Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Had Better là gì? Cách dùng cấu trúc Had Better và bài tập có đáp án

Cấu trúc had better là ngữ pháp tiếng Anh thông dụng, dùng để đưa ra lời khuyên cho một người nào đó. Vậy had better là gì? Sau had better đi với V gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

1. Had better là gì?

“Better” là so sánh hơn của tính từ “Good", mang nghĩa là “tốt hơn, hoàn thiện hơn". 

Had better là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, diễn tả ý nghĩa “nên làm gì", “tốt hơn nên làm gì đó”, được dùng để khuyên bảo hoặc đề nghị ai đó. 

Ví dụ: 

  • You had better go to the doctor and see about your symptoms. (Bạn nên tới gặp bác sĩ và kiểm tra các triệu chứng của mình.)

→ Trong câu này, cấu trúc had better mang nghĩa khuyên bảo ai đó nên làm gì.

  • We had better leave now or we'll miss the last bus home. (Chúng ta phải đi ngay nếu không sẽ trễ chuyến xe bus cuối cùng để về nhà.)

→ Trong câu này, cấu trúc had better mang ý nghĩa nhấn mạnh tính cấp thiết của hành động.

  • You had better not fail that driving test again. (Tốt nhất bạn đừng để trượt bài thi lái xe nữa.)

→ Trong câu này, cấu trúc had better mang nghĩa cảnh báo, răn đe ai đó không nên làm gì.

Lưu ý: 

  • Had better được viết tắt là 'd better. 

Ví dụ: He’d better be on time or he will fined. (Anh ấy nên đúng giờ nếu không anh ấy sẽ bị phạt.)  

  • Had là quá khứ của động từ Have. Tuy nhiên, cấu trúc had better dùng để diễn đạt ý nghĩa ở hiện tại hoặc tương lai, không dùng trong những thời điểm quá khứ. Để khuyên bảo ai đó về 1 vấn đề trong quá khứ, bạn phải dùng cấu trúc should have + P2.

Ví dụ: 

  • You had better study hard for the exam. (Bạn nên học hành chăm chỉ cho kỳ thi.)
  • You should have studied harder for the exam. (Lẽ ra bạn đã nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi rồi.)

Đăng ký test

Xem thêm:

2. Cách dùng cấu trúc Had Better

Sau had better đi với V gì? Had better là một động từ khuyết thiếu, vì vậy sau had better là động từ nguyên mẫu (V-infinitive) không To.

Ví dụ: You had better go to the hospital now. (Bạn nên đi đến bệnh viện ngay bây giờ.) 

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, hãy cùng tìm hiểu cách dùng had better trong thể khẳng định, phủ định và nghi vấn. 

Cấu trúc had better
Cấu trúc had better

Cấu trúc had better ở thể khẳng định

S + had better + V (infinitive) + O

Cấu trúc had better dùng để diễn tả lời khuyên, răn đe hoặc cảnh báo ai đó nên làm gì. Sau had better đi với động từ nguyên mẫu (V-infinitive) không To. 

Ví dụ: 

  • You had better go to bed early. (Tốt nhất bạn nên đi ngủ sớm.) 
  • Oh my god it’s midnight already, Cinderella you’d better leave! (Ôi trời đã tới nửa đêm rồi, Cinderella phải rời đi ngay!)

Lưu ý: Động từ sau had better luôn ở dạng nguyên thể, không chia theo chủ ngữ số ít số nhiều, không bị ảnh hưởng bởi các trạng từ chỉ thời gian trong câu.

Ví dụ: 

  • We had better leave now. (Chúng ta nên đi bây giờ.)

→ Mặc dù trong câu có trạng từ “now" là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn nhưng động từ “leave" không chia V-ing.

  • She had better be careful. (Cô ấy nên cẩn thận.)

→ Mặc dù chủ ngữ là She nhưng động từ to be không chia “is".

Cấu trúc had better ở thể phủ định

S + had better + not + V (infinitive) + O

Ở thể phủ định của cấu trúc had better, bạn chỉ cần thêm “not" ngay sau “had better". 

Ví dụ:

  • You had better not eat too much candy. (Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.)
  • We had better not be late for the meeting. (Chúng ta không nên đến cuộc họp muộn.)

Lưu ý: “had better not” không thể viết tắt là “hadn’t better” hoặc “had not better”.

Ví dụ: 

  • She’d better not tell him the secret. → ĐÚNG. 
  • She hadn’t better tell him the secret. → SAI.
  • She had not better tell him the secret. → SAI.

Cấu trúc had better ở thể nghi vấn

Had + S + better + V (infinitive) + O?

Ở thể nghi vấn, bạn chỉ cần đảo Had lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ. 

Ví dụ: 

  • Had you better submit the application today? (Bạn nên nộp đơn ứng tuyển vào ngày hôm nay phải không?)
  • Hadn’t we better let the children stay home alone by themself? (Chúng ta không nên để lũ trẻ ở nhà một mình phải không?)

Xem thêm:

3. Phân biệt cấu trúc Had Better và should, ought to

Bên cạnh had better, trong tiếng Anh có những động từ khuyết thiếu khác để đưa ra gợi ý, đề xuất cho ai đó. Hãy cùng Langmaster phân biệt cấu trúc Had Better và should, ought to nhé.

Giống nhau: 

  • Đều dùng để đưa ra lời khuyên, lời đề nghị ai đó nên làm gì. 
  • Cả had better, should và ought to đều đi với động từ nguyên mẫu không To. Công thức: S + had better/should/ought to + Verb (infinitive).

Khác nhau: 

Had better

Should

Ought to

Ý nghĩa

Sắc thái mạnh mẽ nhất, có tính răn đe, đề nghị thực hiện hành động một cách khẩn trương

Sắc thái nhẹ nhàng nhất, dùng để đưa ra lời khuyên chung chung, không bắt buộc hay thúc giục.

Dùng trong các tình huống trang trọng, sắc thái mạnh mẽ, quyết liệt hơn Should, không có lựa chọn nào khác ngoài việc thực hiện hành động.

Ví dụ

It's getting late. We had better go home. (Trời đã khuya rồi. Chúng ta nên về nhà thôi.)

You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

You ought to respect your elders. (Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi.)

4. Phân biệt cấu trúc Had Better và Would Rather

Phân biệt cấu trúc Had Better và Would rather
Phân biệt cấu trúc Had Better và Would rather

Cấu trúc Had better được dùng để đưa ra lời khuyên với sắc thái mạnh mẽ, răn đe. Trong khi đó, cấu trúc Would rather dùng để diễn tả sự ưu tiên hoặc sở thích cá nhân, thường dùng để so sánh giữa hai lựa chọn. Sắc thái trong câu sử dụng cấu trúc Would rather sẽ nhẹ nhàng hơn had better. 

Ví dụ: 

  • I had better stay at home and finish my homework. (Tôi nên ở nhà và làm bài tập về nhà. 

→ Nhấn mạnh tính cấp thiết của việc hoàn thành bài tập.

  • I would rather stay at home and read a book. (Tôi thích ở nhà và đọc sách hơn.) 

→ Thể hiện sở thích cá nhân là ở nhà đọc sách.

Xem thêm:

5. Bài tập cấu trúc Had Better có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

1. You ______ not be late again or you’ll be fired from your job.

A. should

B. had better

C. should have

2. You ______ try to start waking up earlier.

A. should have

B. had better

C. should

3. Why are you this late?! You ___ arrived 1 hour sooner.

A. should

B. should have

C. had better

4. Jamie is late again, he ___ got here 15 mins ago.

A. should have

B. should

C. had better

5. The movie’s going to start in no time, we _____ leave soon or we’ll miss the opening.

A. should

B. had better

C. should have

6. Dad said he'd punish you if he caught you sneaking out again at night. Trust me you ___ not do that again.

A. had better

B. should

C. should have

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Bài tập 2. Điền vào chỗ trống had better hoặc had not better

  1. I don’t really have much time now, I’m afraid. You ________ discuss these problems with Jamie or someone else. 
  2. You ________ say such terrible words to your friends and family just because you’re mad.
  3. You _______ give up eating canned food. They are not healthy at all.
  4. If you want to lose some weight, you ________ eat between meals.
  5. You ________ brush your teeth thoroughly at least twice a day everyday.

Đáp án

Bài tập 1:

1 - A

2 - B

3 - B

4 - A

5 - B

6 - A

Bài tập 2:

1 - had better

2 - had better not

3 - had better

4 - had better not

5 - had better

Vừa rồi chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành cấu trúc had better. Hy vọng các bạn sẽ sử dụng thành thạo cấu trúc này trong tương lai. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày cùng Langmaster nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác