ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản, thông dụng nhất

Khả năng sử dụng tiếng Anh bán hàng thành thạo là chìa khóa giúp bạn giao tiếp với khách hàng quốc tế chuyên nghiệp hơn, tự tin tư vấn, thuyết phục và chốt đơn một cách dễ dàng. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster khám phá những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản, dễ nhớ, ứng dụng trong mọi tình huống.

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cho người bán

Việc sử dụng tiếng Anh thành thạo trong bán hàng không chỉ tạo ấn tượng chuyên nghiệp mà còn giúp bạn nâng cao khả năng thuyết phục khách hàng. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản, phù hợp cho người bán.

1.1. Mẫu câu tiếng Anh bán hàng khi chào hỏi và đề nghị giúp đỡ

  • Good morning/afternoon/evening! How can I assist you today?
    ⟶ Xin chào! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
  • Hello! How may I help you, sir/ma’am?
    ⟶ Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho ông/bà không ạ?
  • Welcome to [store name]! Is there anything I can do for you?
    ⟶ Chào mừng quý khách đến với [tên cửa hàng]! Tôi có thể hỗ trợ gì cho quý khách không ạ?
  • Hi there! Are you looking for something specific?
    ⟶ Xin chào! Quý khách đang tìm một sản phẩm cụ thể nào không ạ?
  • Please feel free to ask if you need any assistance.
    ⟶ Đừng ngần ngại cho tôi biết nếu quý khách cần hỗ trợ nhé!
  • Let me know if there’s anything I can help you with.
    ⟶ Hãy cho tôi biết nếu quý khách cần tôi giúp gì nhé!
  • Good day! Would you like some help finding the right product?
    ⟶ Chào quý khách! Tôi có thể giúp quý khách tìm sản phẩm phù hợp không ạ?
  • Hello! Is there anything I can help you with?
    ⟶ Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?
  • Hi! How’s it going? Can I help you with anything today?
    ⟶ Xin chào! Hôm nay mọi thứ thế nào ạ? Tôi có thể giúp gì cho quý khách không?
  • Welcome! Let me know if you need any help or recommendations.
    ⟶ Chào mừng quý khách! Hãy cho tôi biết nếu quý khách cần hỗ trợ hoặc gợi ý nhé!
  • Good afternoon! Are you shopping for something in particular?
    ⟶ Chào buổi chiều! Quý khách đang tìm kiếm sản phẩm cụ thể nào phải không ạ?
  • Hello! Do you need help finding anything special today?
    ⟶ Xin chào! Quý khách có cần giúp tìm món hàng gì đặc biệt hôm nay không ạ?
  • Hi there! Can I show you something or assist you with your purchase?
    ⟶ Xin chào! Tôi có thể giới thiệu hoặc hỗ trợ quý khách trong việc mua hàng không ạ?
  • Good morning! Let me know if there’s anything I can help you find.
    ⟶ Chào buổi sáng! Quý khách cần tìm sản phẩm gì, cứ cho tôi biết nhé!
  • Welcome! How can I make your shopping experience better today?
    ⟶ Chào mừng quý khách! Tôi có thể làm gì để việc mua sắm của quý khách thuận tiện hơn hôm nay ạ?

1.2. Mẫu câu tiếng Anh bán hàng khi hỏi thông tin khách hàng

  • What are you looking for, sir/ma’am?
    ⟶ Ông/Bà đang tìm kiếm sản phẩm gì ạ?
  • Who is that for?
    ⟶ Món đồ này là để dành cho ai ạ?
  • May I have your/his/her height and weight?
    ⟶ Vui lòng cho tôi biết chiều cao và cân nặng của bạn/anh ấy/cô ấy nhé!
  • What color/size do you need?
    ⟶ Quý khách cần màu sắc hoặc kích thước nào ạ?
  • What type of [product] do you need?
    ⟶ Quý khách cần loại [sản phẩm] nào ạ?
  • How many/much [product] do you need?
    ⟶ Quý khách cần bao nhiêu [sản phẩm] ạ?
  • What brand are you looking for?
    ⟶ Quý khách đang tìm nhãn hiệu nào ạ?
  • Is this for yourself or a gift for someone?
    ⟶ Món đồ này dành cho quý khách hay là một món quà tặng ai đó ạ?
  • Do you have a specific model or style in mind?
    ⟶ Quý khách có mẫu mã hoặc kiểu dáng cụ thể nào trong ý định không ạ?
  • What features are you looking for in this product?
    ⟶ Quý khách đang tìm những tính năng nào ở sản phẩm này?
  • Do you prefer a particular material or fabric?
    ⟶ Quý khách có ưa chuộng chất liệu hoặc vải cụ thể nào không ạ?
  • Are you looking for something casual or formal?
    ⟶ Quý khách đang tìm sản phẩm cho dịp thường ngày hay trang trọng ạ?
  • What’s your preferred price range?
    ⟶ Quý khách mong muốn mức giá nào phù hợp ạ?
  • Do you have any preferred color options?
    ⟶ Quý khách có màu sắc nào ưu tiên không ạ?
  • Would you like to see other options in a similar style?
    ⟶ Quý khách có muốn xem thêm các lựa chọn khác có kiểu dáng tương tự không ạ?
Mẫu câu tiếng Anh bán hàng khi hỏi thông tin khách hàng

1.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi tư vấn bán hàng

  • What do you think about this/these + [product]?
    ⟶ Quý khách thấy [sản phẩm] này như thế nào ạ?
  • How about this/these?
    ⟶ (Những) cái này thì sao ạ?
  • I think this one will suit you/him/her.
    ⟶ Tôi nghĩ cái này sẽ rất hợp với bạn/anh ấy/cô ấy đấy!
  • I think this one will fit you/him/her.
    ⟶ Tôi nghĩ cái này sẽ vừa với bạn/anh ấy/cô ấy ạ.
  • Would you like to try it on?
    ⟶ Quý khách có muốn mặc/thử nó không ạ?
  • This is one of our best-sellers. What do you think?
    ⟶ Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của cửa hàng. Quý khách thấy sao ạ?
  • I highly recommend this.
    ⟶ Tôi đặc biệt đề cử sản phẩm này cho quý khách.
  • I think this is a good option for you.
    ⟶ Tôi nghĩ đây sẽ là một lựa chọn tốt dành cho quý khách đấy!
  • I think this is a more economical option.
    ⟶ Đây là một lựa chọn “kinh tế” hơn – vừa tiết kiệm mà vẫn rất chất lượng.
  • This style is very popular right now. It might suit you perfectly.
    ⟶ Kiểu này đang rất thịnh hành đấy ạ. Nó sẽ rất hợp với quý khách.
  • Would you like to see other colors or sizes?
    ⟶ Quý khách có muốn xem thêm màu sắc hoặc kích cỡ khác không ạ?
  • This product comes with a warranty of 12 months.
    ⟶ Sản phẩm này có bảo hành 12 tháng ạ.
  • This material is very durable and comfortable to use.
    ⟶ Chất liệu này rất bền và tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng đấy ạ.
  • If you’re looking for something more premium, I’d recommend this model.
    ⟶ Nếu quý khách muốn tìm một sản phẩm cao cấp hơn, tôi xin gợi ý mẫu này ạ.
  • This design is exclusive to our store and very unique.
    ⟶ Mẫu thiết kế này là độc quyền của cửa hàng chúng tôi và rất độc đáo đấy ạ.

1.4. Mẫu câu tiếng Anh bán hàng khi giới thiệu sản phẩm

  • This is a product of [brand’s name].
    ⟶ Đây là một sản phẩm của [tên nhãn hàng].
  • It was made in [country’s name].
    ⟶ Sản phẩm này được sản xuất ở [tên quốc gia].
  • It was made of/from high-quality materials.
    ⟶ Sản phẩm này được làm từ những vật liệu chất lượng cao.
  • It was made of/from fresh and high-quality ingredients.
    ⟶ Sản phẩm này được làm từ những nguyên liệu tươi sạch và chất lượng cao.
  • This product is on sale right now. It’s …% off.
    ⟶ Sản phẩm này hiện đang được giảm giá …% ạ.
  • I’m sorry, but the color/size you want is sold out. May I show you another color/design?
    ⟶ Tôi xin lỗi nhưng màu sắc/kích thước quý khách muốn đã hết hàng rồi. Tôi có thể giới thiệu một màu hoặc mẫu khác không ạ?
  • I’m sorry, but the product you want is sold out. May I show you another one?
    ⟶ Tôi xin lỗi nhưng sản phẩm quý khách muốn đã hết hàng. Tôi giới thiệu sản phẩm khác cho quý khách nhé?
  • This is one of our newest arrivals.
    ⟶ Đây là một trong những sản phẩm mới nhất của cửa hàng.
  • This product is made with the latest technology.
    ⟶ Sản phẩm này được sản xuất bằng công nghệ mới nhất đấy ạ.
  • It’s lightweight and very easy to use.
    ⟶ Sản phẩm này rất nhẹ và dễ sử dụng.
  • This design is exclusive to our store.
    ⟶ Mẫu thiết kế này là độc quyền của cửa hàng chúng tôi.
  • This product is perfect for daily use.
    ⟶ Sản phẩm này rất phù hợp cho việc sử dụng hằng ngày.
  • It’s a limited edition, so there aren’t many left in stock.
    ⟶ Đây là phiên bản giới hạn, nên số lượng còn lại không nhiều đâu ạ.
  • This model comes with a 12-month warranty.
    ⟶ Mẫu sản phẩm này có bảo hành 12 tháng.
  • This item is very popular among our customers.
    ⟶ Sản phẩm này đang rất được khách hàng ưa chuộng đấy ạ.
Mẫu câu tiếng Anh bán hàng khi giới thiệu sản phẩm

1.5. Mẫu câu tiếng Anh bán hàng khi hướng dẫn vị trí gian hàng

  • Please follow me! I will take you there.
    ⟶ Vui lòng theo tôi! Tôi sẽ dẫn quý khách tới đó.
  • This way, please!
    ⟶ Mời đi lối này ạ!
  • The [product type] section is over there.
    ⟶ Khu vực [tên loại sản phẩm] ở phía kia.
  • The fitting room is over there.
    ⟶ Phòng thử đồ ở phía kia ạ.
  • Please go straight and then turn left/right into the [product type 1] aisle. You will see the [product type 2] aisle.
    ⟶ Quý khách vui lòng đi thẳng và rẽ trái/phải vào dãy [tên loại sản phẩm 1]. Quý khách sẽ thấy dãy [tên loại sản phẩm 2].
  • Please go to the back of the store. The [product type] section is on your left/right.
    ⟶ Vui lòng đi về phía cuối cửa hàng. Khu vực [tên loại sản phẩm] nằm bên tay trái/phải của quý khách.
  • The [product type 1] section is between the [product type 2] section and the [product type 3] section.
    ⟶ Khu vực [tên loại sản phẩm 1] nằm giữa khu vực [tên loại sản phẩm 2] và khu vực [tên loại sản phẩm 3].
  • You’ll find the [product type] section near the entrance.
    ⟶ Quý khách sẽ thấy khu vực [tên loại sản phẩm] ngay gần lối vào.
  • The checkout counter is at the front of the store.
    ⟶ Quầy thanh toán nằm ở phía trước cửa hàng.
  • Please go up to the second floor; the [product type] section is there.
    ⟶ Quý khách vui lòng lên tầng hai, khu vực [tên loại sản phẩm] nằm ở đó.
  • Walk down this aisle, and you will see the [product type] section on your right.
    ⟶ Quý khách đi thẳng dọc dãy này, sẽ thấy khu vực [tên loại sản phẩm] ở bên tay phải.
  • The elevator is to your left; you can take it to reach the [product type] section.
    ⟶ Thang máy nằm bên tay trái; quý khách có thể đi thang máy để tới khu vực [tên loại sản phẩm].
  • The escalator is over there; it will take you to the upper floor where the [product type] section is located.
    ⟶ Thang cuốn ở phía kia; quý khách có thể đi lên tầng trên, nơi có khu vực [tên loại sản phẩm].
  • The [product type] section is next to the [product type 2] section.
    ⟶ Khu vực [tên loại sản phẩm] nằm kế bên khu vực [tên loại sản phẩm 2].
  • You can find the [product type] section near the customer service desk.
    ⟶ Quý khách có thể tìm khu vực [tên loại sản phẩm] gần quầy dịch vụ khách hàng.

1.6. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi nhắc nhở khách hàng

  • Please put your bag into a locker over there. Thank you!
    ⟶ Quý khách vui lòng bỏ túi vào tủ để đồ ở kia. Cảm ơn quý khách!
  • Please don’t try on the items that are on sale. Thank you!
    ⟶ Quý khách vui lòng không mặc thử các món đang giảm giá. Cảm ơn quý khách!
  • I’m sorry, but you can bring only 3 items into the fitting room at a time.
    ⟶ Tôi xin lỗi nhưng mỗi lần quý khách chỉ có thể mang 3 món vào phòng thử thôi ạ.
  • I’m sorry, but this is a non-smoking store.
    ⟶ Tôi xin lỗi nhưng đây là cửa hàng không hút thuốc ạ.
  • I’m sorry, but this area is for staff only.
    ⟶ Tôi xin lỗi nhưng khu vực này chỉ dành cho nhân viên thôi ạ.
  • Please handle the products with care. Thank you!
    ⟶ Quý khách vui lòng cầm sản phẩm nhẹ tay giúp tôi nhé. Cảm ơn quý khách!
  • I’m sorry, but food and drinks are not allowed in the store.
    ⟶ Tôi xin lỗi nhưng cửa hàng không cho phép mang đồ ăn và thức uống vào ạ.
  • Please don’t take photos or videos inside the store. Thank you for understanding!
    ⟶ Quý khách vui lòng không chụp ảnh hoặc quay video trong cửa hàng. Cảm ơn quý khách đã thông cảm!
  • Please stand in line while waiting to check out.
    ⟶ Quý khách vui lòng xếp hàng khi chờ thanh toán.
  • I’m sorry, but this product is for display only.
    ⟶ Tôi xin lỗi nhưng sản phẩm này chỉ dùng để trưng bày thôi ạ.
  • Please return the items to their original place after trying them on.
    ⟶ Quý khách vui lòng để lại sản phẩm vào đúng chỗ sau khi thử nhé.
  • Please keep an eye on your personal belongings.
    ⟶ Quý khách vui lòng chú ý đến đồ dùng cá nhân của mình nhé.
  • I’m sorry, but pets are not allowed in the store.
    ⟶ Tôi xin lỗi nhưng cửa hàng không cho phép mang thú cưng vào ạ.
  • Please don’t run inside the store for safety reasons.
    ⟶ Quý khách vui lòng không chạy trong cửa hàng để đảm bảo an toàn.
  • We kindly ask you to lower your voice to avoid disturbing other customers.
    ⟶ Chúng tôi mong quý khách nói nhỏ hơn một chút để không làm phiền các khách hàng khác.

1.7. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi thanh toán

  • Please follow me to the cashier’s desk.
    ⟶ Vui lòng theo tôi đến quầy thu ngân.
  • Would you like to pay in cash or with cards?
    ⟶ Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
  • Would you like to get a membership card?
    ⟶ Quý khách có muốn mở thẻ thành viên không ạ?
  • Here is your receipt and change.
    ⟶ Đây là hóa đơn và tiền thừa của quý khách.
  • Thank you for shopping with us! Hope to see you soon!
    ⟶ Cảm ơn vì đã mua sắm cùng chúng tôi! Mong sớm gặp lại quý khách!
  • Your total comes to [amount].
    ⟶ Tổng hóa đơn của quý khách là [số tiền].
  • Would you like a printed receipt or an e-receipt?
    ⟶ Quý khách muốn nhận hóa đơn giấy hay hóa đơn điện tử ạ?
  • Do you have any vouchers, coupons, or discounts to apply?
    ⟶ Quý khách có phiếu giảm giá hay mã khuyến mãi nào muốn áp dụng không ạ?
  • We’re currently offering a promotion: Buy 2, get 1 free. Would you like to check it out?
    ⟶ Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi: Mua 2 tặng 1. Quý khách có muốn tham khảo thêm không ạ?
  • Please insert or tap your card here.
    ⟶ Vui lòng cắm thẻ hoặc chạm thẻ tại đây ạ.
  • Could you enter your PIN, please?
    ⟶ Quý khách vui lòng nhập mã PIN nhé.
  • Would you like a bag for your items?
    ⟶ Quý khách có cần túi để đựng sản phẩm không ạ?
  • Your payment has been approved. Thank you!
    ⟶ Thanh toán của quý khách đã thành công. Cảm ơn quý khách!
  • We have a loyalty program. Would you like to join to receive points and discounts?
    ⟶ Chúng tôi có chương trình khách hàng thân thiết. Quý khách có muốn tham gia để tích điểm và nhận ưu đãi không ạ?
  • Here’s your purchase. Have a great day!
    ⟶ Đây là sản phẩm của quý khách. Chúc quý khách một ngày tốt lành!
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi thanh toán

>> Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH KINH DOANH THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cho khách hàng

Khi mua sắm, việc sử dụng tiếng Anh một cách tự tin sẽ giúp khách hàng dễ dàng trao đổi thông tin với người bán và lựa chọn được sản phẩm phù hợp. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng thông dụng dành cho khách hàng.

2.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về yêu cầu của người mua hàng

  • Can I try this on?
    ⟶ Tôi có thể thử cái này được không?
  • Do you have this in [color]/[size]?
    ⟶ Có mẫu này mà màu [màu sắc]/size [kích thước] không?
  • I’m looking for [noun (phrase)].
    ⟶ Tôi đang tìm mua [tên sản phẩm].
  • Do you have [noun (phrase)]?
    ⟶ Ở đây có [tên sản phẩm] không?
  • Do you have any other options?
    ⟶ Còn sự lựa chọn nào khác không?
  • I need a smaller/larger size.
    ⟶ Tôi cần một size nhỏ hơn/lớn hơn.
  • Can I pay in/by installments?
    ⟶ Tôi có thể trả góp được không?
  • Can you introduce your installment payment policy?
    ⟶ Bạn có thể giới thiệu chính sách trả góp bên bạn được không?
  • Do you have this but from [brand’s name]?
    ⟶ Bạn có sản phẩm này nhưng của [tên nhãn hàng] không?
  • I would like to exchange this [noun (phrase)] for another one.
    ⟶ Tôi muốn đổi cái [tên sản phẩm] này lấy một cái khác.
  • Is there any discount if I buy more than one?
    ⟶ Có giảm giá gì không nếu tôi mua nhiều hơn một cái?
  • What material is this made of?
    ⟶ Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì vậy?
  • Can I see a different color or style?
    ⟶ Tôi có thể xem mẫu khác hoặc màu khác được không?
  • I would like to return and get a refund for this [noun (phrase)]. I bought it [point of time]. Here’s the receipt.
    ⟶ Tôi muốn trả lại cái [tên sản phẩm] này và nhận lại tiền. Tôi đã mua nó vào [thời gian]. Đây là hóa đơn.
  • Is this available in other sizes/colors?
    ⟶ Sản phẩm này còn size hoặc màu nào khác không?

2.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng khi trả giá

  • Will you take [the price that you suggest]?
    ⟶ [Mức giá đề xuất] được không?
  • How about [the price that you suggest]?
    ⟶ [Mức giá đề xuất] thì sao?
  • What’s your best price?
    ⟶ Mức giá tốt nhất của bên bạn là bao nhiêu?
  • Do you have any flexibility on the price?
    ⟶ Bên bạn có linh động về giá không?
  • How far can you come down in price?
    ⟶ Bên bạn có thể giảm được tối đa bao nhiêu?
  • Could you give me a discount on this item?
    ⟶ Bạn có thể giảm giá cho sản phẩm này được không?
  • Is this the final price, or can we negotiate?
    ⟶ Đây là giá cuối cùng rồi hay còn có thể thương lượng thêm?
  • Do you offer any special deals or promotions?
    ⟶ Bên bạn có chương trình khuyến mãi hay ưu đãi đặc biệt nào không?
  • Can I get a better price if I buy in bulk?
    ⟶ Nếu tôi mua số lượng lớn thì có thể giảm giá hơn không?
  • What’s the lowest you can go on this item?
    ⟶ Bạn có thể giảm giá thấp nhất là bao nhiêu cho sản phẩm này?
  • Do you have any bundle deals or packages?
    ⟶ Bên bạn có chương trình bán theo gói hay combo nào không?
  • Is there a discount for first-time customers?
    ⟶ Có giảm giá nào dành cho khách hàng lần đầu không?
  • How much would it cost if I take two (or more)?
    ⟶ Nếu tôi mua hai cái (hoặc nhiều hơn), thì giá bao nhiêu?
  • Are there any additional fees or charges?
    ⟶ Có phụ phí hay chi phí phát sinh nào khác không?
  • What’s included in this price?
    ⟶ Mức giá này bao gồm những gì?

Đăng ký test

3. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Việc nắm vững các mẫu hội thoại tiếng Anh sẽ giúp người bán và người mua trao đổi thông tin một cách rõ ràng và tự nhiên hơn. Dưới đây là những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp bán hàng thường gặp, phù hợp với nhiều tình huống thực tế.

3.1. Tình huống giao tiếp khi khách tìm sản phẩm màu sắc khác

Customer: Excuse me! Do you have this shirt in a different color?
(Xin lỗi! Ở đây có chiếc áo này với màu khác không?)

Sales assistant: Yes, we do. We have it in blue, white, and black. Which one would you like?
(Dạ có ạ. Chúng tôi có màu xanh, trắng và đen. Quý khách thích màu nào ạ?)

Customer: Can I see the blue one, please?
(Tôi có thể xem màu xanh không?)

Sales assistant: Of course! Please give me a moment to get it for you.
(Dạ tất nhiên rồi ạ! Vui lòng chờ tôi một chút để tôi lấy ra cho quý khách.)

Customer: Sure, thank you!
(Vâng, cảm ơn nhé!)

3.2. Tình huống giao tiếp khi khách muốn thử đồ

Customer: Excuse me! Can I try this dress on?
(Xin lỗi! Tôi có thể thử chiếc váy này không?)

Sales assistant: Of course! The fitting room is over there. Let me assist you.
(Dạ được ạ! Phòng thử đồ ở phía kia. Để tôi dẫn quý khách qua nhé!)

Customer: Thank you so much!
(Cảm ơn nhiều nhé!)

a few minutes later
(vài phút sau)

Sales assistant: How does it fit? Do you need a different size?
(Chiếc váy vừa không ạ? Quý khách có cần size khác không?)

Customer: It’s a bit tight. Do you have a larger size?
(Nó hơi chật một chút. Có size lớn hơn không?)

Sales assistant: Let me check for you. Please wait a moment.
(Để tôi kiểm tra giúp quý khách nhé. Vui lòng đợi một chút ạ.)

3.3. Tình huống giao tiếp khi khách hàng hỏi về giá

Customer: How much is this handbag?
(Chiếc túi này giá bao nhiêu vậy?)

Sales assistant: It’s 1,200,000 dong, ma’am.
(1.200.000 đồng thưa bà.)

Customer: Can you give me a better price?
(Có thể giảm giá cho tôi một chút không?)

Sales assistant: I’m sorry, but the price is fixed. However, we are offering a 10% discount for members. Would you like to sign up for a membership?
(Xin lỗi nhưng giá này là cố định. Tuy nhiên, chúng tôi đang có chương trình giảm 10% cho thành viên. Quý khách có muốn đăng ký thẻ thành viên không ạ?)

Customer: That sounds good! How can I sign up?
(Nghe hay đấy! Tôi cần làm gì để đăng ký?)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp bán hàng

3.4. Tình huống khách hàng đặt câu hỏi về sản phẩm

Customer: Excuse me! What material is this jacket made of?
(Xin lỗi! Chiếc áo khoác này được làm từ chất liệu gì vậy?)

Sales assistant: It’s made of 100% cotton, very soft and breathable.
(Nó được làm từ 100% cotton, rất mềm và thoáng khí ạ.)

Customer: That sounds great. Is it available in size L?
(Nghe tốt đấy. Có size L không?)

Sales assistant: Yes, we have it in size L. Would you like to try it on?
(Dạ có ạ. Quý khách có muốn thử không?)

3.5. Tình huống khi khách hàng đổi trả sản phẩm

Customer: Hello! I’d like to exchange this pair of shoes for a different size. It’s a bit tight.
(Xin chào! Tôi muốn đổi đôi giày này lấy size khác. Nó hơi chật.)

Sales assistant: Of course! May I see the receipt, please?
(Dạ được ạ! Quý khách vui lòng cho tôi xem hóa đơn nhé?)

Customer: Here you go.
(Đây ạ.)

Sales assistant: Thank you. Let me check the available sizes for you. Please wait a moment.
(Cảm ơn quý khách. Để tôi kiểm tra size còn lại cho quý khách nhé. Vui lòng chờ một chút ạ.)

3.6. Tình huống giao tiếp khi khách hàng thắc mắc về chính sách trả góp

Customer: Can I pay for this laptop in installments?
(Tôi có thể trả góp cho chiếc laptop này được không?)

Sales assistant: Yes, we do offer installment plans. Would you like me to explain the payment policy?
(Dạ có ạ. Chúng tôi có chương trình trả góp. Quý khách có muốn tôi giải thích chính sách thanh toán không ạ?)

Customer: Yes, please!
(Vâng, làm ơn.)

Sales assistant: For this item, you can pay in 6 or 12 monthly installments with zero interest.
(Với sản phẩm này, quý khách có thể trả góp trong vòng 6 hoặc 12 tháng với lãi suất 0% ạ.)

3.7. Tình huống giao tiếp khi khách hàng hỏi về sản phẩm hết hàng

Customer: Excuse me! Do you have this dress in size M?
(Xin lỗi! Ở đây có chiếc váy này size M không?)

Sales assistant: I’m sorry, but size M is currently sold out. Would you like to try size L instead?
(Tôi xin lỗi nhưng size M hiện đã hết hàng. Quý khách có muốn thử size L không ạ?)

Customer: That’s okay. I’ll give it a try.
(Được thôi. Tôi sẽ thử xem sao.)

4. Lưu ý khi học tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong bán hàng, người học cần kết hợp nhiều kỹ năng và phương pháp học tập khác nhau. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh giao tiếp bán hàng:

4.1. Luyện tập giao tiếp kết hợp ngôn ngữ hình thể

Khi giao tiếp với khách hàng, ngôn ngữ hình thể đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả. Các cử chỉ như nụ cười thân thiện, ánh mắt giao tiếp hoặc chỉ tay đúng hướng có thể giúp khách hàng hiểu rõ ý định mà bạn muốn truyền đạt. Bên cạnh đó, bạn nên rèn luyện khả năng nghe tiếng Anh thường xuyên và phát âm đúng chuẩn để tránh tình trạng khách hàng hiểu sai hoặc nhầm lẫn thông tin.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

4.2. Sử dụng mẫu câu giao tiếp ngắn gọn, súc tích

Trong môi trường bán hàng, việc truyền tải thông tin một cách ngắn gọn và súc tích là điều rất quan trọng. Khách hàng cần hiểu nhanh và chính xác nội dung bạn muốn truyền đạt. Vì vậy, khi sử dụng các mẫu câu tiếng Anh bán hàng, hãy chú ý lựa chọn câu từ đơn giản, dễ hiểu và đủ ý để tạo thiện cảm với khách hàng và nâng cao hiệu quả giao tiếp.

Ví dụ:

  • “Would you like to try this on?” (Quý khách có muốn thử món này không?)
  • “This product is on sale at 20% off.” (Sản phẩm này đang được giảm giá 20% ạ.)

4.3. Thường xuyên học từ vựng và mẫu câu mới

Việc học tiếng Anh giao tiếp bán hàng không chỉ dừng lại ở các mẫu câu thông dụng. Trong thực tế, mỗi tình huống và khách hàng khác nhau sẽ yêu cầu cách diễn đạt linh hoạt. Để phản xạ tốt hơn khi giao tiếp, bạn cần thường xuyên trau dồi từ vựng và học thêm các mẫu câu mới. Điều này giúp bạn tự tin xử lý các tình huống đa dạng, từ chào hỏi, tư vấn sản phẩm đến thương lượng giá cả và hỗ trợ sau bán hàng.

Hãy tạo thói quen ghi chép và luyện tập từ mới mỗi ngày, đồng thời áp dụng ngay vào các tình huống giả định hoặc thực tế để tăng khả năng phản xạ tự nhiên.

4.4. Thực hành thường xuyên trong các tình huống thực tế

Việc học tiếng Anh giao tiếp bán hàng sẽ đạt hiệu quả cao nhất khi được áp dụng vào các tình huống thực tế. Bạn có thể luyện tập với đồng nghiệp, bạn bè hoặc khách hàng nước ngoài để cải thiện khả năng nói và phản xạ. Ngoài ra, tham gia các buổi học, khóa đào tạo hoặc các video tình huống bán hàng sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện hơn.

4.5. Rèn luyện sự tự tin khi giao tiếp

Sự tự tin là yếu tố quyết định trong giao tiếp bán hàng. Dù mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn cũng nên mạnh dạn nói và sử dụng các mẫu câu đã học. Hãy bắt đầu với những câu đơn giản, luyện tập cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên. Khi bạn tự tin hơn, việc giao tiếp sẽ trở nên trôi chảy và chuyên nghiệp hơn.

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales nâng tầm kỹ năng bán hàng

5. Khóa học tiếng Anh giao tiếp bán hàng tại Langmaster

Khóa học tiếng Anh giao tiếp bán hàng tại Langmaster là lựa chọn hàng đầu dành cho những người đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, bán hàng và mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả. Với chương trình học chuyên biệt, Langmaster giúp học viên nhanh chóng ứng dụng tiếng Anh vào thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng thuyết phục khách hàng và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Ưu điểm của khóa học tiếng Anh giao tiếp bán hàng tại Langmaster:

  • Học online tiện lợi, linh hoạt thời gian và không gian

Khóa học được tổ chức 100% trực tuyến, cho phép học viên học mọi lúc, mọi nơi theo thời gian biểu linh hoạt. Đây là giải pháp tối ưu cho những người bận rộn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại so với học trực tiếp tại trung tâm.

  • Học 1 kèm 1 với giảng viên dày dặn kinh nghiệm

Học viên sẽ được học 1 kèm 1 với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đảm bảo sự tập trung tối đa vào quá trình học. Học viên được sửa lỗi phát âm, ngữ pháp và cách dùng từ ngay lập tức, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • Lộ trình học cá nhân hóa

Langmaster xây dựng lộ trình học riêng biệt cho từng học viên dựa trên trình độ hiện tại và mục tiêu cụ thể. Nội dung học tập được điều chỉnh linh hoạt, giúp học viên phát huy tối đa khả năng và tiết kiệm thời gian học.

khoá 1-1

  • Giảng viên chuyên nghiệp, chuẩn quốc tế

Langmaster tự hào sở hữu đội ngũ giảng viên đạt 7.0+ IELTS hoặc 900+ TOEIC, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho người đi làm. Đặc biệt, các giảng viên còn am hiểu sâu về ngành bán hàng, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc thực tế.

  • Chú trọng vào kỹ năng giao tiếp thực tế

Khóa học tập trung vào kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thông qua các tình huống thực tế trong ngành bán hàng như: Chào hỏi và tư vấn sản phẩm, Thương lượng giá cả và xử lý phản đối từ khách hàng, Hỗ trợ thanh toán và chăm sóc khách hàng sau bán hàng,...

CTA khoá người đi làm

Những con số nổi bật của Langmaster:

  • Hơn 15 năm kinh nghiệm: Langmaster là đơn vị đào tạo tiếng Anh uy tín với hơn 15 năm kinh nghiệm, đặc biệt trong lĩnh vực tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm.
  • 800.000 học viên trên toàn cầu: Langmaster đã đào tạo thành công hơn 800.000 học viên, giúp họ cải thiện kỹ năng tiếng Anh và phát triển sự nghiệp.
  • 95% học viên hài lòng: Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và đội ngũ giảng viên chất lượng, Langmaster đạt tỷ lệ hài lòng lên đến 95%, là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo của trung tâm.

Với những ưu điểm vượt trội và lộ trình học tập cá nhân hóa, khóa học tiếng Anh giao tiếp bán hàng tại Langmaster là giải pháp tuyệt vời giúp bạn tự tin giao tiếp với khách hàng quốc tế, tăng trưởng doanh thu và phát triển sự nghiệp. Đừng bỏ lỡ cơ hội cải thiện kỹ năng tiếng Anh – đăng ký ngay hôm nay để nhận được những ưu đãi hấp dẫn!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác