200+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng cho người đi làm
- 1.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thường ngày
- 1.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng với khách hàng - đối tác
- 1.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng với đồng nghiệp
- 1.4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi làm việc nhóm
- 1.5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong cuộc họp
- 1.6. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi xin nghỉ phép, đi trễ hoặc về sớm
- 1.7. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thể hiện sự đồng tình - phản đối
- 2. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng
- 2.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng với khách hàng - đối tác
- 2.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng với đồng nghiệp
- 3. Cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả
- 3.1. Luyện nghe các bài hội thoại tiếng Anh chủ đề văn phòng
- 3.2. Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề văn phòng
- 3.3. Tạo môi trường giao tiếp tiếng Anh văn phòng
- 3.4. Đọc tài liệu và giáo trình tiếng Anh giao tiếp văn phòng
- 3.5. Không nên quá “ám ảnh” ngữ pháp
- 3.6. Tham gia khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Langmaster
Bạn đang loay hoay tìm cách cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh để tự tin hơn trong môi trường làm việc? Học tiếng Anh giao tiếp văn phòng chính là chìa khóa giúp bạn dễ dàng trao đổi với đồng nghiệp quốc tế, mở ra cơ hội thăng tiến sự nghiệp. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng cho người đi làm thông dụng nhất.
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng cho người đi làm
Để tự tin hơn trong môi trường làm việc, việc nắm vững những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng cho người đi làm là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến, giúp bạn ứng dụng ngay vào các tình huống hàng ngày tại công sở.
1.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thường ngày
- How do you do? My name is Anna Nguyen. Please call me Anna.
(Xin chào! Tôi tên là Anna Nguyễn. Xin hãy gọi tôi là Anna.) - I’m working as a marketing specialist in the marketing department.
(Tôi đang làm chuyên viên marketing tại phòng tiếp thị.) - How long does it take for you to get to the office?
(Bạn mất bao lâu để đến văn phòng?) - The heavy rain caused severe traffic congestion this morning.
(Sáng nay mưa lớn làm giao thông bị ùn tắc nghiêm trọng.) - What mode of transport do you usually use to get to work?
(Bạn thường đi làm bằng phương tiện gì?) - How many years have you been with this company?
(Bạn đã làm việc tại công ty này bao lâu rồi?) - Here is my contact card; feel free to reach out.
(Đây là danh thiếp của tôi, cứ thoải mái liên lạc nhé.) - The head of HR is currently out for a lunch meeting.
(Trưởng phòng nhân sự hiện đang đi ăn trưa.) - The IT support team will return at 3:00 PM.
(Đội hỗ trợ CNTT sẽ quay lại lúc 3 giờ chiều.) - Good morning! How’s everything going with you today?
(Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?) - How was your weekend? Did you enjoy it?
(Cuối tuần của bạn thế nào? Bạn có vui không?) - Could you assist me in completing this task?
(Bạn có thể giúp tôi hoàn thành công việc này được không?) - I apologize, but I’ll need an extension for the deadline.
(Xin lỗi, nhưng tôi cần gia hạn thêm thời gian hoàn thành.) - Can we arrange a meeting to go over the project details?
(Chúng ta có thể sắp xếp một buổi họp để thảo luận chi tiết dự án được không?) - Please update the report and forward it to the CEO.
(Vui lòng cập nhật báo cáo và chuyển cho Giám đốc điều hành.) - Thank you so much for your support and cooperation.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự hỗ trợ và hợp tác.) - The media officer will not be in the office for the rest of the afternoon.
(Chuyên viên truyền thông sẽ không có mặt tại văn phòng trong suốt buổi chiều nay.) - Let’s reconnect later to finalize the arrangements.
(Hãy liên lạc lại sau để hoàn tất các sắp xếp.) - Could you share the latest progress on the project with me?
(Bạn có thể chia sẻ tiến độ mới nhất của dự án với tôi không?) - I appreciate your quick action on this matter.
(Tôi đánh giá cao sự xử lý nhanh chóng của bạn đối với vấn đề này.) - We need to work together on this task for the best results.
(Chúng ta cần hợp tác trong nhiệm vụ này để đạt được kết quả tốt nhất.) - I’ll handle that for you right now.
(Tôi sẽ xử lý việc đó cho bạn ngay lập tức.) - Let’s brainstorm some creative solutions for the upcoming campaign.
(Hãy thảo luận những giải pháp sáng tạo cho chiến dịch sắp tới.) - Double-check your work thoroughly before submitting it, please.
(Vui lòng kiểm tra kỹ công việc của bạn trước khi nộp.) - We should schedule a conference call with the whole team.
(Chúng ta nên lên lịch một cuộc gọi hội nghị với cả nhóm.) - I have a query regarding the budget distribution for the project.
(Tôi có một thắc mắc về việc phân bổ ngân sách cho dự án.) - Could you provide some constructive feedback on my proposal?
(Bạn có thể đưa ra một số phản hồi mang tính xây dựng về đề xuất của tôi không?) - Let’s strive to streamline the workflow to enhance efficiency.
(Hãy cố gắng tinh giản quy trình làm việc để nâng cao hiệu quả.) - Thank you for your commitment and outstanding efforts.
(Cảm ơn bạn vì sự cống hiến và nỗ lực xuất sắc của bạn.) - Please remember to proofread your email before sending it out.
(Hãy nhớ đọc lại email của bạn trước khi gửi.)
1.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng với khách hàng - đối tác
A. Chào hỏi – Giới thiệu
- Good morning, Mr. [name]. It’s great to see you again.
(Chào buổi sáng, ông [tên]. Rất vui khi được gặp lại ông.) - Welcome! I’m [name] from [company’s name].
(Chào mừng bạn! Tôi là [tên], đến từ [tên công ty].) - You must be Ms. [name] from [department’s name], correct?
(Bạn là [tên] đến từ [tên phòng ban], đúng không?) - It’s wonderful to finally meet you in person.
(Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp ông/bà trực tiếp.) - I’ve heard so much about your company and its outstanding reputation.
(Tôi đã nghe rất nhiều về công ty của ông/bà và danh tiếng tuyệt vời của công ty.) - Let me introduce our team: This is [name], our [title].
(Để tôi giới thiệu đội của chúng tôi: Đây là [tên], [chức vụ của người đó].) - Thank you for taking the time to meet us today.
(Cảm ơn ông/bà đã dành thời gian gặp chúng tôi hôm nay.) - Shall we start by introducing ourselves?
(Chúng ta bắt đầu bằng việc giới thiệu về bản thân nhé?) - I am here to discuss a potential collaboration between our companies.
(Tôi đến đây để thảo luận về một cơ hội hợp tác giữa hai công ty chúng ta.) - It’s an honor to host you at our office today.
(Thật vinh dự được đón tiếp ông/bà tại văn phòng chúng tôi hôm nay.)
B. Giới thiệu mục đích/ nội dung của buổi gặp mặt
- Let’s get started with today’s agenda.
(Hãy bắt đầu với chương trình nghị sự hôm nay.) - The goal of today’s discussion is to finalize the project proposal.
(Mục tiêu buổi thảo luận hôm nay là hoàn thiện đề xuất dự án.) - We would like to explore potential areas of cooperation.
(Chúng tôi muốn khám phá các lĩnh vực hợp tác tiềm năng.) - Today’s focus will be on negotiating the terms of the contract.
(Trọng tâm hôm nay là đàm phán các điều khoản hợp đồng.) - Before we proceed, do you have any specific concerns to address?
(Trước khi bắt đầu, ông/bà có mối quan tâm cụ thể nào cần thảo luận không?) - As mentioned in our previous email, we aim to clarify the next steps.
(Như đã đề cập trong email trước, chúng tôi muốn làm rõ các bước tiếp theo.) - This meeting is to ensure we’re aligned on expectations and timelines.
(Cuộc họp này nhằm đảm bảo rằng chúng ta hiểu rõ các kỳ vọng và thời gian.) - We’ll also present some new ideas for your feedback.
(Chúng tôi cũng sẽ trình bày một số ý tưởng mới để nhận phản hồi từ ông/bà.) - We’d like to hear your thoughts on the proposed plan.
(Chúng tôi muốn nghe ý kiến của ông/bà về kế hoạch đã đề xuất.) - By the end of this meeting, we hope to reach a mutual agreement.
(Chúng tôi hy vọng sẽ đạt được thỏa thuận chung sau buổi họp này.)
C. Kết thúc buổi gặp mặt – Tạm biệt
- Thank you for a productive discussion.
(Cảm ơn vì một buổi thảo luận rất hiệu quả.) - Let’s keep in touch and follow up on today’s action items.
(Hãy giữ liên lạc và theo dõi các công việc đã thống nhất hôm nay.) - We’ll send over the finalized documents by the end of this week.
(Chúng tôi sẽ gửi các tài liệu đã hoàn thiện trước cuối tuần này.) - Thank you for your time and valuable insights.
(Cảm ơn ông/bà đã dành thời gian và chia sẻ những ý kiến quý giá.) - It was a pleasure meeting you. Let’s schedule our next meeting soon.
(Rất vui được gặp ông/bà. Hãy sắp xếp buổi họp tiếp theo sớm nhé.) - If there’s anything else you’d like to discuss, feel free to reach out.
(Nếu còn vấn đề gì cần thảo luận thêm, ông/bà cứ thoải mái liên lạc nhé.) - Let me summarize the key points before we wrap up.
(Để tôi tóm tắt lại các điểm chính trước khi chúng ta kết thúc.) - Thank you for your trust in our company. We look forward to working with you.
(Cảm ơn ông/bà đã tin tưởng vào công ty chúng tôi. Chúng tôi mong muốn được hợp tác với ông/bà.) - We’re confident that this partnership will be fruitful for both sides.
(Chúng tôi tin tưởng rằng sự hợp tác này sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên.) - Wishing you a safe trip back and looking forward to our next conversation.
(Chúc ông/bà có chuyến đi an toàn và mong được trò chuyện lần tới.)
XEM THÊM:
- 500+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THEO TÌNH HUỐNG
- 100+ CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH BÁN HÀNG THÔNG DỤNG NHẤT
1.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng với đồng nghiệp
- I hope we’ll work well together on this project.
(Tôi hy vọng chúng ta sẽ phối hợp tốt trong dự án này.) - I’m excited to learn from your experience.
(Tôi rất mong muốn học hỏi từ kinh nghiệm của bạn.) - It’s great to be part of such a talented team.
(Thật tuyệt khi được là một phần của một đội ngũ tài năng như thế này.) - If there’s anything you need, feel free to ask me.
(Nếu bạn cần gì, cứ thoải mái hỏi tôi nhé.) - Let me know if you encounter any difficulties.
(Hãy cho tôi biết nếu bạn gặp khó khăn gì.) - How’s everything going with your tasks today?
(Công việc hôm nay của bạn thế nào rồi?) - Do you have any suggestions for improving this process?
(Bạn có đề xuất gì để cải thiện quy trình này không?) - Have you followed up with the client yet?
(Bạn đã liên hệ lại với khách hàng chưa?) - Have you updated the manager about the status of the project?
(Bạn đã cập nhật tình hình dự án cho trưởng phòng chưa?) - Sorry for the disturbance, but could I have a moment of your time?
(Xin lỗi vì đã làm phiền, nhưng tôi có thể xin bạn một chút thời gian không?) - Are you free to discuss the report this afternoon?
(Bạn có rảnh để thảo luận về báo cáo vào chiều nay không?) - Sorry to bother you, but could you assist me with this task?
(Xin lỗi vì làm phiền, nhưng bạn có thể giúp tôi xử lý công việc này không?) - Can you show me how to use this tool?
(Bạn có thể chỉ tôi cách sử dụng công cụ này được không?) - Thanks a lot for your support on the presentation.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã hỗ trợ tôi trong buổi thuyết trình.) - I really value your input on this project.
(Tôi rất trân trọng những ý kiến đóng góp của bạn cho dự án này.) - Do you have any free time to brainstorm ideas with me?
(Bạn có thời gian rảnh để cùng tôi thảo luận ý tưởng không?) - Have you seen the latest updates from the HR team?
(Bạn đã xem những cập nhật mới nhất từ bộ phận nhân sự chưa?) - Please let me know if you’re facing any challenges with the deadline.
(Hãy cho tôi biết nếu bạn gặp khó khăn gì với hạn chót nhé.) - Great job on completing the project ahead of schedule!
(Làm tốt lắm khi hoàn thành dự án trước thời hạn!) - Let’s grab a coffee later and discuss this further.
(Hãy đi uống cà phê sau đó và thảo luận thêm về việc này nhé.) - Thanks for stepping in and helping out yesterday.
(Cảm ơn bạn đã hỗ trợ và giúp đỡ ngày hôm qua.) - Can you double-check this report before we submit it?
(Bạn có thể kiểm tra lại báo cáo này trước khi chúng ta nộp không?) - I think we make a great team!
(Tôi nghĩ chúng ta là một đội ngũ tuyệt vời!) - What’s your opinion on the new company policy?
(Bạn nghĩ sao về chính sách mới của công ty?) - Let’s collaborate on this part to ensure everything runs smoothly.
(Hãy hợp tác trong phần này để mọi thứ diễn ra suôn sẻ nhé.)
1.4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi làm việc nhóm
- Let’s start by discussing the main goals for this project.
(Hãy bắt đầu bằng cách thảo luận các mục tiêu chính của dự án này.) - Does anyone have any suggestions for improving this process?
(Có ai có đề xuất nào để cải thiện quy trình này không?) - Why don’t we brainstorm ideas before making a decision?
(Tại sao chúng ta không thảo luận ý tưởng trước khi đưa ra quyết định?) - Can we arrange a quick meeting to align on the tasks?
(Chúng ta có thể sắp xếp một buổi họp nhanh để thống nhất công việc không?) - Are you free now to talk about the upcoming deadline?
(Bạn có rảnh bây giờ để nói về hạn chót sắp tới không?) - Let’s split the work evenly to make sure everything is covered.
(Hãy chia công việc đều nhau để đảm bảo mọi thứ được xử lý đầy đủ.) - Who would like to take the lead on this part of the project?
(Ai muốn dẫn dắt phần này của dự án?) - I can handle this section if no one else wants to.
(Tôi có thể đảm nhận phần này nếu không ai nhận.) - Let’s set a timeline to track our progress effectively.
(Hãy thiết lập một mốc thời gian để theo dõi tiến độ công việc hiệu quả.) - Please make sure to submit your part by the end of the week.
(Hãy đảm bảo nộp phần việc của bạn trước cuối tuần này.) - We only have two days left to finish this task.
(Chúng ta chỉ còn hai ngày để hoàn thành nhiệm vụ này.) - There seems to be an issue with the current approach.
(Có vẻ như có một vấn đề với cách tiếp cận hiện tại.) - Can we work together to find a solution for this?
(Chúng ta có thể cùng làm việc để tìm ra giải pháp cho vấn đề này không?) - I’ve thought of a new way to approach this challenge.
(Tôi vừa nghĩ ra một cách mới để giải quyết thử thách này.) - How do you feel about implementing this strategy?
(Bạn cảm thấy thế nào về việc thực hiện chiến lược này?) - Let’s keep communication open so we can address issues quickly.
(Hãy duy trì liên lạc để chúng ta có thể xử lý vấn đề nhanh chóng.) - If anyone faces any difficulties, don’t hesitate to ask for support.
(Nếu ai gặp khó khăn, đừng ngần ngại yêu cầu sự hỗ trợ.) - How’s your progress on the task assigned to you?
(Tiến độ công việc được giao của bạn thế nào rồi?) - The deadline is approaching, so let’s stay focused and efficient.
(Hạn chót đang đến gần, vì vậy hãy tập trung và làm việc hiệu quả.) - Thank you all for your hard work. Let’s wrap this up successfully!
(Cảm ơn mọi người vì sự nỗ lực. Hãy hoàn thành tốt công việc này nhé!)
XEM THÊM:
- 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN
- 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
1.5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong cuộc họp
A. Bắt đầu cuộc họp
- Good morning, everyone! Let’s begin the meeting.
(Chào buổi sáng tất cả mọi người! Hãy bắt đầu cuộc họp nào.) - Before we start, let’s quickly go over the agenda.
(Trước khi bắt đầu, hãy nhanh chóng điểm qua chương trình nghị sự.) - Can we check if everyone has joined the meeting?
(Chúng ta có thể kiểm tra xem mọi người đã tham gia cuộc họp chưa?) - Let’s get started, shall we?
(Bắt đầu thôi, được chứ?) - Thank you for making time to attend today’s meeting.
(Cảm ơn các bạn đã dành thời gian tham dự cuộc họp hôm nay.) - Let’s make sure to stick to the schedule today.
(Hãy đảm bảo chúng ta tuân thủ lịch trình hôm nay nhé.) - Does everyone have a copy of the agenda?
(Mọi người đã có bản chương trình nghị sự chưa?) - Alright, let’s start with the first item on the agenda.
(Được rồi, bắt đầu với mục đầu tiên trong chương trình nghị sự nhé.) - Before we dive in, let’s review the main objectives.
(Trước khi bắt đầu, hãy cùng xem lại các mục tiêu chính.) - I hope everyone is ready. Let’s kick things off!
(Tôi hy vọng mọi người đã sẵn sàng. Hãy bắt đầu nào!)
B. Giới thiệu mục đích/nội dung cuộc họp
- Today’s meeting is focused on [noun (phrase)].
(Cuộc họp hôm nay tập trung vào [chủ đề].) - Our main goal today is to reach a decision on [noun (phrase)].
(Mục tiêu chính của chúng ta hôm nay là đưa ra quyết định về [chủ đề].) - We’ve called this meeting to address some key issues with [noun (phrase)].
(Chúng tôi tổ chức cuộc họp này để giải quyết một số vấn đề chính liên quan đến [chủ đề].) - The purpose of this meeting is to brainstorm ideas for [noun (phrase)].
(Mục đích của buổi họp là để thảo luận ý tưởng cho [chủ đề].) - There are a few updates we need to discuss today.
(Có một vài cập nhật mà chúng ta cần thảo luận hôm nay.) - Let’s focus on resolving [specific issue] during this meeting.
(Hãy tập trung giải quyết [vấn đề cụ thể] trong buổi họp này.) - As mentioned in the agenda, we’ll cover three main topics.
(Như đã đề cập trong chương trình nghị sự, chúng ta sẽ thảo luận ba chủ đề chính.) - I’d like to start by summarizing the key points from the last meeting.
(Tôi muốn bắt đầu bằng việc tóm tắt các điểm chính từ buổi họp trước.) - Let’s use this time to align our plans for the next phase.
(Hãy sử dụng thời gian này để thống nhất kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo.) - By the end of the meeting, we aim to have a clear action plan.
(Trước khi kết thúc cuộc họp, chúng ta sẽ có một kế hoạch hành động rõ ràng.)
C. Mời phát biểu và trao đổi ý kiến
- [Name], could you share your thoughts on this?
([Tên], bạn có thể chia sẻ ý kiến của mình về điều này không?) - I’d like to hear from [name] about this point.
(Tôi muốn nghe ý kiến từ [tên] về vấn đề này.) - Does anyone have any feedback on this?
(Có ai có phản hồi gì về vấn đề này không?) - Would anyone like to add anything before we move on?
(Có ai muốn bổ sung điều gì trước khi chúng ta chuyển sang phần tiếp theo không?) - [Name], could you provide more details on this matter?
([Tên], bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về vấn đề này không?)
D. Cắt lời một cách lịch sự
- Sorry to interrupt, but I think we need more clarification on this.
(Xin lỗi vì ngắt lời, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần làm rõ thêm về vấn đề này.) - May I jump in here with a quick question?
(Tôi có thể xen vào đây với một câu hỏi nhanh không?) - Excuse me, but I’d like to add something to this discussion.
(Xin lỗi, nhưng tôi muốn bổ sung điều gì đó vào cuộc thảo luận này.) - Can I clarify something before we continue?
(Tôi có thể làm rõ một điều trước khi chúng ta tiếp tục không?) - Apologies, but could you explain that again for everyone?
(Xin lỗi, nhưng bạn có thể giải thích lại điều đó cho mọi người không?)
E. Kết thúc cuộc họp
- That’s all for today. Thank you for your participation and input.
(Đó là tất cả nội dung hôm nay. Cảm ơn các bạn đã tham gia và đóng góp ý kiến.) - Before we end, let’s quickly recap the action points.
(Trước khi kết thúc, hãy nhanh chóng điểm lại các công việc cần làm.) - Does anyone have any final comments or questions?
(Có ai có ý kiến hoặc câu hỏi cuối cùng nào không?) - Thanks for your valuable insights. Let’s meet again next week.
(Cảm ơn các bạn vì những ý kiến quý giá. Hẹn gặp lại vào tuần sau nhé.) - We’ve covered everything on the agenda. Let’s close the meeting here.
(Chúng ta đã bàn hết tất cả các mục trong chương trình nghị sự. Kết thúc cuộc họp tại đây nhé.) - Thank you all for your time. Have a great day ahead!
(Cảm ơn mọi người đã dành thời gian. Chúc các bạn một ngày tốt lành!)
XEM THÊM:
- VÌ SAO NGƯỜI ĐI LÀM Ở NƯỚC NGOÀI CẦN GIAO TIẾP TIẾNG ANH TỐT
- CÁCH TĂNG SỰ TỰ TIN KHI NÓI TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
1.6. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi xin nghỉ phép, đi trễ hoặc về sớm
A. Xin nghỉ phép
- May I request a day off next Monday/ this Wednesday/ the day after tomorrow?
(Tôi có thể xin nghỉ một ngày vào thứ Hai tới/ thứ Tư này/ ngày kia không?) - Would it be alright if I take the day off this Friday?
(Tôi có thể nghỉ làm vào thứ Sáu này được không?) - I’m sorry, but I need to take the day off tomorrow due to personal reasons.
(Xin lỗi, nhưng tôi cần nghỉ làm vào ngày mai vì lý do cá nhân.) - Could I have a few days off next week to handle some personal matters?
(Tôi có thể nghỉ vài ngày vào tuần tới để xử lý một số việc cá nhân được không?) - I’d like to request leave for the day because I have an appointment.
(Tôi muốn xin nghỉ một ngày vì tôi có một lịch hẹn.) - I need to request leave for my family commitment.
(Tôi cần xin nghỉ vì việc gia đình.) - I’m feeling unwell and would like to take a sick day.
(Tôi thấy không khỏe và muốn xin nghỉ ốm.) - I need to attend an important event tomorrow and won’t be able to come to work.
(Tôi cần tham dự một sự kiện quan trọng vào ngày mai và không thể đến làm việc.) - Is it okay if I take some time off to deal with a personal issue?
(Tôi có thể xin nghỉ để giải quyết một việc cá nhân được không?) - I’ve already completed my tasks for the week. May I take Friday off?
(Tôi đã hoàn thành công việc trong tuần. Tôi có thể nghỉ ngày thứ Sáu không?)
B. Xin đi trễ
- I’m running late due to heavy traffic. Could I arrive 30 minutes later than usual?
(Tôi đang bị muộn do giao thông ùn tắc. Tôi có thể đến muộn 30 phút được không?) - May I start work later tomorrow because I have a morning appointment?
(Tôi có thể bắt đầu làm việc muộn vào ngày mai vì tôi có lịch hẹn vào buổi sáng được không?) - I apologize, but I won’t make it to work on time today. Can I come in at 10 a.m.?
(Xin lỗi, nhưng hôm nay tôi không thể đến đúng giờ. Tôi có thể đến lúc 10 giờ sáng được không?) - I need to drop my child off at school first. Can I start work an hour late?
(Tôi cần đưa con đến trường trước. Tôi có thể bắt đầu làm việc muộn một tiếng được không?) - Would it be okay if I arrive later this morning?
(Tôi có thể đến muộn hơn sáng nay được không?) - I have a quick errand to run. Could I start work 30 minutes late?
(Tôi cần giải quyết một việc gấp. Tôi có thể bắt đầu làm việc muộn 30 phút không?) - I’m feeling a bit under the weather this morning. Can I come in later?
(Sáng nay tôi cảm thấy không được khỏe. Tôi có thể đến muộn hơn không?) - I need to handle something urgent this morning. May I arrive at 9 a.m. instead?
(Tôi cần xử lý một việc gấp sáng nay. Tôi có thể đến lúc 9 giờ sáng được không?) - Sorry for the inconvenience, but I’ll be late due to unexpected circumstances.
(Xin lỗi vì sự bất tiện, nhưng tôi sẽ đến muộn vì một số tình huống bất ngờ.) - There’s been a delay with my transport. Can I come in half an hour late?
(Phương tiện của tôi bị trễ. Tôi có thể đến muộn nửa tiếng không?)
C. Xin về sớm
- May I leave work earlier today to attend a family event?
(Tôi có thể về sớm hôm nay để tham dự một sự kiện gia đình được không?) - I need to handle something urgent this afternoon. Can I leave at 3 p.m.?
(Tôi cần xử lý một việc gấp chiều nay. Tôi có thể về lúc 3 giờ được không?) - Would it be alright if I leave an hour early tomorrow?
(Tôi có thể về sớm một tiếng vào ngày mai được không?) - I have an appointment I can’t miss. May I leave work earlier?
(Tôi có một cuộc hẹn không thể bỏ lỡ. Tôi có thể về sớm được không?) - There’s an emergency I need to take care of. Can I leave now?
(Tôi có việc khẩn cấp cần xử lý. Tôi có thể về bây giờ được không?) - My child isn’t feeling well. Could I leave work a bit earlier?
(Con tôi không được khỏe. Tôi có thể về sớm một chút được không?) - I need to catch an early train. May I leave work earlier today?
(Tôi cần bắt chuyến tàu sớm. Tôi có thể về sớm hôm nay được không?) - I’ve finished my tasks for the day. Can I leave a little earlier?
(Tôi đã hoàn thành công việc trong ngày. Tôi có thể về sớm một chút không?) - I’m feeling unwell. May I leave the office early to rest?
(Tôi cảm thấy không khỏe. Tôi có thể rời văn phòng sớm để nghỉ ngơi được không?) - Sorry for the short notice, but I need to leave early to deal with a personal matter.
(Xin lỗi vì thông báo gấp, nhưng tôi cần về sớm để giải quyết việc cá nhân.)
1.7. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thể hiện sự đồng tình - phản đối
A. Đồng tình
- I couldn’t agree more.
(Tôi hoàn toàn đồng ý.) - That’s exactly what I was thinking.
(Đó chính xác là điều tôi đang nghĩ.) - You’ve hit the nail on the head.
(Bạn đã nói trúng vấn đề rồi.) - Absolutely, I’m on the same page as you.
(Chắc chắn rồi, tôi đồng quan điểm với bạn.) - I’m with you on that.
(Tôi đồng tình với bạn về điều đó.) - You’ve made an excellent point.
(Bạn vừa đưa ra một ý kiến rất hay.) - That’s a very valid argument.
(Đó là một lập luận rất hợp lý.) - I completely share your perspective.
(Tôi hoàn toàn chia sẻ quan điểm của bạn.) - It’s hard to disagree with that.
(Thật khó để không đồng ý với điều đó.) - Yes, I totally see where you’re coming from.
(Vâng, tôi hoàn toàn hiểu ý bạn.) - I think you’re spot on.
(Tôi nghĩ bạn hoàn toàn đúng.) - I have the same opinion on this matter.
(Tôi có cùng ý kiến về vấn đề này.) - That’s a brilliant suggestion.
(Đó là một gợi ý tuyệt vời.) - I’m all for it.
(Tôi hoàn toàn ủng hộ điều đó.) - Well said, I couldn’t agree more.
(Bạn nói đúng lắm, tôi không thể đồng ý hơn.)
B. Phản đối
- I see your point, but I think we need to consider other options.
(Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần xem xét các lựa chọn khác.) - I understand where you’re coming from, but I see it differently.
(Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi lại nhìn vấn đề khác.) - While I respect your opinion, I have some reservations.
(Dù tôi tôn trọng ý kiến của bạn, tôi vẫn có một số nghi ngại.) - I agree with you to some extent, but there’s a potential drawback.
(Tôi đồng ý với bạn ở một mức độ nào đó, nhưng có một số nhược điểm tiềm tàng.) - I’m not entirely convinced about that approach.
(Tôi không hoàn toàn bị thuyết phục bởi cách tiếp cận đó.) - That’s an interesting perspective, but I believe there’s a better alternative.
(Đó là một quan điểm thú vị, nhưng tôi tin rằng có một lựa chọn tốt hơn.) - I have a slightly different opinion on this.
(Tôi có một ý kiến hơi khác về vấn đề này.) - I think we should reconsider that idea.
(Tôi nghĩ chúng ta nên cân nhắc lại ý tưởng đó.) - It’s a valid point, but it might not work in this situation.
(Đó là một điểm hợp lý, nhưng có thể không phù hợp với tình huống này.) - I see what you’re saying, but we might need a more practical solution.
(Tôi hiểu điều bạn đang nói, nhưng chúng ta có thể cần một giải pháp thực tế hơn.) - That’s a good point, but let’s think about the potential risks.
(Đó là một ý kiến hay, nhưng hãy nghĩ về các rủi ro tiềm ẩn.) - I’m afraid I can’t fully agree with that suggestion.
(Tôi e là tôi không thể hoàn toàn đồng ý với đề xuất đó.) - Your idea is interesting, but I’m concerned about its feasibility.
(Ý tưởng của bạn rất thú vị, nhưng tôi lo lắng về tính khả thi của nó.) - I respect your point, but I’d like to propose an alternative.
(Tôi tôn trọng quan điểm của bạn, nhưng tôi muốn đề xuất một giải pháp khác.) - Let’s take another look at this and evaluate other perspectives.
(Hãy xem xét lại vấn đề này và đánh giá các góc nhìn khác.)
XEM THÊM:
- 5 KÊNH HỌC TIẾNG ANH ONLINE MIỄN PHÍ CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- TOP TRUNG TÂM TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỐT NHẤT
2. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng
Dưới đây là một số mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng, phù hợp với các tình huống thường gặp như thảo luận công việc, trao đổi với đồng nghiệp, hoặc giao tiếp với khách hàng. Những mẫu hội thoại này sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế và nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.
2.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng với khách hàng - đối tác
Đoạn hội thoại 1: Cuộc họp giới thiệu sản phẩm mới
Mr. Lâm: Good morning, Mr. Smith! I’m Lâm, Sales Director at GreenTech Solutions. Thank you for taking the time to meet with us today.
(Chào buổi sáng, ông Smith! Tôi là Lâm, Giám đốc Kinh doanh của GreenTech Solutions. Cảm ơn ông đã dành thời gian gặp chúng tôi hôm nay.)
Mr. Smith: Good morning, Mr. Lâm! It’s a pleasure to be here. I’ve heard great things about GreenTech Solutions.
(Chào buổi sáng, ông Lâm! Rất vui khi được ở đây. Tôi đã nghe nhiều điều tốt đẹp về GreenTech Solutions.)
Mr. Lâm: Thank you for your kind words. Today, we’d like to introduce our latest eco-friendly product line. I’m confident it aligns with your company’s sustainability goals.
(Cảm ơn lời khen của ông. Hôm nay, chúng tôi muốn giới thiệu dòng sản phẩm thân thiện với môi trường mới nhất của mình. Tôi tin rằng nó phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững của công ty ông.)
Mr. Smith: That sounds interesting. I’m eager to learn more about the products and see how they can benefit our business.
(Nghe hấp dẫn đấy. Tôi rất muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm và xem chúng có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp của chúng tôi.)
Mr. Lâm: Excellent! Let me start with a brief presentation, and then we can discuss the details further.
(Tuyệt vời! Để tôi bắt đầu với một bài thuyết trình ngắn, sau đó chúng ta có thể thảo luận chi tiết hơn.)
Đoạn hội thoại 2: Đàm phán hợp đồng hợp tác
Ms. Hà: Good afternoon, Mr. Lee. I’m Hà, Project Manager at BuildSmart Solutions. It’s an honor to meet you.
(Chào buổi chiều, ông Lee. Tôi là Hà, Quản lý Dự án tại BuildSmart Solutions. Thật vinh dự khi được gặp ông.)
Mr. Lee: Good afternoon, Ms. Hà. Thank you for inviting me. I’ve been looking forward to discussing the collaboration opportunities between our companies.
(Chào buổi chiều, bà Hà. Cảm ơn bà đã mời tôi. Tôi rất mong được thảo luận về các cơ hội hợp tác giữa hai công ty chúng ta.)
Ms. Hà: Likewise. We’ve reviewed your proposal and are very interested in the potential partnership. However, we’d like to clarify some terms in the contract.
(Cũng vậy. Chúng tôi đã xem xét đề xuất của ông và rất quan tâm đến tiềm năng hợp tác này. Tuy nhiên, chúng tôi muốn làm rõ một số điều khoản trong hợp đồng.)
Mr. Lee: Of course. Please let me know which points need further discussion, and I’ll be happy to address them.
(Tất nhiên. Hãy cho tôi biết những điểm nào cần thảo luận thêm, tôi rất sẵn lòng giải đáp.)
Ms. Hà: Thank you. We’re particularly concerned about the delivery timeline and payment terms. Can we explore some adjustments to make it more feasible for both sides?
(Cảm ơn ông. Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến thời gian giao hàng và điều khoản thanh toán. Chúng ta có thể điều chỉnh một số điểm để phù hợp hơn cho cả hai bên không?)
Mr. Lee: That’s reasonable. Let’s go through each point and find a solution that works for everyone.
(Điều đó hợp lý. Hãy cùng xem qua từng điểm và tìm giải pháp phù hợp cho cả hai bên.)
Ms. Hà: Sounds like a plan. Let’s start with the delivery timeline.
(Nghe hợp lý đấy. Hãy bắt đầu với thời gian giao hàng.)
2.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng với đồng nghiệp
Đoạn hội thoại 1: Thảo luận về tiến độ công việc
Mr. John: Hi, Sarah. How’s the report for the marketing campaign coming along?
(Chào Sarah. Báo cáo cho chiến dịch marketing tiến triển thế nào rồi?)
Ms. Sarah: Hi, John. I’ve completed the initial draft and sent it to you for review this morning.
(Chào John. Tôi đã hoàn thành bản thảo đầu tiên và gửi cho anh để xem xét sáng nay rồi.)
Mr. John: That’s great. I’ll go through it and provide feedback by the end of the day.
(Tuyệt vời. Tôi sẽ xem và đưa ra phản hồi trước cuối ngày.)
Ms. Sarah: Thanks, John. Let me know if there’s anything you’d like me to revise or add.
(Cảm ơn anh, John. Hãy cho tôi biết nếu có điều gì cần chỉnh sửa hoặc bổ sung nhé.)
Mr. John: Will do. By the way, how’s the data analysis for the campaign results coming along?
(Sẽ làm ngay. Nhân tiện, phân tích dữ liệu cho kết quả chiến dịch đến đâu rồi?)
Ms. Sarah: I’m wrapping it up now and should be able to send it over tomorrow morning.
(Tôi đang hoàn thiện phần đó và sẽ gửi anh vào sáng mai.)
Mr. John: Perfect. Let me know if you need any support.
(Tuyệt. Cứ cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ gì nhé.)
Đoạn hội thoại 2: Phân công công việc nhóm
Ms. Emily: Good morning, team. Let’s quickly go over our tasks for this week.
(Chào buổi sáng cả nhóm. Hãy nhanh chóng điểm qua các nhiệm vụ của tuần này nhé.)
Mr. Paul: Sure, Emily. What should I focus on first?
(Được thôi, Emily. Tôi nên tập trung vào việc gì trước?)
Ms. Emily: Paul, can you handle the presentation slides for Thursday’s client meeting?
(Paul, anh có thể phụ trách làm slide thuyết trình cho cuộc họp khách hàng vào thứ Năm không?)
Mr. Paul: No problem. I’ll get started right away and share the draft with everyone by tomorrow.
(Không vấn đề gì. Tôi sẽ bắt đầu ngay và chia sẻ bản thảo với mọi người trước ngày mai.)
Ms. Emily: Great. Anna, can you follow up with the design team on the visuals for the campaign?
(Tuyệt vời. Anna, bạn có thể liên hệ với đội thiết kế để lấy hình ảnh cho chiến dịch không?)
Ms. Anna: Of course. I’ll check in with them this afternoon and update you.
(Tất nhiên rồi. Tôi sẽ liên hệ với họ vào chiều nay và cập nhật cho chị.)
Ms. Emily: Thanks, Anna. Let’s touch base on Wednesday to review our progress.
(Cảm ơn Anna. Hãy cùng trao đổi vào thứ Tư để xem xét tiến độ nhé.)
Mr. Paul & Ms. Anna: Got it!
(Rõ rồi!)
3. Cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả
Tiếng Anh giao tiếp văn phòng cho người đi làm là kỹ năng không thể thiếu trong môi trường làm việc hiện đại. Để đạt được hiệu quả tối ưu, bạn cần một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp văn phòng rõ ràng, phù hợp với mục tiêu cá nhân, đặc biệt nếu bạn đang ở mức mất gốc hoặc mới bắt đầu.
Dưới đây là những phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
3.1. Luyện nghe các bài hội thoại tiếng Anh chủ đề văn phòng
Luyện nghe là bước quan trọng giúp bạn làm quen với cách phát âm, ngữ điệu và ngôn ngữ thực tế trong giao tiếp. Phương pháp này không chỉ cải thiện khả năng nghe hiểu mà còn giúp bạn:
- Học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu: Khi nghe các hội thoại thực tế, bạn sẽ nhận thấy cách dùng từ, cách diễn đạt và ngữ pháp được áp dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
- Nâng cao phản xạ giao tiếp: Việc tiếp xúc thường xuyên với cách nói chuyện tự nhiên sẽ giúp bạn trả lời nhanh hơn khi giao tiếp thực tế.
- Tích lũy từ vựng chủ đề văn phòng: Bạn sẽ học được nhiều từ vựng hữu ích liên quan đến môi trường công sở, giúp bạn tự tin xử lý các tình huống tại nơi làm việc.
Mẹo luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm:
- Bắt đầu với các đoạn hội thoại đơn giản, lặp đi lặp lại để làm quen với ngữ điệu và từ vựng.
- Tập trung vào việc nghe và nhại lại các câu hội thoại để cải thiện cách phát âm.
- Sử dụng phụ đề tiếng Anh hoặc tiếng Việt khi cần thiết, sau đó nghe lại mà không cần phụ đề để tăng khả năng hiểu.
Nguồn tài liệu luyện nghe miễn phí:
- 10 Minutes English: Kênh Youtube với các video ngắn, dễ hiểu dành cho người mới bắt đầu.
- Zen English: Chuyên cung cấp hội thoại và các bài học từ vựng theo chủ đề văn phòng.
- Learn English with Jessica: Giúp bạn luyện nghe và học từ vựng giao tiếp hàng ngày.
- BBC Learning English: Kênh học tiếng Anh nổi tiếng với nội dung phong phú, từ cơ bản đến nâng cao.
3.2. Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề văn phòng
Từ vựng là nền tảng quan trọng khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, đặc biệt là tiếng Anh văn phòng. Khi học tiếng Anh giao tiếp văn phòng, bạn nên tập trung vào hai nhóm từ vựng chính:
- Từ vựng thông dụng: Được sử dụng phổ biến trong các tình huống công sở, như họp hành, trao đổi email, gọi điện thoại.
- Từ vựng chuyên ngành: Tùy vào lĩnh vực làm việc của bạn, từ vựng có thể liên quan đến tài chính, nhân sự, marketing, công nghệ,...
3.3. Tạo môi trường giao tiếp tiếng Anh văn phòng
Luyện tập giao tiếp thực tế là cách nhanh nhất để tiến bộ. Nếu chỉ học lý thuyết mà không thực hành, bạn sẽ khó có thể áp dụng tiếng Anh vào công việc.
Cách tạo môi trường giao tiếp tiếng Anh văn phòng:
- Luyện tập với đồng nghiệp: Tìm kiếm những người cùng mục tiêu học tiếng Anh và thực hành giao tiếp với họ. Bạn có thể luyện tập qua các tình huống thực tế như gọi điện, họp nhóm, hoặc trò chuyện hàng ngày.
- Tham gia các nhóm học tiếng Anh: Các nhóm trên mạng xã hội hoặc câu lạc bộ tiếng Anh sẽ là nơi bạn được thực hành và học hỏi từ những người khác.
- Thực hành qua mẫu câu: Sử dụng các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong văn phòng như:
- Chào hỏi đồng nghiệp: “Good morning! How’s your day going?”
- Đề xuất ý tưởng: “I think we should consider a different approach for this project.”
3.4. Đọc tài liệu và giáo trình tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Sử dụng các tài liệu và giáo trình được biên soạn chuyên biệt cho người đi làm sẽ giúp bạn học một cách bài bản và có hệ thống.
Tài liệu/giáo trình nên tham khảo:
- Collins English for Work - Workplace English: Tài liệu thực tế với các tình huống giao tiếp phổ biến tại nơi làm việc.
- Market Leader (Longman): Giáo trình tập trung vào kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh, phù hợp với người đi làm.
- Business Builder (Macmillan): Dành cho những người muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp hơn như đàm phán, thương thảo.
Khi học qua giáo trình, hãy ghi chú lại các từ vựng và cấu trúc câu mà bạn có thể áp dụng ngay vào công việc.
XEM THÊM: LỘ TRÌNH TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM
3.5. Không nên quá “ám ảnh” ngữ pháp
Học ngữ pháp tiếng Anh là cần thiết, nhưng bạn không nên để nó trở thành rào cản khi giao tiếp. Bởi vì:
- Tập trung quá nhiều vào ngữ pháp có thể khiến bạn mất tự nhiên khi nói chuyện và giảm tốc độ phản xạ.
- Bỏ quên từ vựng và phát âm sẽ khiến bạn thiếu tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong thực tế.
Thay vì tập trung vào ngữ pháp phức tạp, hãy:
- Học các mẫu câu giao tiếp cơ bản và thực hành chúng thường xuyên.
- Tập trung vào việc nói trôi chảy và phát âm chuẩn.
3.6. Tham gia khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Langmaster
Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp văn phòng một cách hiệu quả, việc tham gia các khóa học chuyên biệt là lựa chọn tối ưu. Langmaster cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm, giúp bạn tự tin hơn trong môi trường công sở.
Lợi ích khi tham gia khóa học tại Langmaster:
- Lộ trình học cá nhân hóa: Khóa học được thiết kế phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng học viên, đảm bảo hiệu quả học tập cao nhất.
- Phương pháp giảng dạy hiện đại: Sử dụng phương pháp phát âm chuẩn và siêu phản xạ độc quyền, giúp học viên cải thiện kỹ năng nghe và nói chỉ sau 2 - 3 tháng.
- Đội ngũ giảng viên chất lượng: 100% giảng viên tại Langmaster đạt tối thiểu IELTS 7.0 hoặc TOEIC 900, giàu kinh nghiệm và am hiểu nhu cầu của người đi làm.
- Môi trường học tập linh hoạt: Học viên có thể lựa chọn hình thức học trực tuyến 1 kèm 1 hoặc học nhóm nhỏ, phù hợp với lịch trình bận rộn của mình.
- Cam kết đầu ra: Langmaster cam kết chuẩn đầu ra theo khung CEFR, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập đề ra.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Luyện viết tiếng Anh theo chủ đề là một trong các cách đơn giản để có thể cải thiện kỹ năng viết. Cùng tìm hiểu 33 chủ đề đơn giản và thú vị nhất trong bài sau nhé!
Mở đầu bài thuyết trình ấn tượng là cách để bạn dễ dàng thu hút sự chú ý của người nghe. Cùng theo chân Langmaster nắm ngay những bí quyết để mở đầu một bài thuyết trình hấp dẫn nhé!
Cách xưng hô trong tiếng Anh như thế nào cho đúng nhất? Tìm hiểu ngay chủ đề thú vị này cùng với Langmaster nhé!
Bằng B1 tiếng Anh là một trong những trình độ cơ bản trong thang năng lực tiếng Anh. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay về thông tin này nhé!
Khung giờ vàng để học tập hiệu quả nhất là thời điểm nào? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá ngay phần kiến thức này nhé!