ĐOẠN VĂN GIỚI THIỆU ẨM THỰC VIỆT NAM BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN

Nền ẩm thực Việt Nam luôn tạo nên ấn tượng sâu sắc với đa dạng các món ăn mang nhiều tầng hương vị khó thể nào quên. Là người Việt Nam, ắt hẳn ai cũng muốn giới thiệu các món ăn truyền thống của đất nước mình đến với bạn bè bốn phương trên khắp thế giới. Dưới đây là 4 đoạn văn mẫu giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh mà Tiếng Anh giao tiếp Langmaster muốn gợi ý để bạn có thể cùng tham khảo để giới thiệu ẩm thực nước Việt đến với bạn bè toàn thế giới. 

1. Từ vựng thông dụng để giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh 

Trước khi bắt đầu viết đoạn văn giới thiệu giới ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh, bạn cần nắm một số từ vựng thông dụng về các món ăn, thức uống truyền thống Việt Nam, nguyên liệu, gia vị thường dùng trong các món ăn hay các tính từ miêu tả hương vị. Việc hiểu rõ các từ vựng sẽ giúp bài viết của bạn rõ ràng và sâu sắc hơn.

Từ vựng thông dụng để giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh
Từ vựng thông dụng để giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh

1.1 Từ vựng về các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

  • Pho /foʊ/: Phở
  • Spring Roll /sprɪŋ rəʊl/: Gỏi cuốn
  • Banh Mi /bɑːn mi:/ Bánh mì
  • Mooncake /ˈmuːn.keɪk/: Bánh trung thu 
  • Steamed Rice Roll /stiːmd raɪs rəʊl/: Bánh cuốn
  • Quang Noodles /kwæŋ staɪl ˈnuːdəlz/: Mì Quảng
  • Hue Beef Noodle Soup /huː biːf ˈnuːdəl suːp/: Bún bò Huế
  • Vietnamese Pancake /vjɛtˈnæmiːz ˈpænkeɪk/: Bánh xèo
  • Water Fern Cake /ˈwɔːtə fɜːn keɪk/: Bánh bèo
  • Pork & Shrimp Dumplings /pɔːrk ænd ʃrɪmp ˈdʌmplɪŋz/: Bánh bột lọc
  • Fried Spring Roll /fraɪd sprɪŋ rəʊl/: Chả giò
  • Rice Paper Salad /raɪs ˈpeɪpər ˈsæləd/: Bánh tráng trộn
  • Vermicelli with Fried Tofu and Shrimp Paste /vəːˈmɪsəli wɪð fraɪd ˈtəʊfuː ænd ʃrɪmp peɪst/: Bún đậu mắm tôm
  • Grilled Pork with Vermicelli /ɡrɪld pɔːk wɪð vəːˈmɪsəli/: Bún chả
  • Crab and Tomato Vermicelli Soup /kræb ænd təˈmɑːtəʊ vəːˈmɪsəli suːp/: Bún riêu cua
  • Sticky Rice Cake /ˈstɪki raɪs keɪk/: Bánh chưng
  • Sticky Rice Dumpling /ˈstɪki raɪs ˈdʌmplɪŋ/: Bánh dày
  • Cylindrical Sticky Rice Cake /sɪˈlɪndrɪkəl ˈstɪki raɪs keɪk/: Bánh tét

1.2 Từ vựng tiếng Anh về đồ uống Việt Nam 

  • Iced Coffee With Milk /aɪsd ˈkɒf.i wɪð mɪlk/: Cà phê sữa đá
  • Coffee Egg /ˈkɒfi ɛɡ/: Cà phê trứng
  • Fresh Coconut Water /frɛʃ ˈkoʊkənʌt ˈwɔːtər/: Nước dừa tươi
  • Sugarcane Juice /ˈʃʊɡərkeɪn dʒuːs/: Nước mía
  • Iced Tea /aɪst tiː/: Trà đá 
  • Salted Lemonade /ˈsɔːltɪd ˈlɛməˌneɪd/: Chanh muối
  • Tamarind Iced /ˈtæmərɪnd aɪst/: Đá me
  • Corn Milk /kɔːrn mɪlk/: Sữa bắp
  • Rice Ferment Drink /raɪs ˈfɜːrmənt drɪŋk/: Rượu nếp cẩm
  • Soy Milk /sɔɪ mɪlk/: Sữa đậu nành

1.3 Các từ vựng bằng tiếng Anh về các loại gia vị 

  • Fish Sauce /fɪʃ sɔːs/: Nước mắm
  • Soy Sauce /sɔɪ sɔːs/: Nước tương
  • Coconut Milk /ˈkoʊkənʌt mɪlk/: Nước cốt dừa
  • Palm Sugar /pɑːm ˈʃʊɡər/: Đường thốt nốt
  • Rice Vinegar /raɪs ˈvɪnɪɡər/: Giấm gạo
  • Rice Wine /raɪs waɪn/: Rượu gạo
  • Five-Spice Powder /faɪv spaɪs ˈpaʊdər/: Bột ngũ vị hương
  • Monosodium Glutamate /ˌmɒnəˈsoʊdiəm ˈɡlʌtəmeɪt/: Bột ngọt
  • Fermented Shrimp Paste /fərˈmɛntɪd ˈʃrɪmp peɪst/: Mắm tôm
  • Rock Sugar /rɒk ˈʃʊɡər/: Đường phèn
  • Annatto Seeds /əˈnætoʊ siːdz/: Hạt điều màu

1.4 Tính từ miêu tả hương vị món ăn bằng tiếng Anh

  • Sweet /swiːt/: Ngọt
  • Sour /ˈsaʊər/: Chua
  • Salty /ˈsɔːlti/: Mặn
  • Bitter /ˈbɪtər/: Đắng
  • Spicy /ˈspaɪsi/: Cay
  • Savory /ˈseɪvəri/: Mặn
  • Rich /rɪtʃ/: Béo, ngậy
  • Crispy /ˈkrɪspi/: Giòn
  • Moist /mɔɪst/: Ẩm
  • Dry /draɪ/: Khô
  • Chewy /ˈtʃuːi/: Dai
  • Tender /ˈtɛndər/: Mềm
  • Juicy /ˈdʒuːsi/: Mọng nước 
  • Bland /blænd/: Nhạt, không mùi vị
  • Hearty /ˈhɑːrti/: Đậm đà

Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN TIẾNG ANH - AI MÊ ẨM THỰC KHÔNG NÊN BỎ QUA

2. Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong bài viết giới thiệu món ăn

Cách giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh
Cách giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh

2.1 Giới thiệu món ăn

  • [Food name] is a classic dish that holds a special place in the heart of Vietnamese cuisine. ([Tên món ăn] là một món ăn kinh điển chiếm giữ một vị trí đặc biệt trong lòng của ẩm thực Việt Nam.)
  • Today, we're diving into the world of [food name], a beloved staple of Vietnam's culinary landscape. (Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá thế giới của [Tên món ăn], một yếu tố không thể thiếu trong bức tranh ẩm thực của Việt Nam.)
  • Delve into the heart of Vietnamese cuisine with [food name], a dish that encapsulates the essence of Vietnam’s culinary heritage. (Hãy cùng khám phá trái tim của ẩm thực Việt với [Tên món ăn], một món ăn bao hàm tinh hoa của di sản ẩm thực Việt Nam.)

2.2 Mô tả nguyên liệu

  • At the heart of [food name] are its key ingredients: [ingredients name], which come together to create a harmony of flavors. (Ở trung tâm của [tên món ăn] là những nguyên liệu chính: [tên nguyên liệu], chúng kết hợp với nhau để tạo nên một sự hòa quyện của hương vị.)
  • This dish features a rich palette of ingredients such as [ingredients name], each contributing its unique taste and texture. (Món ăn này nổi bật với một bảng màu nguyên liệu phong phú như [tên nguyên liệu], mỗi loại đều góp phần mang lại hương vị và kết cấu độc đáo của nó.)
  • [Food name] is crafted from a selection of premium ingredients, including [ingredients name], blending tradition and taste in every bite. ([Tên món ăn] được chế biến từ một lựa chọn các nguyên liệu cao cấp, bao gồm [tên nguyên liệu], kết hợp truyền thống và hương vị trong từng miếng ăn.)

2.3 Đặc điểm nổi bật của món ăn

  • The unique combination of [outstanding features] sets [food name] apart, offering an unparalleled taste experience that speaks volumes of Vietnam's culinary diversity. (Sự kết hợp độc đáo của [đặc điểm nổi bật] làm cho [tên món ăn] trở nên khác biệt, mang lại một trải nghiệm hương vị không thể so sánh, thể hiện rõ sự đa dạng của ẩm thực Việt Nam.)
  • What sets [food name] apart is its [outstanding features], a testament to the rich culinary tradition of Vietnam. (Điều làm cho [tên món ăn] trở nên đặc biệt là [đặc điểm nổi bật] của nó, một bằng chứng cho truyền thống ẩm thực phong phú của Việt Nam.)
  • The magic of [food name] lies in its [outstanding features], a feature that not only elevates the dish but also mirrors the complexity of Vietnamese flavors. (Phép màu của [tên món ăn] nằm ở [đặc điểm nổi bật] của nó, một đặc điểm không chỉ nâng cao giá trị của món ăn mà còn phản ánh sự phức tạp của hương vị Việt Nam.)

2.4 Khuyến khích trải nghiệm  

  • Embark on a culinary journey with [food name] and discover the rich tapestry of flavors that make Vietnamese cuisine so beloved around the world. (Bắt đầu một hành trình ẩm thực với [tên món ăn] và khám phá bức tranh phong phú của hương vị làm nên sự yêu mến của ẩm thực Việt Nam trên khắp thế giới.)
  • Don't miss the chance to indulge in [food name], a culinary masterpiece that captures the soul of Vietnam's gastronomic excellence. (Đừng bỏ lỡ cơ hội thưởng thức [tên món ăn], một kiệt tác ẩm thực chứa đựng tâm hồn của sự xuất sắc trong ẩm thực Việt Nam.)
  • For an authentic taste of Vietnamese culture, [food name] is a must-try, promising an unforgettable exploration of flavors. (Để trải nghiệm hương vị thực sự của văn hóa Việt Nam, [tên món ăn] là món không thể bỏ qua, hứa hẹn một trải nghiệm hương vị không thể quên.)

TÌM HIỂU THÊM: 

3. Đoạn văn mẫu giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh 

Đoạn văn mẫu giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh

3.1 Giới thiệu bánh mì Việt Nam bằng tiếng Anh

Banh Mi is one of Vietnam's most distinctive culinary symbols and has been well-known globally for many years. The bread features a crunchy crust that is aromatic with the scent of toasted wheat, while the inside remains soft, moist, and tender. A hallmark of bánh mì is the diversity of its fillings, ranging from cold cuts, pâté, grilled meats and eggs to fresh vegetables, cucumber, and notably pickled greens. Each Vietnamese baker has their unique secret recipe that brings a unique flavor to each sandwich, making Banh Mi not just a fast food item but a rich culinary experience that attracts both local and international patrons.

(Bánh mì là một trong những biểu tượng ẩm thực đặc sắc của Việt Nam và được biết đến rộng rãi khắp thế giới từ nhiều năm nay. Vỏ bánh giòn rụm với lớp vỏ ngoài thơm nức mùi lúa mì nướng, bên trong chiếc bánh lại mềm xốp, ẩm mịn. Điểm nổi bật của bánh mì là sự đa dạng trong nhân phần nhân với đa dạng các nguyên liệu từ thịt nguội, pate, thịt nướng, trứng đến các loại rau sống, dưa leo và đặc biệt là các loại rau ngâm chua. Mỗi người thợ làm bánh mì Việt nam đều sẽ có một bí quyết riêng biệt để tạo nên hương vị độc đáo cho từng chiếc bánh, khiến đây không chỉ là một món ăn nhanh mà còn là một trải nghiệm ẩm thực phong phú, thu hút thực khách trong và ngoài nước.)

Giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh
Giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh

3.2 Giới thiệu bánh xèo bằng tiếng Anh

Vietnamese Pancake has long been a classic dish holding a special place in the hearts of those who adore Vietnamese cuisine. This dish is unmistakable with its crispy, golden-yellow crust made from rice flour mixed with coconut milk, typically filled with shrimp, pork, bean sprouts, and scallions evenly spread across the surface. When eating, Vietnamese people often wrap Vietnamese Pancake in lettuce leaves and aromatic herbs, dipping it in a traditional Vietnamese sweet and savory fish sauce. To truly experience the essence of Vietnamese culture, Vietnamese Pancake is an indispensable dish, promising an unforgettable taste experience.

(Bánh xèo từ lâu đã là một món ăn kinh điển chiếm giữ một vị trí đặc biệt trong lòng những người yêu ẩm thực Việt Nam. Bánh xèo mang hương vị đặc trưng không thể lẫn vào đâu được với lớp vỏ giòn tan, vàng ươm, được làm từ bột gạo pha với nước cốt dừa và thường đi kèm với nhân tôm, thịt heo, giá đỗ và hành lá trải đều bên trong mặt bánh. Khi thưởng thức, người dân Việt Nam thường cuốn bánh xèo trong lá xà lách và các loại rau thơm, chấm cùng nước mắm truyền thống Việt Nam chua ngọt đậm đà. Để trải nghiệm hương vị thực sự của văn hóa Việt Nam, bánh xèo là món không thể bỏ qua, hứa hẹn một trải nghiệm hương vị không thể quên.)

Giới thiệu bánh xèo bằng tiếng Anh
Giới thiệu bánh xèo bằng tiếng Anh

3.3 Giới thiệu món bún đậu mắm tôm bằng tiếng Anh

Explore the heart of Vietnamese cuisine with Vermicelli with Fried Tofu and Shrimp Paste. This popular street food embodies the essence of Vietnam's culinary heritage, especially beloved in Hanoi. The dish is crafted with simple yet authentic ingredients that truly represent Vietnamese gastronomy. Each serving includes fresh noodles, crispy fried tofu, and Hanoi's distinctive chewy Green Sticky Rice Patties, accompanied by fresh greens. The highlight is Shrimp Paste - a traditional dipping sauce with a pungent aroma. When mixed with lime, sugar, and chili, it creates a rich, spicy flavor that is utterly unique. Vermicelli with Fried Tofu and Shrimp Paste is not just a meal but a deep cultural experience, attracting anyone eager to explore Vietnamese cuisine.

(Hãy cùng khám phá trái tim của ẩm thực Việt với bún đậu mắm tôm. Đây là một món ăn đường phố phổ biến với bao hàm tinh hoa của di sản ẩm thực Việt Nam, đặc biệt được yêu thích ở Hà Nội. Món ăn này được chế biến với các nguyên liệu tuy đơn giản nhưng mang đậm bản sắc ẩm thực đất Việt. Trên mỗi dĩa bún đậu sẽ bao gồm bún tươi, đậu phụ chiên vàng giòn rụm, chả cốm dẻo dai đặc trưng Hà Nội cùng với các loại rau sống tươi mát. Điểm nhấn của món ăn này là mắm tôm - một loại nước chấm truyền thống với mùi thơm nồng nàn, khi pha chế thêm chanh, đường và ớt sẽ tạo nên một hương vị đậm đà, cay nồng không lẫn vào đâu được. Bún đậu mắm tôm không chỉ là một bữa ăn, mà còn là một trải nghiệm văn hóa sâu sắc, thu hút bất cứ ai muốn khám phá ẩm thực Việt Nam.)

Giới thiệu món bún đậu mắm tôm bằng tiếng Anh
Giới thiệu món bún đậu mắm tôm bằng tiếng Anh

3.4 Giới thiệu món bún chả bằng tiếng Anh 

Today, let's delve into the world of Grilled Pork with Vermicelli - a quintessential element of Vietnam's culinary landscape. Grilled Pork with Vermicelli is a signature dish from Hanoi, renowned for its delicious and rich flavors. This dish offers a delightful combination of ingredients including fresh rice noodles, perfectly grilled pork over charcoal, crispy spring rolls, and a sweet-sour dipping sauce made from fish sauce, sugar, vinegar, garlic, and chili. When served, Vietnamese people typically mix the grilled pork and noodles in the sauce, accompanied by fresh herbs and spring rolls. Although Grilled Pork with Vermicelli is a simple meal, it embodies a perfect harmony of ingredients, creating an unforgettable gastronomic experience that epitomizes the essence of Vietnamese cuisine.

(Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới của món bún chả - một yếu tố không thể thiếu trong bức tranh ẩm thực của Việt Nam. Bún chả là một trong những món ăn đặc trưng của Hà Nội, thu hút thực khách bởi hương vị thơm ngon và đậm đà. Món này sẽ được mang sự kết hợp vị giác đến từ các nguyên liệu như bún tươi , thịt heo nướng vừa chín tới trên than hồng cùng một đĩa nem rán giòn tan và một loại nước chấm chua ngọt làm từ nước mắm, đường, giấm, tỏi và ớt. Khi thưởng thức, người dân Việt Nam sẽ cho thịt nướng cùng bún vào bát nước chấm, ăn kèm với rau sống và nem rán. Bún chả tuy là một món ăn dân dã nhưng với người Việt, đây được xem là một món ăn sự kết hợp hoàn hảo giữa các nguyên liệu, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực đất Việt không thể quên cho bất kỳ ai.)

Giới thiệu món bún chả bằng tiếng Anh
Giới thiệu món bún chả bằng tiếng Anh

TÌM HIỂU THÊM: 

Trên đây là một số gợi ý về từ vựng, mẫu câu và đoạn văn mẫu giới thiệu về ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay. 

Ms. Chu Thị Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Thị Diệu Linh
  • 9.0 VSTEP
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác