Tiếng anh giao tiếp online
Without to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
Trong suốt chặng đường học tiếng Anh của mình chắc chắn bạn đã nghe qua được về cấu trúc without. Một cấu trúc khá quen thuộc thường thấy cấu trúc without trong câu điều kiện và cấu trúc này sẽ cũng sẽ xuất hiện trong văn nói. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu về cấu trúc vừa quen nhưng lại vừa lạ này.
1. Without trong tiếng Anh là gì?
Từ “without” trong tiếng Anh là giới từ (preposition) hoặc trạng từ, mang nghĩa là “không có” hoặc “thiếu”. Nó được dùng để chỉ sự vắng mặt hoặc thiếu hụt của một người, vật, hay yếu tố nào đó.
- Without = not having / in the absence of → “không có”, “thiếu”, “mà không”
Ví dụ:
- My family is traveling without me (Gia đình tôi đi du lịch mà không có tôi)
- Without air I can’t breathe (Thiếu không khí tôi không thể thở)
Without đóng vai trò là giới từ: Without thường đi sau một danh từ hoặc đại từ để chỉ sự thiếu hụt hoặc sự vắng mặt của một người, vật, sự việc nào đó.
- He went to work without eating breakfast. (Anh ấy đi làm mà không ăn sáng.)
Without là trạng từ: Without thường đứng sau động từ để nhấn mạnh ý nghĩa của động từ đó.
- Do you want your coffee with sugar or without? (Bạn muốn cà phê có đường hay không đường?)
2. Without + gì? Cấu trúc phổ biến với without
Sau khi đã tìm hiểu về ý nghĩa của cấu trúc với without rồi, tiếp theo sẽ xem đến cách sử dụng của cấu trúc without như thế nào là đúng nhất.
2.1. Cấu trúc: Without + Noun
Cấu trúc:
- S + V + Without + N/Noun phrase
Without + Noun được dùng để diễn tả việc thiếu vắng hoặc không có một người, vật, sự việc hay yếu tố nào đó trong câu.
Ví dụ:
- She left home without her phone.
→ Cô ấy rời nhà mà không mang theo điện thoại. - He finished the project without help.
→ Anh ấy hoàn thành dự án mà không cần sự giúp đỡ.
Lưu ý: Danh từ sau without có thể là danh từ đếm được và không đếm được hoặc danh từ trừu tượng. Bạn có thể dùng a/an/the trước danh từ nếu ngữ cảnh yêu cầu.
2.2. Cấu trúc: Without + V-ing
Với cấu trúc without + V-ing, câu mang nghĩa “mà không…”, “mà không hề…” khi nói về một hành động không xảy ra hoặc không được thực hiện trong quá trình một hành động khác diễn ra. Chủ ngữ của động từ chính và của cụm V-ing đứng sau without có thể giống hoặc khác nhau tùy ngữ cảnh.
Cấu trúc without đi kèm V-ing:
S + V + without + V-ing
Dùng khi chủ ngữ của động từ chính và chủ ngữ ngầm của cụm V-ing giống nhau.
Ví dụ:
- He left without saying goodbye.
→ Anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt. - She passed the exam without studying much.
→ Cô ấy qua kỳ thi mà không học nhiều.
S + V + without + O + V-ing
Dùng khi chủ ngữ của V-ing khác chủ ngữ của động từ chính, cần thêm tân ngữ (O) để xác định rõ ai là người thực hiện hành động V-ing.
Ví dụ:
- They finished the project without anyone helping them.
→ Họ hoàn thành dự án mà không ai giúp cả. - She walked away without him noticing her.
→ Cô ấy rời đi mà anh ấy không nhận ra.
S + V + without + being + V3/ed
Cấu trúc dùng trong câu bị động, khi hành động sau “without” mang tính bị tác động hoặc mô tả trạng thái.
Ví dụ:
- The report was sent without being checked carefully.
→ Bản báo cáo được gửi đi mà không được kiểm tra kỹ. - He entered the house without being noticed.
→ Anh ấy bước vào nhà mà không bị chú ý.
>> Xem thêm: Các cấu trúc V-ing thông dụng trong tiếng Anh
2.3. Cấu trúc: Without + Being + V3 (Bị động)
Cấu trúc:
- S + V + without + being + V3/ed
Dùng khi hành động sau “without” mang nghĩa bị tác động hoặc mô tả trạng thái bị động. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động chính xảy ra mà không có hành động bị động kia xảy ra.
Ví dụ:
- The document was submitted without being checked. → Tài liệu được nộp mà không được kiểm tra.
- He entered the room without being noticed by anyone. → Anh ấy bước vào phòng mà không bị ai để ý.
Lưu ý:
- Chủ ngữ của động từ chính (V) phải giống với chủ ngữ ngầm của động từ “be” trong cụm being + V3.
- Trong một số trường hợp, chủ ngữ của động từ chính (V) khác với chủ ngữ ngầm của động từ “be”. Khi đó, cần thêm tân ngữ để chỉ rõ đối tượng chịu tác động.
>> Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ và chính xác trong tiếng Anh
2.4. Cấu trúc: Without trong câu điều kiện
Trong các câu điều kiện thì cấu trúc without cũng có xuất hiện, nếu không dùng if…not thì ta có thể sử dụng without trong câu để thay thế.
Câu điều kiện loại 1: without + N/Ving, S + will/can + V
Cấu trúc without trong câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả kết quả hiển nhiên, chắc chắn xảy ra nếu thiếu điều kiện đưa ra.
Ví dụ:
- Without I don’t have an umbrella, I will get wet (Nếu không có ô, tôi sẽ bị ướt)
- Without I don’t have ID, I won’t be able to stay (Nếu không có giấy tờ tùy thân, tôi sẽ không thể ở lại)
Lưu ý:
- Chủ ngữ của động từ chính (V) phải giống với chủ ngữ của mệnh đề if trong câu điều kiện.
- Trong một số trường hợp, chủ ngữ của động từ chính (V) và mệnh đề if trong câu điều kiện có thể khác nhau, bạn có thể chèn chủ ngữ của mệnh đề “that” vào trong câu dưới dạng tân ngữ.
Câu điều kiện loại 2: without + N/Ving, S + would/ could + V
Dùng để nói về điều kiện và kết quả giả định, không có thật trong hiện tại hoặc tương lai gần.
Ví dụ:
- Without there was to wind, it would be very hot (Nếu không có gió, trời sẽ rất nóng)
- Without food I would go hungry (Nếu không có thức ăn tôi sẽ bị đói)
Câu điều kiện loại 3: without + N/Ving, S + would/ could + have Ved/3
Dùng để nói về điều kiện giả định và kết quả trái ngược trong quá khứ.
Ví dụ:
- Without there were no traffic jams, I could have arrived early (Nếu không có tắc đường, tôi đã có thể đến sớm)
- Without him I wouldn’t have made it (Nếu không có anh ấy tôi đã không thể vượt qua)
Những lưu ý khi sử dụng without:
- Without đã mang một ý nghĩa phủ định nên không nên thêm not khi sử dụng cấu trúc này.
- Without có thể đứng ở hai vị trí là đầu câu và giữa câu
- Phía sau của without có thể là danh từ, tân ngữ hay là Ving
- Trong cấu trúc của câu bị động thì phía sau của without sẽ là being + Ved
3. Các cụm từ và thành ngữ phổ biến với without
Những cấu trúc without được sử dụng thông dụng và phổ biến hằng ngày trong cuộc sống mà chắc chắn mà sẽ thuộc nằm lòng.
- Without a word: Không có một lời nào
- Without delay: không được chậm trễ thêm nữa
- Without doubt: Không nghi ngờ gì nữa cả
- Without exception: Không có một sự ngoại lệ nào cả
- Without fail: Không có sự thất bại nào
- Without money: Không có một chút tiền nào
- Without success: Không được sự thành công
- Without warning: không có một cảnh báo nào cả
Thành ngữ phổ biến với without:
- Go without something: Xoay sở những có một cái gì
- Reckon without something: Khi lập kế hoạch bạn không nghĩ về điều này và khi nó xảy ra bạn không thể đối phó với nó
- Do without something: Không có một thứ gì
- Without further ado: Không nên trì hoãn thêm chút nào nữa, nên làm ngay
- It go without saying: Nó là một điều hiển nhiên
4. Bài tập
Bài tập: Viết lại câu với Without:
- If I don’t have an umbrella I’ll get wet -> Without ___________________________________
- She can't get through if she doesn’t have faith -> Without ___________________________________
- If it weren't for my mother, I wouldn’t have been so well taken care of -> Without____________________________________
- He will still persist even if he is reminded -> Without____________________________________
- She'll fall if she’s not careful -> Without____________________________________
Đáp án:
- Without have an umbrella, I’ll get wet
- She can't get through without she doesn’t have faith
- Without weren't for my mother, I wouldn’t have been so well taken care of
- He will still persist even without he is reminded
- She'll fall without she’s not careful
Qua bài viết của Langmaster đã tổng hợp được kiến thức về cấu trúc without. Hy vọng sẽ cung cấp được thêm những kiến thức cho các bạn về cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh. Đến với Langmaster sẽ cung cấp cho bạn thêm nhiều cấu trúc để hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Nếu bạn muốn phát triển tiếng Anh một cách hệ thống và hiệu quả hơn, bạn hoàn toàn có thể trải nghiệm các khóa học online tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên tận tâm, bạn sẽ cải thiện từ vựng, ngữ pháp một cách tự nhiên, nhanh chóng và bền vững cho học tập, công việc và đời sống hằng ngày.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!



