Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

500+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THEO TÌNH HUỐNG

Mục lục [Ẩn]

Có nền tảng tiếng Anh giao tiếp tốt là chìa khóa để có cơ hội thăng tiến nhanh hơn và mở ra một cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Tuy nhiên, việc học tiếng Anh cho người đi làm vẫn là một nỗi đau và là một việc không hề đơn giản với nhiều người, đặc biệt là những người bận rộn, quỹ thời gian rảnh rỗi ít, vốn tiếng Anh bị mai một do lâu không được thực hành.

Dưới đây, tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ chia sẻ đến các bạn 500+ câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo chủ đề để bạn có thể dễ dàng thực hành trong môi trường công sở. Cùng tham khảo nhé!

A. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng nhất

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong buổi phỏng vấn

  • What are your short-term goals? (Bạn có mục tiêu ngắn hạn nào không?)
  • Why do you think you're a good fit for this role? (Vì sao bạn nghĩ mình phù hợp với vị trí này?)
  • How would you describe your work style? (Bạn có thể nói một chút về cách làm việc của mình không?)
  • Why did you apply for this job? (Điều gì đã khiến bạn quyết định ứng tuyển vào đây?)
  • I’ve always been interested in working in this field. (Tôi luôn quan tâm và muốn làm việc trong lĩnh vực này.)
  • I graduated from… (Tôi tốt nghiệp từ trường…)
  • I hold a degree in… (Tôi có bằng về ngành…)
  • I’m a quick learner and adapt easily to new environments. (Tôi học hỏi nhanh và dễ thích nghi với môi trường mới.)
  • I have strong problem-solving skills. (Tôi có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)
  • I’m eager to bring my skills and experience to your team. (Tôi rất muốn đóng góp kỹ năng và kinh nghiệm của mình vào đội ngũ của bạn.)
  • I’m a clear and effective communicator. (Tôi giao tiếp rõ ràng và hiệu quả.)
  • I work well in teams and enjoy collaborating with others. (Tôi làm việc nhóm tốt và thích hợp tác với mọi người.)
  • I’m adaptable and handle change well. (Tôi dễ thích nghi và xử lý sự thay đổi tốt.)
  • I have experience leading projects and managing teams. (Tôi đã từng lãnh đạo dự án và quản lý đội nhóm.)
  • I’m excited about the chance to grow with this company. (Tôi rất háo hức trước cơ hội phát triển cùng công ty này.)

Xem thêm:

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 1: PHỎNG VẤN

=> 100+ CÂU PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH THEO NGÀNH CỰC ẤN TƯỢNG

2. Mẫu câu tiếng Anh hỏi về thông tin công ty

  • I wonder if you could explain how health insurance is handled at your company. (Tôi băn khoăn không biết anh/chị có thể giải thích về chính sách bảo hiểm y tế của công ty được không ạ?)
  • Would you mind telling me a little bit more about benefits at this company? (Bạn có thể nói cho tôi biết về những phúc lợi khi làm việc tại công ty được không?)
  • Can you describe my role in more detail? (Anh/Chị có thể miêu tả công việc của tôi cụ thể hơn không?)
  • Who will I be working with in my team? (Tôi sẽ làm việc cùng ai trong nhóm của mình?)
  • What are the typical work hours here? (Giờ làm việc thông thường ở đây là bao nhiêu?)
  • Are there opportunities for advancement within the company? (Có cơ hội thăng tiến trong công ty không?)
  • I'd like to help you. (Tôi rất muốn được giúp bạn.)
  • Unfortunately, I don’t have that information. (Thật không may, tôi lại không có thông tin đó.)
  • I'd be happy to answer that. (Tôi rất vui được trả lời câu hỏi của bạn.)

Xem thêm: 

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 2: HỎI VỀ THÔNG TIN CÔNG TY

=> HƯỚNG DẪN GIỚI THIỆU CÔNG VIỆC BẰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP NHẤT

Mẫu câu tiếng Anh hỏi về thông tin công ty

3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xin nghỉ phép

  • I need to take tomorrow off. (Tôi cần nghỉ làm ngày mai.)
  • He’s taking a day off today. (Hôm nay anh ấy nghỉ phép.)
  • I’d like to request two days of sick leave. (Tôi muốn xin nghỉ bệnh hai ngày.)
  • I need to take a day off for a doctor’s appointment. (Tôi cần nghỉ làm một ngày để đi khám bác sĩ.)
  • I’m afraid I’ll have to call in sick today. (Tôi e là hôm nay phải xin nghỉ bệnh.)
  • I got the afternoon off to go to the hospital. (Tôi xin nghỉ làm chiều nay để đi bệnh viện.)
  • Would it be possible for me to take Friday off? (Tôi có thể xin nghỉ làm thứ sáu được không?)
  • I’m not sure if I can get the day off; there’s a lot of work to do. (Chắc là tôi không nghỉ được vì có quá nhiều việc.)
  • I’d like to request three days off for personal reasons—my wife’s about to give birth. (Tôi muốn xin nghỉ ba ngày vì lý do cá nhân, vợ tôi sắp sinh.)
  • I’m planning to take a few days off next week. Is that alright? (Tôi định nghỉ vài ngày tuần tới. Như vậy được chứ?)
  • Could I have a few days off to attend a family event? (Tôi có thể xin nghỉ làm vài ngày để tham dự sự kiện gia đình không?)
  • I’d like to take a day off due to a family emergency. (Tôi muốn xin nghỉ làm một ngày vì có việc khẩn cấp gia đình.)
  • Do I need to fill out a form to request a day off? (Tôi có cần điền mẫu đơn để xin nghỉ làm không?)
  • Is it okay if I take half a day off this afternoon? (Tôi có thể xin nghỉ nửa ngày vào chiều nay được không?)
  • I’d appreciate it if I could take a day off this week. (Tôi rất cảm kích nếu tôi có thể xin nghỉ một ngày trong tuần này.)

Xem thêm:

=> CÁCH VIẾT EMAIL XIN NGHỈ PHÉP TIẾNG ANH KÈM MẪU CHUYÊN NGHIỆP

=> CÁCH VIẾT THƯ CẢM ƠN KHI NGHỈ VIỆC BẰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP

4. Mẫu câu tiếng Anh biểu dương nơi công sở

  • She ought to be praised for what she has done. (Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm.)
  • The worker was praised for his observance of the rules. (Công nhân này được biểu dương vì đã tuân thủ các nguyên tắc.)
  • He deserved credits, certainly. (Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương.)
  • Mr. Minh was mentioned in the annual report for his cooperation. (Ông Minh đã được tuyên dương trong báo cáo thường niên nhờ sự hợp tác tích cực của mình.)
  • Praise always stimulates every individual to make greater efforts. (Sự biểu dương luôn là điều khích lệ để mỗi cá nhân nỗ lực hơn nữa.)
  • You did a good job. (Anh đã làm rất tốt.)
  • Well done. I’m proud of you. (Tốt lắm. Tôi rất tự hào về anh.)
  • The best way to get employees “engaged” at work is to put employees on assignments they enjoy. (Cách tốt nhất để các nhân viên có tinh thần làm việc là giao cho họ những công việc mà họ có hứng thú.)
  • Awesome, you’re awesome. (Anh thật là quá tuyệt!)
  • You’ve done a great job. (Anh đã làm việc tốt lắm.)
  • Good job on the report! I think the executives will like it. (Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó.)
  • What a marvelous memory you’ve got! (Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.)
  • What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh.)
  • He is so prospective. (Anh ấy đầy triển vọng.)
  • Well done, Hải! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the staff meeting on Friday. (Chúc mừng anh, Hải! Bản báo cáo anh viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó làm mẫu bản báo cáo cho cuộc họp nhân viên vào thứ sáu tới.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Xem thêm:

=> BÍ QUYẾT THÀNH THẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÔNG SỞ

=> 5 CÁCH THÔNG THẠO TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI CHO NHÀ QUẢN LÝ

5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với khách hàng 

  • He’s currently assisting another customer. (Anh ấy hiện đang hỗ trợ một khách hàng khác.)
  • I’ll be right with you; thank you for your patience. (Tôi sẽ làm việc với anh/chị ngay, cảm ơn vì đã kiên nhẫn chờ đợi.)
  • I apologize for the wait. (Xin lỗi vì đã để anh/chị phải chờ.)
  • How can I assist you today? (Hôm nay tôi có thể hỗ trợ gì cho anh/chị?)
  • Is there anything I can help you with? (Có điều gì tôi có thể giúp anh/chị không?)
  • What would you like assistance with today? (Hôm nay anh/chị muốn được hỗ trợ về vấn đề gì?)
  • He’s currently in a meeting; can I take a message? (Anh ấy đang họp; tôi có thể nhận lời nhắn không?)
  • Would you like to know when the meeting will be over? (Anh/chị có muốn biết khi nào cuộc họp kết thúc không?)
  • Our reception is located on the first floor. (Quầy lễ tân của chúng tôi nằm ở tầng một.)
  • I’ll be available to help you after lunch. (Sau bữa trưa, tôi sẽ sẵn sàng hỗ trợ anh/chị.)
  • She’s hosting a farewell event on Friday; can I assist with other inquiries? (Cô ấy có một sự kiện chia tay vào thứ Sáu; tôi có thể hỗ trợ gì khác không?)
  • She’s no longer with the company; can I help with your needs? (Cô ấy không còn làm việc ở đây nữa; tôi có thể hỗ trợ anh/chị không?)
  • This invoice is currently overdue; would you like assistance with payment options? (Hóa đơn này đang quá hạn, anh/chị có cần hỗ trợ về các phương thức thanh toán không?)
  • He was recently promoted; how can I assist with your inquiry? (Anh ấy vừa được thăng chức, tôi có thể hỗ trợ gì cho anh/chị không?)
  • Would you like a summary or update on the report? (Anh/chị có muốn nhận bản tóm tắt hay cập nhật về báo cáo không?)

Xem thêm:

=> VIẾT THƯ CHÀO HÀNG BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ KÈM MẪU CHI TIẾT

=> MẪU EMAIL BÁO GIÁ BẰNG TIẾNG ANH CHUẨN VÀ CHUYÊN NGHIỆP NHẤT

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với khách hàng 

6. Mẫu tiếng Anh giao tiếp với đối tác

    • How long has your company been established? (Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?)
    • How many departments does your company have? (Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?)
    • How many employees work in your company? (Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?)
    • Could you share a bit about your company’s main services? (Anh/chị có thể chia sẻ một chút về các dịch vụ chính của công ty không?)
    • Who are your primary clients or target markets? (Ai là khách hàng chính hoặc thị trường mục tiêu của công ty anh/chị?)
    • How does your company differentiate itself from competitors? (Công ty anh/chị khác biệt như thế nào so với các đối thủ cạnh tranh?)
    • What are your company’s long-term goals? (Mục tiêu dài hạn của công ty anh/chị là gì?)
    • Can you tell me about some recent achievements of your company? (Anh/chị có thể chia sẻ một số thành tựu gần đây của công ty không?)
    • What’s your role in the company? (Anh/chị giữ vai trò gì trong công ty?)
    • How do you typically handle projects similar to this one? (Công ty anh/chị thường xử lý các dự án tương tự như thế nào?)
    • Are there any challenges your company is currently facing? (Hiện công ty anh/chị đang đối mặt với thách thức nào không?)
    • What’s your usual approach to partnership and collaboration? (Công ty anh/chị có cách tiếp cận hợp tác như thế nào?)
    • How do you see our partnership contributing to your business goals? (Anh/chị nghĩ mối quan hệ hợp tác này sẽ đóng góp gì vào mục tiêu kinh doanh của công ty?)
    • Could you tell me more about your company’s growth strategy? (Anh/chị có thể nói thêm về chiến lược phát triển của công ty không?)
    • How does your team typically communicate with partners? (Đội ngũ của anh/chị thường giao tiếp với đối tác như thế nào?)

    Xem thêm:

    => EMAIL GỬI ĐỐI TÁC BẰNG TIẾNG ANH: CÁCH VIẾT KÈM MẪU CHUYÊN NGHIỆP

    => CÁCH VIẾT THƯ MỜI HỢP TÁC TIẾNG ANH: DÀN Ý VÀ MẪU THAM KHẢO

    7. Mẫu câu tiếng Anh hỏi về thời gian nghỉ lễ

    • Do we have to provide paid holidays? (Chúng tôi có được hưởng ngày nghỉ trả lương không?)
    • Can organizations require employees to work on holidays? (Công ty có yêu cầu nhân viên làm việc trong kỳ nghỉ lễ không?)
    • How many weeks of holidays should I get? (Tôi có bao nhiêu ngày nghỉ phép?)
    • Do I get paid for my holidays? (Tôi có được hưởng lương trong ngày nghỉ phép không?)
    • I would like to request some time off next month for a family event. (Tôi muốn xin nghỉ một thời gian vào tháng tới để tham dự một sự kiện gia đình.)
    • Is it possible to take a few days off for a short vacation? (Có thể xin nghỉ vài ngày để đi nghỉ ngắn hạn không?)
    • Would it be possible to adjust my work schedule for a long weekend trip? (Có thể điều chỉnh lịch làm việc của tôi để đi du lịch vào cuối tuần dài không?)
    • Are you looking forward to the upcoming holiday season? (Bạn có đang mong đợi mùa nghỉ lễ sắp tới không?)
    • I plan to spend the next long weekend at a holiday resort. (Tôi dự định sẽ dành cuối tuần kéo dài tới một khu nghỉ dưỡng.)

    Xem thêm: TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 3: HỎI VỀ THỜI GIAN NGHỈ LỄ

    8. Mẫu câu tiếng Anh chào hỏi khi đi làm

    • How do you do? My name is Chris J. Please call me Chris. (Xin chào. Tôi tên là Chris J. Xin hãy gọi tôi là Chris.)
    • John Brown. I’m in the production department. I supervise quality control. (Tôi là John Brown. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lý chất lượng.)
    • This is Mr. Robinson calling from World Trading Company. (Tôi là Robinson gọi từ công ty Thương Mại Thế Giới.)
    • I have had five years’ experience with a company as a salesman. (Tôi có 5 năm kinh nghiệm làm nhân viên bán hàng.)
    • Since I graduated from school, I have been employed in the Hilton Hotel as a cashier. (Từ khi tốt nghiệp, tôi làm thu ngân tại khách sạn Hilton.)
    • I got a degree in Literature and took a course in typing. (Tôi có văn bằng về Văn học và đã học một khóa về đánh máy.)
    • I worked in the accounting section of a manufacturer of electrical products. (Tôi đã làm tại bộ phận kế toán của một xưởng sản xuất đồ điện.)
    • With my strong academic background, I am capable and competent. (Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh.)
    • Please call me Julia. (Xin hãy gọi tôi là Julia.)
    • She is probably one of the foremost plastic surgeons on the West Coast these days. (Cô ấy có lẽ là một trong những bác sĩ phẫu thuật tạo hình hàng đầu ở bờ biển phía Tây hiện nay.)

    60 CÂU GIAO TIẾP HỮU ÍCH CHO NGƯỜI ĐI LÀM - Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

    9. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi ngày đầu đi làm

    • Glad to have you in our team, Miss Green. (Rất vui có cô trong đội của chúng tôi, cô Green.)
    • Welcome to your first day in our company. (Chúc mừng ngày làm việc đầu tiên của bạn tại công ty chúng tôi.)
    • It's a pleasure to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
    • Do you want me to show you around the place? (Bạn có muốn tôi dẫn bạn đi xung quanh không?)
    • Are you new here? (Bạn là nhân viên mới phải không?)
    • I've just joined as an accountant. (Tôi vừa gia nhập công ty ở vị trí kế toán.)
    • I'm really looking forward to contributing to the team's success. (Tôi rất mong muốn đóng góp cho sự thành công của đội ngũ.)
    • Could you show me the HR Department? (Bạn chỉ cho tôi Phòng Nhân sự ở đâu được không?)
    • Are there any specific company policies or procedures I should be aware of? (Có bất kỳ chính sách hoặc thủ tục cụ thể nào của công ty tôi nên biết không?)
    • Thank you for the warm welcome. I'm eager to get started. (Cảm ơn sự chào đón nồng hậu. Tôi rất háo hức để bắt đầu.)
    • I appreciate your time and guidance. I'll do my best in this role. (Tôi rất trân trọng thời gian và sự hướng dẫn của anh/chị. Tôi sẽ cố gắng hết sức trong vai trò này.)
    • I'm excited to start this new journey and I'm fully committed to giving it my best effort. (Tôi rất hào hứng được bắt đầu hành trình mới này và tôi hoàn toàn cam kết sẽ nỗ lực hết mình.)

      Xem thêm: TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 4: NGÀY LÀM VIỆC ĐẦU TIÊN

      10. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi làm việc nhóm

      • I would like to introduce all of you to the new member of our group. (Tôi hân hạnh giới thiệu toàn thể các bạn với thành viên mới trong nhóm của chúng ta.)
      • We are glad you join us. (Chúng tôi lấy làm vinh dự khi có bạn cùng tham gia.)
      • Can we talk a little bit about the project? (Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không?)
      • We are going to need all people’s input on that project. (Chúng tôi cần sự đóng góp của tất cả mọi người cho đề án đó.)
      • We have about 20 minutes for questions and discussion. (Chúng ta có 20 phút cho các câu hỏi và thảo luận.)
      • Can you talk about what plans we have for the future? (Anh có thể nói đôi điều về những kế hoạch sắp tới của chúng ta không?)
      • If we brainstorm about a problem, we can get many different new ideas and find a solution. (Nếu cùng động não về một vấn đề, chúng ta sẽ có được nhiều ý tưởng khác nhau và tìm được cách giải quyết.)
      • The individuals of a team should learn to cooperate with each other. (Các cá nhân trong đội nên học cách hợp tác với nhau.)
      • Keep to the point, please. (Xin đừng đi lạc đề.)
      • That sounds like a fine idea. (Nó có vẻ là một ý tưởng hay.)

      Xem thêm:

      => TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      => 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

      50 CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG NHẤT Ở CÔNG SỞ - Chương trình học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm

      11. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gọi/nghe điện thoại

      11.1. Khi bạn là người nhận điện thoại

      • Company Langmaster, this is … How may I help you? (Bạn đang gọi đến công ty Langmaster, tôi là… Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
      • Marketing department, Thùy speaking. (Phòng tiếp thị xin nghe, tôi là Thùy.)
      • May I have your name, please? (Tôi có thể xin tên anh/chị được không?)
      • May I ask who I am speaking with? (Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?)
      • Sure, let me check on that. (Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra.)
      • Sure, one moment please. (Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.)
      • Can I put you on hold for a minute? (Bạn có thể giữ máy một lát không?)
      • Do you mind holding while I check on that? (Phiền anh/chị giữ máy để tôi kiểm tra.)
      • He’s/she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? (Anh ấy/cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?)
      • He’s/she’s out of the office right now. Can I take a message? (Anh ấy/cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?)
      • Is there anything else I can help you with? (Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không?)
      • Thank you for calling. (Cám ơn anh/chị đã gọi đến.)

      Xem thêm: TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 8: GIỮ MÁY ĐIỆN THOẠI

      11.2. Khi bạn là người gọi điện

      • Good morning/afternoon/evening. This is (your name) at/calling from (company name). Could I speak to …? (Xin chào. Tôi là… gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với… được không?)
      • Can I leave a message for him/her? (Tôi có thể để lại lời nhắn được không?)
      • Could you tell him/her that I called, please? (Bạn có thể nhắn anh ấy/cô ấy là tôi gọi được không?)
      • Could you ask him/her to call me back, please? (Bạn có thể nói anh ấy/cô ấy gọi lại cho tôi được không?)
      • Okay, thanks. I’ll call back later. (Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.)
      • I think we have a bad connection. Can I call you back? (Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại sau được không?)
      • I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? (Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Anh/chị có thể nói to hơn một chút được không ạ?)
      • Thank you very much. Have a good day. (Cám ơn rất nhiều. Chúc anh/chị ngày làm việc vui vẻ.)
      • Thanks for your help. (Cám ơn bạn đã giúp đỡ.)

      Xem thêm: TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 8: GIỮ MÁY ĐIỆN THOẠI

      Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gọi/nghe điện thoại

      12. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi lên lịch hẹn gặp

      • I would like to meet you. (Tôi mong được gặp ông.)
      • I’m afraid he is not available now. (Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này.)
      • I am glad to finally get hold of you. (Tôi rất vui vì cuối cùng cũng liên lạc được với ông.)
      • Shall we make it 3 o’clock? (Chúng ta hẹn gặp lúc 3 giờ được không?)
      • Is there any possibility we can move the meeting to Monday? (Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ hai được không?)
      • I’d like to speak to Mr. John Smith. (Tôi muốn nói chuyện với ông John Smith.)
      • Let me confirm this. You are Mr. Mike of X Company, is that correct? (Xin cho tôi xác nhận một chút, ông là ông Mike của công ty X đúng không?)
      • Could you spell your name, please? (Ông có thể đánh vần tên mình được không?)
      • I’m afraid he is on another line. Would you mind holding? (Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?)
      • May I leave a message? (Tôi có thể để lại tin nhắn không?)

      Xem thêm: TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 9: KHÁCH ĐÃ CÓ LỊCH HẸN

      13. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại văn phòng

      • I’m in the sales department. (Tôi làm ở bộ phận bán hàng.)
      • How do you get to work? (Anh/chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?)
      • How long have you worked here? (Anh/chị đã làm việc ở đây bao lâu?)
      • Here’s my business card. (Đây là danh thiếp của tôi.)
      • What time does the meeting start? (Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?)
      • What time does the meeting finish? (Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?)
      • I’m going out for lunch. (Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.)

      Đăng ký test

      >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

      14. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thời gian thử việc

      • What kind of thing do I have to do? (Công việc của tôi phải làm là gì?)
      • How long does it take for my internship? (Thời gian thực tập của tôi mất bao lâu?)
      • Do I have to take part in a training course? (Tôi có phải tham gia khoá đào tạo nào không?)
      • Who is my supervisor? (Ai là người giám sát của tôi?)
      • How will you evaluate my performance? (Bạn sẽ đánh giá quá trình làm việc của tôi như thế nào?)
      • I'm eager to prove myself and contribute to the team's success during my probation period. (Tôi rất mong muốn chứng minh khả năng của mình và đóng góp cho sự thành công của đội ngũ trong thời gian thử việc.)
      • I see this as a valuable opportunity to learn and grow in my role. (Tôi coi đây là một cơ hội quý báu để học hỏi và phát triển trong vai trò của mình.)

        Xem thêm: TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 6: THỜI GIAN THỬ VIỆC

        B. Trọn bộ video tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo tình huống

        C. Cách học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả cấp tốc

        Tiếng Anh giao tiếp đã trở thành kỹ năng không thể thiếu với người đi làm trong môi trường hội nhập. Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp giao tiếp tự tin, thuận lợi hơn trong công việc. Dưới đây, Langmaster sẽ cung cấp những phương pháp hiệu quả nhất để bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm.

        1. Lên kế hoạch học tiếng Anh hàng ngày

        Duy trì thói quen học tiếng Anh giao tiếp mỗi ngày là một trong những cách hiệu quả để người đi làm bận rộn tiến bộ dần dần mà không cảm thấy áp lực. Bạn không cần dành hàng giờ liền cho việc học; chỉ với 15-25 phút mỗi ngày, bạn đã có thể nâng cao kỹ năng đáng kể. Hãy kết hợp việc học vào các hoạt động hằng ngày như ghi chú bằng tiếng Anh, xem phim, nghe podcast hoặc các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm miễn phí. Đây là cách giúp bạn luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm một cách tự nhiên.

        2. Thay đổi ngôn ngữ trên thiết bị điện tử

        Một phương pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả để quen thuộc với tiếng Anh là chuyển ngôn ngữ trên các thiết bị điện tử của bạn sang tiếng Anh. Thực hiện điều này trên điện thoại, máy tính, hoặc trình duyệt giúp bạn gia tăng từ vựng tiếng Anh mỗi ngày mà không cần nỗ lực lớn. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo các tài liệu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm PDF để tự học mọi lúc, mọi nơi.

        3. Học từ vựng chuyên ngành liên quan đến công việc

        Vốn từ vựng chuyên ngành là công cụ hữu ích trong giao tiếp công việc. Để giao tiếp trôi chảy và hiệu quả hơn, bạn nên xây dựng một danh sách từ vựng chuyên ngành phổ biến trong lĩnh vực của mình. Bạn có thể sử dụng các giáo trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hoặc tải về tài liệu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm PDF để tiện học và ôn tập. Tạo bộ từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.

        Cách học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả cấp tốc

        4. Tạo môi trường học tiếng Anh ngay tại nơi làm việc

        Một yếu tố quan trọng để học tiếng Anh giao tiếp thành công là tạo môi trường học phù hợp. Bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh với đồng nghiệp hoặc tự tạo các ghi chú từ vựng và cụm từ liên quan đến công việc trên bàn làm việc. Việc thực hành hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ngay trong môi trường công sở không chỉ giúp bạn nhớ từ lâu mà còn tự tin hơn trong giao tiếp thực tế.

        Lưu ý: Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học tập cũng là cách hiệu quả để bạn có thêm môi trường thực hành thường xuyên. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy tham khảo các review trung tâm tiếng Anh cho người đi làm để chọn được nơi học phù hợp.

        5. Luyện nghe và đọc thường xuyên

        Giao tiếp không chỉ là khả năng nói mà còn bao gồm khả năng lắng nghe và hiểu đúng ý người đối diện. Luyện nghe qua các podcast, kênh video với nhiều chủ đề khác nhau giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe chủ động. Chọn những kênh podcast hoặc tài liệu có transcript sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi nội dung và học được các cách diễn đạt tự nhiên, phù hợp với người đi làm mất gốc.

        Ngoài ra, nếu có thời gian, bạn có thể tham khảo các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hoặc bài báo tiếng Anh để luyện kỹ năng đọc. Những nguồn tin như New York Times, The Guardian, hay các tạp chí chuyên ngành là lựa chọn hữu ích cho bạn.

        6. Shadowing và luyện phát âm

        Shadowing là phương pháp luyện phát âm bằng cách lặp lại câu nói của người bản xứ, giúp bạn cải thiện phát âm, ngữ điệu và tốc độ nói. Hãy chọn một accent bạn yêu thích và luyện tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất. Kỹ thuật này đặc biệt phù hợp cho người đi làm khi muốn luyện nghe và nói đồng thời. Sau khi quen với shadowing, bạn có thể áp dụng kỹ thuật Imitation, tức là mô phỏng lại nội dung nghe theo cách diễn đạt của bạn, giúp cải thiện khả năng diễn đạt.

        7. Thực hành “small talk” hằng ngày

        Small talk là các cuộc hội thoại ngắn gọn, đơn giản, nhưng rất hữu ích để xây dựng sự tự tin. Bắt đầu bằng những câu hỏi nhỏ như hỏi về thời tiết, sức khỏe,… giúp bạn tập giao tiếp tự nhiên hơn. Đây là cách đơn giản để rèn luyện tiếng Anh hằng ngày mà không bị áp lực.

        D. Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Langmaster

        Hiểu được những khó khăn và mong muốn của những người đi làm, Langmaster tự tin mang đến khoá học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm vô cùng phù hợp với những người bận rộn và không có nhiều thời gian.

        Lộ trình học được cá nhân hoá, cung cấp đầy đủ các kiến thức ngữ pháp và từ vựng giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm. Langmaster đã thành công khi đào tạo  hơn 500.000 học viên trong suốt quá trình 15 năm xây dựng và phát triển.

        Với việc đặt chất lượng đào tạo lên hàng đầu, chúng tôi đem đến cho học viên những lợi ích vô cùng hấp dẫn:

        • Mô hình học ACE -  học viên được sửa lỗi trực tiếp, rèn luyện phát âm, ngữ pháp trực tiếp với giáo viên, kết hợp cùng hệ thông Daily Challenge học tiếng Anh mỗi ngày tạo thói quen.
        • Lộ trình học dành riêng cho người đi làm, được thiết kế theo giáo trình Business Partner phù hợp với từng trình độ.
        • CÓ HỢP ĐỒNG CAM KẾT ĐẦU RA TĂNG 1 LỘ TRÌNH theo chuẩn CEFR
        • Lớp học 100% là người đi làm
        • Các giảng viên tâm huyết với 100% GIẢNG VIÊN CHUẨN CELTA VỚI TRÌNH ĐỘ TỪ 7.5+ IELTS/900+ TOEIC
          nhiều kinh nghiệm và đều đã trải qua một quá trình đào tạo chuẩn CELTA và tập huấn về kỹ năng đứng lớp.
        • X5 hiệu quả với phương pháp đào tạo Siêu phản xạ độc quyền, ELC (Học bằng trải nghiệm), PMS (Hệ thống ý nghĩa cá nhân), PBL (Học theo dự án)..., tạo môi trường cho học viên được “đắm chìm” trong tiếng Anh nhiều nhất có thể

          Chính vì vậy, các học viên sau khi tham gia khoá học tại Langmaster đều thu về những kết quả vô cùng xứng đáng:

          • Nắm bắt vững vàng thức phát âm chuẩn IPA
          • Gia tăng vốn từ vựng thông dụng tại môi trường công sở
          • Cải thiện nghe - nói từ đó tự tin giao tiếp với người nước ngoài
          • Trau dồi các kỹ năng cần thiết tại môi trường làm việc như: thuyết trình, viết CV, viết email, làm báo cáo,...
          Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Langmaster

                Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm là yếu tố then chốt giúp bạn mở rộng cơ hội, tăng lương và thăng tiến trong công việc. Học tiếng Anh giao tiếp không bao giờ là quá muộn! Langmaster đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

                Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

                Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

                Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

                Nội Dung Hot

                KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                Khoá học trực tuyến
                1 kèm 1

                • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
                • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
                • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
                • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
                • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

                Chi tiết

                null

                KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

                • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
                • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
                • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
                • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

                Chi tiết

                null

                KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

                • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
                • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
                • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
                • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

                Chi tiết


                Bài viết khác