HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

1000+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Giao tiếp thành thạo tiếng Anh là mục tiêu cơ bản của nhiều người học tiếng Anh hiện nay. Trong bài viết này, Langmaster sẽ gợi ý bạn 1000+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn tự tin làm chủ mọi tình huống giao tiếp.

1. Tổng hợp 1000+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất.

mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

1.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề chào hỏi

  • Hello! How are you?
    (Xin chào! Bạn khỏe không?)
  • Hi, it’s nice to meet you!
    (Chào bạn, rất vui được gặp bạn!)
  • Good morning, how’s your day going?
    (Chào buổi sáng, ngày của bạn thế nào?)
  • Hey, what’s up?
    (Chào, có gì mới không?)
  • How do you do?
    (Bạn có khỏe không?)
  • It’s great to see you!
    (Thật tuyệt khi được gặp bạn!)
  • What’s going on?
    (Có chuyện gì vậy?)
  • Long time no see!
    (Lâu quá không gặp!)
  • How’s everything?
    (Mọi thứ thế nào rồi?)
  • Hi there! How have you been?
    (Chào bạn! Bạn dạo này thế nào?)

1.2. Mẫu câu giao tiếp giới thiệu bản thân

Cách giới thiệu bản thân trong tiếng Anh
  • Hi, my name is John.
    (Chào, tôi tên là John.)
  • I’m from Hanoi.
    (Tôi đến từ Hà Nội.)
  • I’m 25 years old.
    (Tôi 25 tuổi.)
  • I work as a teacher.
    (Tôi làm giáo viên.)
  • I love traveling and reading books.
    (Tôi thích du lịch và đọc sách.)
  • I am studying marketing at university.
    (Tôi đang học marketing ở trường đại học.)
  • My favorite hobby is cooking.
    (Sở thích yêu thích của tôi là nấu ăn.)
  • I come from a small town.
    (Tôi đến từ một thị trấn nhỏ.)
  • I’m currently working at a tech company.
    (Hiện tại tôi làm việc tại một công ty công nghệ.)
  • I’m learning English to improve my career.
    (Tôi đang học tiếng Anh để cải thiện sự nghiệp.)

1.3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: hỏi về gia đình, quê quán

Cách đặt câu hỏi:

  • How many people are there in your family?
    (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
  • What do your parents do?
    (Bố mẹ bạn làm nghề gì?)
  • Do you have any siblings?
    (Bạn có anh chị em không?)
  • Where are you from?
    (Bạn đến từ đâu?)
  • Can you tell me about your hometown?
    (Bạn có thể kể về quê hương của mình không?)
  • What’s the weather like in your hometown?
    (Thời tiết ở quê bạn như thế nào?)
  • Do you live with your family?
    (Bạn có sống cùng gia đình không?)
  • How old are your siblings?
    (Anh chị em của bạn bao nhiêu tuổi?)
  • Is your family big or small?
    (Gia đình bạn lớn hay nhỏ?)
  • Where did you grow up?
    (Bạn đã lớn lên ở đâu?)

Cách trả lời:

  • I have a small family with four members.
    (Tôi có một gia đình nhỏ với 4 người.)
  • My father is a doctor, and my mother is a teacher.
    (Bố tôi là bác sĩ, mẹ tôi là giáo viên.)
  • Yes, I have one brother and one sister.
    (Vâng, tôi có một anh trai và một chị gái.)
  • I’m from Hanoi.
    (Tôi đến từ Hà Nội.)
  • My hometown is a small town near the sea.
    (Quê tôi là một thị trấn nhỏ gần biển.)
  • In my hometown, the weather is usually warm and sunny.
    (Ở quê tôi, thời tiết thường ấm áp và nắng.)
  • Yes, I live with my parents and my younger brother.
    (Vâng, tôi sống cùng bố mẹ và em trai.)
  • My brother is 18, and my sister is 15.
    (Anh trai tôi 18 tuổi, chị gái tôi 15 tuổi.)
  • My family is quite small.
    (Gia đình tôi khá nhỏ.)
  • I grew up in a rural village.
    (Tôi đã lớn lên ở một làng quê.)
giao tiếp tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

1.4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong công việc

  • Can we schedule a meeting for tomorrow?
    (Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp vào ngày mai không?)
  • I’d like to discuss the project with you.
    (Tôi muốn thảo luận về dự án với bạn.)
  • How’s the progress of the project?
    (Tiến độ dự án thế nào rồi?)
  • Can you send me the report by Friday?
    (Bạn có thể gửi báo cáo cho tôi vào thứ Sáu không?)
  • I’m currently working on a new proposal.
    (Hiện tại tôi đang làm việc trên một đề xuất mới.)
  • Let’s have a quick catch-up.
    (Chúng ta cùng gặp nhau để cập nhật nhanh.)
  • What’s the deadline for this task?
    (Hạn chót cho nhiệm vụ này là khi nào?)
  • I need your feedback on this report.
    (Tôi cần phản hồi của bạn về báo cáo này.)
  • Could you clarify the requirements?
    (Bạn có thể làm rõ yêu cầu không?)
  • I’ll follow up with you later today.
    (Tôi sẽ liên hệ lại với bạn sau hôm nay.)
  • Do you have any updates for me?
    (Bạn có cập nhật gì cho tôi không?)
  • I’m looking forward to your response.
    (Tôi mong chờ phản hồi của bạn.)
  • Let’s set up a call to discuss further.
    (Chúng ta hãy thiết lập một cuộc gọi để thảo luận thêm.)
  • I’ll send you the details by email.
    (Tôi sẽ gửi chi tiết cho bạn qua email.)
  • Could you help me with this task?
    (Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không?)
  • I think we should prioritize this task.
    (Tôi nghĩ chúng ta nên ưu tiên nhiệm vụ này.)
  • I’ll need some time to finish this.
    (Tôi cần một chút thời gian để hoàn thành việc này.)
  • Let’s arrange a team meeting next week.
    (Chúng ta hãy sắp xếp một cuộc họp nhóm vào tuần tới.)
  • Could you send me the meeting minutes?
    (Bạn có thể gửi tôi biên bản cuộc họp không?)
  • I’d appreciate it if you could send me the documents.
    (Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể gửi tài liệu cho tôi.)

>> Xem thêm:

1.5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch

Mẫu câu giao tiếp khi đi du lịch
  • How do I get to the nearest hotel?
    (Làm thế nào để tôi đến khách sạn gần nhất?)
  • Can you recommend a good restaurant around here?
    (Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt ở đây không?)
  • How much is the ticket to the museum?
    (Vé vào bảo tàng giá bao nhiêu?)
  • What time does the last bus leave?
    (Xe buýt cuối cùng rời bến lúc mấy giờ?)
  • Is it safe to walk around this area at night?
    (Đi bộ xung quanh khu vực này vào ban đêm có an toàn không?)
  • Do I need to make a reservation for a tour?
    (Tôi có cần đặt chỗ trước cho chuyến tham quan không?)
  • Can I pay by credit card?
    (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
  • What’s the best way to get around the city?
    (Cách tốt nhất để di chuyển trong thành phố là gì?)
  • Are there any famous landmarks near here?
    (Có những địa danh nổi tiếng nào gần đây không?)
  • How far is the airport from here?
    (Sân bay cách đây bao xa?)
  • Can you help me find my way to the station?
    (Bạn có thể giúp tôi tìm đường đến ga không?)

>> Xem thêm: Bỏ túi các mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch nước ngoài

  • Is it possible to walk to the beach from here?
    (Có thể đi bộ ra biển từ đây không?)
  • I’m looking for a souvenir shop. Can you help?
    (Tôi đang tìm cửa hàng quà lưu niệm. Bạn có thể giúp không?)
  • What time does the last train leave?
    (Chuyến tàu cuối cùng đi lúc mấy giờ?)
  • Where can I buy a SIM card for my phone?
    (Tôi có thể mua thẻ SIM cho điện thoại ở đâu?)
  • Could you take a picture of me, please?
    (Bạn có thể chụp cho tôi một bức ảnh được không?)
  • How do I get to the nearest ATM?
    (Làm sao để đến máy ATM gần nhất?)
  • Is there a tourist information center nearby?
    (Có trung tâm thông tin du lịch gần đây không?)
  • Can I walk to the shopping mall from here?
    (Tôi có thể đi bộ đến trung tâm mua sắm từ đây không?)
  • I’ve lost my passport. What should I do?
    (Tôi đã mất hộ chiếu. Tôi nên làm gì?)

1.6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng/khách sạn

Câu giao tiếp sử dụng trong nhà hàng:

  • Could I see the menu, please?
    (Tôi có thể xem thực đơn được không?)
  • I’d like to make a reservation for two.
    (Tôi muốn đặt bàn cho hai người.)
  • What do you recommend from the menu?
    (Bạn có gợi ý món nào từ thực đơn không?)
  • Could you bring me the bill, please?
    (Bạn có thể mang hóa đơn cho tôi không?)
  • Is there a vegetarian option?
    (Có món ăn chay không?)
  • How spicy is this dish?
    (Món này cay như thế nào?)
  • Can I have this to go?
    (Tôi có thể mang món này đi không?)
  • Do you have any gluten-free dishes?
    (Bạn có món ăn không có gluten không?)
  • Could I get some more water?
    (Tôi có thể lấy thêm nước không?)
  • Is service charge included in the bill?
    (Phí dịch vụ có bao gồm trong hóa đơn không?)

Câu giao tiếp sử dụng trong khách sạn:

  • I have a reservation under the name Smith.
    (Tôi đã đặt phòng dưới tên Smith.)
  • Can I check in now?
    (Tôi có thể làm thủ tục nhận phòng ngay bây giờ không?)
  • How much is the room per night?
    (Giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu?)
  • Do you offer free Wi-Fi?
    (Khách sạn có cung cấp Wi-Fi miễn phí không?)
  • What time is check-out?
    (Giờ trả phòng là mấy giờ?)
  • Can I get a wake-up call at 7 AM?
    (Tôi có thể nhận cuộc gọi đánh thức lúc 7 giờ sáng không?)
  • Do you have a swimming pool?
    (Khách sạn có hồ bơi không?)
  • Is breakfast included in the price?
    (Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không?)
  • Can you recommend a good local restaurant?
    (Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng địa phương ngon không?)
  • I’d like to extend my stay for one more night.
    (Tôi muốn gia hạn thêm một đêm.)

>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng Khách sạn tốt nhất hiện nay

1.7. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

  • What’s the gate number for my flight?
    (Cổng lên máy bay của tôi là số mấy?)
  • Is this the line for check-in?
    (Đây có phải là dòng xếp hàng để làm thủ tục không?)
  • Where is the baggage claim area?
    (Khu nhận hành lý ở đâu?)
  • Can I get a taxi from here?
    (Tôi có thể lấy taxi từ đây không?)
  • How long does it take to get to the city center from the airport?
    (Từ sân bay đến trung tâm thành phố mất bao lâu?)
  • Can I have a window seat?
    (Tôi có thể ngồi gần cửa sổ không?)
  • Is the flight on time?
    (Chuyến bay có đúng giờ không?)
  • I missed my flight. What should I do?
    (Tôi đã lỡ chuyến bay. Tôi nên làm gì?)
  • Where can I find a duty-free shop?
    (Tôi có thể tìm cửa hàng miễn thuế ở đâu?)
  • Do I need to show ID to board the plane?
    (Tôi có cần xuất trình giấy tờ tùy thân để lên máy bay không?)
  • Where is the check-in counter for my airline?
    (Quầy làm thủ tục của hãng hàng không của tôi ở đâu?)
  • I’m flying to London. Which terminal should I go to?
    (Tôi bay đến London. Tôi nên đến nhà ga nào?)
  • How much is the baggage fee?
    (Phí hành lý là bao nhiêu?)
  • What time is boarding for my flight?
    (Lúc nào là giờ lên máy bay cho chuyến bay của tôi?)
  • Can I change my flight to a later time?
    (Tôi có thể thay đổi chuyến bay sang giờ muộn hơn không?)
  • Is there a currency exchange at the airport?
    (Sân bay có dịch vụ đổi tiền không?)
  • How do I get to my connecting flight?
    (Làm thế nào để tôi đến chuyến bay nối tiếp?)
  • Are there any delays for the flight to New York?
    (Có sự chậm trễ nào cho chuyến bay đến New York không?)
  • Can I upgrade my seat?
    (Tôi có thể nâng cấp chỗ ngồi không?)
  • Do you have any travel restrictions because of COVID-19?
    (Các bạn có hạn chế di chuyển nào do COVID-19 không?)

1.8. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi gặp gỡ bạn bè

  • Hey! Long time no see!
    (Chào bạn! Lâu rồi không gặp!)
  • What’s up?
    (Có gì mới không?)
  • How have you been?
    (Dạo này bạn thế nào?)
  • It’s great to see you again!
    (Thật tuyệt khi gặp lại bạn!)
  • How’s everything going?
    (Mọi chuyện thế nào rồi?)
  • What have you been up to?
    (Dạo này bạn bận gì vậy?)
  • Let’s hang out sometime!
    (Chúng ta ra ngoài chơi một lúc nhé!)
  • It’s been a while, hasn’t it?
    (Lâu rồi không gặp, phải không?)
  • We should catch up soon!
    (Chúng ta nên gặp nhau để nói chuyện một chút nhé!)
  • Do you want to grab a coffee sometime?
    (Bạn muốn đi uống cà phê lúc nào không?)
  • How’s work going?
    (Công việc của bạn thế nào?)
  • Have you seen that new movie?
    (Bạn đã xem bộ phim mới đó chưa?)
  • What’s new with you?
    (Có gì mới với bạn không?)
  • Let’s meet up this weekend!
    (Cuối tuần này chúng ta gặp nhau nhé!)
  • How’s your family?
    (Gia đình bạn thế nào?)
  • What’s your plan for today?
    (Kế hoạch hôm nay của bạn là gì?)
  • I haven’t seen you in ages!
    (Lâu rồi không gặp bạn!)
  • It’s so nice to catch up with you!
    (Thật vui khi được nói chuyện với bạn!)
  • Do you want to go for a walk?
    (Bạn có muốn đi dạo không?)
  • Let’s go out for dinner tonight!
    (Tối nay chúng ta ra ngoài ăn tối nhé!)
giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề - với bạn bè

1.9. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi nói chuyện điện thoại 

  • Hello, this is [Name].
    (Xin chào, tôi là [Tên].)
  • May I speak to [Name], please?
    (Tôi có thể nói chuyện với [Tên] được không?)
  • I’m calling to confirm my appointment.
    (Tôi gọi để xác nhận cuộc hẹn.)
  • Could you please hold for a moment?
    (Bạn có thể chờ một chút được không?)
  • I’ll call you back later.
    (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.)
  • Can you hear me clearly?
    (Bạn có nghe rõ không?)
  • I’m afraid he’s not available right now.
    (Xin lỗi, anh ấy hiện không có mặt.)
  • I’ll leave a message for him.
    (Tôi sẽ để lại tin nhắn cho anh ấy.)
  • Could you repeat that, please?
    (Bạn có thể lặp lại điều đó không?)
  • Sorry, I didn’t catch that.
    (Xin lỗi, tôi không nghe rõ.)
  • I’m calling regarding the job offer.
    (Tôi gọi về lời mời làm việc.)
  • Could you please give me more details?
    (Bạn có thể cho tôi thêm chi tiết được không?)
  • I’ll get back to you as soon as possible.
    (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn càng sớm càng tốt.)
  • Please let me know if anything changes.
    (Xin vui lòng cho tôi biết nếu có thay đổi.)
  • Is there a voicemail I can leave?
    (Có hộp thư thoại mà tôi có thể để lại tin nhắn không?)
  • This is urgent, can you help me?
    (Đây là vấn đề khẩn cấp, bạn có thể giúp tôi không?)
  • I’ll call you back in a few minutes.
    (Tôi sẽ gọi lại cho bạn trong vài phút nữa.)
  • Can I speak with someone in customer service?
    (Tôi có thể nói chuyện với ai đó ở bộ phận chăm sóc khách hàng không?)
  • Please hold on, I’ll check that for you.
    (Xin vui lòng chờ, tôi sẽ kiểm tra giúp bạn.)
  • Thanks for your time, have a great day!
    (Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian, chúc bạn một ngày tốt lành!)

>>> Xem thêm: 

1.10. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong học tập

  • Can you explain this again, please?
    (Cô/thầy/bạn có thể giải thích lại điều này không?)
  • How do you spell that?
    (Cách viết chính tả từ đó thế nào?)
  • What does this word mean?
    (Từ này có nghĩa là gì?)
  • Could you give me an example?
    (Bạn có thể cho tôi một ví dụ được không?)
  • Can I ask a question?
    (Em có thể hỏi một câu được không?)
  • What’s the homework for tonight?
    (Bài tập về nhà tối nay là gì?)
  • Can I go to the bathroom?
    (Em có thể đi vệ sinh không?)
  • When is the test?
    (Kỳ thi khi nào?)
  • Do we have a quiz today?
    (Hôm nay chúng ta có kiểm tra không?)
  • Could you repeat the instructions?
    (Cô/thầy có thể hướng dẫn lại không?)
  • The answer is on the board.
    (Câu trả lời có trên bảng.)
  • You can find this in your textbook.
    (Bạn có thể tìm thấy điều này trong sách giáo khoa.)
  • The homework is to read chapter 5.
    (Bài tập về nhà là đọc chương 5.)
  • The test will be next Monday.
    (Kỳ thi sẽ vào thứ Hai tuần tới.)
  • Yes, we have a quiz on Friday.
    (Vâng, chúng ta có kiểm tra vào thứ Sáu.)
  • The answer is B.
    (Câu trả lời là B.)
  • Let me check the answer for you.
    (Để tôi kiểm tra câu trả lời cho bạn.)
  • It’s on page 45.
    (Nó ở trang 45.)
  • You need to study the grammar from Unit 4.
    (Bạn cần ôn lại ngữ pháp trong bài 4.)
  • That’s a good question!
    (Đó là một câu hỏi hay!)

>> Xem thêm: 230+ Từ vựng về trường học ai học tiếng Anh cũng phải biết

1.11. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong trường hợp khẩn cấp

  • I need help immediately!
    (Tôi cần giúp đỡ ngay lập tức!)
  • Call an ambulance!
    (Gọi xe cứu thương!)
  • I’ve been robbed!
    (Tôi bị cướp mất rồi!)
  • There’s been an accident.
    (Có một vụ tai nạn.)
  • Where’s the nearest hospital?
    (Bệnh viện gần nhất ở đâu?)
  • Please help, I’m lost!
    (Làm ơn giúp tôi, tôi bị lạc!)
  • My phone’s not working.
    (Điện thoại của tôi không hoạt động.)
  • I need to contact my embassy.
    (Tôi cần liên lạc với đại sứ quán.)
  • Is there a fire exit here?
    (Có lối thoát hiểm ở đây không?)
  • I need to file a police report.
    (Tôi cần làm báo cáo với cảnh sát.)
  • I’m allergic to [substance].
    (Tôi bị dị ứng với [chất liệu].)
  • Please call the police.
    (Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.)
  • I’ve lost my wallet.
    (Tôi đã mất ví.)
  • Can you help me find my passport?
    (Bạn có thể giúp tôi tìm hộ chiếu không?)
  • There’s a fire!
    (Có cháy rồi!)
  • Someone is sick and needs urgent care.
    (Có người bị ốm và cần sự giúp đỡ khẩn cấp.)
  • I need a doctor right away!
    (Tôi cần gặp bác sĩ ngay lập tức!)
  • My car has broken down.
    (Xe của tôi bị hỏng.)
  • The door is locked, and I’m inside.
    (Cửa bị khóa, tôi đang ở trong.)
  • Can you please help me contact someone?
    (Bạn có thể giúp tôi liên lạc với ai đó không?)

1.12. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

Mẫu câu giao tiếp khi đi khám bệnh
  • I need to see a doctor, please.
    (Tôi cần gặp bác sĩ, làm ơn.)
  • I’m not feeling well.
    (Tôi cảm thấy không khỏe.)
  • Can you tell me where the emergency room is?
    (Bạn có thể chỉ cho tôi biết phòng cấp cứu ở đâu không?)
  • I have a headache.
    (Tôi bị đau đầu.)
  • How long will the wait be?
    (Mất bao lâu để đợi đến lượt?)
  • What seems to be the problem?
    (Vấn đề có vẻ như thế nào?)
  • I need a prescription for medicine.
    (Tôi cần một đơn thuốc.)
  • Are there any side effects from this medication?
    (Có tác dụng phụ nào từ thuốc này không?)
  • I’ve been feeling nauseous.
    (Tôi cảm thấy buồn nôn.)
  • Can you check my blood pressure?
    (Bạn có thể kiểm tra huyết áp của tôi không?)
  • Where can I get my test results?
    (Tôi có thể lấy kết quả xét nghiệm ở đâu?)
  • I need to make an appointment.
    (Tôi cần đặt lịch hẹn.)
  • How much is the consultation fee?
    (Phí tư vấn là bao nhiêu?)
  • I’m allergic to certain medications.
    (Tôi bị dị ứng với một số loại thuốc.)
  • Can you help me fill out this form?
    (Bạn có thể giúp tôi điền mẫu đơn này không?)
  • I need to see a specialist.
    (Tôi cần gặp bác sĩ chuyên khoa.)
  • Can you give me some pain relief?
    (Bạn có thể cho tôi thuốc giảm đau không?)
  • Do I need to stay in the hospital overnight?
    (Tôi có cần phải ở lại bệnh viện qua đêm không?)
  • Are there any follow-up appointments I need to schedule?
    (Tôi có cần phải đặt lịch hẹn tái khám không?)
  • I’m feeling much better now, thank you.
    (Bây giờ tôi cảm thấy tốt hơn nhiều, cảm ơn bạn.)

1.13. Mẫu câu giao tiếp theo chủ đề khác

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: chủ đề Khen ngợi

  • You did an amazing job!
    (Bạn đã làm rất tốt!)
  • That’s a great idea!
    (Đó là một ý tưởng tuyệt vời!)
  • I really admire your work.
    (Tôi thực sự ngưỡng mộ công việc của bạn.)
  • You look fantastic today!
    (Bạn trông thật tuyệt hôm nay!)
  • Your presentation was excellent.
    (Bài thuyết trình của bạn thật xuất sắc.)
  • I love the way you think!
    (Tôi rất thích cách bạn suy nghĩ!)
  • You have a great sense of humor.
    (Bạn có khiếu hài hước rất tốt.)
  • This place looks amazing!
    (Nơi này trông thật tuyệt vời!)
  • You’re such a talented person.
    (Bạn là một người rất tài năng.)
  • I’m really impressed by your skills.
    (Tôi thực sự ấn tượng với kỹ năng của bạn.)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Đưa ra lời khuyên

  • I think you should take a break.
    (Tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi một chút.)
  • Maybe you could try a different approach.
    (Có thể bạn nên thử một cách tiếp cận khác.)
  • I recommend you talk to your supervisor.
    (Tôi khuyên bạn nên nói chuyện với người giám sát của mình.)
  • You might want to get some more rest.
    (Bạn có thể muốn nghỉ ngơi thêm một chút.)
  • It would be a good idea to plan ahead.
    (Lên kế hoạch trước là một ý tưởng tốt.)
  • Have you considered getting some advice?
    (Bạn đã cân nhắc nhận lời khuyên chưa?)
  • You should try to stay calm.
    (Bạn nên cố gắng giữ bình tĩnh.)
  • Maybe you should ask for help.
    (Có thể bạn nên nhờ sự giúp đỡ.)
  • It’s a good idea to focus on one task at a time.
    (Tốt nhất là bạn nên tập trung vào một công việc tại một thời điểm.)
  • Why not try talking to a professional?
    (Tại sao không thử nói chuyện với một chuyên gia?)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Đề nghị sự giúp đỡ

    • Can I help you with that?
      (Tôi có thể giúp bạn việc đó không?)
    • Do you need any assistance?
      (Bạn có cần sự giúp đỡ nào không?)
    • Let me know if you need anything.
      (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần gì.)
    • I’d be happy to help you out.
      (Tôi rất vui khi có thể giúp bạn.)
    • Would you like me to give you a hand?
      (Bạn có muốn tôi giúp đỡ không?)
    • Can I lend you a hand with that?
      (Tôi có thể cho bạn một tay không?)
    • Please don’t hesitate to ask if you need anything.
      (Xin đừng ngần ngại hỏi nếu bạn cần gì.)
    • I’m happy to assist you.
      (Tôi rất vui khi được hỗ trợ bạn.)
    • If you need any help, just let me know.
      (Nếu bạn cần giúp đỡ, chỉ cần cho tôi biết.)
    • I can help you carry that.
      (Tôi có thể giúp bạn mang cái đó.)

    2. Bí quyết giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

    Để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, bạn cần phương pháp học bài bản và kiên trì thực hiện. Dưới đây Langmaster gợi ý một số bí quyết giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả và nhanh chóng:

    bí quyết học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

    2.1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

    Để giao tiếp tốt thì trước tiên bạn cần phải có vốn từ vựng đủ nhiều và đa dạng, chính vì vậy từ vựng là một trong những phần kiến thức quan trọng nhất khi bạn học tiếng Anh giao tiếp. Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, bạn nên học theo các nhóm từ vựng có chung chủ đề với nhau. Cách học này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Một số chủ đề từ vựng thông dụng có thể kể đến như:

    • Từ vựng chủ đề công việc: manager (quản lý), colleague (đồng nghiệp), meeting (cuộc họp), deadline (hạn cuối), project (dự án), responsibility (trách nhiệm), task (nhiệm vụ),...
    • Từ vựng chủ đề gia đình: parents (cha mẹ), sibling (anh chị em), child (trẻ em), relationship (mối quan hệ), household chores (công việc nhà),...
    • Chủ đề du lịch: flight (chuyến bay), destination (điểm đến), luggage (hành lý), sightseeing (tham quan), hotel (khách sạn), tour guide (hướng dẫn viên), etc.

    Khi bạn học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ dễ dàng phát triển vốn từ một cách có hệ thống và đồng thời cải thiện khả năng sử dụng từ ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau

    2.2. Nắm vững cấu trúc S + V + O

    Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh là S + V + O (Subject + Verb + Object), tức là chủ ngữ + động từ + tân ngữ. Đây là cấu trúc câu cơ bản và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả, bạn cần phải nắm vững cách sử dụng cấu trúc này.

    Để áp dụng cấu trúc S + V + O trong giao tiếp, bạn chỉ cần nắm vững các động từ cơ bản và các tân ngữ thông dụng. Sau đó, bạn có thể dễ dàng thay đổi chủ ngữ, động từ và tân ngữ để tạo ra những câu khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh giao tiếp.

    Ví dụ: 

    • Câu khẳng định:
      • I study English every day. (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.)
      • She drinks coffee in the morning. (Cô ấy uống cà phê vào buổi sáng.)
    • Câu hỏi: 
      • Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
      • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
    • Câu phủ định:
      • I don’t like chocolate. (Tôi không thích sô cô la.)
      • She doesn’t speak French. (Cô ấy không nói tiếng Pháp.)

    2.3. Áp dụng phương pháp Shadowing

    Shadowing là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn cải thiện khả năng nghe và nói một cách nhanh chóng. Phương pháp này giúp bạn cải thiện phát âm, ngữ điệu và phản xạ trong giao tiếp, đồng thời giúp bạn quen với các cấu trúc câu và cách dùng từ trong các tình huống thực tế.

    Để áp dụng phương pháp Shadowing, bạn cần nghe một đoạn hội thoại, video hoặc bài giảng tiếng Anh, sau đó lặp lại ngay lập tức sau khi nghe. Điều quan trọng là cố gắng phát âm giống như người bản ngữ, giữ đúng ngữ điệu và tốc độ nói.

    Cách thực hành Shadowing hiệu quả:

    1. Chọn nội dung phù hợp: Bắt đầu với các đoạn hội thoại hoặc bài nghe có nội dung dễ hiểu và phù hợp với trình độ của bạn. Bạn có thể chọn các đoạn hội thoại trong các bộ phim, chương trình truyền hình hoặc bài giảng tiếng Anh trực tuyến.
    2. Nghe và lặp lại: Khi bạn nghe một câu, ngay lập tức lặp lại câu đó. Cố gắng bắt chước cách phát âm và ngữ điệu của người bản ngữ.
    3. Tập trung vào phát âm và ngữ điệu: Shadowing giúp bạn cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu. Hãy chú ý đến cách người bản ngữ phát âm các âm tiết, nhấn trọng âm và ngắt quãng khi nói.
    4. Lặp lại nhiều lần: Thực hành Shadowing càng nhiều, bạn càng tiến bộ. Cố gắng thực hành hàng ngày và dần dần nâng cao độ khó của tài liệu nghe.

    Việc áp dụng phương pháp Shadowing trong thời gian dài sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe và nói một cách rõ ràng và tự nhiên hơn. Phương pháp Shadowing không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn giúp bạn làm quen với các cấu trúc câu phức tạp và các tình huống giao tiếp thực tế.

    >> Xem thêm:

    2.4. Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster

    Nếu bạn muốn học tiếng Anh giao tiếp nhưng chưa có định hướng rõ ràng hoặc cần có sự hướng dẫn bài bản từ giảng viên có chuyên môn cao, thì các khóa học tiếng Anh online tại Langmaster chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.

    Tiếng Anh giao tiếp Langmaster hiện là một trong những trung tâm tiếng Anh uy tín hàng đầu với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh, thành công truyền cảm hứng học tiếng Anh giao tiếp cho hơn 800.000+ học viên.

    Vậy khi tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster, bạn sẽ nhận được những gì?

      • Lộ trình học cá nhân hóa: Nếu bạn tham gia lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học theo nhu cầu và trình độ của bản thân. Đồng thời, với sự hướng dẫn 1-1 của giáo viên trong suốt quá trình học, bạn sẽ rút ngắn đáng kể thời gian học tiếng Anh giao tiếp.
      • Tương tác trực tiếp: Khóa học 1 kèm 1 giúp học viên tập trung phát triển kỹ năng giao tiếp và hình thành phản xạ với tiếng Anh. Giáo viên có thể sửa lỗi và điều chỉnh cách học theo trình độ và khả năng tiếp thu, đảm bảo học viên tiến bộ nhanh chóng.
      • Hình thức học linh hoạt: Với mô hình học trực tuyến, học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn về địa điểm.  Vì vậy, dù bạn là người đi làm hay học sinh, sinh viên có lịch trình bận rộn, bạn vẫn hoàn toàn có thể tham gia lớp học tiếng Anh giao tiếp tại Langmaster.
      • Giảng viên chuyên nghiệp: Học viên khi đăng ký khóa học tại Langmaster có thể hoàn  toàn yên tâm về chất lượng giảng dạy, toàn bộ giáo viên tại Langmaster đều có trình độ tiếng Anh tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC và được đào tạo về phương pháp giảng dạy CELTA. Giáo viên sẽ theo sát quá trình học và giúp bạn sửa sai ngay khi mắc lỗi, giúp rút ngắn thời gian học tiếng Anh giao tiếp.

    • Cam kết chuẩn đầu ra: Hiện nay Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp online DUY NHẤT trên thị trường cam kết đạt chuẩn đầu ra theo CEFR. Cam kết này được thể hiện bằng văn bản với sự cam kết của ba bên: Langmaster - học viên - giáo viên.

    Đăng ký test

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

    Như vậy, bài viết trên đã gợi ý bạn 1000+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng theo mọi chủ đề giúp bạn có thể tự tin áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp hằng ngày. Bên cạnh đó, nếu bạn chưa biết nên học tiếng Anh giao tiếp thế nào cho hiệu quả, có thể tham khảo các phương pháp kể trên và đừng quên đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Langmaster để được nhận ưu đãi nhé!

    Ms. Chu Thị Diệu Linh
    Tác giả: Ms. Chu Thị Diệu Linh
    • 9.0 VSTEP
    • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác