CẤU TRÚC HAVE TO + VERB : CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH CỤ THỂ
Mục lục [Ẩn]
- 1. Công thức have to + verb và cách dùng
- 2. Cấu trúc have to + verb ở dạng phủ định
- 3. Phân biệt cấu trúc have to với need/must/should/ought to dễ hiểu nhất
- 3.1 Phân biệt have to và must
- 3.2 Phân biệt cấu trúc “have to + verb” và should/ ought to
- 3.3 Phân biệt cấu trúc have to và need
- 4. Bài tập thực hành với công thức have to + verb kèm đáp án
Khi học tiếng Anh thì người học rất dễ nhầm lẫn giữa have to + verb, need hay must bởi chúng có nghĩa gần gần giống nhau. Tuy nhiên, khi một người nói với bạn rằng “ you have to do this” thì nó hoàn toàn khác với “ you must do this” đấy nhé. Để biết nó khác nhau như thế nào và cách dùng của mỗi cấu trúc ra sao chuẩn chỉnh nhất, đừng bỏ qua những kiến thức cực kỳ bổ ích trong bài viết này của Langmaster nhé!
1. Công thức have to + verb và cách dùng
“Have to” thuộc nhóm trợ động từ khiếm khuyết hay còn gọi là modal verb, đứng sau have to là động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên thực chất chúng không phải là modal verb cũng không phải là một trợ động từ.
Trong cấu trúc “have to + verb” thì “have” là động từ chính. “Have to + verb” có nghĩa gần với must tuy nhiên chúng không mang nghĩa bắt buộc như must mà chỉ ra một sự việc cần phải làm.
Cấu trúc: S + have to + Verb (infinitive)
Ví dụ:
- Do you have to go home now? ( Bạn có cần phải về nhà ngay bây giờ không?”
- I need some meat. I have to go to the butcher’s ( Tôi cần một ít thịt, tôi cần phải đi đến tiệm bán thịt).
- The teacher told that all students had to wear uniforms to school. ( Giáo viên nói rằng tất cả học sinh đều phải mang đồng phục đến trường)
- You have to manage your time more effectively. ( Bạn cần phải quản lý thời gian tốt hơn)
2. Cấu trúc have to + verb ở dạng phủ định
Trong cấu trúc “have to + verb” thì “have” đóng vai trò là một động từ thường. Do đó, ở thể phủ định thì chúng ta sẽ thêm trợ động từ + not ở đằng trước “have to”.
Cấu trúc: S + do/does/did + not + have to + V
Ví dụ:
- Today is Sunday so students don't have to go to school ( Học sinh không phải đến trường vì hôm nay là chủ nhật.)
- Helen doesn’t have to cook because her husband has already done. ( Helen không phải nấu ăn vì chồng cô ấy đã nấu rồi.)
- Don’t you have to do your homework? ( Bạn có phải làm bài tập về nhà không?)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
3. Phân biệt cấu trúc have to với need/must/should/ought to dễ hiểu nhất
Thoạt nghe thì những cấu trúc này có sự giống nhau nhưng thực chất chúng lại khác nhau. Nếu không sử dụng chuẩn xác thì sẽ dẫn đến sự sai lệch về nghĩa.
3.1 Phân biệt have to và must
Cả hay câu trúc must và have to + verb đều được sử dụng để diễn tả một điều gì đó mang tính chất bắt buộc, một hành động cần phải thực hiện. Tuy nhiên giữa 2 cấu trúc này có sự khác nhau.
- Have to
- Những điều cần thực hiện, câu mệnh lệnh của “have to” xuất phát từ yếu tố khách quan bên ngoài,
Ví dụ:
My mom said that I have to eat more vegetables ( Mẹ bảo tôi rằng tôi phải ăn nhiều rau xanh).
- Must chỉ được sử dụng khi những hành động này xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Trong trường hợp muốn diễn tả nghĩa trong quá khứ thì chúng ta cần sử dụng “have to”
Ví dụ: Yesterday, I had to go to school.
- Must
- Những điều cần thực hiện, mệnh lệnh của “must” thường xuất phát từ yếu tố bên trong của người nói.
Ví dụ: I must study hard to pass the exam. ( Tôi phải học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi).
- Must còn được sử dụng để đưa ra kết luận về một điều đương nhiên nào đó theo chủ quan của người nói.
Ví dụ: She must be tired after a long walk. ( Cô ấy chắc hẳn rất mệt sau khi đi bộ một quãng đường dài)
- Don't’ have to
Mang ý nghĩa là không cần phải làm điều gì đó, không bắt buộc phải làm.
Ví dụ: You don’t have to work on Saturday and Sunday.
- Must not
Mang ý nghĩa cấm đoán một điều gì đó.
Ví dụ: You mustn’t drive after drinking. (Bạn không được lái xe sau khi đã uống rượu bia)
=>> MỌI ĐIỀU VỀ CẤU TRÚC USED TO AI HỌC TIẾNG ANH CŨNG CẦN BIẾT
3.2 Phân biệt cấu trúc “have to + verb” và should/ ought to
Should và ought to đều là hai động từ khiếm khuyết (modal verb) có ý nghĩa là ai đó nên làm gì đó, đi theo sau should và ought to là động từ ở dạng nguyên thể.
So với should thì ought to mang tính mệnh lệnh mạnh mẽ hơn. Ought to cũng được sử dụng khi mà người nói muốn nói đến một luật lệ nghiêm ngặt nào đó chứ không dùng have to hay must. Còn đối với Should thì chỉ mang ý nghĩa khuyên nhủ nhẹ nhàng.
Ví dụ:
Mira should become a chef because she cooks well. ( Mira nên trở thành một đầu bếp vì cô ấy nấu ăn rất ngon).
Mira ought to become a good doctor. (Mira nên trở thành một bác sĩ giỏi) -> Mang tính bổn phận và trách nhiệm hơn.
3.3 Phân biệt cấu trúc have to và need
Cấu trúc “need to do something” mang ý nghĩa là cần phải làm một điều gì đó, không mang ý nghĩa bắt buộc hay mệnh lệnh như have to và must.
Ví dụ: I think you need spend more time with your family.
=>> CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC WISH CÂU ƯỚC TRONG TIẾNG ANH VÀ BÀI TẬP
4. Bài tập thực hành với công thức have to + verb kèm đáp án
Lựa chọn một đáp án đúng nhất.
Câu 1. Yesterday, I……finish my graduation project.
- must
- mustn’t
- had to
- have to
Câu 2: Jack will……wait in line to buy discount goods.
- must
- have to
- has to
- need
Câu 3: All staff…..on time for the event.
- must be
- mustn’t
- have to
- don’t have to
Câu 4: We…… forget to turn off the lights before going home.
- have to not
- must
- mustn’t
- ought to
Câu 5. I……go home now, it’s too late.
- have to not
- have to
- mustn’t
- ought to
Đáp án: 1-C, 2-B, 3-A, 4-C, 5-B
Qua bài viết này của Langmaster hy vọng bạn đã có thể nắm chắc cấu trúc have to + verb và không còn lẫn lộn giữa have to, must, need, should và ought to. Chúc bạn sớm xây dựng cho mình một nền tảng kiến thức ngữ pháp vững chắc!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!