ |
Owl |
/aʊl/ |
Cú mèo |
Swan |
/swɒn/ |
Thiên nga |
Woodpecker |
/ˈwʊdˌpekə/ |
Chim gõ kiến |
Peacock |
/ˈpiːkɒk/ |
Con công |
Babbler |
/’bæb(ə)lə/ |
Chim khướu |
Crane |
/kreɪn/ |
Con sếu |
Cuckoo |
/ˈkʊkuː/ |
Chim cúc cu |
Flowerpecker |
/ˈflaʊəˌpekə/ |
Chim sâu |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Động vật
- What animal do you like? – Con thích con vật nào?
- The dolphin can jump! – Con cá heo có thể nhảy!
- Look at the lion! – Nhìn con sư tử kìa!
- I have a pet dog. – Tớ có một con chó cưng.
- The cat is sleeping. – Con mèo đang ngủ.
- Do you see the penguin? – Con có thấy chim cánh cụt không?
- That zebra has stripes. – Con ngựa vằn kia có sọc kìa.
- Bees can fly and make honey. – Ong có thể bay và làm mật ong.
- Parrots can talk. – Vẹt có thể nói chuyện.
- Let’s draw our favorite animal! – Hãy vẽ con vật yêu thích của mình nhé!
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT
1.5 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề trái cây
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Mango |
/ˈmæŋ.ɡoʊ/ |
Quả xoài |
Apple |
/ˈæp.əl/ |
Táo |
Banana |
/bəˈnæn.ə/ |
Chuối |
Orange |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
Cam |
Grape |
/ɡreɪp/ |
Nho |
Strawberry |
/ˈstrɑːˌber.i/ |
Dâu tây |
Watermelon |
/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ |
Dưa hấu |
Melon |
/ˈmel.ən/ |
Dưa lưới |
Lemon |
/ˈlem.ən/ |
Chanh |
Peach |
/piːtʃ/ |
Đào |
Grapefruit |
/ˈɡreɪp.fruːt/ |
Bưởi |
Plum |
/plʌm/ |
Mận |
Guava |
/ˈɡwɑː.və/ |
Ổi |
Pear |
/per/ |
Lê |
Kiwi |
/ˈkiː.wiː/ |
Kiwi |
Passion fruit |
/ˈpæʃ.ən fruːt/ |
Chanh leo |
Coconut |
/ˈkoʊ.kə.nʌt/ |
Dừa |
Dragon fruit |
/ˈdræɡ.ən fruːt/ |
Thanh long |
Avocado |
/ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ |
Bơ |
Papaya |
/pəˈpaɪ.ə/ |
Đu đủ |
Pineapple |
/ˈpaɪnˌæp.əl/ |
Dứa |
Durian |
/ˈdʊə.ri.ən/ |
Sầu riêng |
Longan |
/ˈlɒŋ.ɡən/ |
Nhãn |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Trái cây
- I like bananas. – Tớ thích chuối.
- Do you want an apple? – Bạn có muốn một quả táo không?
- My favorite fruit is watermelon. – Loại quả yêu thích của tớ là dưa hấu.
- The mango is sweet. – Xoài rất ngọt.
- Let’s count the grapes! – Hãy đếm những quả nho nhé!
- The pineapple is big. – Quả dứa rất to.
- Can I eat a peach? – Tớ có thể ăn quả đào không?
- Look! A red strawberry. – Nhìn kìa! Một quả dâu tây đỏ.
- I have orange juice. – Tớ có nước cam.
- Fruit is good for your health. – Trái cây tốt cho sức khỏe của bạn.

Xem thêm: 100+ Từ vựng các loại trái cây bằng tiếng Anh thông dụng nhất
1.6 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề nhà cửa
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Room |
/rʊm/ |
Phòng |
Bedroom |
/ˈbed.rʊm/ |
Phòng ngủ |
Living room |
/ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
Phòng khách |
Bathroom |
/ˈbɑːθ.ruːm/ |
Phòng tắm |
Kitchen |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Nhà bếp |
Toilet |
/ˈtɔɪ.lɪt/ |
Nhà vệ sinh |
Pool |
/puːl/ |
Bể bơi |
Stairs |
/steəz/ |
Cầu thang |
Yard |
/jɑːrd/ |
Sân |
Fence |
/fens/ |
Hàng rào |
Door |
/dɔːr/ |
Cửa ra vào |
Lock |
/lɒk/ |
Ổ khóa |
Key |
/kiː/ |
Chìa khóa |
Gate |
/ɡeɪt/ |
Cổng |
Window |
/ˈwɪn.doʊ/ |
Cửa sổ |
Door handle |
/dɔː ˈhændl/ |
Tay nắm cửa |
Television |
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ |
Tivi |
Telephone |
/ˈtel.ɪ.fəʊn/ |
Điện thoại |
Bed |
/bed/ |
Giường |
Blanket |
/ˈblæŋ.kɪt/ |
Chăn |
Pillow |
/ˈpɪl.oʊ/ |
Gối |
Mat |
/mæt/ |
Thảm chùi chân |
Rug |
/rʌɡ/ |
Thảm trải sàn |
Fan |
/fæn/ |
Quạt |
Lights |
/laɪts/ |
Đèn |
Clock |
/klɒk/ |
Đồng hồ |
Fridge |
/frɪdʒ/ |
Tủ lạnh |
Bin |
/bɪn/ |
Thùng rác |
Table |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn |
Sofa |
/ˈsəʊ.fə/ |
Ghế sofa |
Chair |
/tʃeə/ |
Ghế |
Bench |
/bentʃ/ |
Ghế dài |
Bookshelf |
/ˈbʊk.ʃelf/ |
Giá sách |
Vase |
/vɑːz/ |
Lọ hoa |
Cup |
/kʌp/ |
Cốc |
Face towel |
/feɪs ˈtaʊəl/ |
Khăn mặt |
10 mẫu câu giao tiếp thông dụng chủ đề Nhà cửa
- This is my bedroom. – Đây là phòng ngủ của tớ.
- I watch TV in the living room. – Tớ xem tivi ở phòng khách.
- Open the door, please. – Làm ơn mở cửa ra.
- The fridge is in the kitchen. – Tủ lạnh ở trong bếp.
- Where is the bathroom? – Phòng tắm ở đâu?
- Let’s clean the room. – Cùng dọn phòng nhé!
- I sleep on the bed. – Tớ ngủ trên giường.
- Can you turn off the lights? – Bạn có thể tắt đèn không?
- The sofa is very soft. – Ghế sofa rất mềm.
- Put your books on the bookshelf. – Đặt sách lên giá nhé!
Xem thêm: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
1.7 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề màu sắc
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Red |
/red/ |
Màu đỏ |
Black |
/blæk/ |
Màu đen |
White |
/waɪt/ |
Màu trắng |
Yellow |
/ˈjeləʊ/ |
Màu vàng |
Orange |
/ˈɒrɪndʒ/ |
Màu cam |
Pink |
/pɪŋk/ |
Màu hồng |
Purple |
/ˈpɜːpl/ |
Màu tím |
Gray |
/ɡreɪ/ |
Màu xám |
Brown |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Green |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá cây |
Blue |
/bluː/ |
Màu xanh dương |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Màu sắc
- What color is it? – Nó màu gì vậy?
- It’s red. – Nó màu đỏ.
- I like blue. – Tớ thích màu xanh dương.
- The sun is yellow. – Mặt trời có màu vàng.
- My shirt is green. – Áo của tớ màu xanh lá.
- That is a pink flower. – Kia là một bông hoa màu hồng.
- The dog is black and white. – Con chó có màu đen và trắng.
- She has a purple backpack. – Cô ấy có một cái balo màu tím.
- Let’s color the star orange. – Cùng tô ngôi sao màu cam nhé.
- The wall is gray. – Bức tường màu xám.

Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH
1.8 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề hình khối
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Circle |
/ˈsɜː.kəl/ |
Hình tròn |
Triangle |
/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
Hình tam giác |
Right triangle |
/ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/ |
Tam giác vuông |
Isosceles triangle |
/aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/ |
Tam giác cân |
Square |
/skweər/ |
Hình vuông |
Rectangle |
/ˈrek.tæŋ.ɡəl/ |
Hình chữ nhật |
Hexagon |
/ˈheksəɡən/ |
Hình lục giác |
Star |
/stɑːr/ |
Hình ngôi sao |
Oval |
/ˈəʊ.vəl/ |
Hình bầu dục |
Cylinder |
/ˈsɪl.ɪn.dər/ |
Hình trụ |
Cone |
/kəʊn/ |
Hình chóp nón |
Cube |
/kjuːb/ |
Hình lập phương |
10 mẫu câu chủ đề Hình khối
- This is a circle. – Đây là một hình tròn.
- Can you draw a triangle? – Bạn có thể vẽ hình tam giác không?
- I see a star in the sky. – Tớ thấy một ngôi sao trên trời.
- The box is a cube. – Chiếc hộp là hình lập phương.
- The cone is like an ice cream. – Hình chóp giống như kem.
- That window is a square. – Cửa sổ kia là hình vuông.
- Let’s color the rectangle. – Cùng tô màu hình chữ nhật nhé.
- The balloon is oval. – Quả bóng bay hình bầu dục.
- I made a cylinder with paper. – Tớ làm hình trụ bằng giấy.
- Isosceles triangles have two equal sides. – Tam giác cân có hai cạnh bằng nhau.
Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ HÌNH KHỐI TIẾNG ANH VÀ HOẠ TIẾT
1.9 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thời tiết
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Hot |
/hɒt/ |
Nóng |
Warm |
/wɔːm/ |
Ấm áp |
Cold |
/kəʊld/ |
Lạnh |
Dry |
/draɪ/ |
Khô |
Wet |
/wet/ |
Ướt |
Rainy |
/ˈreɪni/ |
Có mưa |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
Nắng |
Cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
Có mây |
Windy |
/ˈwɪndi/ |
Có gió |
Snowy |
/ˈsnəʊi/ |
Có tuyết |
Stormy |
/ˈstɔːmi/ |
Bão tố |
Thunder |
/ˈθʌndə/ |
Sấm |
Lightning |
/ˈlaɪt.nɪŋ/ |
Sét |
Fog / Foggy |
/fɒg/ – /ˈfɒgi/ |
Sương / Có sương |
Mist |
/mɪst/ |
Sương muối |
Drizzle |
/ˈdrɪzl/ |
Mưa phùn |
Shower |
/ˈʃaʊə/ |
Mưa rào nhẹ |
Freezing |
/ˈfriːzɪŋ/ |
Lạnh cóng |
Tornado |
/tɔːˈneɪdəʊ/ |
Lốc xoáy |
Gale |
/geɪl/ |
Gió giật |
Partly cloudy |
/ˈpɑːtli ˈklaʊdi/ |
Trời có ít mây |
Flood |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
Clear sky |
/klɪə skaɪ/ |
Trời quang đãng |
Rainbow |
/ˈreɪnbəʊ/ |
Cầu vồng |
10 mẫu câu chủ đề Thời tiết
- It’s sunny today. – Hôm nay trời nắng.
- I like rainy days. – Tớ thích những ngày mưa.
- It’s very cold outside. – Trời rất lạnh bên ngoài.
- There is a rainbow! – Có cầu vồng kìa!
- Is it snowing? – Trời đang có tuyết phải không?
- The sky is clear. – Bầu trời quang đãng.
- Don’t forget your umbrella. – Đừng quên ô nhé.
- It’s foggy this morning. – Sáng nay có sương mù.
- I hear thunder. – Tớ nghe thấy tiếng sấm.
- Let’s talk about the weather. – Hãy cùng nói về thời tiết nhé!
Xem thêm: TỔNG HỢP 50+ TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
1.10 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề đồ ăn
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Cake |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
Hamburger |
/ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ |
Bánh hamburger |
Pizza |
/ˈpiːt.sə/ |
Bánh pizza |
Bread |
/bred/ |
Bánh mì |
Biscuit / Cookie |
/ˈbɪskɪt/ – /ˈkʊki/ |
Bánh quy |
Sandwich |
/ˈsæn.wɪtʃ/ |
Bánh mì sandwich |
Chips |
/tʃɪps/ |
Khoai tây chiên |
Chocolate |
/ˈtʃɑːk.lət/ |
Sô cô la |
Cheese |
/tʃiːz/ |
Phô mai |
Honey |
/ˈhʌn.i/ |
Mật ong |
Cottage cheese |
/ˈkɒtɪʤ ʧiːz/ |
Phô mai tươi |
Cream |
/kriːm/ |
Kem béo |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
Yogurt |
/ˈjɒɡət/ |
Sữa chua |
Jam |
/dʒæm/ |
Mứt |
Water |
/ˈwɔːtə/ |
Nước uống |
Juice |
/dʒuːs/ |
Nước ép |
Orange juice |
/ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ |
Nước cam |
Soda |
/ˈsəʊdə/ |
Nước ngọt |
Chewing gum |
/ˈʧuːɪŋ ɡʌm/ |
Kẹo cao su |
10 mẫu câu chủ đề Đồ ăn
- I like pizza. – Tớ thích pizza.
- Would you like some cake? – Bạn có muốn ăn bánh không?
- Chocolate is sweet. – Sô cô la thì ngọt.
- Let’s eat a sandwich. – Cùng ăn bánh mì kẹp nhé.
- I drink orange juice. – Tớ uống nước cam.
- This cheese is yummy! – Phô mai này ngon quá!
- I want some milk. – Tớ muốn uống sữa.
- We eat chips for lunch. – Tụi mình ăn khoai tây chiên vào bữa trưa.
- Don’t forget your yogurt. – Đừng quên ăn sữa chua nhé.
- I chew gum after lunch. – Tớ nhai kẹo cao su sau bữa trưa.

Xem thêm: 90+ TỪ VỰNG MIÊU TẢ ĐỒ ĂN BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY BẠN NÊN BIẾT
1.11 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Doctor |
/ˈdɒktər/ |
Bác sĩ |
Teacher |
/ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên |
Painter |
/ˈpeɪntər/ |
Họa sĩ |
Writer |
/ˈraɪtər/ |
Nhà văn |
Poet |
/ˈpəʊət/ |
Nhà thơ |
Director |
/dəˈrektər/ |
Đạo diễn |
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
Kế toán |
Model |
/ˈmɑːdl/ |
Người mẫu |
Tailor |
/ˈteɪlər/ |
Thợ may |
Stylist |
/ˈstaɪlɪst/ |
Nhà tạo mẫu |
Hairdresser |
/ˈherdresər/ |
Thợ làm tóc |
Engineer |
/ˌendʒɪˈnɪər/ |
Kỹ sư |
Architect |
/ˈɑːrkɪtekt/ |
Kiến trúc sư |
Scientist |
/ˈsaɪəntɪst/ |
Nhà khoa học |
Singer |
/ˈsɪŋər/ |
Ca sĩ |
Cook |
/kʊk/ |
Đầu bếp |
Police |
/pəˈliːs/ |
Cảnh sát |
Firefighter |
/ˈfaɪərfaɪtər/ |
Lính cứu hỏa |
Lawyer |
/ˈlɔɪər/ |
Luật sư |
Businessman |
/ˈbɪznəsmən/ |
Doanh nhân |
Banker |
/ˈbæŋkər/ |
Nhân viên ngân hàng |
Cashier |
/kæˈʃɪr/ |
Thu ngân |
Dentist |
/ˈdɛntɪst/ |
Nha sĩ |
Farmer |
/ˈfɑːrmər/ |
Nông dân |
Nurse |
/nɜːrs/ |
Y tá |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Nghề nghiệp
- My dad is a doctor. – Bố tớ là bác sĩ.
- She wants to be a teacher. – Cô ấy muốn làm giáo viên.
- The firefighter is very brave. – Lính cứu hỏa rất dũng cảm.
- The cook is making a pizza. – Đầu bếp đang làm bánh pizza.
- I want to be a scientist. – Tớ muốn trở thành nhà khoa học.
- He is a singer. – Anh ấy là ca sĩ.
- The police help people. – Cảnh sát giúp đỡ mọi người.
- My uncle is a businessman. – Chú tớ là doanh nhân.
- The nurse takes care of patients. – Y tá chăm sóc bệnh nhân.
- She is drawing like a painter. – Cô ấy đang vẽ như họa sĩ.
Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
1.12 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề phương tiện giao thông
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Ambulance |
/ˈæm.bjə.ləns/ |
Xe cứu thương |
Fire truck |
/ˈfaɪə ˌtrʌk/ |
Xe chữa cháy |
Bike |
/baɪk/ |
Xe đạp |
Motorbike |
/ˈməʊtəˌbaɪk/ |
Xe máy |
Car |
/kɑːr/ |
Ô tô |
Bus |
/bʌs/ |
Xe buýt |
Coach |
/kəʊtʃ/ |
Xe khách |
Taxi |
/ˈtæksi/ |
Xe taxi |
Train |
/treɪn/ |
Tàu hỏa |
Boat |
/bəʊt/ |
Thuyền |
Ship |
/ʃɪp/ |
Tàu thủy |
Ferry |
/ˈferi/ |
Phà |
High-speed train |
/ˈhaɪ spiːd treɪn/ |
Tàu cao tốc |
Tube (subway) |
/tjuːb/ |
Tàu điện ngầm |
Hot-air balloon |
/ˌhɒt eə bəˈluːn/ |
Khinh khí cầu |
Plane |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Helicopter |
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ |
Máy bay trực thăng |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Giao thông
- I go to school by bus. – Tớ đi học bằng xe buýt.
- My dad drives a car. – Bố tớ lái xe hơi.
- The plane is flying in the sky. – Máy bay đang bay trên trời.
- Let’s ride a bike! – Cùng đạp xe nhé!
- He travels by train. – Anh ấy đi bằng tàu hỏa.
- The fire truck is red. – Xe chữa cháy màu đỏ.
- Have you seen a hot-air balloon? – Bạn đã từng thấy khinh khí cầu chưa?
- The ship is on the sea. – Tàu thủy ở trên biển.
- We took a taxi to the zoo. – Tụi mình bắt taxi đi sở thú.
- I want to fly a helicopter. – Tớ muốn lái trực thăng.
Xem thêm: TUYỂN TẬP TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG ĐẦY ĐỦ NHẤT
1.13 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề hoạt động hằng ngày
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Go |
/ɡəʊ/ |
Đi |
Run |
/rʌn/ |
Chạy |
Eat |
/iːt/ |
Ăn |
Swallow |
/ˈswɒləʊ/ |
Nuốt |
Sit |
/sɪt/ |
Ngồi |
Hear |
/hɪə/ |
Nghe |
Listen |
/ˈlɪsn/ |
Lắng nghe |
Speak |
/spiːk/ |
Nói |
Tell |
/tel/ |
Kể |
Talk |
/tɔːk/ |
Nói chuyện |
Laugh |
/lɑːf/ |
Cười |
Walk |
/wɔːk/ |
Đi bộ |
Cycling |
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
Đạp xe |
Fishing |
/ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
Câu cá |
Swim |
/swɪm/ |
Bơi lội |
Work |
/wɜːk/ |
Làm việc |
Cook |
/kʊk/ |
Nấu ăn |
Lift |
/lɪft/ |
Nâng lên |
Hug |
/hʌɡ/ |
Ôm |
Call |
/kɔːl/ |
Gọi điện |
Give |
/ɡɪv/ |
Đưa, cho, tặng |
Find |
/faɪnd/ |
Tìm thấy |
Wash |
/wɒʃ/ |
Rửa, giặt |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Hoạt động
- I go to school every day. – Tớ đi học mỗi ngày.
- She is eating lunch. – Cô ấy đang ăn trưa.
- Let’s go swimming! – Cùng đi bơi nhé!
- He can ride a bike. – Cậu ấy biết đạp xe.
- Do you like fishing? – Bạn có thích câu cá không?
- Mom is cooking dinner. – Mẹ đang nấu bữa tối.
- I love to laugh with my friends. – Tớ thích cười cùng bạn bè.
- Please wash your hands. – Làm ơn rửa tay nhé.
- Give me a hug! – Ôm tớ một cái nào!
- We talk about our day. – Tụi mình kể cho nhau nghe về ngày hôm nay.
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY
1.14 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề quần áo
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Clothes |
/kloʊðz/ |
Quần áo |
Coat |
/koʊt/ |
Áo choàng |
Jacket |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác |
Cloak |
/kloʊk/ |
Áo choàng (không tay) |
Suit |
/suːt/ |
Bộ com-lê |
Dress |
/dres/ |
Váy đầm |
Shirt |
/ʃɝːt/ |
Áo sơ mi |
T-shirt |
/ˈtiː.ʃɝːt/ |
Áo thun |
Sweater |
/ˈswet̬.ɚ/ |
Áo len |
Pants |
/pænts/ |
Quần dài |
Skirt |
/skɝːt/ |
Váy |
Jeans |
/dʒiːnz/ |
Quần jean |
Shorts |
/ʃɔːrts/ |
Quần ngắn |
Pajamas |
/pəˈdʒɑː.məz/ |
Đồ ngủ |
Hat |
/hæt/ |
Mũ |
Cap |
/kæp/ |
Mũ lưỡi trai |
Tie |
/taɪ/ |
Cà vạt |
Scarf |
/skɑːrf/ |
Khăn quàng cổ |
Glove |
/ɡlʌv/ |
Găng tay |
Belt |
/belt/ |
Thắt lưng |
Shoe |
/ʃuː/ |
Giày |
Boot |
/buːt/ |
Ủng |
Sandal |
/ˈsæn.dəl/ |
Dép xăng-đan |
Sock |
/sɑːk/ |
Tất |
Necklace |
/ˈnek.ləs/ |
Vòng cổ |
Earring |
/ˈɪr.ɪŋ/ |
Bông tai |
Bracelet |
/ˈbreɪ.slət/ |
Vòng tay |
Watch |
/wɑːtʃ/ |
Đồng hồ đeo tay |
Button |
/ˈbʌt̬.ən/ |
Khuy áo |
Bag |
/bæɡ/ |
Túi xách |
Backpack |
/ˈbæk.pæk/ |
Balo |
Wallet |
/ˈwɒlɪt/ |
Ví tiền |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Quần áo
- I am wearing a red shirt. – Tớ đang mặc áo sơ mi đỏ.
- Put on your jacket. – Mặc áo khoác vào đi.
- Where are my socks? – Tất của tớ đâu rồi?
- She is wearing a beautiful dress. – Cô ấy mặc chiếc váy đẹp.
- These shoes are new. – Đôi giày này mới đấy.
- Do you like my hat? – Bạn có thích chiếc mũ của tớ không?
- Take off your coat, it’s warm inside. – Cởi áo choàng ra đi, trong nhà ấm mà.
- I have a blue backpack. – Tớ có một cái balo màu xanh.
- He is putting on his pajamas. – Cậu ấy đang mặc đồ ngủ.
- Let’s fold the clothes. – Cùng gấp quần áo nhé!
Xem thêm: Tổng hợp 100+ từ vựng về quần áo trong tiếng Anh
1.15 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề địa danh
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Citadel of Ho Dynasty |
/ˈsɪtədəl ɒv hoʊ ˈdɪnəsti/ |
Thành nhà Hồ |
Turtle Lake |
/ˈtɜːrtl leɪk/ |
Hồ Con Rùa |
One Pillar Pagoda |
/wʌn ˈpɪlər pəˈɡoʊdə/ |
Chùa Một Cột |
Ba Dinh Square |
/ˈbɑː dɪn skweər/ |
Quảng trường Ba Đình |
Hoan Kiem Lake |
/ˈhoʊən kiːɛm leɪk/ |
Hồ Hoàn Kiếm |
Ancient City of Hanoi |
/ˈeɪnʃənt ˈsɪti ɒv ˈhænoɪ/ |
Phố cổ Hà Nội |
Quoc Tu Giam Temple |
/kwɒk tuː ˈjæm ˈtɛmpəl/ |
Văn Miếu Quốc Tử Giám |
Hoa Lo Prison |
/ˈhwɑː ləʊ ˈprɪzən/ |
Nhà tù Hỏa Lò |
Ha Long Bay |
/ˈhɑː lɒŋ beɪ/ |
Vịnh Hạ Long |
Nha Rong Harbour |
/ˈnjɑː rɒŋ ˈhɑːrbər/ |
Bến Nhà Rồng |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Địa danh
- I want to visit Ha Long Bay. – Tớ muốn đến Vịnh Hạ Long.
- Have you seen One Pillar Pagoda? – Bạn đã thấy Chùa Một Cột chưa?
- Ba Dinh Square is very big. – Quảng trường Ba Đình rất lớn.
- We went to the Ancient City of Hanoi. – Tụi mình đã đến Phố cổ Hà Nội.
- Turtle Lake is in Ho Chi Minh City. – Hồ Con Rùa ở TP. HCM.
- The temple is beautiful. – Ngôi chùa thật đẹp.
- This is the Ho Dynasty Citadel. – Đây là Thành nhà Hồ.
- I saw a rainbow at Hoan Kiem Lake. – Tớ thấy cầu vồng ở hồ Hoàn Kiếm.
- The prison is now a museum. – Nhà tù giờ là bảo tàng.
- Let’s visit a famous place! – Cùng đi tham quan địa danh nổi tiếng nhé!
1.16 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề môn học
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Mathematics |
/ˌmæθəˈmætɪks/ |
Môn Toán |
Literature |
/ˈlɪtərətʃər/ |
Văn học |
Foreign language |
/ˈfɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Ngoại ngữ |
History |
/ˈhɪstəri/ |
Lịch sử |
Geography |
/dʒiˈɒɡrəfi/ |
Địa lý |
Physics |
/ˈfɪzɪks/ |
Vật lý |
Chemistry |
/ˈkemɪstri/ |
Hóa học |
Civic Education |
/ˈsɪvɪk ˌedʒʊˈkeɪʃən/ |
Giáo dục công dân |
Fine Art |
/faɪn ɑːrt/ |
Mỹ thuật |
Music |
/ˈmjuːzɪk/ |
Âm nhạc |
Information Technology |
/ˌɪnfəˈmeɪʃən tekˈnɒlədʒi/ |
Tin học |
Technology |
/tekˈnɒlədʒi/ |
Công nghệ |
Biology |
/baɪˈɒlədʒi/ |
Sinh học |
Physical Education |
/ˈfɪzɪkəl ˌedʒʊˈkeɪʃən/ |
Thể dục |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Môn học
- I love Mathematics. – Tớ thích môn Toán.
- Do you like English? – Bạn có thích môn tiếng Anh không?
- We have History today. – Hôm nay tụi mình học Lịch sử.
- Art is fun! – Mỹ thuật rất vui!
- She is good at Music. – Cô ấy giỏi môn Âm nhạc.
- He studies Biology. – Cậu ấy học môn Sinh học.
- IT is interesting. – Tin học rất thú vị.
- Let’s do some Chemistry! – Cùng làm thí nghiệm Hóa học nhé!
- My favorite subject is Geography. – Môn học yêu thích của tớ là Địa lý.
- PE makes me strong. – Môn Thể dục giúp tớ khỏe hơn.
Xem thêm: 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
1.17 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề các môn thể thao
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Archery |
/ˈɑːtʃəri/ |
Bắn cung |
Athletics |
/æθˈletɪks/ |
Điền kinh |
Badminton |
/ˈbædmɪntən/ |
Cầu lông |
Baseball |
/ˈbeɪsbɔːl/ |
Bóng chày |
Basketball |
/ˈbɑːskɪtbɔːl/ |
Bóng rổ |
Beach volleyball |
/ˌbiːtʃ ˈvɒlibɔːl/ |
Bóng chuyền bãi biển |
Boxing |
/ˈbɒksɪŋ/ |
Đấm bốc |
Climbing |
/ˈklaɪmɪŋ/ |
Leo núi |
Cricket |
/ˈkrɪkɪt/ |
Môn crikê |
Cycling |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
Đua xe đạp |
Diving |
/ˈdaɪvɪŋ/ |
Lặn |
Fishing |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
Câu cá |
Football (soccer) |
/ˈfʊtbɔːl/ |
Bóng đá |
Go-karting |
/ˈkɑːtɪŋ/ |
Đua xe kart |
Golf |
/ɡɒlf/ |
Đánh gôn |
Gymnastics |
/dʒɪmˈnæstɪks/ |
Tập thể dục |
Handball |
/ˈhændbɔːl/ |
Bóng ném |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Hockey |
/ˈhɒki/ |
Khúc côn cầu |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Thể thao
- Do you play football? – Bạn có chơi bóng đá không?
- I like swimming and cycling. – Tớ thích bơi và đạp xe.
- We play badminton on Sunday. – Tụi mình chơi cầu lông vào Chủ nhật.
- He is good at basketball. – Cậu ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- Let’s go hiking! – Cùng đi bộ đường dài nhé!
- They are boxing in the ring. – Họ đang đấm bốc trong võ đài.
- Golf is a quiet sport. – Gôn là môn thể thao yên tĩnh.
- We watched archery at the Olympics. – Tụi mình xem bắn cung ở Thế vận hội.
- She loves beach volleyball. – Cô ấy thích bóng chuyền bãi biển.
- I want to try gymnastics. – Tớ muốn thử tập thể dục dụng cụ.

Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO
1.18 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề chất liệu
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Glass |
/ɡlæs/ |
Thủy tinh |
Gold |
/ɡəʊld/ |
Vàng |
Iron |
/ˈaɪərn/ |
Sắt |
Plastic |
/ˈplæs.tɪk/ |
Nhựa |
Silver |
/ˈsɪl.vər/ |
Bạc |
Wood |
/wʊd/ |
Gỗ |
Wool |
/wʊl/ |
Len |
Paper |
/ˈpeɪ.pər/ |
Giấy |
Brick |
/brɪk/ |
Gạch |
Ash |
/æʃ/ |
Tro |
Cardboard |
/ˈkɑːrdbɔːrd/ |
Giấy bìa, carton |
Cement |
/sɪˈment/ |
Xi măng |
Clay |
/kleɪ/ |
Đất sét |
Cloth |
/klɔːθ/ |
Vải |
Concrete |
/ˈkɑːnkriːt/ |
Bê tông |
Dust |
/dʌst/ |
Bụi |
Lead |
/liːd/ |
Chì |
Leather |
/ˈleðər/ |
Da thuộc |
Marble |
/ˈmɑːrbl/ |
Đá hoa cương |
Mud |
/mʌd/ |
Bùn |
Nylon |
/ˈnaɪlɑːn/ |
Ni-lông |
Rubber |
/ˈrʌbər/ |
Cao su |
Silk |
/sɪlk/ |
Lụa |
Steel |
/stiːl/ |
Thép |
Tin |
/tɪn/ |
Thiếc |
Cotton |
/ˈkɒtn/ |
Bông, vải cotton |
Foam |
/fəʊm/ |
Mút xốp |
Crystal |
/ˈkrɪstl/ |
Pha lê |
Polymer |
/ˈpɒlɪmər/ |
Polyme |
Gasoline |
/ˌɡæsəˈliːn/ |
Xăng |
Gravel |
/ˈɡrævl/ |
Sỏi |
Metal |
/ˈmetl/ |
Kim loại |
Sand |
/sænd/ |
Cát |
Slate |
/sleɪt/ |
Đá phiến, ngói |
Stone |
/stəʊn/ |
Đá |
Polyester |
/ˈpɒliˌestə/ |
Sợi polyester |
Coal |
/kəʊl/ |
Than đá |
Water |
/ˈwɔːtə/ |
Nước |
Bronze |
/brɒnz/ |
Đồng thau |
Lace |
/leɪs/ |
Ren |
Linen |
/ˈlɪnɪn/ |
Vải lanh |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Chất liệu
- This cup is made of glass. – Cái cốc này làm bằng thủy tinh.
- My bag is leather. – Cặp của tớ bằng da.
- The table is made of wood. – Cái bàn được làm từ gỗ.
- We draw on paper. – Tụi mình vẽ trên giấy.
- The statue is stone. – Bức tượng làm bằng đá.
- These boots are rubber. – Đôi ủng này bằng cao su.
- Do you like silk clothes? – Bạn có thích đồ lụa không?
- The roof is made of tile and cement. – Mái nhà làm từ ngói và xi măng.
- My toy is plastic. – Đồ chơi của tớ bằng nhựa.
- The necklace is silver. – Chiếc vòng cổ bằng bạc.
1.19 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Tính cách
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Clever |
/ˈklɛvər/ |
Thông minh, lanh lợi |
Cold |
/koʊld/ |
Lạnh lùng |
Competitive |
/kəmˈpɛtətɪv/ |
Ganh đua, cạnh tranh |
Confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
Tự tin |
Considerate |
/kənˈsɪdərət/ |
Chu đáo, ân cần |
Diligent |
/ˈdɪlədʒənt/ |
Siêng năng, chăm chỉ |
Dynamic |
/daɪˈnæmɪk/ |
Năng động, sôi nổi |
Faithful |
/ˈfeɪθfəl/ |
Chung thủy, trung thành |
Fawning |
/ˈfɔːnɪŋ/ |
Nịnh hót |
Intelligent |
/ɪnˈtɛlɪdʒənt/ |
Thông minh, sáng dạ |
Jealous |
/ˈdʒɛləs/ |
Ghen tị |
Kind |
/kaɪnd/ |
Tốt bụng, tử tế |
10 mẫu câu giao tiếp chủ đề Tính cách
- She is very kind. – Cô ấy rất tốt bụng.
- He is clever and quick. – Cậu ấy thông minh và nhanh nhẹn.
- Don’t be jealous! – Đừng ghen tị nhé!
- I want to be a confident student. – Tớ muốn trở nên tự tin.
- He is a diligent boy. – Cậu ấy là một cậu bé chăm chỉ.
- She always helps others – she’s so considerate. – Cô ấy luôn giúp đỡ người khác – thật chu đáo.
- My friend is dynamic and fun. – Bạn tớ rất năng động và vui tính.
- That boy is competitive. – Cậu bé đó rất thích ganh đua.
- Being faithful is important. – Trung thành là điều quan trọng.
- Sometimes, people are cold. – Đôi khi, con người lạnh lùng.
Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
1.20 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề môi trường
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Industrial waste |
/ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ |
Chất thải công nghiệp |
Natural resources |
/ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ |
Tài nguyên thiên nhiên |
Oil spill |
/ɔɪl spɪl/ |
Tràn dầu |
Ozone layer |
/ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ |
Tầng ô-zôn |
Pollution |
/pəˈluːʃən/ |
Sự ô nhiễm |
Preservation |
/ˌprɛzəːˈveɪʃən/ |
Sự bảo tồn |
Rainforest |
/ˈreɪnˌfɒrɪst/ |
Rừng nhiệt đới |
Sea level |
/siːˈlɛvl/ |
Mực nước biển |
Sewage |
/ˈsjuːɪʤ/ |
Nước thải |
Soil |
/sɔɪl/ |
Đất |
Solar power |
/ˈsəʊlə ˈpaʊə/ |
Năng lượng mặt trời |
Recycling |
/ˌriːˈsaɪklɪŋ/ |
Tái chế |
Deforestation |
/diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ |
Phá rừng |
Air pollution |
/eə pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm không khí |
Wind energy |
/wɪnd ˈɛnəʤi/ |
Năng lượng gió |
Organic waste |
/ɔːˈɡænɪk weɪst/ |
Rác thải hữu cơ |
Compost |
/ˈkɒmpɒst/ |
Phân hữu cơ |
Environment |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường |
Eco-friendly |
/ˌiːkəʊ ˈfrɛndli/ |
Thân thiện với môi trường |
Wildlife |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
Greenhouse effect |
/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ |
Hiệu ứng nhà kính |
10 mẫu câu thông dụng chủ đề Môi trường
- We must protect the environment. – Chúng ta phải bảo vệ môi trường.
- Don’t throw trash into the river. – Đừng vứt rác xuống sông.
- Trees help clean the air. – Cây xanh giúp làm sạch không khí.
- The rainforest is home to many animals. – Rừng nhiệt đới là nhà của nhiều loài vật.
- Solar power is clean energy. – Năng lượng mặt trời là năng lượng sạch.
- Pollution is dangerous. – Ô nhiễm rất nguy hiểm.
- Let’s recycle plastic bottles. – Hãy tái chế chai nhựa nhé!
- Compost helps the plants grow. – Phân hữu cơ giúp cây phát triển.
- Oil spills harm sea animals. – Tràn dầu gây hại cho sinh vật biển.
- We should save natural resources. – Chúng ta nên tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
1.21 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Du lịch
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Sleeping bag |
/ˈsliːpɪŋ bæɡ/ |
Túi ngủ |
Lighter |
/ˈlaɪtə/ |
Bật lửa |
Tent |
/tent/ |
Lều |
Penknife |
/ˈpennaɪf/ |
Dao gấp |
Backpack |
/ˈbækpæk/ |
Balo |
Axe |
/æks/ |
Rìu |
Lantern |
/ˈlæntərn/ |
Đèn xách tay |
Campfire |
/ˈkæmpfaɪər/ |
Lửa trại |
Mat |
/mæt/ |
Tấm thảm, chiếu |
Barbecue |
/ˈbɑːbɪkjuː/ |
Lò nướng ngoài trời |
Folding chair |
/ˈfəʊldɪŋ ʧeə/ |
Ghế gấp |
Compass |
/ˈkʌmpəs/ |
La bàn |
Sunscreen |
/ˈsʌnskriːn/ |
Kem chống nắng |
Map |
/mæp/ |
Bản đồ |
Water bottle |
/ˈwɔːtə ˈbɒtl/ |
Bình nước |
Flashlight |
/ˈflæʃ.laɪt/ |
Đèn pin |
First aid kit |
/fɜːst eɪd kɪt/ |
Bộ sơ cứu |
Hiking boots |
/ˈhaɪkɪŋ buːts/ |
Giày đi bộ |
Travel ticket |
/ˈtrævl ˈtɪkɪt/ |
Vé du lịch |
Passport |
/ˈpɑːspɔːt/ |
Hộ chiếu |
Sunglasses |
/ˈsʌnɡlæsɪz/ |
Kính râm |
10 mẫu câu chủ đề Du lịch
- We need a tent for camping. – Tụi mình cần lều để cắm trại.
- Don’t forget your sleeping bag. – Đừng quên túi ngủ nhé.
- Let’s light the campfire! – Hãy nhóm lửa trại nào!
- I packed my backpack. – Tớ đã đóng gói ba lô rồi.
- Use the map to find the trail. – Dùng bản đồ để tìm đường đi nhé.
- Wear sunscreen in the sun. – Thoa kem chống nắng khi ra nắng nhé.
- We need a flashlight at night. – Ban đêm tụi mình cần đèn pin.
- Do you have a first aid kit? – Bạn có bộ sơ cứu không?
- Let’s sit on the mat and eat. – Ngồi xuống thảm và ăn thôi!
- Take your sunglasses! – Mang theo kính râm nhé!
1.22 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Giáng Sinh
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Snow |
/snoʊ/ |
Tuyết |
Snowflake |
/ˈsnoʊ.fleɪk/ |
Bông tuyết |
Pine |
/paɪn/ |
Cây thông |
Candle |
/ˈkænd(ə)l/ |
Nến |
Card |
/kɑːrd/ |
Thiệp chúc mừng |
Fireplace |
/ˈfaɪr.pleɪs/ |
Lò sưởi |
Firewood |
/ˈfaɪr.wʊd/ |
Củi khô |
Chimney |
/ˈtʃɪm.ni/ |
Ống khói |
Gift |
/ɡɪft/ |
Món quà |
Present |
/ˈprezənt/ |
Món quà |
Ribbon |
/ˈrɪb.ən/ |
Nơ, ruy băng |
Reindeer |
/ˈreɪn.dɪə/ |
Tuần lộc |
Sleigh |
/sleɪ/ |
Xe trượt tuyết |
Bell |
/bel/ |
Chuông |
Christmas tree |
/ˈkrɪs.məs triː/ |
Cây thông Noel |
Santa Claus |
/ˈsæn.tə klɔːz/ |
Ông già Noel |
Elf |
/elf/ |
Yêu tinh |
Snowman |
/ˈsnəʊ.mæn/ |
Người tuyết |
Stocking |
/ˈstɒk.ɪŋ/ |
Tất treo quà |
Candy cane |
/ˈkæn.di keɪn/ |
Kẹo hình gậy |
Wreath |
/riːθ/ |
Vòng hoa Giáng Sinh |
10 mẫu câu chủ đề Giáng Sinh
- Merry Christmas! – Giáng Sinh vui vẻ!
- I want a present from Santa. – Tớ muốn được tặng quà từ ông già Noel.
- Let’s decorate the Christmas tree. – Cùng trang trí cây thông Noel nhé.
- It is snowing outside. – Tuyết đang rơi ngoài trời.
- We put stockings on the fireplace. – Tụi mình treo tất lên lò sưởi.
- The snowman has a carrot nose. – Người tuyết có mũi cà rốt.
- Do you hear the sleigh bells? – Bạn có nghe chuông xe trượt tuyết không?
- Santa rides a sleigh with reindeer. – Ông già Noel cưỡi xe trượt tuyết với tuần lộc.
- I got a card and a gift. – Tớ nhận được thiệp và quà.
- We light candles at night. – Tụi mình thắp nến vào buổi tối.

Xem thêm: Từ vựng chủ đề Giáng sinh đầy đủ nhất
1.23 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Trung Thu
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Crescent moon |
/ˈkrɛsnt muːn/ |
Trăng khuyết |
Full moon |
/fʊl muːn/ |
Trăng tròn |
Moon Palace |
/muːn ˈpælɪs/ |
Cung trăng |
The Moon boy (Uncle Cuoi) |
/ðə muːn bɔɪ/ |
Chú Cuội |
Magical banyan tree |
/ˈmæʤɪkəl ˈbænɪən triː/ |
Cây đa |
Lion dance |
/ˈlaɪən dɑːns/ |
Múa lân |
Lantern |
/ˈlæntən/ |
Đèn lồng |
Star-shaped lantern |
/ˈstɑː ʃeɪpt ˈlæntən/ |
Đèn ông sao |
Carp-shaped lantern |
/kɑːp-ʃeɪpt ˈlæntən/ |
Đèn cá chép |
Mask |
/mɑːsk/ |
Mặt nạ |
Lantern parade |
/ˈlæntən pəˈreɪd/ |
Hội rước đèn |
Mooncake |
/ˈmuːn.keɪk/ |
Bánh trung thu |
Drum |
/drʌm/ |
Trống |
Rabbit |
/ˈræbɪt/ |
Thỏ (Thỏ ngọc) |
Bamboo stick |
/bæmˈbuː stɪk/ |
Que tre cầm đèn lồng |
Music performance |
/ˈmjuːzɪk pəˈfɔːməns/ |
Biểu diễn văn nghệ |
Family reunion |
/ˈfæmɪli riˈjuːniən/ |
Sum họp gia đình |
Fruit tray |
/fruːt treɪ/ |
Mâm ngũ quả |
Paper lion |
/ˈpeɪ.pə ˈlaɪən/ |
Đầu lân giấy |
Festival costume |
/ˈfɛstɪvl ˈkɒstjuːm/ |
Trang phục lễ hội |
10 mẫu câu giao tiếp thông dụng chủ đề Trung Thu
- I love the lion dance! – Tớ thích múa lân lắm!
- We eat mooncakes together. – Tụi mình ăn bánh trung thu cùng nhau.
- Let’s make a star lantern. – Cùng làm đèn ông sao nhé.
- The moon is full tonight. – Trăng tròn tối nay rồi!
- I carry my lantern in the parade. – Tớ mang đèn đi rước đèn.
- There is a rabbit on the moon. – Trên mặt trăng có con thỏ đó!
- Uncle Cuoi lives on the moon. – Chú Cuội sống trên cung trăng.
- My mask is colorful. – Mặt nạ của tớ rất nhiều màu.
- We play drum at the festival. – Tụi mình đánh trống trong lễ hội.
- Mid-Autumn Festival is fun! – Tết Trung thu thật vui!

Xem thêm: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRUNG THU BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
1.24 Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề ngày Tết
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Apricot blossom |
/ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ |
Hoa mai |
Kumquat tree |
/ˈkʌmkwɒt triː/ |
Cây quất |
Marigold |
/ˈmærɪɡəʊld/ |
Cúc vạn thọ |
Boiled chicken |
/bɔɪld ˈʧɪkɪn/ |
Gà luộc |
Cashew nut |
/ˈkæʃ.uː nʌt/ |
Hạt điều |
Chung cake |
/ˈtʃʌŋ keɪk/ |
Bánh chưng |
Roasted pumpkin seeds |
/rəʊst ˈpʌmp.kɪn siːdz/ |
Hạt bí rang |
Roasted sunflower seeds |
/rəʊst ˈsʌnˌflaʊər siːdz/ |
Hạt hướng dương rang |
Roasted watermelon seeds |
/rəʊst ˈwɔːtəˌmel.ən siːdz/ |
Hạt dưa rang |
Lucky money |
/ˈlʌki ˈmʌni/ |
Tiền lì xì |
Red envelope |
/red ˈenvələʊp/ |
Bao lì xì |
Fireworks |
/ˈfaɪəwɜːks/ |
Pháo hoa |
Peach blossom |
/piːʧ ˈblɒsəm/ |
Hoa đào |
Pickled onion |
/ˈpɪkld ˈʌnjən/ |
Dưa hành |
Visit relatives |
/ˈvɪzɪt ˈrelətɪvz/ |
Thăm họ hàng |
New clothes |
/njuː kləʊðz/ |
Quần áo mới |
Spring roll |
/sprɪŋ rəʊl/ |
Nem rán |
Calligraphy picture |
/kəˈlɪɡrəfi ˈpɪkʧə/ |
Tranh thư pháp |
Traditional food |
/trəˈdɪʃənl fuːd/ |
Món ăn truyền thống |
New Year wishes |
/njuː jɪə ˈwɪʃɪz/ |
Lời chúc năm mới |
10 mẫu câu chủ đề Ngày Tết
- Happy New Year! – Chúc mừng năm mới!
- I got lucky money! – Tớ được lì xì rồi!
- Let’s eat Chung cake. – Cùng ăn bánh chưng nhé!
- We watch fireworks at night. – Tụi mình xem pháo hoa vào ban đêm.
- I wear new clothes for Tet. – Tớ mặc đồ mới dịp Tết.
- We visit our grandparents. – Tụi mình đến thăm ông bà.
- My apricot tree is blooming. – Cây mai của tớ đang nở hoa.
- These seeds are yummy! – Những hạt này ngon quá!
- I love red envelopes. – Tớ thích bao lì xì.
- Tet is a fun holiday! – Tết là kỳ nghỉ thật vui!
2. Cách để bé học tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả
Việc học tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng nhanh chóng, mà còn giúp kết nối các khái niệm ngôn ngữ với thế giới xung quanh một cách trực quan, sinh động. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao, bố mẹ cần áp dụng phương pháp đúng đắn và duy trì đều đặn trong quá trình đồng hành cùng con. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trở nên nhẹ nhàng, thú vị và phù hợp với khả năng tiếp thu của trẻ.

2.1 Tạo thói quen học từ vựng đều đặn mỗi ngày
Học từ vựng là quá trình tích lũy dần dần, đòi hỏi sự lặp lại và kiên trì. Bố mẹ nên thiết lập cho con một lịch học cố định hàng ngày, tốt nhất là vào khung giờ cố định khi bé cảm thấy tỉnh táo và vui vẻ nhất.
Không cần ép buộc trẻ học quá nhiều từ trong một buổi. Chỉ cần 15–20 phút mỗi ngày, bố mẹ có thể cùng bé học khoảng 5 từ mới, kết hợp với việc ôn tập lại từ cũ để tăng khả năng ghi nhớ lâu dài. Việc duy trì đều đặn sẽ hình thành thói quen học tích cực và hiệu quả.
>> Xem thêm: Phương pháp dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em dễ thuộc và nhớ lâu
2.2 Biến việc học thành trò chơi thú vị
Trẻ em học tốt nhất thông qua hoạt động và trò chơi tiếng Anh tương tác. Thay vì bắt con học thuộc lòng khô khan, bố mẹ hãy kết hợp các trò chơi học từ vựng để tạo sự hứng thú.
Một số gợi ý hiệu quả:
- Flashcards kèm hình ảnh: Giúp bé ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh minh họa sinh động.
- Board games: Như “Bingo từ vựng”, “Matching cards”…
- Word games: Như “Đoán từ”, “Tìm đồ vật theo từ khóa”.
Những trò chơi này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng nhanh chóng mà còn tăng sự tập trung và khả năng phản xạ tiếng Anh tự nhiên.
2.3 Học từ vựng qua tình huống thực tế
Việc học ngôn ngữ sẽ hiệu quả hơn khi từ vựng được gắn liền với ngữ cảnh cụ thể. Bố mẹ có thể tận dụng các tình huống trong sinh hoạt hàng ngày để dạy từ vựng một cách tự nhiên, gần gũi.
Ví dụ:
- Khi phân loại quần áo, hãy cùng con học từ vựng về các loại trang phục.
- Khi đi siêu thị, đưa bé một danh sách mua sắm (dưới dạng hình ảnh hoặc từ vựng đơn giản) để bé nhận diện đồ vật và học từ mới.
- Khi nấu ăn, bố mẹ có thể giới thiệu các từ liên quan đến thực phẩm, dụng cụ nhà bếp.
Việc lặp đi lặp lại từ vựng trong bối cảnh thực tế sẽ giúp bé hiểu và ghi nhớ từ một cách tự nhiên, không gượng ép.
>> Xem thêm: 300+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trẻ em thông dụng, dễ học tại nhà
2.4 Học từ qua sách ảnh và truyện tranh
Sách ảnh là công cụ cực kỳ hữu ích giúp trẻ vừa học từ vựng vừa phát triển khả năng quan sát và tư duy. Bố mẹ nên lựa chọn các cuốn sách có:
- Chủ đề quen thuộc (gia đình, động vật, màu sắc…)
- Hình ảnh minh họa lớn, rõ ràng, sinh động
- Câu chuyện đơn giản, dễ hiểu
Khi đọc sách cùng con, bố mẹ hãy:
- Chỉ tay vào tranh và nói to từ tiếng Anh tương ứng
- Giải thích ngắn gọn nghĩa của từ bằng tiếng Việt hoặc hành động
- Lặp lại từ nhiều lần trong lúc kể chuyện để giúp bé ghi nhớ lâu hơn
>> Xem thêm: Tổng hợp 20+ Truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa
2.5 Học từ vựng qua bài hát tiếng Anh
Âm nhạc là “cầu nối” tuyệt vời giúp trẻ học ngôn ngữ một cách vui nhộn và tự nhiên. Những bài hát tiếng Anh thiếu nhi thường có:
- Giai điệu vui tươi, lặp đi lặp lại
- Từ vựng đơn giản, dễ hát theo
- Nội dung gần gũi với cuộc sống của bé
Bố mẹ có thể chọn các bài hát theo từng chủ đề từ vựng (màu sắc, con vật, số đếm…), sau đó giúp con diễn tả từ bằng hành động hoặc minh họa bằng tranh ảnh. Việc kết hợp nghe – hát – hành động sẽ giúp trẻ tiếp thu từ vựng nhanh và ghi nhớ sâu hơn.
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mang lại hiệu quả cao khi được áp dụng đúng phương pháp và diễn ra trong một môi trường học tập phù hợp. Nếu phụ huynh đang tìm kiếm một chương trình học giúp bé phát triển toàn diện về ngôn ngữ, tư duy và kỹ năng sống thì Khóa học tiếng Anh trẻ em tại Langmaster chính là giải pháp đáng cân nhắc:
- Học online linh hoạt – phụ huynh đồng hành mọi lúc, mọi nơi: Trẻ học tập hiệu quả ngay tại nhà thông qua mô hình lớp học trực tuyến tương tác cao, chỉ từ 1–4 học viên/lớp. Phụ huynh dễ dàng theo dõi quá trình học của con qua video lưu trữ lớp học và sổ liên lạc điện tử. Không còn áp lực đưa đón, cha mẹ có thể cùng đồng hành với con mọi lúc, mọi nơi – dù ở bất kỳ tỉnh thành nào.
- Lộ trình học rõ ràng, phù hợp với từng độ tuổi và trình độ: Khóa học được chia cấp độ theo độ tuổi và năng lực, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho trẻ phát triển 4 kỹ năng ngôn ngữ cùng các kỹ năng mềm quan trọng. Mỗi bài học được thiết kế gần gũi, gắn với các chủ đề quen thuộc giúp trẻ tiếp thu tự nhiên và ứng dụng dễ dàng vào cuộc sống hàng ngày.
- Giáo trình chuẩn quốc tế – đảm bảo cả giao tiếp và học thuật: Langmaster kết hợp giáo trình Cambridge quốc tế với sách giáo khoa Bộ Giáo dục & Đào tạo, giúp trẻ vừa học tốt tại trường, vừa phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh vượt trội. Bé không bị học lệch, mất gốc và hoàn toàn tự tin trong các kỳ kiểm tra học kỳ hay thi chứng chỉ quốc tế.
- Giáo viên chuẩn quốc tế – yêu trẻ và truyền cảm hứng học tập: 100% giáo viên tại Langmaster đạt chứng chỉ IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+, đồng thời được đào tạo bài bản theo chuẩn CELTA. Không chỉ giỏi chuyên môn, giáo viên còn giàu kinh nghiệm giảng dạy trẻ nhỏ, thấu hiểu tâm lý học sinh và luôn đồng hành cùng các em trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
>> Xem thêm: Review khóa học tiếng Anh trẻ em Langmaster có gì đặc biệt?
Trên đây là bài viết tổng hợp hơn 500 từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề đa dạng, phù hợp để các bé trau dồi và mở rộng vốn từ. Hy vọng nội dung chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh hiệu quả của các em.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Nằm trong hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings, với nền tảng 15 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh, BingGo Leaders tự tin mang tới môi trường học tập khác biệt cho bé.

Ngữ pháp tiếng Anh tiểu học bao gồm: 1. Các thì cơ bản trong tiếng Anh, 2. Các loại từ trong tiếng Anh, 3. Cấu trúc To-V và V-ing trong tiếng Anh tiểu học

Giúp trẻ trau dồi kiến thức khi học tiếng Anh lớp 2 tại nhà qua những chia sẻ cụ thể trong bài viết của Langmaster nhé!

Tổng hợp kiến thức và hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 1 sách Global Success chi tiết và đầy đủ nhất.

Cùng thực hành ngay bài tập tiếng Anh lớp 5 ( có PDF) mà Langmaster đã tổng hợp để củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng ngoại ngữ ngày càng tự tin hơn.