LEFT OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Left out là gì?
  • II. Cấu trúc và cách dùng Left out
    • 1. (To) be left out
    • 2. Feel left out
    • 3. Leave someone/something out (of) 
    • 4. Left out clipart
    • 5. Left the cake out in the rain
    • 6. Coming out of left field
    • 7. Leave/Left out of account
    • 8. Leave/Left out in the cold
  • III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Left out
    • 1. Các từ đồng nghĩa với "left out"
    • 2. Các cụm từ đồng nghĩa với "left out"
  • IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Left out
  • V. Bài tập vận dụng có đáp án về Left out
  • Kết luận

Khi học phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh, một chủ đề chúng ta không thể bỏ qua đó là các cụm động từ xuất phát từ động từ Leave. Trong số đó, Left out là một cụm động từ vô cùng thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu “tất tần tật" về Left out cũng như thực hành với một số bài tập có đáp án nhé!

Tóm tắt

1. Left out có nghĩa là bị bỏ lại, bị loại trừ, hoặc không được bao gồm vào một nhóm hoặc hoạt động nào đó.

2. Cách dùng Left out: 

  • (To) be left out: Diễn tả việc không được bao gồm vào.
  • Feel left out: Diễn tả cảm giác bị bỏ rơi.
  • Leave someone/something out (of): Có nghĩa là bỏ qua ai/cái gì.
  • Coming out of left field: Điều bất ngờ, không ngờ tới.
  • Left out in the cold: Bị bỏ rơi, không được quan tâm.
  • Left out of account: Không được tính đến.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Left out: Exclude, Omit, Overlook, Neglect, Ignore, Leave out, Exclude from, Miss out on, Pass over, Leave aside.

I. Left out là gì?

Phiên âm: Left out – /lɛft aʊt/

Nghĩa: "Left out" có nghĩa là bị bỏ lại, bị lãng quên, hoặc không được bao gồm trong một nhóm, hoạt động, hoặc danh sách nào đó. Đây là một cụm động từ thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bị loại trừ hoặc không được tham gia.

Ví dụ: She felt left out when her friends didn't invite her to the party. (Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi bạn bè không mời cô ấy đến bữa tiệc.)

khóa học offline

XEM THÊM:

QUÁ KHỨ CỦA LEAVE LÀ GÌ? BẢNG CHIA ĐỘNG TỪ LEAVE ĐẦY ĐỦ NHẤT

GO OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG  

II. Cấu trúc và cách dùng Left out

"Left out" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả một tình huống hoặc hành động bị bỏ quên hoặc không được bao gồm. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "left out" trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

1. (To) be left out

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc một người hoặc một vật không được bao gồm trong một nhóm hoặc hoạt động.
  • Ví dụ: She was left out when her friends didn't invite her to the party. (Cô ấy bị bỏ rơi khi bạn bè không mời cô đến bữa tiệc.)

2. Feel left out

  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả cảm giác của một người khi họ không được bao gồm trong một nhóm hoặc hoạt động nào đó.
  • Ví dụ: He often feels left out because he's new to the school. (Anh ấy thường cảm thấy bị bỏ rơi vì anh ấy là người mới đến trường.)

3. Leave someone/something out (of) 

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc cố ý không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó.
  • Ví dụ: Don't leave anyone out of the team meeting. (Đừng bỏ sót ai trong cuộc họp nhóm.)

4. Left out clipart

  • Ý nghĩa: Các hình ảnh hoặc biểu tượng đồ họa (clipart) mà biểu thị cảm giác bị bỏ quên hoặc không được bao gồm trong một nhóm hoặc hoạt động nào đó, thường được dùng trong các tài liệu, bài thuyết trình, hoặc dự án để minh họa cảm giác của sự cô đơn, bị bỏ rơi, hoặc không được chú ý.
  • Ví dụ: The presentation includes a left out clipart to show how some team members felt excluded. (Bài thuyết trình đã bao gồm một hình ảnh clipart về cảm giác bị bỏ rơi để cho thấy một số thành viên trong nhóm cảm thấy bị loại ra.)

5. Left the cake out in the rain

  • Ý nghĩa: "Left the cake out in the rain" là một câu hát nổi tiếng trong bài "MacArthur Park" của Jimmy Webb, được nhiều nghệ sĩ biểu diễn, trong đó có Richard Harris và Donna Summer. Câu này thường được hiểu theo nghĩa bóng, diễn tả cảm giác mất mát, nuối tiếc về điều gì đó quan trọng mà không thể lấy lại được.
  • Ví dụ: Losing that job opportunity was like leaving the cake out in the rain; it was a chance he might never get again. (Mất cơ hội việc làm đó giống như để chiếc bánh ngoài trời mưa; đó là cơ hội anh ấy có thể không bao giờ có lại được.)

6. Coming out of left field

  • Ý nghĩa: Thành ngữ tiếng Anh, có nguồn gốc từ môn bóng chày, dùng để diễn tả điều gì đó bất ngờ, không ngờ tới, hoặc hoàn toàn không liên quan đến ngữ cảnh hiện tại. 
  • Ví dụ: During the meeting, she made a comment about her vacation plans that was completely coming out of left field. (Trong cuộc họp, cô ấy đã đưa ra một nhận xét về kế hoạch kỳ nghỉ của mình mà hoàn toàn không liên quan.)

7. Leave/Left out of account

  • Ý nghĩa: "Leave/Left out of account" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là không tính đến hoặc bỏ qua một yếu tố quan trọng khi xem xét một vấn đề hoặc đánh giá một tình huống. 
  • Ví dụ: They left the economic impact out of account when proposing the new tax policy. (Họ đã bỏ qua tác động kinh tế khi đề xuất chính sách thuế mới.)

8. Leave/Left out in the cold

  • Ý nghĩa: Thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là bị bỏ rơi, không được bao gồm hoặc không được xem xét trong một tình huống hay hoạt động cụ thể. Thành ngữ này thường chỉ cảm giác cô đơn, bị loại trừ, hoặc không được chấp nhận trong một nhóm hoặc hoạt động nào đó.
  • Ví dụ: After the restructuring, many employees felt left out in the cold when they were not assigned new roles. (Sau khi cơ cấu lại, nhiều nhân viên cảm thấy bị bỏ rơi khi họ không được giao vai trò mới.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Left out

Như vậy, "Left out" là một thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt hành động bị bỏ rơi, bị loại trừ, không được bao gồm vào một nhóm hoặc hoạt động nào đó. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "left out" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "left out"

1.1. Exclude

  • Nghĩa: Loại trừ
  • Ví dụ: He felt excluded from the team because he didn't attend the meeting. (Anh ấy cảm thấy bị loại trừ khỏi nhóm vì không tham dự cuộc họp.)

1.2. Omit

  • Nghĩa: Bỏ qua, không đề cập đến
  • Ví dụ: The report omitted important details about the project. (Báo cáo đã bỏ qua các chi tiết quan trọng về dự án.)

1.3. Overlook

  • Nghĩa: Bỏ qua, không để ý đến
  • Ví dụ: Don't overlook the contributions of the support staff. (Đừng bỏ qua những đóng góp của nhân viên hỗ trợ.)

1.4. Neglect

  • Nghĩa: Bỏ mặc, không chú ý đến
  • Ví dụ: She felt neglected when her ideas were constantly ignored. (Cô ấy cảm thấy bị bỏ mặc khi ý tưởng của cô luôn bị bỏ qua.)

1.5. Ignore

  • Nghĩa: Bị phớt lờ, bị làm ngơ
  • Ví dụ: She felt ignored by her friends when they made plans without her. (Cô ấy cảm thấy bị bỏ qua khi bạn bè cô ấy lập kế hoạch mà không có cô.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "left out"

2.1. Leave out

  • Nghĩa: Bỏ qua, không bao gồm vào
  • Ví dụ: They decided to leave out the controversial topics from the discussion. (Họ quyết định bỏ qua các chủ đề gây tranh cãi trong cuộc thảo luận.)

2.2. Exclude from

  • Nghĩa: Loại trừ khỏi
  • Ví dụ: She was excluded from the project team due to her lack of experience. (Cô ấy đã bị loại trừ khỏi nhóm dự án vì thiếu kinh nghiệm.)

2.3. Miss out on

  • Nghĩa: Bỏ lỡ cơ hội hoặc sự kiện quan trọng
  • Ví dụ: Don't miss out on the opportunity to study abroad. (Đừng bỏ lỡ cơ hội đi du học.)

2.4. Pass over

  • Nghĩa: Bỏ qua, không chọn
  • Ví dụ: They passed over her application in favor of more qualified candidates. (Họ đã bỏ qua đơn xin của cô ấy để chọn ứng viên có trình độ cao hơn.)

2.5. Leave aside

  • Nghĩa: Bỏ qua, không quan tâm đến
  • Ví dụ: Let's leave aside our differences and focus on the task at hand. (Hãy bỏ qua những khác biệt của chúng ta và tập trung vào công việc hiện tại.)

2.6. Left off

  • Nghĩa: Bị bỏ rơi, bị loại ra
  • Ví dụ: His name was left off the guest list by mistake. (Tên anh ấy đã bị bỏ rơi khỏi danh sách khách mời vô tình.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Left out

Nội dung đoạn hội thoại: Sarah và các bạn học cũ của cô đang tham dự một buổi họp mặt ở một nhà hàng địa phương. Sau vài năm xa cách, do Sarah tập trung vào sự nghiệp nên cảm thấy hơi lạc lõng trong các cuộc trò chuyện của nhóm.

Sarah: Hey everyone, it's so nice to see you all again after so many years!

Emma: Sarah, it's great to have you here! We were just catching up on old times.

Sarah: Sounds like you've had some amazing adventures since graduation. I feel a bit left out, though. I've been so focused on work that I missed a lot of what's been happening.

Jack: Oh, Sarah, don't feel that way. We're just sharing highlights. I'm sure you have your own stories to tell.

Sarah: Thanks, Jack. It's just... sometimes it feels like I've been left out of the loop with everyone's lives.

Emma: I understand, Sarah. Life can get busy, and it's easy to feel left out when you're not in touch regularly.

Sarah: Yeah, exactly. It's not intentional, I know, but it's hard not to feel a bit left out when everyone else seems so connected.

Jack: You're always part of our group, Sarah, even if we don't see each other often. How about we plan a mini-reunion more regularly?

Sarah: That would be awesome! It's reassuring to know I'm not really left out; it's just life happening.

Emma: Absolutely, Sarah. We'll make sure you're included in our next plans. Let's exchange numbers and stay in touch more often.

Sarah: Thanks, Emma. I appreciate that. It's nice to reconnect and not feel ignored anymore.

Bản dịch:

Sarah: Chào mọi người, thật tuyệt khi được gặp lại các cậu sau nhiều năm!

Emma: Sarah, rất vui được gặp lại cậu! Chúng tớ đang trò chuyện về những kỷ niệm xưa.

Sarah: Nghe có vẻ như từ khi tốt nghiệp, mọi người đã có những cuộc phiêu lưu tuyệt vời. Nhưng tớ cảm thấy hơi bị bỏ rơi. Tớ đã quá tập trung vào công việc nên bỏ lỡ nhiều điều.

Jack: Ôi Sarah, đừng nghĩ thế. Chúng tớ chỉ đang chia sẻ những điểm nhấn thôi. Chắc chắn cậu cũng có những câu chuyện riêng của mình để kể.

Sarah: Cảm ơn cậu, Jack. Chỉ là... đôi khi cảm giác như tôi bị loại trừ khỏi cuộc sống của mọi người.

Emma: Tớ hiểu, Sarah. Cuộc sống thường bận rộn và dễ cảm thấy bị bỏ rơi khi không giữ liên lạc thường xuyên.

Sarah: Đúng vậy. Không có ý gì đâu, nhưng đôi khi khó tránh khỏi cảm giác bị bỏ rơi khi mọi người dường như có sự kết nối mật thiết với nhau.

Jack: Sarah luôn là một phần của nhóm chúng ta, ngay cả khi chúng ta không gặp nhau thường xuyên. Sao chúng ta không lên kế hoạch tổ chức gặp gỡ nhỏ thường xuyên hơn?

Sarah: Điều đó sẽ thật tuyệt! Tớ cảm thấy an tâm khi biết mình không thực sự bị bỏ rơi, chỉ là cuộc sống đang diễn ra mà thôi.

Emma: Chính xác, Sarah à. Chúng tớ sẽ đảm bảo cậu được mời tham gia kế hoạch tiếp theo của chúng ta. Hãy trao đổi số điện thoại và giữ liên lạc thường xuyên hơn nhé.

Sarah: Cảm ơn, Emma. Tớ rất biết ơn điều đó. Thật tuyệt khi được kết nối lại và không cảm thấy bị bỏ rơi nữa.

test

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Left out

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, She felt __________ when her friends made plans without inviting her.

A, left out

B, coming out of left field

C, left out in the cold

D, left out of account

2, His suggestion to use a new marketing strategy came __________ and surprised everyone at the meeting.

A, left out

B, coming out of left field

C, left out in the cold

D, left out of account

3, The accountant mistakenly ___________ some expenses in the financial report.

A, left out

B, coming out of left field

C, left out in the cold

D, left out of account

4, After the argument, he felt __________ by his colleagues who used to be his friends.

A, left out

B, coming out of left field

C, left out in the cold

D, left out of account

Đáp án:

Câu 1:

A. left out

Câu 2:

B. coming out of left field

Câu 3:

D. left out of account

Câu 4:

C. left out in the cold

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề cụm động từ tiếng Anh Left out. Hy vọng những thông tin này đã giải đáp cho bạn toàn bộ thắc mắc liên quan đến phrasal verb này và trang bị cho bạn những kiến thức bổ ích, hữu dụng. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác