TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 1 - MY NEW SCHOOL SÁCH GLOBAL SUCCESS

Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 - My New School xoay quanh chủ đề trường học. Trong bài học này, em sẽ được làm quen với các từ vựng về đồ vật, hoạt động ở trường, ngữ pháp về thì hiện tại đơn, mẫu câu giới thiệu ai đó và cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/. Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

1. Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started

1.1. Từ vựng

Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 1 Getting Started

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa

calculator

/ˈkælkjuleɪtər/

máy tính

compass

/ˈkʌmpəs/

com-pa

heavy

/ˈhevi/

nặng

history

/ˈhɪstri/

lịch sử

knock

/nɑːk/

gõ cửa

live

/lɪv/

sống

new

/nuː/

mới

pencil case

/ˈpensl keɪs/

hộp bút

ready

/ˈredi/

sẵn sàng

rubber

/ˈrʌbər/

cục tẩy

smart

/smɑːrt/

bảnh bao, gọn gàng

special

/ˈspeʃl/

đặc biệt

subject

/ˈsʌbdʒekt/

môn học

uniform

/ˈjuːnɪfɔːrm/

đồng phục

wear

/wer/

mặc

Xem thêm:

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ THEO UNIT (MỚI NHẤT)

=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC TỪ VỰNG NGỮ PHÁP CHO TRẺ HỌC TIẾNG ANH LỚP 6

1.2. Hướng dẫn giải bài tập SGK

Bài tập 1. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Em hãy bật đoạn audio lên và đọc theo audio! Langmaster dịch đoạn hội thoại bên dưới để em dễ theo dõi.

Bài 1 tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started sách mới

(Loud knock) (Tiếng gõ cửa lớn)

Phong: Hi, Vy. (Chào Vy)

Vy: Hi, Phong. Are you ready? (Chào Phong. Bạn sẵn sàng chưa?)

Phong: Just a minute. (Chờ một chút.)

Vy: Oh, this is Duy, my new friend. (Ồ, đây là Duy, bạn mới của tôi.)

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you. (Chào Duy. Rất vui khi gặp bạn.)

Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school! (Chào Phong. Tôi sống gần đây, và chúng ta học cùng trường.)

Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy. (Tốt đấy. Cặp của bạn trông có vẻ nặng.)

Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study. (Ừ. Tôi có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học,)

Phong: And a new uniform, Duy! You look smart! (Và một bộ đồng phục mới, Duy. Bạn trông bảnh bao đấy.)

Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms. (Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông gọn gàng trong bộ đồng phục của mình.)

Phong: Let me put on my uniform. Then we can go. (Chờ tôi mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.)

Bài tập 2. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False). (Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu ✓ T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Bài 2 tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started sách Global Success

Hướng dẫn giải:

T (Đúng)

F (Sai)

1. Vy, Phong, and Duy go to the same school. 

(Vy, Phong và Duy học cùng trường.)

2. Duy is Phong’s friend. 

(Duy là bạn của Phong.)

3. Phong says Duy looks smart in his uniform. (Phong nói Duy trông gọn gàng trong bộ đồng phục của cậu ấy.)

4. They have new subjects to study. (Họ có các học mới để học.)

5. Phong is wearing a school uniform. 

(Phong đang mặc đồng phục.)

Bài tập 3. Write ONE word from the box in each gap. (Điền MỘT từ trong ô vào chỗ trống.)

Bài 3 tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started sách Global Success

Hướng dẫn giải:

  1. Students wear their uniforms on Monday. (Học sinh mặc đồng phục của mình vào thứ Hai.)
  2. Vy has a new friend, Duy. (Vy có một người bạn mới, Duy.)
  3. - Do Phong, Vy and Duy go to the same school? (Phong, Vy và Duy học cùng trường không?) - Yes, they do. (Có.)
  4. Students always look smart in their uniforms. (Học sinh luôn trông gọn gàng trong bộ đồng phục của họ.)
  5. - What subjects do you like to study? (Bạn thích học những môn gì?) - I like to study English and history. (Tôi thích học tiếng Anh và lịch sử.)

Bài tập 4. Match the words with the school things. Then listen and repeat. (Nối các từ với đồ dùng ở trường. Sau đó nghe và lặp lại.)

Bài 4 tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started sách Global Success

Hướng dẫn giải:

1 - school bag (cặp sách)

2 - compass (com-pa)

3 - pencil sharpener (gọt bút chì)

4 - rubber (cục tẩy)

5 - pencil case (hộp bút)

6 - calculator (máy tính)

Bài tập 5. Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook. (Nhìn xung quanh lớp học. Viết tên của các đồ vật em nhìn thấy vào vở.)

Bài 5 tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started sách Global Success

2. Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 1

2.1. Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A closer look 1 Global Success

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa

art

/ɑːrt/

mỹ thuật, nghệ thuật

classroom

/ˈklæsrʊm/

lớp học

exercise

/ˈeksərsaɪz/

bài tập

homework

/ˈhəʊmwɜːrk/

bài tập về nhà

history

/ˈhɪstri/

lịch sử

lesson

/ˈlesn/

tiết học

Math

/mæθ/

môn Toán

school lunch

/ˈskuːl lʌntʃ/

bữa trưa tại trường

science

/ˈsaɪəns/

môn khoa học

2.2. Ngữ âm

Ở phần A Closer Look 1 của tiếng Anh lớp 6 Unit 1 sách mới, em sẽ học cách phát âm 2 nguyên âm /ɑː/ và /ʌ/.

Ngữ âm tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A closer look 1 Global Success
  • Âm /ɑː/ 
    • Là nguyên âm dài
    • Miệng mở không quá rộng
    • Cuống lưỡi hạ thấp

Ví dụ: smart, art, cartoon, class,...

  • Âm /ʌ/
    • Là nguyên âm ngắn
    • Miệng mở tự nhiên
    • Thả lỏng cằm, môi
    • Hạ thấp cuống lưỡi

Ví dụ: subject, study, Monday, compass,...

2.3. Hướng dẫn giải bài tập SGK

Bài tập 1. Listen and repeat the words. (Nghe và lặp lại các từ.)

Bài 1 tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A closer look 1 Global Success

Bài tập 2. Work in pairs. Put the words in 1 in the correct columns. (Làm việc theo cặp. Xếp các từ vào đúng cột.)

Bài 2 tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A closer look 1 Global Success

Hướng dẫn giải:

play (chơi)

do (làm)

have (có)

study (học)

football

music

homework

exercise

school lunch

lesson

English

history

Mỗi danh từ thường đi với một động từ cụ thể để tạo nghĩa phù hợp. Em hãy đọc các quy tắc sau để hiểu hơn về bài tập này.

- play: games (trò chơi), sports (thể thao), musical instruments (nhạc cụ)

- do: homework, yoga, aerobics (thể dục nhịp điệu)

- have: friends (bạn bè), breakfast (bữa sáng), dinner (bữa tối)

- study: language (ngôn ngữ), skills (kỹ năng), subjects (môn học)

Bài tập 3. Put one of these words in each blank. (Điền 1 trong các từ này vào chỗ trống.)

Bài 3 tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A closer look 1 Global Success

Hướng dẫn giải:

  1. Vy and I often do our homework after school. (Vy và tôi thường làm bài tập sau giờ học.)
  2. Nick plays football for the school team. (Nick chơi bóng đá cho đội của trường.)
  3. Mrs Nguyen teaches all my history lessons. (Cô Nguyên dạy tất cả các tiết học lịch sử của tôi.)
  4. They are healthy. They do exercise every day. (Họ khoẻ mạnh. Họ tập thể dục mỗi ngày.)
  5. I study maths, English and science on Mondays. (Tôi học toán, tiếng Anh và khoa học vào các ngày thứ 2.)

Bài tập 4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /ɑː/ và /ʌ/. (Nghe và lặp lại. Chú ý các âm /ɑː/ và /ʌ/.)

Bài 4 tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A closer look 1 Global Success

Bài tập 5. Listen and repeat. Then listen again and underline the words with the sounds /ɑː/ và /ʌ/. (Nghe và lặp lại. Sau đó nghe lại và gạch chân các từ có chứa âm /ɑː/ và /ʌ/.)

Bài 5 tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A closer look 1 Global Success

Hướng dẫn giải:

  1. My brother /ˈbrʌðər/ has a new compass /ˈkʌmpəs/. (Anh trai tôi có một chiếc com-pa mới.)
  2. Our classroom /ˈklɑːsruːm/ is large /lɑːdʒ/. (Lớp học của tôi rộng.)
  3. They look smart /smɑːrt/ on their first day at school. (Họ trông bảnh bao vào ngày đầu tiên đến trường.)
  4. The art /ɑːrt/ lesson starts /stɑːrt/ at nine o'clock. (Tiết Mỹ thuật bắt đầu vào 9 giờ.)
  5. He goes out to have lunch /lʌntʃ/ every Sunday /ˈsʌndeɪ/. (Anh ấy ra ngoài ăn trưa mỗi Chủ nhật.)

3. Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 2

3.1. Từ vựng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 2

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa

interview

/ˈɪntərvjuː/

phỏng vấn

holiday

/ˈhɑːlədeɪ/

kỳ nghỉ, ngày nghỉ

often

/ˈɔːftən/

thường xuyên

playground

/ˈpleɪɡraʊnd/

sân chơi

rarely

/ˈrerli/ 

hiếm khi

ride

/raɪd/

đạp, cưỡi

usually

/ˈjuːʒəli/

thường xuyên

3.2. Ngữ pháp 

3.2.1. Thì hiện tại đơn (The present simple)

Chúng ta sử dụng cấu trúc thì hiện tại đơn để nói về những sự thật, chân lý, hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên hoặc theo lịch trình.

Ví dụ:

  • We usually walk to school. (Chúng tôi thường đi bộ đến trường.)
  • Duy doesn't like math. (Duy không thích môn toán.)
Ngữ pháp thì hiện tại đơn Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 2 Global Success

Công thức thì hiện tại đơn tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 1

Xem thêm: BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN CƠ BẢN

3.2.2. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Ngữ pháp trạng từ chỉ tần suất Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 2 Global Success

Chúng ta dùng trạng từ chỉ tần suất để nói về tần suất một điều gì đó diễn ra như thế nào. Trạng từ chỉ tần suất là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn.

Trong câu, trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.

Ví dụ: Jonathan often goes to the park. (Jonathan thường xuyên đến công viên.)

3.3. Hướng dẫn giải bài tập SGK

Bài tập 1. Choose the correct answer A, B or C. (Chọn đáp án đúng A, B hay C.)

Bài 1 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 2 Global Success

Hướng dẫn giải:

1. A 

2. C

3. B

4. A

5. C

  1. We have new subjects for this school year. (Chúng tôi có các môn học mới trong năm học này.)

Giải thích: Chủ ngữ we ➞ Động từ nguyên mẫu have

  1. Duy cycles to school every day. (Duy đạp xe đi học mỗi ngày.)

Giải thích: Duy là tên riêng ➞ Động từ thêm s/es

  1. My new school isn't in the centre of the village. (Trường tôi không là trung tâm của ngôi làng.)

Giải thích: My new school là chủ ngữ số ít, câu không có động từ thường ➞ Chọn isn't 

  1. I live near here. Where do you live? (Tôi sống gần đây. Bạn sống ở đâu?)

Giải thích: Câu nghi vấn thì hiện tại đơn với chủ ngữ là you ➞ do you

  1. My friend has a sister, but she doesn't have a brother. (Bạn của tôi có một chị gái, nhưng cô ấy không có một anh trai.)

Giải thích: Câu phủ định thì hiện tại đơn với chủ ngữ là she ➞ doesn't have

Bài tập 2. Miss Nguyet is interviewing Duy for the school newsletter. Write the correct form of the verbs. (Cô Nguyệt đang phỏng vấn Duy cho bài viết bản tin của trường. Chia dạng đúng của các động từ.)

Bài 2 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 2 Global Success

Hướng dẫn giải:

1. has

2. Do - have

3. like

4. Does - walk

5. ride

6. go

Miss Nguyet: Tell us about your new school, Duy. (Kể cho chúng cô về trường mới của em.)

Duy: Sure! My school has a large playground. (Dạ! Trường của em có một cái sân lớn.)

Miss Nguyet: Do you have any new friends? (Em có các bạn mới không?)

Duy: Yes. And I like my new friends, Vy and Phong. (Có ạ. Và em thích các bạn mới của em, Vy và Phong.)

Miss Nguyet: Does Vy walk to school with you? (Vy có đi bộ đến trường với em không?)

Duy: Well, we often ride our bicycles to school. (Chúng em thường đạp xe đi học.)

Miss Nguyet: What time do you go home? (Mấy giờ em về nhà?)

Duy: I go home at 4pm every day. (Em về nhà lúc 4 giờ chiều mỗi ngày.)

Miss Nguyet: Thank you! (Cảm ơn em.)

Bài tập 3. Fill the blanks with usually, sometimes or never. (Điền vào chỗ trống  usually, sometimes hoặc never.)

Bài 3 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 2 Global Success

Write a sentence with one of these adverbs. (Viết 1 câu với 1 trong các trạng từ này.)

Hướng dẫn giải:

  1. usually (thường xuyên)
  2. sometimes (thỉnh thoảng)
  3. never (không bao giờ)

Gợi ý câu sử dụng trạng từ tần suất:

  • I never go to school late. (Tôi không bao giờ đi học trễ.)
  • My father always watches TV after dinner. (Bố của tôi luôn xem TV sau bữa ăn tối.)

Bài tập 4. Choose the correct answer A or B to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A hoặc B để hoàn thành câu.)

Bài 4 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 2 Global Success

Hướng dẫn giải:

1. B

2. A    

3. A     

4. B     

5. A

Ghi nhớ: Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.

  1. I usually get up late on Saturdays. (Tôi thường xuyên thức dậy muộn vào thứ Bảy.)
  2. My mum rarely goes to work late. (Mẹ tôi hiếm khi đi làm muộn.)
  3. Do you often travel at weekends? (Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?)
  4. What kind of music does Susan usually listen to? (Susan thường nghe loại nhạc nào?)
  5. When do you usually go on holiday each year? (Mỗi năm bạn thường đi nghỉ dưỡng khi nào?)

Bài tập 5. Work in pairs. Make questions, and then interview your partner. (Làm việc theo cặp. Đặt câu hỏi, sau đó phỏng vấn bạn của em.)

Bài 5 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 2 Global Success

Hướng dẫn giải:

  1. Do you often ride your bicycle to school? (Bạn có thường đạp xe đến trường không?)
  2. Do you sometimes study in the school library? (Bạn có thỉnh thoảng học trong thư viện trường không?)
  3. Do you like your new school? (Bạn có thích trường học mới của mình không?)
  4. Do your friends always go to school with you? (Các bạn của bạn có luôn đi học cùng bạn không?)
  5. Do you usually do homework after school? (Bạn có thường làm bài tập về nhà sau giờ học không?)

4. Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Communication

4.1. Từ vựng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Communication Global Success

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa

advice

/ədˈvaɪs/

lời khuyên

classmate

/ˈklæsmeɪt/

bạn cùng lớp

favourite

/ˈfeɪvərɪt/

yêu thích

help

/help/ 

giúp đỡ

hungry

/ˈhʌŋɡri/

đói

money

/ˈmʌni/

tiền

secret

/ˈsiːkrət/

bí mật

share

/ʃer/

chia sẻ

4.2. Ngữ pháp

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Communication Global Success

Trong bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 1 trang 11, em sẽ học cách giới thiệu 1 người nào đó bằng mẫu câu:

This is + tên: Đây là …

Ví dụ: 

  • This is Duy, my brother. (Đây là Duy, anh trai tôi.)
  • This is Mr. Hung. (Đây là ông Hưng.)

4.3. Hướng dẫn giải bài tập SGK

Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)

Introducing someone (Giới thiệu ai đó)

Bài tập 1. Listen and read the dialogue. Pay attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý tới các phần được đánh dấu.)

Bài 1 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Communication Global Success

Hướng dẫn giải:

Vy: Phong, this is Duy, my new friend. (Phong, đây là Duy, bạn mới của tôi.)

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you. (Chào Duy. Rất vui khi được gặp bạn.)

Duy: Hi, Phong. Nice to meet you, too. (Chào Phong. Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn.)

Bài tập 2. Work in groups. Practise introducing a friend to someone else. (Làm việc nhóm. Thực hành giới thiệu một người bạn tới người khác.)

Hướng dẫn giải

Trong phần bài tập này, em hãy sử dụng mẫu câu “This is + tên" (Đây là …) để giới thiệu bạn của mình nhé!

New friends at school (Những người bạn mới ở trường)

Bài tập 3. Read and tick the questions you think are suitable to ask a new friend at school. (Đọc và đánh dấu câu hỏi bạn nghĩ là phù hợp để hỏi một người bạn mới ở trường.)

Bài 3 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Communication Global Success

Hướng dẫn giải

1. Are you from around here?

(Bạn sống gần đây à?)

2. Do you like music?

(Bạn có thích âm nhạc không?)

4. What is your favourite subject at school?

(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)

6. Do you play football?

(Bạn có chơi bóng đá không?)

7. How do you go to school every day?

(Mỗi ngày bạn đến trường bằng gì?)

Write one or two more questions on a piece of paper. Then share them with the class. (Viết nhiều hơn 1 hoặc 2 câu hỏi lên mẩu giấy. Sau đó chia sẻ với cả lớp.)

Gợi ý:

  • Which class are you in? (Bạn học lớp nào?)
  • What do you usually do after school? (Bạn thường làm gì sau giờ học?)
  • Do you walk to school? (Bạn đi bộ đến trường à?)

Bài tập 4. There is a quiz for students in the new school newsletter. Answer the questions. (Đây là câu đố cho học sinh ở bản tin của trường. Trả lời các câu hỏi sau.)

Bài 4 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Communication Global Success

Hướng dẫn giải

Em hãy đọc câu hỏi và trả lời câu hỏi Yes (Đúng) hoặc No (Không). 

  • Yes, I do. (Em có.)
  • No, I don’t. (Em không.) 

ARE YOU A GOOD FRIEND AT SCHOOL? (Em có phải là một người bạn tốt ở trường không?)

  1. Do you remember all your new classmates' names? 

(Em có nhớ tên tất cả những người bạn cùng lớp không? 

  1. Do you often listen to your friends' advice?

(Em có thường nghe lời khuyên của bạn bè không?) 

  1. Do you share things with your classmates?

(Em có chia sẻ đồ dùng với bạn cùng lớp không?)

  1. Do you keep your friends’ secret?

(Em có giữ bí mật của bạn không?)

  1. Do you play with your classmates at break time?

(Em có chơi với bạn cùng lớp vào giờ nghỉ giải lao không?)

  1. Do you help your classmates with their homework? 

(Em có giúp bạn cùng lớp làm bài tập về nhà không?)

  1. Do you go to school with your friends?

(Em có đi học cùng bạn không?)

  1. Do you listen when your classmates are talking?

(Em có lắng nghe khi bạn em đang nói không?)

Bài tập 5. Work in groups. Take turns to interview the others. Use the questions above. (Làm việc nhóm. Lần lượt phỏng vấn các bạn khác. Sử dụng các câu hỏi trên.)

5. Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Skills 1

5.1. Từ vựng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Skills 1 Global Success

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa

boarding school

/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ 

trường nội trú

club

/klʌb/

câu lạc bộ

dream

/driːm/

giấc mơ

garden

/ˈɡɑːrdn/

khu vườn

library

/ˈlaɪbreri/

thư viện

mountain

/ˈmaʊntn/

núi

paint

/peɪnt/ 

vẽ

secondary school

/ˈsekənderi skuːl/

trường trung học

weekend

/ˈwiːkend/

cuối tuần

5.2. Hướng dẫn giải bài tập SGK

Reading (Đọc)

Bài tập 1. Look at the pictures and quickly read the passages. Match 1-3 with A-C. (Nhìn vào bức tranh và đọc nhanh đoạn văn. Nối 1-3 với A-C.)

Bài 1 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Skills 1 Global Success

Hướng dẫn giải

1 - C

2 - A

3 - B

Dịch:

1. Sunrise

A. a school in Bac Giang (một ngôi trường ở Bắc Giang)

2. An Son

B. an international school (một trường quốc tế)

3. Dream

C. a boarding school in Sydney (một trường nội trú ở Sydney)

Sunrise is a boarding school in Sydney. Students study and live there. About 1,200 boys and girls go to Sunrise. It has students from all over Australia. They study subjects like maths, science and English. 

(Sunrise là một trường nội trú ở Sydney. Học sinh học tập và sống ở đây. Khoảng 1.200 bạn nam và nữ học tại Sunrise. Trường có học sinh đến từ khắp nước Úc. Họ học các môn học như toán, khoa học và tiếng Anh.)

An Son is a lower secondary school in Bac Giang. It has only 8 classes. There are mountains and green fields around the school. There is a computer room and a library. There is also a school garden and a playground.

(An Son là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang. Nó chỉ có 8 lớp học. Xung quanh trường có những ngọn núi và cánh đồng xanh. Có một phòng máy tính và một thư viện. Ở đây còn có một vườn trường và một sân chơi.)

Dream is an international school. Here students learn English with English-speaking teachers. In the afternoon, they join many interesting clubs. They play sports and games. Some students do paintings in the art club.

(Dream là một trường quốc tế. Học sinh ở đây học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh. Vào buổi chiều, họ tham gia các câu lạc bộ thú vị. Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ tranh trong câu lạc bộ mỹ thuật.)

Bài tập 2. Read the passages again and complete these sentences. (Đọc lại các đoạn văn và hoàn thành các câu sau.)

Bài 2 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Skills 1 Global Success

Hướng dẫn giải

1. boarding

2. Sydney

3. mountains

4. Dream

5. English-speaking teachers

  1. Students live and study in a boarding school. They only go home at weekends. (Học sinh sinh sống và học tập tại một trường nội trú. Họ chỉ về nhà vào cuối tuần.)
  2. Sunrise is a school in Sydney. (Sunrise là một trường học ở Sydney.)
  3. There are mountains around An Son School. (Có những ngọn núi bao quanh trường An Son.)
  4. Dream has an art club. (Dream có một câu lạc bộ mỹ thuật.)
  5. At Dream School, students learn English with English-speaking teachers. (Tại trường Dream, học sinh học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh.)

Bài tập 3. Answer the questions. (Trả lời câu hỏi.)

Bài 3 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Skills 1 Global Success
  1. Which school is a boarding school? (Trường nào là trường nội trú?)
  2. Where is An Son School? (Trường An Sơn ở đâu?)
  3. Is there a school garden in An Son School? (Trường An Sơn có vườn trường không?)
  4. What do Dream School students do in the afternoons? (Học sinh trường Dream làm gì vào buổi chiều?)

Hướng dẫn giải

  1. Sunrise is a boarding school. (Sunrise là một trường nội trú.)
  2. It’s in Bac Giang. (Nó ở Bắc Giang.)
  3. Yes, it is. (Có.)
  4. They play sports and games. Some students do paintings in the art club. (Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ tranh ở câu lạc bộ mỹ thuật.)

Speaking (Nói)

Bài tập 4. Which school in 1 would you like to go to? Why or Why not? Complete the table. (Em muốn học trường nào ở bài tập 1? Tại sao? Tại sao không? Hoàn thành bảng.)

Then discuss your choice with a friend. (Sau đó thảo luận lựa chọn của em với bạn.)

Bài 4 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Skills 1 Global Success

Example:

A: Which school would you like to go to? (Bạn muốn học trường nào?)

B: I'd like to go to Dream School. (Tôi muốn học trường Dream.)

A: Why? (Tại sao?)

B: Because I’d like to paint in the art club. (Bởi vì tôi thích vẽ trong câu lạc bộ mỹ thuật.)

Hướng dẫn giải

Name of school

(Tên trường)

Reasons you like it

(Lý do em thích)

Reasons you don’t like it

(Lý do em không thích)

Sunrise

I can practice speaking English with friends. (Em có thể thực hành nói tiếng Anh với bạn bè.)

I can't go home everyday. (Em không thể về nhà mỗi ngày.)

An Son

It has a good view. (Nó có tầm nhìn đẹp.)

It is small and very remote. (Nó rất nhỏ và ở xa.)

Dream

I can join many interesting clubs. (Em có thể tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị.)

Speaking with English-speaking teachers is hard. (Nói chuyện với giáo viên nói tiếng Anh thì khó.)

6. Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Skills 2

6.1. Từ vựng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Skills 2 Global Success

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa

learn

/lɜːrn/

học

think

/θɪŋk/ 

suy nghĩ

6.2. Hướng dẫn giải bài tập SGK

Listening (Nghe)

Bài tập 1. Janet, a student at Palmer School in America, is talking about her school. Guess the answers to these questions. (Janet, một học sinh tại trường Palmer tại Mỹ, đang nói về trường của cô ấy. Đoán câu trả lời của các câu hỏi sau.)

Bài 1 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Skills 2 Global Success
  1. Do you think the students there wear uniforms? (Em có nghĩ học sinh ở đây mặc đồng phục không?)
  2. Do they learn Vietnamese as a foreign language? (Họ có học tiếng Việt như một ngoại ngữ không?)

Listen to the talk and check your guesses. (Nghe bài nói và kiểm tra suy đoán của em.)

Hướng dẫn giải

Audio:

Hi. My name's Janet. I'm eleven years old. I'm now in year 6 at Palmer School. I like it here. My classmates are friendly. The teachers at my school are nice and very helpful, and my favourite teacher is Mrs. Smith. She teaches us maths. I have two hours to study Vietnamese every week. I usually do my homework in the library. We wear our uniforms every day, but today we aren't. We're going to have a biology lesson on a farm.

Dịch:

Chào. Tên của tôi là Janet. Tôi 11 tuổi. Bây giờ tôi đang học năm 6 tại trường Palmer. Tôi thích ngôi trường này. Bạn cùng lớp của tôi rất thân thiện. Giáo viên trường tôi rất tốt và tử tế, và giáo viên yêu thích của tôi là cô Smith. Cô ấy dạy chúng tôi môn toán. Tôi có 2 giờ để học tiếng Việt mỗi tuần. Tôi thường làm bài tập về nhà ở thư viện. Tôi mặc đồng phục mỗi ngày, nhưng hôm nay thì không. Chúng tôi sẽ có một tiết học sinh học ở trang trại.

Bài tập 2. Listen again and choose the correct answer A or B. (Nghe lại và chọn đáp án đúng A hoặc B.)

Bài 2 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Skills 2 Global Success

Audio

Hướng dẫn giải

1. A

2. B

C. B

4. A

5. A

  1. Janet's favourite teacher is her maths teacher. (Giáo viên yêu thích của Janet là giáo viên toán của cô ấy.)
  2. Today Janet isn’t wearing her uniform. (Hôm nay Janet không mặc đồng phục.)
  3. Janet studies Vietnamese for two hours a week. (Janet học tiếng Việt 2 giờ mỗi tuần.)
  4. Janet usually does her homework in the library. (Janet thường xuyên làm bài tập về nhà ở thư viện.)
  5. Her class is going to have a biology lesson on a farm. (Lớp của cô ấy sẽ có một tiết học sinh học ở trang trại.)

Writing (Viết)

Bài tập 3. Write the answer to the following questions about your school. (Viết câu trả lời cho các câu hỏi về trường của em dưới đây.)

Bài 3 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Skills 2 Global Success
  1. What is the name of your school? (Trường của em tên gì?)
  2. Where is your school? (Trường của em ở đâu?)
  3. How many classes does your school have? (Trường của em có bao nhiêu lớp?)
  4. What do students do at your school? (Học sinh làm gì ở trường em?)
  5. What do you like about your school? (Em thích gì về ngôi trường của mình?)

Hướng dẫn trả lời

  1. It's Pham Van Dong secondary school. (Tên của trường là trường trung học Phạm Văn Đồng.)
  2. It's in Hanoi. (Ở Hà Nội.)
  3. There are 30 classes in my school./ My school has 30 classes. (Trường có 30 lớp học.)
  4. At school, students study, play at break time and have meals at the canteen. (Ở trường, học sinh học tập, chơi vào giờ giải lao và ăn ở căn-tin.)
  5. My school has a sports club for students to join. (Trường em có câu lạc bộ thể thao cho học sinh tham gia.)

Bài tập 4. Use the answers in 3 to write a paragraph of 40-50 words about your school. You can refer to the reading passage to help you. (Dùng các câu trả lời ở bài 3 để viết một đoạn văn 40-50 từ về trường của em. Em có thể tham khảo các bài đọc để giúp em.)

Lời giải gợi ý:

Pham Van Dong School is a secondary school in Ha Noi. This school has 30 classes. It has a big playground and a lot of trees around. There is a sports club, students can play whatever sports they like.

(Trường Phạm Văn Đồng là một trường trung học ở Hà Nội. Trường này có 30 lớp học. Nó có một sân chơi lớn và nhiều cây xung quanh. Trường có câu lạc bộ thể thao, học sinh có thể chơi bất kỳ môn thể thao nào họ thích.)

7. Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Looking Back

7.1. Từ vựng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Looking Back

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

come

/kʌm/

đến

lend

/lend/ 

cho mượn

mark

/mɑːrk/ 

điểm

remember

/rɪˈmembər/

nhớ, ghi nhớ

ruler

/ˈruːlər/

thước

7.2. Hướng dẫn giải bài tập SGK

Bài tập 1. Look at the pictures. Write the correct words in the gaps. (Nhìn tranh. Viết từ đúng vào chỗ trống.)

Bài 1 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Looking Back

Hướng dẫn giải

1. uniform

2. pencil sharpener

3. notebook

4. compass

5. calculator

6. ruler

  1. Our new uniform is very nice. (Đồng phục mới của chúng tôi rất đẹp.)
  2. I have a red pencil sharpener. (Tôi có một chiếc gọt bút chì màu đỏ.)
  3. This is my notebook for writing English words. (Đây là vở viết từ vựng tiếng Anh của tôi.)
  4. We often use a compass in a maths class. (Chúng tôi thường sử dụng com-pa trong lớp toán.)
  5. Can you lend me your calculator for a minute? (Bạn có thể cho tôi mượn máy tính một chút không?)
  6. My new ruler is short. (Cái thước mới của tôi ngắn.)

Bài tập 2. Match the words in A with the words/ phrases in B. (Nối các từ ở A với các từ/cụm từ ở B.)

Bài 2 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Looking Back

Hướng dẫn giải

1 - e

2 - d

3 - b

4 - a

5 - c

1 - e. study new words (học từ mới)

2 - d. do exercise (làm bài tập, tập thể dục)

3 - b. play the piano (chơi đàn)

4 - a. have lunch (ăn trưa)

5 - c. wear a uniform (mặc đồng phục)

Grammar (Ngữ pháp)

Bài tập 3. Complete the sentences with the present simple. (Hoàn thành câu với thì hiện tại đơn.)

Bài 3 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Looking Back Global Success

Hướng dẫn giải

Ở bài tập này, em cần chia động từ ở thì hiện tại đơn, nhớ rằng he/she/it/chủ ngữ số ít + động từ thêm -s/es.

1. comes

2. don’t

3. walks

4. do

5. teaches

  1. He comes from Da Nang. (Anh ấy đến từ Đà Nẵng.)
  2. - Do you learn Russian? (Bạn học tiếng Nga không?) - No, I don’t. (Không, tôi không học.)
  3. She always walks to school with her friends. (Cô ấy luôn đi bộ đến trường với bạn của cô ấy.) 
  4. I often do my homework after school. (Tôi thường làm bài tập về nhà sau giờ học.)
  5. Mr Nam teaches history at my school. (Ông Nam dạy lịch sử tại trường của tôi.)

Bài tập 4. Complete the text with the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của từ trong ngoặc.)

Bài 4 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Looking Back Global Success

Hướng dẫn giải

1. is

(Chủ ngữ là His house - Danh từ số ít nên chia động từ to be là is)

2. has

(Chủ ngữ là he nên chia động từ have ➝ has)

3. walks

(Chủ ngữ là he nên động từ thường thêm s/es, walk ➝ walks)

4. study

(Chủ ngữ là Hoang and his friends ➝ chủ ngữ số nhiều ➝ động từ thường giữ nguyên)

5. likes

(Chủ ngữ là Hoang ➝ động từ thêm -s/es, like ➝ likes)

Dịch:

Hoang lives in a small house in the centre of his village. His house (1) is near his new school. Every day, he (2) has breakfast at 6 o'clock. Then he (3) walks to school with his friends. Hoang and his friends (4) study in grade 6 at An Son School. Hoang (5) likes his new school.

(Hoàng sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm ngôi làng của cậu ấy. Nhà của cậu ấy gần trường mới. Mỗi ngày, cậu ấy ăn sáng vào lúc 6 giờ. Sau đó cậu ấy đi bộ đến trường với bạn của cậu ấy. Hoàng và các bạn học lớp 6 tại trường An Son. Hoàng thích trường mới của cậu ấy.)

Bài tập 5. Put the adverb in brackets in the correct place in each sentence. (Đặt các trạng từ trong ngoặc vào đúng vị trí trong mỗi câu.)

Bài 5 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Looking Back Global Success

Hướng dẫn giải

Quy tắc: Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.

  1. I always remember to do my homework. (Tôi luôn nhớ làm bài tập về nhà của tôi.)
  2. Nick usually get good marks in exams. (Nick thường xuyên đạt điểm cao trong các kỳ thi.)
  3. We do not often see a rabbit in town. (Chúng tôi không thường thấy một con thỏ trong thị trấn.)
  4. I rarely read in bed at night. (Tôi hiếm khi đọc trên giường vào ban đêm.)
  5. Do you sometimes sing in the shower? (Bạn có thỉnh thoảng hát khi tắm không?)

8. Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Project

8.1. Từ vựng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Project sách Global Success

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

activity

/ækˈtɪvəti/

hoạt động

farm

/fɑːrm/ 

trang trại

greenhouse

/ˈɡriːnhaʊs/

nhà kính

swimming pool

/ˈswɪmɪŋ puːl/ 

hồ bơi

town

/taʊn/

thị trấn

8.2. Hướng dẫn giải bài tập SGK

Your dream school (Ngôi trường mơ ước của em)

Work in groups. (Làm việc nhóm)

Bài tập 1. Design your dream school. What does it look like? (Thiết kế ngôi trường mơ ước của em. Nó trông như thế nào?)

Bài 1 Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Project sách Global Success

Is it: (Có phải nó:)

  • in a town or in the country? (ở thị trấn hay ở nông thôn?)
  • a boarding school? (một trường nội trú?)
  • an international school? (một trường quốc tế?)

Does it have: (Nó có:)

  • a swimming pool? (một bể bơi)
  • a video game room? (một phòng chơi game?)
  • a greenhouse and a farm? (một nhà kính và một trang trại?)

Hướng dẫn giải

My dream school is in the town and it’s a boarding school. (Ngôi trường mơ ước của tôi ở thị trấn và là một trường nội trú.)

It has a swimming pool and a video game room. (Nó có bể bơi và một phòng chơi trò chơi điện tử.)

Bài tập 2. Draw a picture of your dream school. (Vẽ một bức tranh của ngôi trường mơ ước của em.)

Bài tập 3. Present it to the class. (Trình bày trước lớp.)

Gợi ý

Hello everyone! This is the picture of my dream. It's a boarding school in town. It's large with over 30 classrooms. It has a swimming pool for students to learn how to swim. It also has a video game room for students to enjoy some leisure time after school. Here, students can learn their favorite subjects and do many interesting activities with friends. 

(Chào mọi người! Đây là bức tranh về ngôi trường mơ ước của tôi. Đó là một trường nội trú trong thị trấn. Nó rất lớn với hơn 30 phòng học. Nó có một bể bơi để học sinh học bơi. Nó cũng có một phòng chơi game để học sinh tận hưởng thời gian rảnh rỗi sau giờ học. Ở đây, học sinh có thể học những môn học yêu thích của mình và làm nhiều hoạt động thú vị với bạn bè.)

Cuối cùng, em hãy kiểm tra mình đã nắm vững được các kiến thức quan trọng của tiếng Anh lớp 6 Unit 1 sách Global Success qua các mục dưới đây chưa nhé.

  • Sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề “My new school" (Trường học mới của tôi)
  • Phát âm âm /ɑː/ và /ʌ/ chính xác
  • Sử dụng thì hiện tại đơn
  • Sử dụng các trạng từ tần suất
  • Giới thiệu ai đó với người khác bằng tiếng Anh
  • Đọc đoạn văn tiếng Anh về các trường học
  • Nói về kiểu trường em muốn học bằng tiếng Anh
  • Nghe hiểu từ vựng tiếng Anh về các hoạt động tại trường
  • Viết một đoạn văn tiếng Anh về trường của em
Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My New School đến đây là kết thúc. Em hãy thường xuyên ôn luyện cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/, nắm vững thì hiện tại đơn và các từ vựng xoay quanh trường học để làm chủ chương trình tiếng Anh lớp 6. Đừng quên theo dõi tiếng Anh giao tiếp Langmaster để khám phá thêm nhiều bài học thú vị.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác