Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng nhất, dễ học dễ nhớ
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
- 2. Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn dành cho khách hàng
- 2.1 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng khi đặt phòng
- 2.2 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi muốn hỏi về dịch vụ của khách sạn
- 2.3 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng khi phàn nàn
- 3. Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn dành cho nhân viên
- 3.1 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn khi đặt phòng
- 2.2 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi giới thiệu dịch vụ
- 3.3 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đáp lại khách hàng
- 3.4 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi từ chối yêu cầu của khách hàng
- 3.5 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi xin lỗi khách hàng
- 3.6 Mẫu câu tiếng anh giao tiếp khách sạn khi tạm biệt khách hàng
- 4. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng
Ngành dịch vụ khách sạn luôn yêu cầu phải đạt được trình độ ngoại ngữ khá thành thạo để có thể giao tiếp, ứng xử trong mọi tình huống. Cùng bỏ túi những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn quen thuộc, có thể áp dụng dễ dàng qua nội dung bài viết chi tiết bên dưới của Langmaster bạn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
Khi học tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, từ vựng là nền tảng không thể thiếu giúp bạn diễn đạt nội dung một cách chính xác và tự nhiên. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thường gặp trong môi trường khách sạn, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp nhanh chóng:
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Concierge (n) |
ˈkɒn.sɪeəʒ |
Nhân viên hỗ trợ đặc biệt |
Could you ask the concierge to recommend a good place for dinner? (Bạn có thể nhờ nhân viên hỗ trợ gợi ý một nhà hàng tốt được không?) |
Deposit (n) |
dɪˈpɒzɪt |
Tiền đặt cọc |
You’ll need to pay a deposit to confirm the reservation. (Bạn cần thanh toán tiền đặt cọc để xác nhận đặt phòng.) |
Mini-bar (n) |
ˈmɪn.i.bɑːr |
Quầy bar nhỏ trong phòng |
The water bottles in the mini-bar are complimentary. (Các chai nước trong quầy bar nhỏ được miễn phí.) |
Reception (n) |
rɪˈsɛpʃən |
Lễ tân |
Please report any issues with your room to the reception. (Vui lòng báo cáo mọi vấn đề về phòng của bạn cho lễ tân.) |
Check-in counter (n) |
ʧɛk-ɪn ˈkaʊn.tər |
Quầy nhận phòng |
The check-in counter is over there next to the elevators. (Quầy nhận phòng nằm ở kia, cạnh thang máy.) |
Book (v) |
bʊk |
Đặt phòng |
I’d like to book a room for two nights, please. (Tôi muốn đặt một phòng cho hai đêm.) |
Twin room (n) |
twɪn ruːm |
Phòng đôi 2 giường đơn |
Is a twin room available for tonight? (Tối nay còn phòng đôi hai giường đơn không?) |
Room service (n) |
ruːm ˈsɜːvɪs |
Dịch vụ phòng |
Can I order room service for dinner at 7 p.m.? (Tôi có thể đặt dịch vụ phòng để ăn tối lúc 7 giờ không?) |
Complimentary (adj) |
ˌkɒmplɪˈmentəri |
Miễn phí |
Is breakfast complimentary, or do we have to pay for it? (Bữa sáng có miễn phí không, hay chúng tôi phải trả tiền?) |
Suite (n) |
swiːt |
Phòng hạng sang |
The honeymoon suite offers a beautiful ocean view. (Phòng hạng sang cho tuần trăng mật có tầm nhìn đẹp ra biển.) |
Single room (n) |
ˈsɪŋɡl ruːm |
Phòng đơn |
I’d like to reserve a single room for one night. (Tôi muốn đặt một phòng đơn cho một đêm.) |
Bellboy (n) |
ˈbɛlbɔɪ |
Nhân viên khuân hành lý |
The bellboy will assist you with your luggage to your room. (Nhân viên khuân hành lý sẽ giúp bạn mang hành lý lên phòng.) |
Wake-up call (n) |
ˈweɪk.ʌp ˌkɔːl |
Cuộc gọi báo thức |
Could I schedule a wake-up call at 6 a.m., please? (Tôi có thể đặt cuộc gọi báo thức lúc 6 giờ sáng được không?) |
Amenities (n) |
əˈmɛnɪtiz |
Tiện nghi |
What amenities are included in the room rate? (Những tiện nghi nào được bao gồm trong giá phòng?) |
Guest (n) |
ɡɛst |
Khách hàng |
Each guest is entitled to a welcome drink upon arrival. (Mỗi khách hàng sẽ được tặng một đồ uống chào mừng khi đến.) |
Late check-out (n) |
leɪt ˈʧɛk.aʊt |
Trả phòng muộn |
Could I request a late check-out for tomorrow? (Tôi có thể yêu cầu trả phòng muộn vào ngày mai không?) |
Lobby (n) |
ˈlɒb.i |
Sảnh |
I’ll wait for you in the lobby before we head out. (Tôi sẽ đợi bạn ở sảnh trước khi chúng ta đi.) |
Identity card (n) |
aɪˈdɛntɪti kɑːd |
Chứng minh thư |
Please present your identity card when checking in. (Vui lòng xuất trình chứng minh thư khi nhận phòng.) |
Double room (n) |
ˈdʌbᵊl ruːm |
Phòng đôi |
We’d like a double room with a king-sized bed. (Chúng tôi muốn đặt một phòng đôi với giường cỡ lớn.) |
Overbooking (n) |
ˌəʊ.vəˈbʊk.ɪŋ |
Tình trạng đặt quá chỗ |
Due to overbooking, we’ve upgraded your room for free. (Do tình trạng đặt quá chỗ, chúng tôi đã nâng cấp phòng của bạn miễn phí.) |
Housekeeping (n) |
ˈhaʊsˌkiːpɪŋ |
Dọn phòng |
Could you call housekeeping to clean the room, please? (Bạn có thể gọi nhân viên dọn phòng để vệ sinh phòng không?) |
Reception desk (n) |
rɪˈsɛpʃən dɛsk |
Bàn tiếp tân |
The reception desk is located right at the entrance. (Bàn tiếp tân nằm ngay tại lối vào.) |
Key card (n) |
kiː kɑːd |
Thẻ chìa khóa |
Your key card also gives you access to the gym. (Thẻ chìa khóa của bạn cũng có thể mở cửa phòng tập.) |
Check out (v) |
ʧɛk aʊt |
Trả phòng |
What time do we need to check out tomorrow? (Ngày mai chúng tôi cần trả phòng lúc mấy giờ?) |
Vacancy (n) |
ˈveɪ.kən.si |
Phòng trống |
Are there any vacancies for tonight? (Tối nay còn phòng trống nào không?) |
Reserve (v) |
rɪˈzɜːv |
Đặt trước |
I’d like to reserve a table for two at the restaurant. (Tôi muốn đặt trước một bàn cho hai người tại nhà hàng.) |
Check in (v) |
ʧɛk ɪn |
Nhận phòng |
What time can we check in today? (Hôm nay chúng tôi có thể nhận phòng lúc mấy giờ?) |
Luggage (n) |
ˈlʌɡɪʤ |
Hành lý |
Can you help me store my luggage until check-in? (Bạn có thể giúp tôi cất hành lý đến lúc nhận phòng không?) |
2. Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn dành cho khách hàng
2.1 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng khi đặt phòng
-
Is it necessary to book ahead?
(Có cần đặt chỗ trước không?) -
I’d like to make a reservation for next Sunday.
(Tôi muốn đặt phòng cho Chủ Nhật tuần tới.) -
Does your hotel charge extra for two beds?
(Khách sạn bên bạn có tính thêm phí cho hai giường không?) -
Do you offer free breakfast?
(Khách sạn có cung cấp bữa sáng miễn phí cho khách không?) -
Do you have any cheaper rooms?
(Khách sạn có còn phòng nào rẻ hơn không?) -
I’d like to book a single room for June 9th.
(Tôi muốn đặt một phòng đơn vào ngày 9 tháng 6.) -
Can I reserve a three-room suite from June 21st till the 24th?
(Có thể cho tôi đặt trước dãy 3 phòng sát nhau từ ngày 21 đến ngày 24 tháng 06 không?) -
I’d like to book a room for the next three days.
(Tôi muốn đặt một phòng cho 3 ngày tới.) -
Does your hotel have any vacancies?
(Khách sạn có còn phòng trống nào không?) -
What’s the price per night?
(Giá phòng một đêm là bao nhiêu?) -
Ok, I’ll take this room.
(Được, tôi sẽ lấy phòng này.)
2.2 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi muốn hỏi về dịch vụ của khách sạn
-
What time is the breakfast served?
(Khách sạn phục vụ bữa sáng vào lúc mấy giờ?) -
Do the rooms have internet access/ air conditioner/ electric water heater/ television?
(Các phòng có kết nối mạng/ điều hòa/ bình nóng lạnh/ tivi không?) -
Is there a swimming pool/ gym/ sauna/ beauty salon?
(Khách sạn có bể bơi/ phòng tập thể dục/ phòng tắm hơi/ thẩm mỹ viện không?) -
Do you have a laundry service?
(Khách sạn có dịch vụ giặt ủi không ạ?) -
Can I request an extra bed for my room?
(Tôi có thể yêu cầu thêm một giường phụ cho phòng của mình không?) -
Is there a shuttle service to the airport?
(Khách sạn có dịch vụ đưa đón ra sân bay không?) -
What time does the swimming pool open and close?
(Bể bơi mở cửa và đóng cửa lúc mấy giờ?) -
Do you offer room service 24/7?
(Khách sạn có cung cấp dịch vụ phòng suốt 24/7 không?) -
Are pets allowed in the hotel?
(Khách sạn có cho phép mang theo thú cưng không?) -
Do you provide airport pick-up or drop-off?
(Khách sạn có cung cấp dịch vụ đón hoặc tiễn sân bay không?) -
Is breakfast included in the room rate?
(Bữa sáng đã được bao gồm trong giá phòng chưa?) -
Do you have babysitting services?
(Khách sạn có dịch vụ trông trẻ không?) -
Is there a parking area for guests?
(Khách sạn có bãi đỗ xe dành cho khách không?) -
Can I use the conference room for a business meeting?
(Tôi có thể sử dụng phòng hội nghị cho một cuộc họp công việc không?) -
What entertainment options are available in the hotel?
(Khách sạn có những lựa chọn giải trí nào?) -
Do you offer currency exchange services?
(Khách sạn có cung cấp dịch vụ đổi tiền không?) -
Is there a safe in the room for valuables?
(Phòng có két an toàn để cất giữ đồ có giá trị không?) -
What kind of toiletries do you provide?
(Khách sạn cung cấp những loại đồ dùng vệ sinh cá nhân nào?) -
Can I request a wake-up call in the morning?
(Tôi có thể yêu cầu một cuộc gọi báo thức vào buổi sáng không?) -
Do you have any tour packages or city guides available?
(Khách sạn có các gói tour hoặc hướng dẫn tham quan thành phố nào không?) -
Is there a restaurant or café in the hotel?
(Khách sạn có nhà hàng hoặc quán cà phê nào không?) -
Can you arrange a taxi for me?
(Bạn có thể sắp xếp giúp tôi một chiếc taxi không?) -
Is there a doctor on call in case of emergencies?
(Có bác sĩ trực khi cần cấp cứu không?) -
What leisure activities does the hotel offer?
(Khách sạn cung cấp những hoạt động giải trí nào?) -
What time is check-in and check-out?
(Giờ nhận phòng và trả phòng là khi nào?) -
Do you have non-smoking rooms available?
(Khách sạn có phòng không hút thuốc không?) -
Is the hotel wheelchair accessible?
(Khách sạn có thuận tiện cho người sử dụng xe lăn không?) -
Are there any nearby attractions or landmarks worth visiting?
(Có điểm tham quan hoặc địa danh nào gần đây đáng ghé thăm không?) -
Can you provide an iron and ironing board in the room?
(Bạn có thể cung cấp bàn là và bàn ủi trong phòng không?) -
Is there a business center with internet and printing facilities?
(Khách sạn có trung tâm dịch vụ văn phòng với internet và thiết bị in ấn không?)
2.3 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng khi phàn nàn
-
Please help me. The air conditioner isn’t properly working.
(Xin hãy giúp tôi. Điều hòa hiện không hoạt động.) -
Could you change to another room, please? This one is too noisy/ not comfy/ not clean…
(Cho hỏi tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này quá ồn/ không thoải mái/ không sạch sẽ…) -
The electric water heater is broken.
(Bình nóng lạnh bị hỏng rồi.) -
My room’s not been made up yet.
(Phòng tôi vẫn chưa được dọn dẹp.) -
There’s a problem with the Wi-Fi. It’s too slow/ I can’t connect.
(Wi-Fi có vấn đề. Quá chậm/ Tôi không thể kết nối được.) -
The TV in my room doesn’t work. Can you check it?
(Tivi trong phòng tôi không hoạt động. Bạn có thể kiểm tra giúp không?) -
The room smells bad. Could you do something about it?
(Phòng có mùi khó chịu. Bạn có thể làm gì để khắc phục không?) -
There’s no hot water in the bathroom.
(Không có nước nóng trong phòng tắm.) -
The sheets and towels aren’t clean. Can you replace them?
(Ga giường và khăn tắm không sạch. Bạn có thể thay giúp tôi không?) -
The minibar is empty. Is it supposed to be like this?
(Quầy bar nhỏ trong phòng trống không. Đây có phải là bình thường không?) -
There’s too much noise from the next room. Could you ask them to lower the volume?
(Có quá nhiều tiếng ồn từ phòng bên cạnh. Bạn có thể nhờ họ giảm âm lượng không?) -
The faucet in the bathroom is leaking. Please fix it.
(Vòi nước trong phòng tắm bị rò rỉ. Xin vui lòng sửa giúp.) -
The staff was rude to me earlier. Can I speak to the manager?
(Nhân viên đã cư xử thô lỗ với tôi trước đó. Tôi có thể gặp quản lý không?) -
The room key doesn’t work. Could you give me a new one?
(Chìa khóa phòng không hoạt động. Bạn có thể đưa cho tôi một cái mới không?) -
There’s no drinking water in my room. Could you bring me some?
(Phòng tôi không có nước uống. Bạn có thể mang lên giúp tôi không?) -
The bathroom is dirty. Could someone clean it, please?
(Phòng tắm bẩn. Ai đó có thể dọn giúp không?) -
The lighting in the room is too dim. Can you provide a brighter bulb?
(Ánh sáng trong phòng quá tối. Bạn có thể cung cấp bóng đèn sáng hơn không?) -
I didn’t get the wake-up call I requested.
(Tôi không nhận được cuộc gọi báo thức mà tôi đã yêu cầu.) -
The heater isn’t working, and the room is very cold.
(Máy sưởi không hoạt động, và phòng rất lạnh.) -
The elevator is too slow. Is there an issue with it?
(Thang máy quá chậm. Có vấn đề gì với nó không?)
3. Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn dành cho nhân viên
3.1 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn khi đặt phòng
-
Good morning/ afternoon/ evening, Sir/ Madam. How can I help you?
(Chào buổi sáng/ chiều/ tối, thưa ông/ bà. Tôi có thể giúp gì được ạ?) -
Welcome to Fiesta Hotel!
(Chào mừng quý khách đến với khách sạn Fiesta!) -
Do you have a reservation?
(Quý khách đã đặt phòng trước chưa?) -
Would you like me to reserve a room for you?
(Quý khách có muốn đặt phòng trước không?) -
How long do you intend to stay?
(Quý khách có dự định ở đây trong bao lâu?) -
What kind of room would you like?
(Quý khách muốn chọn loại phòng nào?) -
May I have your name, please?
(Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách.) -
Could I see your passport/ identity card?
(Quý khách có thể cho tôi xem hộ chiếu/ căn cước được không ạ?) -
Could you please fill in this registration form?
(Quý khách vui lòng điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?) -
How many nights?
(Quý khách muốn đặt phòng mấy đêm ạ?) -
Do you need a single room or a double room?
(Quý khách cần phòng đơn hay phòng đôi ạ?) -
Here’s your room key.
(Đây là chìa khóa phòng của quý khách ạ.) -
Your room number is 301.
(Phòng của quý khách là 301.) -
Your room’s on the third floor.
(Phòng của bạn nằm ở tầng 3.) -
Would you like a wake-up call?
(Quý khách có muốn được gọi báo thức buổi sáng không ạ?) -
Enjoy your stay!
(Chúc quý khách tận hưởng vui vẻ!) -
Could I see your key, please?
(Vui lòng cho tôi kiểm tra chìa khóa của quý khách được không ạ?) -
We’ll hold your rooms for you until 10PM.
(Chúng tôi sẽ giữ phòng của quý khách cho đến 10 giờ tối nhé.) -
How will you pay?
(Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?) -
What date are you looking for?
(Quý khách tìm phòng cho ngày nào ạ?) -
How many adults?
(Có bao nhiêu người lớn ạ?) -
There are only a few vacancies left now.
(Hiện tại chỉ còn một vài chỗ trống thôi ạ.) -
Will two double beds be enough?
(Hai giường đôi có đủ không ạ?) -
We require a credit card number for a deposit here.
(Chúng tôi cần biết số thẻ tín dụng để có thể đặt cọc ạ.)
2.2 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi giới thiệu dịch vụ
-
Good morning, housekeeping!
(Xin chào buổi sáng, dọn phòng đây ạ!) -
Breakfast’s from 6AM to 9AM.
(Bữa sáng được phục vụ từ 6 giờ sáng đến 9 giờ sáng.) -
Lunch is served between 10.30AM and 1PM.
(Bữa trưa được phục vụ từ 10 giờ 30 phút sáng đến 1 giờ chiều.) -
Dinner is served between 6.30 PM and 9 PM.
(Bữa tối sẽ được phục vụ từ 6 giờ 30 phút tối đến 9 giờ tối.) -
We have an indoor swimming pool and sauna here.
(Chỗ chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng xông hơi.) -
Cable television is included, but the movie channel is extra.
(Có bao gồm truyền hình cáp, còn kênh phim thì phải thêm phí ạ.) -
Our hotel provides 24-hour room service.
(Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ phòng 24/7.) -
We have a fully equipped gym on the second floor.
(Chúng tôi có một phòng tập thể dục đầy đủ thiết bị ở tầng hai.) -
The spa is located on the top floor and offers a variety of treatments.
(Spa nằm ở tầng trên cùng và cung cấp nhiều liệu trình khác nhau.) -
Our hotel offers free high-speed Wi-Fi in all rooms and public areas.
(Khách sạn của chúng tôi cung cấp Wi-Fi tốc độ cao miễn phí ở tất cả các phòng và khu vực công cộng.) -
We provide airport pick-up and drop-off services.
(Chúng tôi cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay.) -
You can enjoy a complimentary breakfast at our buffet restaurant.
(Quý khách có thể thưởng thức bữa sáng miễn phí tại nhà hàng buffet của chúng tôi.) -
Our conference room is ideal for business meetings and events.
(Phòng hội nghị của chúng tôi rất phù hợp cho các cuộc họp công việc và sự kiện.) -
There’s a rooftop bar where you can enjoy drinks and a panoramic view of the city.
(Có một quán bar trên sân thượng nơi quý khách có thể thưởng thức đồ uống và ngắm toàn cảnh thành phố.) -
We offer free parking for all our guests.
(Chúng tôi cung cấp chỗ đỗ xe miễn phí cho tất cả khách hàng.) -
Our kids’ club provides fun activities for children of all ages.
(Câu lạc bộ trẻ em của chúng tôi cung cấp các hoạt động thú vị cho trẻ em ở mọi lứa tuổi.) -
The hotel provides laundry and dry-cleaning services.
(Khách sạn cung cấp dịch vụ giặt ủi và giặt khô.) -
We also have a tour desk to help you arrange local tours and activities.
(Chúng tôi cũng có quầy tour để hỗ trợ quý khách sắp xếp các chuyến tham quan và hoạt động địa phương.) -
Our business center is open 24/7 for printing, copying, and other services.
(Trung tâm dịch vụ văn phòng của chúng tôi mở cửa 24/7 để in ấn, sao chép và các dịch vụ khác.) -
We have a gift shop in the lobby where you can buy souvenirs.
(Chúng tôi có một cửa hàng quà tặng ở sảnh, nơi quý khách có thể mua đồ lưu niệm.) -
You can rent a bicycle from our front desk to explore the area.
(Quý khách có thể thuê xe đạp tại quầy lễ tân để khám phá khu vực xung quanh.) -
The hotel offers babysitting services upon request.
(Khách sạn cung cấp dịch vụ trông trẻ theo yêu cầu.) -
Our concierge can assist you with restaurant reservations or ticket bookings.
(Nhân viên hỗ trợ đặc biệt của chúng tôi có thể giúp quý khách đặt chỗ nhà hàng hoặc vé.)
3.3 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đáp lại khách hàng
-
We’ll get them right away, sir/madam.
(Chúng tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa ông/bà.) -
Certainly, sir/madam.
(Chắc chắn rồi, thưa ông/bà.) -
I’ll ask Housekeeping to check it soon.
(Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra ngay việc này.) -
That’s all right, sir/madam.
(Không sao đâu, thưa ông/bà.) -
It’s my pleasure/ My pleasure.
(Đó là vinh hạnh của tôi.) -
Glad to be of service.
(Rất vui khi được phục vụ quý khách.) -
You’re welcome!
(Không có gì đâu ạ.)
Xem thêm: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 15: ĐẶT PHÒNG KHÁCH SẠN
3.4 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi từ chối yêu cầu của khách hàng
-
I’m sorry, it’s against the hotel’s rules.
(Tôi rất tiếc, điều này là trái với quy định của khách sạn.) -
I’m afraid, we don’t have this kind of service.
(Tôi e rằng chúng tôi không có dịch vụ này cho quý khách.) -
I’m sorry, all our rooms are fully occupied now.
(Tôi rất tiếc, tất cả các phòng hiện đều có người đặt hết rồi.) -
Sorry, we don’t have any rooms available/ We’re full.
(Rất tiếc, chúng tôi đã hết phòng để phục vụ rồi ạ.) -
I’m afraid pets are not allowed in the hotel.
(Tôi e rằng khách sạn không cho phép mang theo thú cưng.) -
We’re sorry, but we can’t grant that request.
(Chúng tôi rất tiếc, nhưng không thể đáp ứng yêu cầu đó của quý khách.) -
I’m afraid we can’t provide a refund in this case.
(Tôi e rằng chúng tôi không thể hoàn tiền trong trường hợp này.) -
Unfortunately, late check-outs are not possible today.
(Rất tiếc, hôm nay chúng tôi không thể cho phép trả phòng muộn.) -
Sorry, smoking is strictly prohibited in all our rooms.
(Rất tiếc, hút thuốc bị cấm hoàn toàn trong tất cả các phòng của chúng tôi.) -
I’m sorry, but the restaurant is fully booked tonight.
(Tôi rất tiếc, nhưng nhà hàng đã được đặt kín chỗ tối nay.)
3.5 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi xin lỗi khách hàng
-
Sorry to have kept you waiting.
(Xin lỗi vì đã bắt quý khách đợi lâu.) -
I’m very sorry for the delay.
(Tôi rất xin lỗi vì đã chậm trễ.) -
I’d like to apologize for this mistake.
(Tôi vô cùng xin lỗi về sự sai sót này.) -
We’re sorry for any inconvenience caused.
(Chúng tôi rất xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra.) -
Please accept our sincerest apologies.
(Xin quý khách vui lòng nhận lời xin lỗi chân thành nhất từ chúng tôi.) -
I’m sorry, but there seems to be a misunderstanding.
(Tôi rất tiếc, nhưng có vẻ như đã có sự hiểu lầm.) -
I truly regret this error and will work to resolve it immediately.
(Tôi thực sự rất tiếc về sai sót này và sẽ giải quyết ngay lập tức.) -
We apologize for not meeting your expectations.
(Chúng tôi xin lỗi vì không đáp ứng được kỳ vọng của quý khách.) -
I’m sorry for the inconvenience you’ve experienced.
(Tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà quý khách đã gặp phải.) -
We’ll make sure this doesn’t happen again.
(Chúng tôi sẽ đảm bảo điều này không xảy ra lần nữa.) -
I apologize for the oversight and will correct it right away.
(Tôi xin lỗi vì sự sơ suất này và sẽ sửa chữa ngay lập tức.) -
We appreciate your patience and understanding.
(Chúng tôi rất trân trọng sự kiên nhẫn và thông cảm của quý khách.) -
I regret that we couldn’t accommodate your request.
(Tôi rất tiếc vì chúng tôi không thể đáp ứng yêu cầu của quý khách.) -
We’re deeply sorry for the disruption to your stay.
(Chúng tôi vô cùng xin lỗi vì đã làm gián đoạn kỳ nghỉ của quý khách.) -
We apologize for the issue and will handle it promptly.
(Chúng tôi xin lỗi về vấn đề này và sẽ xử lý ngay lập tức.)
3.6 Mẫu câu tiếng anh giao tiếp khách sạn khi tạm biệt khách hàng
Khi khách hàng vẫn còn quay về khách sạn:
-
Have a nice day!
(Chúc quý khách một ngày an lành!) -
Have a pleasant weekend!
(Chúc quý khách một cuối tuần vui vẻ!) -
See you later, and enjoy your day!
(Hẹn gặp lại quý khách và chúc một ngày tốt lành!) -
We’ll see you again this evening.
(Chúng tôi sẽ gặp lại quý khách vào tối nay.) -
Take care and enjoy your trip today!
(Bảo trọng và chúc quý khách tận hưởng chuyến đi hôm nay!)
Khi khách trả luôn phòng và rời khỏi khách sạn:
-
We hope you enjoyed staying here. See you soon.
(Chúng tôi hy vọng bạn đã thật sự tận hưởng khi ở đây. Xin hẹn gặp lại.) -
Thank you for staying with us.
(Cảm ơn quý khách đã đến khách sạn của chúng tôi!) -
Have a safe journey and come back anytime!
(Chúc quý khách thượng lộ bình an và mong được đón tiếp quý khách lần nữa!) -
It was a pleasure having you here. Goodbye!
(Thật vinh hạnh khi được phục vụ quý khách. Tạm biệt!) -
We hope to welcome you again in the future.
(Chúng tôi mong được đón tiếp quý khách một lần nữa trong tương lai.) -
Goodbye, and thank you for choosing our hotel.
(Tạm biệt, và cảm ơn quý khách đã chọn khách sạn của chúng tôi.) -
Please visit us again whenever you’re in town!
(Hãy ghé lại khách sạn của chúng tôi bất cứ khi nào quý khách đến đây!) -
Farewell, and thank you for your stay.
(Tạm biệt, và cảm ơn quý khách đã lưu trú tại khách sạn.) -
Goodbye! We’re looking forward to seeing you again soon.
(Tạm biệt! Chúng tôi mong sớm được gặp lại quý khách.) -
Take care and have a wonderful journey ahead.
(Bảo trọng và chúc quý khách một chuyến đi tuyệt vời phía trước.)
Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH NHÀ HÀNG GIÚP BẠN TỰ TIN GIAO TIẾP
4. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng
4.1 Mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn
Receptionist: Welcome to Lullaby Hotel! How may I help you? (Lullaby Hotel xin kính chào quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Anna: I’d like a double room for four nights, please. (Tôi muốn đặt một phòng đôi trong 4 đêm.)
Receptionist: Ok, could you fill in this form, please? Do you have any preference? (Vâng, bạn vui lòng điền vào mẫu này. Bạn có yêu cầu gì không ạ?)
Anna: Does your hotel have a laundry service? I have some clothes to be washed now. (Khách sạn bên bạn có dịch vụ giặt ủi không? Tôi có vài bộ đồ cần giặt bây giờ.)
Receptionist: Yes, the laundry room is at the right corner over there. (Vâng, phòng giặt ủi nằm ngay góc phải ở bên kia.)
Anna: Sure. I’d like to have breakfast, too. (Chắc chắn rồi. Tôi cũng muốn dùng bữa sáng nữa.)
Receptionist: All right. Breakfast is offered between 6.30 PM and 9 PM in the dining room. Here is your key. Your room number is 111, on the third floor. Enjoy your stay! (Vậy bữa sáng sẽ phục vụ trong thời gian từ 6h30 đến 9 giờ sáng tại phòng ăn. Chìa khóa của bạn đây. Số phòng của bạn là 111, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
Anna: Ok, thank you! (Được rồi, cảm ơn!)
4.2 Mẫu hội thoại trả phòng khách sạn
Jack: Hello. I’d like to check out, please. (Xin chào, tôi muốn trả phòng.)
Receptionist: Good morning. What is your room number? (Chào buổi sáng. Anh ở phòng nào vậy ạ?)
Jack: It’s 223. (Phòng 223.)
Receptionist: OK. That’s $130, please. (Vâng, tổng cộng là 130 đô.)
Jack: Here you go. (Đây ạ.)
Receptionist: Thank you for staying here! See you again! (Cảm ơn quý khách! Hẹn gặp lại!)
Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn là một kỹ năng không thể thiếu đối với những ai làm việc trong lĩnh vực du lịch và dịch vụ. Việc sử dụng thành thạo tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với khách hàng quốc tế mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và xây dựng hình ảnh tốt đẹp cho khách sạn. Hy vọng những mẫu câu trên sẽ là tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong công việc hàng ngày.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học chất lượng để nâng cao khả năng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, Langmaster chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với giáo trình thiết kế chuyên biệt cho lĩnh vực khách sạn, khóa học tập trung vào các tình huống thực tế như:
- Chào đón và hướng dẫn khách hàng: Giới thiệu dịch vụ, hỗ trợ check-in/check-out.
- Xử lý phàn nàn: Học cách giải quyết các vấn đề phát sinh một cách lịch sự và chuyên nghiệp.
- Hỗ trợ khách hàng: Cung cấp thông tin về dịch vụ, tiện nghi, hướng dẫn khách hàng.
Ưu điểm nổi bật của khóa học tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn tại Langmaster:
- Học online tiện lợi, linh hoạt thời gian và không gian
Khóa học được tổ chức hoàn toàn dưới hình thức học online, giúp học viên có thể học tập mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn bởi thời gian hay không gian. Điều này đặc biệt phù hợp với những người làm việc trong ngành khách sạn, thường xuyên bận rộn hoặc có lịch làm việc không cố định.
- Tiết kiệm chi phí tối đa
Học online không chỉ giúp học viên tiết kiệm thời gian di chuyển mà còn giảm bớt các chi phí phát sinh như phí đi lại, ăn uống, hay tài liệu học tập. So với việc tham gia các khóa học trực tiếp, học viên có thể đầu tư vào học tập một cách hiệu quả mà vẫn tiết kiệm đáng kể.
- Học 1 kèm 1 với giảng viên chuyên nghiệp
Khóa học tại Langmaster áp dụng mô hình học 1 kèm 1 với giảng viên giàu kinh nghiệm, giúp học viên nhận được sự quan tâm tối đa. Học viên sẽ được sửa lỗi liên tục, thực hành giao tiếp ngay trong buổi học và nhận phản hồi kịp thời. Điều này giúp cải thiện kỹ năng nhanh chóng, đặc biệt là trong việc xử lý các tình huống giao tiếp thực tế tại khách sạn.
- Lộ trình học cá nhân hóa
Mỗi học viên tại Langmaster sẽ được xây dựng một lộ trình học riêng biệt, phù hợp với trình độ và mục tiêu cá nhân. Sau khi đánh giá năng lực ban đầu, Langmaster sẽ thiết kế nội dung và phương pháp giảng dạy tối ưu, giúp học viên đạt được kết quả nhanh chóng và hiệu quả.
- Giảng viên chuyên nghiệp, đạt chuẩn quốc tế
Langmaster tự hào với đội ngũ giảng viên đạt tiêu chuẩn quốc tế, có IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+. Đặc biệt, giảng viên tại Langmaster am hiểu sâu về lĩnh vực khách sạn, mang đến kiến thức thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày.
- Tài liệu học phong phú và chuyên sâu
Học viên sẽ được cung cấp các tài liệu học chuyên sâu, bao gồm từ vựng, mẫu câu giao tiếp, và các tình huống thực tế trong môi trường khách sạn. Điều này giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với khách hàng quốc tế và xử lý các tình huống phát sinh một cách chuyên nghiệp.
- Những con số ấn tượng:
15+ năm kinh nghiệm giảng dạy, hơn 800.000 học viên toàn cầu, tỷ lệ hài lòng 95%. Đây là minh chứng cho chất lượng đào tạo và sự tin tưởng của học viên khi tham gia các khóa học tại Langmaster.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh là một chủ điểm luyện viết rất thích hợp để cải thiện kỹ năng cũng như vốn từ. Cùng tham khảo các bài viết hay nhất nhé!
Những cap tiếng Anh buồn ngắn đã trở thành “xu thế” để các bạn trẻ sống ảo trên mạng xã hội. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé.
Khi được yêu cầu miêu tả tranh bằng tiếng Anh, bạn sẽ làm như thế nào? Hãy tìm hiểu cách làm cùng Langmaster nhé!
Kỷ niệm ngày cưới là dấu mốc ngọt ngào của bất kỳ cặp đôi nào, vậy làm sao để nói những câu chúc mừng kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh ý nghĩa nhất?
Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh là chủ đề luyện viết rất thú vị, vừa thân quen, đặc biệt là đối với các bạn học sinh. Tham khảo một số bài mẫu hay nhất nhé!