10 Cấu trúc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. 10 cấu trúc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất
- 1.1 Used to + V (infinitive) (thường làm gì)
- 1.2 To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing (thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)
- 1.3 To remember doing (nhớ đã làm gì)
- 1.4 To plan to do smt ( Dự định / có kế hoạch làm gì)
- 1.5 S + V + so + adj/ adv + that + S + V ( quá… đến nỗi mà…)
- 1.6 To be/get Used to + V-ing: ( quen làm gì)
- 1.7 To be interested in + N/V-ing: ( quan tâm đến…)
- 1.8 Feel like + V-ing (cảm thấy muốn làm gì…)
- 1.9 To spend + amount of time/ money + on + something (dành thời gian vào việc gì…)
- 1.10 S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : ( Đủ… cho ai đó làm gì… )
- 2. Những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thường gặp
- 3. Những lưu ý khi học tiếng anh giao tiếp hàng ngày
Giao tiếp là kỹ năng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, rất cần thiết đối với các bạn sinh viên hoặc người đã đi làm. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng linh hoạt các câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và cấu trúc tiếng Anh thông dụng. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.
1. 10 cấu trúc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất
Bên cạnh việc luyện nghe tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thì việc nắm cấu trúc cũng vô cùng quan trọng. Khám phá ngay 10 cấu trúc tiếng Anh thông dụng ngay dưới đây:
Cấu trúc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất
1.1 Used to + V (infinitive) (thường làm gì)
Ví dụ:
- I used to go fishing with my father when I young (Hồi nhỏ, tôi thường đi câu cá với cha)
- My love used to smoke 10 cigarettes a day (Người yêu của tôi đã từng hút 10 điếu thuốc một ngày)
1.2 To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing (thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)
Ví dụ:
- I prefer cat to dog (Tôi thích mèo hơn chó)
- She prefer watching TV to reading books (Tôi thích xem ti vi hơn là đọc những quyển sách)
1.3 To remember doing (nhớ đã làm gì)
Ví dụ:
- I remember reading this book (Tôi nhớ là đã đọc quyển sách này)
- I remember visiting this place (Tôi nhớ là đã đến nơi này)
1.4 To plan to do smt ( Dự định / có kế hoạch làm gì)
Ví dụ:
- We planned to go for a picnic (Chúng tôi có kế hoạch sẽ đi dã ngoại)
- She planned to go for homeland (Cô ấy dự định sẽ về quê)
1.5 S + V + so + adj/ adv + that + S + V ( quá… đến nỗi mà…)
Ví dụ:
- This box is so heavy that I cannot take it. (Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được)
- He speaks so softly that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì)
1.6 To be/get Used to + V-ing: ( quen làm gì)
Ví dụ:
- I am used to eating with chopsticks (Tôi quen với việc dùng đũa để ăn)
- We are used to getting up early (Chúng tôi đã quen dậy sớm)
1.7 To be interested in + N/V-ing: ( quan tâm đến…)
Ví dụ:
- She is interested in going shopping (Cô ấy quan tâm đến việc mua sắm)
- My mother interested in my learning (Mẹ tôi quan tâm đến việc học của tôi)
1.8 Feel like + V-ing (cảm thấy muốn làm gì…)
Ví dụ:
- I feel like running away from everything (Tôi cảm thấy muốn chạy trốn khỏi tất cả)
- I feel like going for a picnic (Tôi cảm thấy muốn đi dã ngoại)
1.9 To spend + amount of time/ money + on + something (dành thời gian vào việc gì…)
Ví dụ:
- I spend 2 hours learning communication structures daily English a day. (Tôi dành 2 giờ mỗi ngày để học các cấu trúc câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày)
- She spend 10 hours working a day (Cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày để làm việc)
1.10 S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : ( Đủ… cho ai đó làm gì… )
Ví dụ:
- She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn)
- They are intelligent enough for me to teach them English (Họ đủ thông minh để tôi dạy tiếng anh cho họ)
Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
2. Những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thường gặp
Khám phá ngay những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày ngay dưới đây:
Những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thường gặp
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
- What's your name? (Bạn tên là gì?)
- Asking directions. (Yêu cầu chỉ dẫn.)
- I'm hungry. (Tôi đói.)
- Do you want something to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
- That's too late. (Quá muộn rồi.)
- Choosing a time to meet. (Chọn thời điểm để gặp mặt.)
- When do you want to go? (Khi nào bạn muốn đi?)
- Ordering food. (Đặt món.)
- Now or later? (Bây giờ hay sau này?)
- Do you have enough money? (Bạn có đủ tiền không?)
- How have you been? (Làm thế nào bạn có được?)
- Introducing a friend. (Giới thiệu một người bạn.)
- Buying a shirt. (Mua áo sơ mi.)
- Asking about location. (Hỏi về vị trí.)
- Do you know the address? (Bạn có biết địa chỉ không?)
- Vacation to Canada. (Đi du lịch Canada.)
- Who is that woman? (Người phụ nữ đó là ai?)
- Common questions. (Câu hỏi thường gặp.)
- The supermarket is closed. (Câu hỏi thường gặp.)
- Do you have any children? (Bạn có con không?)
- Help with pronunciation. (Giúp phát âm.)
- I lost my wallet. (Tôi bị mất ví rồi.)
- Phone call at work. (Gọi điện thoại tại nơi làm việc.)
- Family trip. (Chuyến du lịch của gia đình.)
- I went shopping. (Tôi đã đi mua sắm.)
- What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)
- Going to the library. (Đi thư viện.)
- Where do your parents live? (Bố mẹ bạn sống ở đâu?)
- Can you help me find a few things? (Bạn có thể giúp tôi tìm một vài thứ được không?)
- Paying for dinner. (Thanh toán bữa tối.)
- Buying a plane ticket. (Mua vé máy bay.)
- Putting things in order. (Sắp xếp mọi thứ theo thứ tự.)
- At the restaurant. (Ở nhà hàng.)
- I need to do laundry. (Tôi cần giặt quần áo.)
- Finding a convenience store. (Tìm một cửa hàng tiện lợi.)
- Geography and direction. (Địa lý và phương hướng)
- I ate at the hotel. (Tôi đã ăn ở khách sạn.)
- Going to the movies. (Đi xem phim)
- The food tastes great. (Thức ăn ngon tuyệt)
- Helping a friend move. (Giúp một người bạn di chuyển)
- Visiting family. (Đến thăm gia đình)
- Looking at vacation pictures. (Nhìn hình ảnh kỳ nghỉ)
- Ordering flowers. (Đặt hoa)
- Leaving a message. (Để lại lời nhắn)
- Talking about the weather. (Nói về thời tiết)
- Making plans. (Lên kế hoạch)
- Meeting a friend. (Đang gặp bạn)
- Did you get my message? (Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?)
Xem thêm:
=> 25+ MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TIẾNG ANH NHẤT ĐỊNH PHẢI NHỚ!
=> 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THÔNG DỤNG
3. Những lưu ý khi học tiếng anh giao tiếp hàng ngày
Khi học 100 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày thì bạn cần lưu ý những điều dưới đây để đem lại hiệu quả tốt nhất.
Những lưu ý khi học tiếng anh giao tiếp hàng ngày
3.1 Học phát âm chuẩn
Việc luyện tập phát âm chuẩn là vô cùng quan trọng khi học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Bởi nếu phát âm không chuẩn thì bạn sẽ rất khó giao tiếp với người nước ngoài, hoặc họ cũng không hiểu bạn đang nói gì. Vì thế, cần trang bị thật kỹ kỹ năng giao tiếp của mình nhé.
3.2 Kết hợp lý thuyết và thực hành
“Học phải đi đôi với hành”, vì thế, đừng bao giờ để tiếng Anh chỉ là những câu chữ vô hồn trên trang sách mà hãy áp dụng nó thường xuyên vào cuộc sống hàng ngày. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn, học giao tiếp nhanh hơn đấy.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
3.3 Kiên trì
Đừng bao giờ tin vào các khóa học giới thiệu giỏi tiếng Anh chỉ với 3 tháng hay 4 tháng. Bởi nếu bạn cố gắng “nhồi nhét” kiến thức quá nhiều chỉ khiến cho bạn mệt mỏi thêm. Vì thế, hãy cố gắng kiên trình theo lộ trình một cách kiên trì, tự nhiên để đem đến hiệu quả tốt nhất nhé.
Phía trên là những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cao kỹ năng nói của mình nhé. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất nhé.
Xem thêm:
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Luyện viết tiếng Anh theo chủ đề là một trong các cách đơn giản để có thể cải thiện kỹ năng viết. Cùng tìm hiểu 33 chủ đề đơn giản và thú vị nhất trong bài sau nhé!
Mở đầu bài thuyết trình ấn tượng là cách để bạn dễ dàng thu hút sự chú ý của người nghe. Cùng theo chân Langmaster nắm ngay những bí quyết để mở đầu một bài thuyết trình hấp dẫn nhé!
Cách xưng hô trong tiếng Anh như thế nào cho đúng nhất? Tìm hiểu ngay chủ đề thú vị này cùng với Langmaster nhé!
Bằng B1 tiếng Anh là một trong những trình độ cơ bản trong thang năng lực tiếng Anh. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay về thông tin này nhé!
Khung giờ vàng để học tập hiệu quả nhất là thời điểm nào? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá ngay phần kiến thức này nhé!