80+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TIỀN LƯƠNG KÈM MẪU CÂU VÀ HỘI THOẠI MẪU

Trong môi trường công sở quốc tế, ắt hẳn sẽ có những tình huống bạn cần đề cập và trao đổi đến mức lương của bản thân như phỏng vấn xin việc, tăng lương hàng năm…Nhưng bạn vẫn còn băn khoăn thỏa thuận sao cho tinh tế và lo ngại nếu không hiểu rõ trong quá trình trao đổi. Hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo ngay 80+ từ vựng tiếng Anh về tiền lương thông dụng nhất dưới đây.

1. Từ vựng tiếng Anh về tiền lương 

Từ vựng tiếng Anh về lương thưởng
Từ vựng tiếng Anh về lương thưởng

1.1 Từ vựng về các loại lương 

  • Pay /peɪ/: Tiền lương nói chung 
  • Salary /sæl.ə.ri/: Tiền lương (thường được trả hàng tháng cho nhân viên văn phòng hoặc những người làm công việc chuyên môn)
  • Wage /weɪdʒ/: Tiền công (thường được trả theo giờ hoặc theo ngày cho lao động phổ thông)
  • Pension /pen.ʃən/: Lương hưu 
  • Minimum wage /mɪn.ɪ.məm weɪdʒ/: Lương tối thiểu
  • Gross salary /ɡroʊs ˈsæl.ə.ri/: Tổng lương trước khi trừ thuế và các khoản khấu trừ khác
  • Net salary /net ˈsæl.ə.ri/: Tổng lương thực nhận sau khi đã trừ thuế và các khoản khấu trừ khác)
  • Annual salary /æn.ju.əl ˈsæl.ə.ri/: Lương hàng năm
  • Hourly wage /aʊər.li weɪdʒ/: Lương theo giờ
  • Fixed salary /fɪkst ˈsæl.ə.ri/: Lương cố định 
  • Variable salary /vɛr.i.ə.bəl ˈsæl.ə.ri/: Lương biến đổi 
  • Monthly wage /mʌnθ.li weɪdʒ/: Lương hàng tháng 
  • Weekly wage /wiːk.li weɪdʒ/: Lương hàng tuần 
  • Overtime pay /oʊ.vərˈtaɪm peɪ/: Tiền làm thêm giờ 
  • Severance pay /sev.ər.əns peɪ/: Tiền bồi thường khi nghỉ việc 
  • Base salary /beɪs ˈsæl.ə.ri/: Lương cơ bản 
  • Performance-based pay /pərˈfɔːr.məns beɪst peɪ/: Trả lương dựa trên hiệu suất
  • Commission-based pay /kəˈmɪʃ.ən beɪst peɪ/: Lương dựa trên hoa hồng
  • Holiday pay /hɒl.ɪ.deɪ peɪ/: Tiền lương ngày lễ 
  • Sick pay /sɪk peɪ/: Tiền lương khi ốm
  • Maternity pay /pæt.ər.nɪ.ti peɪ/: Tiền lương thai sản

1.2 Từ vựng về các khoản phụ cấp/thưởng/phạt 

  • Bonus /boʊ.nəs/: Tiền thưởng 
  • Year-end bonus /jɪrˌend ˈboʊ.nəs/: Thưởng cuối năm
  • Reward /rɪˈwɔːrd/: Phần thưởng 
  • Commission /kəˈmɪʃ.ən/: Hoa hồng 
  • Merit pay /mer.ɪt peɪ/: Lương thưởng theo năng lực 
  • Profit sharing /prɒf.ɪt ˈʃɛə.rɪŋ/: Chia sẻ lợi nhuận (phân phối một phần lợi nhuận của công ty cho nhân viên).
  • Performance bonus /pərˈfɔːrməns ˈboʊ.nəs/: Thưởng hiệu suất
  • Retention bonus /rɪˈten.ʃən ˈboʊ.nəs/: Thưởng giữ chân (khích lệ nhân viên ở lại với công ty).
  • Signing bonus /saɪ.nɪŋ ˈboʊ.nəs/: Thưởng ký kết hợp đồng thành công 
  • Longevity bonus /lɒnˈdʒɛv.ɪ.ti ˈboʊ.nəs/: Thưởng thâm niên
  • Incentive /ɪnˈsen.tɪv/: Thưởng khuyến khích 
  • Stock options /stɒk ˈɒpʃənz/: quyền chọn cổ phiếu
  • Shift differential /ʃɪft ˈdɪf.ə.rən.ʃəl/: Phụ cấp ca làm việc
  • Tip /tɪp/: Tiền boa
  • Allowance /əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp
  • Hazard pay /hæz.ərd peɪ/: Phụ cấp nguy hiểm ( Dành cho nhân viên làm việc trong điều kiện nguy hiểm hoặc khắc nghiệt)
  • Healthcare allowance /helθ.keər əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp y tế: Khoản tiền được trả để giúp nhân viên bù đắp chi phí chăm sóc sức khỏe.
  • Travel allowance /træv.əl əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp đi lại
  • Meal allowance /miːl əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp ăn trưa
  • Education allowance /edʒ.uˈkeɪ.ʃən əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp học phí
  • Clothing allowance /kloʊ.ðɪŋ əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp quần áo
  • Childcare allowance /tʃaɪld.keər əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp chăm sóc trẻ
  • Housing allowance /haʊ.zɪŋ əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp nhà ở
  • Layoff pay /leɪɒf peɪ/: Tiền trợ cấp thôi việc
  • Penalty /pen.əl.ti/: Tiền phạt do vi phạm hợp đồng, quy định công ty, hoặc pháp luật
  • Fine /faɪn/: Tiền phạt do vi phạm một quy định, luật lệ nào đó 

1.3 Từ vựng về các khoản khấu trừ trong tiền lương

  • Deduction /dɪˈdʌk.ʃən/: Khấu trừ
  • Tax deduction /tæks dɪˈdʌk.ʃən/: Khấu trừ thuế
  • Income tax /ɪnkʌm tæks/: Thuế thu nhập
  • Social security /soʊ.ʃəl sɪˈkjʊr.ɪ.ti/: Bảo hiểm xã hội
  • Pension contribution /pɛn.ʃən kənˈtrɪb.juː.ʃən/: Đóng góp hưu trí
  • Health insurance /hɛlθ ɪnˈʃʊə.rəns/:Bảo hiểm y tế
  • Union dues /juː.ni.ən duːz/: Phí công đoàn
  • Wage garnishment /weɪdʒ ˈɡɑːrn.ɪʃ.mənt/: Cưỡng chế tiền lương
  • Child support deduction /tʃaɪld səˈpɔːrt dɪˈdʌk.ʃən/: Khấu trừ tiền cấp dưỡng trẻ em
  • Loan repayment /loʊn rɪˈpeɪ.mənt/: Thanh toán khoản vay
  • Voluntary deductions /vɒl.ənˈter.i dɪˈdʌk.ʃənz/: Khấu trừ tự nguyện
  • Dependent care assistance /dɪˈpɛn.dənt kɛər əˈsɪs.təns/: Hỗ trợ chăm sóc người phụ thuộc
  • Educational loan repayment /ɛdʒ.uˈkeɪ.ʃənəl loʊn rɪˈpeɪ.mənt/: Trả nợ vay giáo dục
  • Uniform deduction /juː.nɪ.fɔːrm dɪˈdʌk.ʃən/: Khấu trừ tiền đồng phục
  • Disability insurance /dɪˌseɪ.bɪˈlɪ.ti ɪnˈʃʊr.əns/: Bảo hiểm khuyết tật
  • Life insurance premium /laɪf ɪnˈʃʊr.əns ˈpriː.mi.əm/: Phí bảo hiểm nhân thọ.

1.4 Từ vựng tiếng Anh về tiền lương liên quan khác 

  • Payslip /peɪ slɪp/: Phiếu lương 
  • Pay raise /peɪ reɪz/: Tăng lương
  • Scale /skeɪl/: Thang lương 
  • Taxable /tæks.ə.bəl/: Chịu thuế
  • Non-taxable /nɒnˈtæks.ə.bəl/: Không chịu thuế
  • Severance package /sɛvərəns ˈpækɪdʒ/: Gói bồi thường khi nghỉ việc
  • Payroll /peɪˌroʊl/: Bảng lương 
  • Wage gap /weɪdʒ ɡæp/: Khoảng cách về tiền lương
  • Wage freeze /weɪdʒ friːz/: Đóng băng lương
  • Salary cap /sæləri kæp/: Trần lương
  • Salary negotiation /sæləri nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/: Thương lượng lương
  • Pay scale /peɪ skeɪl/: Thang lương
  • Back pay /bæk ˌpeɪ/: Tiền lương tích lũy
  • Exempt employee /ɪɡˈzɛmpt ɪmˈplɔɪ.iː/: Nhân viên miễn trừ
  • Non-exempt employee /nɒn ɪɡˈzɛmpt ɪmˈplɔɪ.iː/: Nhân viên không miễn trừ
  • Pay grade /peɪ ɡreɪd/: Bậc lương
  • Pay range /peɪ reɪndʒ/: Khoảng lương
  • Pay interval /peɪ ˈɪntərvəl/: Khoảng thời gian trả lương
  • Salary advance /sæləri ədˈvæns/: Ứng lương
  • Pay cut /peɪ kʌt/: Giảm lương

Xem thêm: 

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 1: PHỎNG VẤN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 5: HỎI VỀ CHÍNH SÁCH CỦA CÔNG TY

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi trao đổi về tiền lương

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi trao đổi về tiền lương
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi trao đổi về tiền lương

2.1 Mẫu câu trao đổi về tiền lương khi phỏng vấn xin việc 

  • What are your salary expectations for this position? (Bạn kỳ vọng mức lương như thế nào cho vị trí này?)
  • How flexible are you with the salary? (Mức lương mong muốn của bạn dao động như thế nào?)
  • What is the process for annual salary increases? (Quy trình tăng lương hàng năm diễn ra như thế nào?)
  • Can I negotiate my starting salary based on my previous experience? (Tôi có thể thương lượng mức lương khởi điểm dựa trên kinh nghiệm trước đó của mình không?)
  • How often is the salary paid out? Monthly or bi-weekly? (Lương được thanh toán thường xuyên như thế nào? Hàng tháng hay hai tuần một lần?)

2.2 Mẫu câu trao đổi về các khoản khấu trừ 

  • What does the salary include besides the base pay? (Ngoài lương cơ bản, mức lương bao gồm những gì khác?)
  • Could you explain the deductions on my pay slip? (Bạn có thể giải thích các khoản khấu trừ trên phiếu lương của tôi không?)
  • How is the tax deduction calculated on my salary? (Cách tính khấu trừ thuế trên lương của tôi như thế nào?)
  • What does the union dues deduction cover? (Khoản khấu trừ phí công đoàn bao gồm những gì?)
  • What percentage of my salary goes to social security contributions? (Phần trăm lương của tôi đóng góp vào bảo hiểm xã hội là bao nhiêu?)
  • What kind of taxes will be deducted from my paycheck? (Những loại thuế nào sẽ được khấu trừ từ lương của tôi?)

2.3 Mẫu câu hỏi về tiền thưởng, phụ cấp 

  • Are there opportunities for bonuses or performance-based incentives? (Tôi có cơ hội nhận thưởng hoặc khuyến khích dựa trên hiệu suất không?)
  • What kind of allowances can I get in addition to my salary? (Ngoài lương, tôi có thể nhận những loại phụ cấp nào?)
  • Is there a year-end bonus for all employees? (Có thưởng cuối năm cho tất cả nhân viên không?)
  • Are performance bonuses given out annually or quarterly? (Thưởng hiệu suất được trao hàng năm hay hàng quý?)
  • How does the company handle overtime compensation? (Công ty xử lý tiền thưởng làm thêm giờ như thế nào?)

2.4 Mẫu câu thỏa thuận tăng lương

  • I would like to discuss my annual salary review. I believe my contributions over the past year warrant a salary increase. (Tôi muốn thảo luận về việc xem xét lương hàng năm của mình. Tôi tin rằng những đóng góp của tôi trong năm qua xứng đáng với việc tăng lương.)
  • Given my performance and the added responsibilities I've taken on, I'd expect a review of my current salary. (Xét đến hiệu suất làm việc và những trách nhiệm thêm mà tôi đã đảm nhận, tôi rất mong chờ nếu có thể xem xét lại mức lương hiện tại của mình.)
  • I've taken on more projects and responsibilities. I'd like to understand how this impacts my salary review. (Tôi đã đảm nhận thêm nhiều dự án và trách nhiệm hơn. Tôi muốn hiểu điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc xem xét lương của tôi.)
  • Considering my dedication and the significant growth in my responsibilities, I believe a review of my compensation is warranted. (Xét đến sự cống hiến và sự tăng trưởng đáng kể trong trách nhiệm của tôi, tôi tin rằng việc xem xét lại mức lương của tôi là cần thiết.)
  • Reflecting on this past year, my performance has notably boosted our business success. Therefore, I propose a 10% salary increase, aligning with my contributions. (Sau một năm làm việc, tôi thấy mình đã góp phần nâng cao thành công cho công ty. Vì vậy, tôi muốn đề xuất tăng lương 10%, phản ánh đúng về đóng góp của mình.)

Xem thêm:

=> TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO PHỎNG VẤN XIN VIỆC - BÀI 15: TIỀN LƯƠNG

=> HỌC TIẾNG ANH GIÚP TĂNG LƯƠNG CỦA MỘT NGƯỜI TRUNG BÌNH 18% MỖI NĂM

3. Đoạn hội thoại mẫu

Đoạn hội thoại mẫu
Đoạn hội thoại mẫu

Đoạn hội thoại 1:

Manager: "Thank you for joining me today. Ok, we start. I acknowledge the hard work and dedication you've shown this year. Your contributions have been so great, especially in leading our recent project to success."

Employee: "Thank you, I appreciate your recognition. It's been a challenging year, but I'm glad to see our efforts paying off."

Manager: "Exactly, and it's important to us that your efforts are rewarded appropriately. With that in mind, I'd like to discuss your current compensation and any thoughts you might have on the subject."

Employee: "I'm glad we're on the same page. Considering my added responsibilities and the impact of our project's success, I was hoping we could discuss a potential adjustment to my salary. Based on market research and the added value I've brought to the team, I believe a 10% increase would reflect my contributions accurately."

Manager: "I understand where you're coming from, and your proposal is reasonable. I've also observed your increased workload and how it's contributed to our achievements. Let me take this back to our leadership team and HR to see what we can do. We want to ensure we're fair in recognizing the hard work of our team members."

Employee: "I thank you for considering my request. I truly enjoy working here and am committed to our continued success. I just want to make sure my compensation reflects the value I bring to our team."

Manager: "Of course, and your feelings are completely justified. I'll make sure to push for a timely decision and keep you updated throughout the process. Your dedication and achievements are valuable to us, and we want to ensure you feel that appreciation."

Employee: "Thank you for understanding and for taking the time to discuss this with me. I look forward to hearing from you soon."

Dịch:

Quản lý: "Cảm ơn bạn đã tham gia cuộc họp hôm nay. Được rồi, chúng ta bắt đầu thôi. Tôi ghi nhận sự chăm chỉ và tận tụy bạn đã thể hiện trong năm nay. Những đóng góp của bạn rất tuyệt vời, đặc biệt là trong việc dẫn dắt dự án gần đây của chúng ta đến thành công."

Nhân viên: "Cảm ơn, tôi trân trọng sự công nhận của bạn. Đã là một năm đầy thách thức, nhưng tôi mừng vì thấy những nỗ lực của chúng ta đã được đền đáp."

Quản lý: "Đúng vậy, và đối với chúng tôi, việc đảm bảo công sức của bạn được đền đáp một cách thích đáng là điều quan trọng. Với ý nghĩ đó, tôi muốn thảo luận về mức lương hiện tại của bạn và bất kỳ suy nghĩ nào bạn có về vấn đề này."

Nhân viên: "Tôi mừng vì chúng ta có cùng quan điểm. Xem xét đến trách nhiệm đã thêm vào và ảnh hưởng của thành công dự án, tôi hy vọng chúng ta có thể thảo luận về việc điều chỉnh mức lương của tôi. Dựa trên nghiên cứu thị trường và giá trị mà tôi đã đem lại cho nhóm, tôi tin rằng tăng 10% sẽ chính xác phản ánh đóng góp của tôi."

Quản lý: "Tôi hiểu quan điểm của bạn và đề xuất của bạn là hợp lý. Tôi cũng đã nhận thấy khối lượng công việc tăng lên của bạn và cách nó góp phần vào thành tích của chúng ta. Để tôi đưa vấn đề này trở lại với đội ngũ lãnh đạo và phòng Nhân sự để xem chúng ta có thể làm gì. Chúng tôi muốn đảm bảo chúng tôi công bằng trong việc ghi nhận sự chăm chỉ của các thành viên trong nhóm."

Nhân viên: "Tôi xin cảm ơn việc bạn xem xét yêu cầu của tôi. Tôi thực sự thích làm việc ở đây và cam kết với sự thành công tiếp tục của chúng ta. Tôi chỉ muốn đảm bảo mức lương của tôi phản ánh giá trị tôi đem lại cho nhóm."

Quản lý: "Dĩ nhiên và cảm xúc của bạn hoàn toàn được chính đáng. Tôi sẽ đảm bảo thúc đẩy quyết định kịp thời và giữ bạn được cập nhật trong suốt quá trình này. Sự tận tụy và thành tựu của bạn rất quý giá đối với chúng tôi, và chúng tôi muốn bạn cảm thấy sự đánh giá cao đó."

Nhân viên: "Cảm ơn bạn đã thông cảm và dành thời gian thảo luận về điều này với tôi. Tôi mong chờ tin từ bạn sớm."

Đoạn hội thoại 2:

Jordan: "We've been quite impressed with your skillset, experience throughout the interview process, Alex. Your experience with machine learning and data analytics stands out. Moving on to the topic of compensation, what are your expectations regarding salary for this position?"

Alex: "Thank you, Jordan. I'm really enthusiastic about the chance to contribute to Tech Innovations, especially with the company's exciting projects in AI. After reviewing the industry standards along with my five years of experience and my track record in successfully implementing machine learning models that have driven revenue growth, I'm seeking a salary in the range of $2,000 to $5,000. This range reflects both the market rate for this role in our region and the unique value I believe I can bring to your team."

Jordan: "Ok Alex. The range you've mentioned is slightly above our standard entry point for Data Analytic roles. However, given your experience and the specific achievements you've shared, I can see the rationale behind your expectations. Let's discuss further how we can make your package align with your expertise and our budget constraints. This could include exploring bonus structures or additional benefits."

Alex: "I appreciate your willingness to find a mutually beneficial solution, Jordan. I'm definitely open to discussing the overall compensation package. I believe that with my expertise, I can make a significant impact at Tech Innovations, not just in terms of immediate projects but also in driving long-term innovation."

Jordan: "Absolutely, Alex. Your proactive approach and clear vision for how you can contribute are exactly what we're looking for. I'll discuss your expectations with our HR department and get back to you with a detailed proposal. How does that sound?"

Alex: "That sounds great, Jordan. I look forward to your proposal. Thank you for considering my application and for a constructive discussion today."

Jordan: "Thank you, Alex. It's been a pleasure discussing your potential role here at Tech Innovations. We'll be in touch soon. Do you have any other questions or anything else you'd like to add before we conclude?"

Dịch:

Jordan: "Chúng tôi rất ấn tượng với kỹ năng, kinh nghiệm của bạn qua quá trình phỏng vấn, Alex. Kinh nghiệm của bạn với máy học và phân tích dữ liệu thực sự nổi bật. Chuyển sang vấn đề tiền lương, bạn kỳ vọng mức lương như thế nào cho vị trí này?"

Alex: "Cảm ơn Jordan. Tôi thực sự hào hứng với cơ hội đóng góp cho Tech Innovations, đặc biệt là với những dự án thú vị về AI của công ty. Sau khi xem xét tiêu chuẩn ngành cùng với 5 năm kinh nghiệm của tôi và bản lưu ký thành công trong việc triển khai mô hình máy học đã thúc đẩy tăng trưởng doanh thu, tôi đang tìm kiếm một mức lương trong khoảng 2.000 đến 5.000 đô la. Phạm vi này phản ánh cả mức giá thị trường cho vai trò này ở khu vực của chúng ta và giá trị độc đáo tôi tin tôi có thể mang lại cho nhóm của bạn."

Jordan: "Ok, Alex. Mức lương bạn đã đề cập hơi cao hơn tiêu chuẩn của chúng tôi cho vai trò Phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, xét đến kinh nghiệm và những thành tựu cụ thể mà bạn đã chia sẻ, tôi có thể thấy lý do đằng sau kỳ vọng của bạn. Hãy thảo luận thêm để tìm cách chúng ta có thể đàm phán về thu nhập của bạn phù hợp với chuyên môn của bạn và những hạn chế về ngân sách của chúng tôi. Điều này có thể bao gồm việc tìm hiểu cấu trúc thưởng hoặc các lợi ích bổ sung."

Alex: "Tôi trân trọng sự sẵn lòng của bạn để tìm ra một giải pháp có lợi cho cả hai bên, Jordan. Tôi tin rằng với chuyên môn của mình, tôi có thể tạo ra một tác động đáng kể tại Tech Innovations, không chỉ với các dự án ngay lập tức mà còn trong việc thúc đẩy đổi mới lâu dài."

Jordan: "Chắc chắn, Alex. Cách tiếp cận chủ động và tầm nhìn rõ ràng của bạn về cách bạn có thể đóng góp chính xác là những gì chúng tôi đang tìm kiếm. Tôi sẽ thảo luận về kỳ vọng của bạn với bộ phận Nhân sự của chúng tôi và trở lại với bạn với một đề xuất chi tiết. Bạn thấy thế nào?"

Alex: "Nghe có vẻ tuyệt, Jordan. Tôi mong chờ đề xuất của công ty. Cảm ơn bạn đã xem xét đơn đăng ký của tôi và có một cuộc thảo luận hôm nay."

Jordan: "Cảm ơn bạn, Alex. Tôi rất vui khi được thảo luận về vai trò tiềm năng của bạn tại Tech Innovations. Chúng tôi sẽ sớm liên lạc. Bạn có câu hỏi nào khác hoặc điều gì bạn muốn thêm vào trước khi chúng tôi kết thúc không?"

TÌM HIỂU THÊM 

Trên đây là một số tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tiền lương mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay. 

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác