HỌC TIẾNG ANH ONLINE - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Học Tiếng Anh giao tiếp theo 4 chủ đề thông dụng

Để học Tiếng Anh giao tiếp  thì mênh mông lắm, học mãi thì cũng không thể học hết được đâu. Nhưng những câu giao tiếp cơ bản và thông dụng này thì nhất định phải nằm lòng bạn nhé! Dưới đây là 4 chủ đề mà chắc chắn bạn sẽ gặp vào một lúc nào đó, học ngay nhé!

1. Chủ đề “Đi du lịch”

A - Hey! Great to see you!: Xin chào rất vui được gặp bạn

B - I’m so excited for our trip today: Tôi rất háo hức về chuyến đi của chúng ta ngày hôm nay

A - Me too: Tôi cũng vậy

B - Did you pack all of the things I told you to bring?: Bạn đã chuẩn tất cả những thứ mà tôi bảo bạn mang theo chưa?

A - Yes, of course: Tất nhiên rồi

B - OK. Let’s take a bus to the airport: Được rồi, chúng ta bắt xe buýt đến sân bay nào.

Một số mẫu câu bạn thường xuyên sử dụng:

- Where can I get my luggage?: Tôi có thể lấy hành lý ở đâu?

- Which gate is for flight 22? Cổng nào dành cho chuyến bay 22 vậy? 

- My flight was canceled: Chuyến bay của tôi đã bị hủy

- Could you recommend a centrally located hotel in this town?: Bạn có thể giới thiệu cho tôi một các khách sạn ở trung tâm thành phố này không?

- Could you show me on the map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến đó trên bản đồ không?

- Could you take me to the bus station?: Bạn có thể đưa tôi đến bến xe buýt không?

- Where can I find a supermarket around here?: Tôi có thể tìm được siêu thị ở chỗ nào quanh đây nhỉ?

- Could you take a picture for me? Bạn có thể chụp ảnh cho tôi được không?

- How much does it cost?: Cái này giá bao nhiêu?

- Is this the right direction?: Đây có phải hướng đi đúng không?

- What time will we arrive?: Chúng ta sẽ đến đó lúc mấy giờ?

- That place is one of the best tourist attractions around here: Đó là một trong những điểm hút khách du lịch nhất ở quanh đây

- It’s a must-see: Đó là một nơi chúng ta nhất định phải đến xem

2. Chủ đề “Lần đầu gặp gỡ” 

- Do you want anything to drink? Bạn có muốn uống gì không?

- Great to see you here: Thật tuyệt khi được gặp bạn tại đây

- How do you do? Bạn thế nào rồi?

- I’m the same age as you: Tôi bằng tuổi bạn

- How long have you been here? Bạn đã ở đây bao lâu rồi?

- What do you do for a living? Bạn đang làm công việc gì?

- I’m working in the field of education: Tôi đang làm việc trong lĩnh vực giáo dục

- You speak English very fluently: Bạn nói Tiếng Anh rất trôi chảy

- It’s nice talking to you: Rất vui khi được nói chuyện với bạn

-  Can I offer you something to drink? Tôi có thể mời bạn ly nước không?

- Let’s hang out more! Hãy đi chơi với nhau nhiều hơn nhé!

- You’ve made a strong impression on me: Bạn đã gây ấn tượng mạnh đối với tôi

3. Chủ đề “Cuộc họp”

- Are you available this Friday? Thứ sáu này bạn có rảnh không?

- We urgently need to have a conversation: Chúng ta rất cần phải nói chuyện

- I want to meet you in person: Tôi muốn gặp bạn trực tiếp

- I’m afraid I can’t meet you on Monday: Tôi e rằng tôi không thể gặp bạn vào thứ hai

- Would it be possible to arrange another time? Có thể sắp xếp thời gian khác được không?

- I apologise for any inconvenience: Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào

- Please confirm if this date and time is suitable for you: Vui lòng xác nhận nếu ngày và giờ này phù hợp với bạn

- Please confirm that you can attend: Vui lòng xác nhận rằng bạn có thể tham dự

- I estimate the meeting will take 20 minutes: Tôi cho rằng cuộc họp sẽ diễn ra trong vòng 20 phút

- I would like to set up an interview with you: Tôi muốn sắp xếp một cuộc phỏng vấn với bạn

- If you’re not available today, I’m willing to work around your schedule! Nếu bạn không rảnh hôm nay, tôi sẵn sàng làm việc theo lịch trình của bạn