CÁCH SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU
Mục lục [Ẩn]
- 1. Động từ khuyết thiếu là gì?
- 2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
- 2.1 Không cần chia theo ngôi số ít hay số nhiều
- 2.2 Không có dạng nguyên mẫu, không có to hay các dạng phân từ khác
- 2.3 Không cần đi kèm với trợ động từ trong câu hỏi Yes/No
- 2.4 Có cách dùng tương đối như một trợ động từ trong câu
- 3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu
- 3.1 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Can
- 3.2 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu May
- 3.3 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Should
- 3.4 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Must
- 3.5 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Shall
- 3.6 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Could
- 3.7 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Would
- 3.8 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Might
- 3.9 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Will
- 3.10. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Need
- 3.11. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Used to/Get used to/Be used to
- 3.12. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Ought to
- 2.13. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Dare
- 4. Bài tập về động từ khuyết thiếu
Trong tiếng Anh, động từ khuyết thiếu (modal verbs) là cấu trúc ngữ pháp quan trọng, có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính. Tuy nhiên, cách sử dụng động từ khuyết thiếu như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.
1. Động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là những động từ được sử dụng nhằm bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết,... Một số động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh như: Can, could, may, should, might, must, will, would, shall,...
Động từ khuyết thiếu là gì?
Ví dụ:
- He can play football very well (Anh ấy có thể chơi bóng đá rất hay đấy)
- Ma'am, may I go out? (Thưa cô, em có thể ra ngoài chút được không?)
2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
Thông thường, động từ khuyết thiếu sẽ không mang đầy đủ tính chất, chức năng giống như các động từ thường. Vì thế, khi sử dụng chúng bạn cần lưu ý như sau:
Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
2.1 Không cần chia theo ngôi số ít hay số nhiều
Các động từ khuyết thiếu không phải chia theo số ít, số nhiều. Thay vào đó, chi sử dụng ở thì hiện tại và thì quá khứ.
Thì hiện tại: may, should, can, will, ought to, had better
Thì quá khứ: might, should, could, would, ought to, had better
Ví dụ:
- My brother can speak English fluently (Anh trai của tôi có thể nói tiếng Anh thành thạo)
- My mother can cook rice very well (Mẹ tôi có thể nấu cơm rất ngon)
2.2 Không có dạng nguyên mẫu, không có to hay các dạng phân từ khác
Khác với các động từ thường, động từ khuyết thiếu không có các dạng nguyên mẫu, không có to hay các dạng phân từ khác.
Ví dụ:
- Lan can dance very well (Lan có thể nhảy rất đẹp)
- My friend will go to Paris next week (Bạn của tôi sẽ đi du lịch Paris vào tuần tới)
2.3 Không cần đi kèm với trợ động từ trong câu hỏi Yes/No
Đối với các câu hỏi Yes/No thì các động từ khuyết thiếu không cần đi kèm với trợ động từ.
Ví dụ: Can you go to the movies with us? (Bạn có thể đi xem phim cùng chúng tôi không?)
2.4 Có cách dùng tương đối như một trợ động từ trong câu
Động từ khuyết thiếu thường được sử dụng đứng trước động từ chính và sẽ bổ nghĩa cho động từ đó. Vì thế, có cách dùng tương đối như đối với một trợ động từ.
Ví dụ: I will go to Cat Ba beach next Sunday. (Tôi sẽ đi tới biển Cát Bà vào chủ nhật tới đây.)
Xem thêm:
=> TẤT CẢ CÁC CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!
=> ĐỘNG TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH VÀ TOÀN BỘ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT
3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu
Cấu trúc chung của động từ khuyết thiếu: S + modal verb + V - infinitive
Tuy nhiên, đối với các động từ khác nhau lại có cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây:
3.1 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Can
Cấu trúc khẳng định: S + can + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + can not /can’t + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Can + S + V-infinitive + O?
- Dùng để chỉ khả năng của người, vật trong thời điểm hiện tại
Ví dụ: She can speak English (Cô ấy có thể nói tiếng Anh)
- Chỉ sự xin phép, cho phép hoặc lời đề nghị, yêu cầu
Ví dụ: Can I use your laptop? (Tôi có thể dùng laptop của bạn được không?)
Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Can
3.2 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu May
Cấu trúc khẳng định: S + may + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + may not + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: May + S + V-infinitive + O?
- Dùng để diễn tả khả năng xảy ra cao của một sự việc, hiện tượng
Ví dụ: I may go to Ho Chi Minh city tomorrow (Tôi có thể đến thành phố Hồ Chí Minh vào ngày mai)
- Xin phép ai đó khi làm gì
Ví dụ: May I open the door? (Tôi có thể mở cửa chứ?)
3.3 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Should
Cấu trúc khẳng định: S + should + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + should not /shouldn’t + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Should + S + V-infinitive + O?
- Dùng để chỉ một lời khuyên
Ví dụ: He should tell her the truth (Anh ấy nên nói cho cô ấy biết sự thật)
- Dùng để nói về một sự suy luận logic
Ví dụ: I have revised so I should be ready for the test (Tôi đã ôn bài rồi nên tôi phải sẵn sàng cho bài kiểm tra)
3.4 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Must
Cấu trúc khẳng định: S + must + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + must not/mustn’t + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Must + S + V-infinitive + O?
Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Must
- Dùng để diễn tả sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ: You must obey the police’s guide (Bạn phải tuân thủ theo sự chỉ dẫn của cảnh sát)
- Diễn tả sự bắt buộc đến từ phía người nói (cảm xúc và mong muốn của người nói)
Ví dụ: I really must stop smoking (Thực sự tôi phải bỏ thuốc lá thôi)
- “Must not/Mustn’t” được dùng để chỉ sự cấm đoán
Ví dụ: We mustn’t sit here (Chúng ta không được phép ngồi đây)
Xem thêm:
=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH KHÔNG THỂ BỎ QUA!
=> DANH ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ VÀ NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐI KÈM
3.5 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Shall
Cấu trúc khẳng định: S + shall + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + shall not + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Shall + S + V-infinitive + O?
- Dùng trong cấu trúc thì tương lai (với chủ ngữ I và we)
Ví dụ: I shall go to the supermarket tomorrow (Tôi sẽ đi siêu thị vào ngày mai)
- Diễn tả một lời hứa, một sự quả quyết hay mối đe dọa
Ví dụ: Don’t worry! I shall complete it tonight (Đừng lo, tôi sẽ hoàn thành nó vào tối nay)
3.6 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Could
Cấu trúc khẳng định: S + could + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + could not /couldn’t + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Could + S + V-infinitive + O?
- Diễn tả điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nhưng không chắc chắn
Ví dụ: The phone is ringing. It could be Diana (Điện thoại đang rung chuông. Có thể là Diana gọi)
- Thể hiện sự xin phép hoặc yêu cầu lịch sự hơn “can”
Ví dụ: Could you receive the parcel for me? (Bạn có thể nhận bưu phẩm hộ tôi được không)?
- Diễn tả khả năng của người, vật trong quá khứ
Ví dụ: I could speak English when I was seven (Tôi có thể nói tiếng Anh khi tôi 7 tuổi)
3.7 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Would
Cấu trúc khẳng định: S + would + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + would not /wouldn't + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Would + S + V-infinitive + O?
Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Would
- Dùng để diễn tả một giả định ở quá khứ hoặc một dự đoán về tình huống có thể xảy ra trong tương lai
Ví dụ: He was so tired. He would get up late tomorrow (Anh ấy đã rất mệt. Ngày mai anh ấy chắc sẽ dậy muộn)
- Dùng trong lời mời, yêu cầu một cách lịch sự
Ví dụ: Would you like to go out with me tonight? (Bạn có muốn ra ngoài cùng tôi tối nay không?)
3.8 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Might
Cấu trúc khẳng định: S + might + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + might not + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Might + S + V-infinitive + O?
- Dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc thấp
Ví dụ: We might win the prize but I doubt it (Chúng ta có thể thắng giải thưởng nhưng tôi nghi ngờ chuyện đó)
- Dùng để xin phép khi làm gì đó một cách trang trọng hơn
Ví dụ: Might I have a little more wine? (Tôi có thể xin thêm chút rượu nữa được không?)
3.9 Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Will
Cấu trúc khẳng định: S + will + V-infinitive + O
Cấu trúc phủ định: S + will not /won’t + V-infinitive + O
Cấu trúc nghi vấn: Will + S + V-infinitive + O?
- Dùng để dự đoán hoặc diễn đạt các sự việc, các tình huống sẽ xảy ra trong tương lai
Ví dụ: Next month, I will go to Paris (Tháng sau, tôi sẽ đi Paris)
- Dùng để đưa ra một quyết định ngay thời tại thời điểm nói
Ví dụ: I will go to the store right now (Tôi sẽ đi đến cửa hàng ngay bây giờ)
- Dùng để đưa ra lời yêu cầu, lời mời hay lời đề nghị
Ví dụ: Will you have dinner with me? (Bạn sẽ đi ăn tối cùng tôi chứ?)
Xem thêm:
=> CÁCH SỬ DỤNG CỤM ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH “MƯỢT’ NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ
=> BẢNG 360 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT NĂM
3.10. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Need
Sử dụng như một động từ thường
1. Với chủ từ là các vật thể sống như người , động vật và thường là mang nghĩa chủ động
Cấu trúc được sử dụng: S+Need+to V+O(nếu cần thiết)
Ví dụ: You need to hurry , unless you can catch the bus.
2. Với chủ từ là những danh từ chỉ vật và không có chức năng thực hiện hành động.
Cấu trúc được sử dụng: S+Need+Ving
Ví dụ: The car need repairing after a long journey.
* Lưu ý: Có thể thay thế cấu trúc need +Ving bằng cấu trúc Need+to be+PP.
Ví dụ The car need repairing after a long journey.
<=>The car need to be repaired after a long journey.
Ngoài ra có thể thay thế need bằng in the need of mà nghĩa trong câu vẫn không thay đổi.
Ví dụ: He needs an assistant =He is in need of assistant.
Đóng vai trò như một modal verb hoặc làm trợ động từ :
Ví dụ:
You need focus on your project (Vai trò modal verb)
You need not pay money for your meal (Vai trò trợ động từ)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
3.11. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Used to/Get used to/Be used to
Cấu trúc với Used to
Used to+V: Diễn tả một hành động, một thói quen trong quá khứ và không còn thực hiện ở hiện tại.
Ví dụ: We used to swim once a week when we were young.
Cấu trúc Get used to
Get used to+Ving/Noun: Diễn tả sự thích nghi một sự việc tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ: He move to New York and now he is getting used to adapting the industrial life.
Cấu trúc To be used to
To be used to +Ving/Noun: Diễn một hành động , một thói quen đang diễn ra trong hiện tại.
Ví dụ: They are used to playing football at weekend.
3.12. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Ought to
Diễn tả một sự việc đáng lẽ nên làm mà đã không làm
Ví dụ: We ought to focus on the lecture.
Diễn tả một sự việc gần đúng hay rất có thể đúng
Ví dụ: If we left home at 10:00, we ought to be here any minute now.
Diễn tả một sự dự đoán một hành động trong tương lai
Ví dụ: Our team ought to win the match tomorrow
“Ought to +PP” diễn tả việc không đồng ý với hành động đã làm trong quá khứ
Ví dụ: She ought not to have spent all that money on such a thing
2.13. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Dare
Diễn tả sự thách thức
Ví dụ: He didn’t dare (to) say anything = He dared not say anything.
“I dare say/I daresay” diễn tả một sự khẳng định hay một sự thừa nhận.
Ví dụ:
I daresay there will be a restaurant at the end of the train.
I daresay you are right.
Diễn tả sự tức giận với cấu trúc”How dare/dared +S+V”
Ví dụ: How dared you steal my laptop!
4. Bài tập về động từ khuyết thiếu
Bài tập:
Bài 1: Điền trợ động từ can, may, ought to, must, should, might, will, wouldn’t vào chỗ trống
- She ……………………… tell me the truth for your own good.
- Quan ……………………… find his shoes anywhere.
- They ……………………… arrive on time or else they will be in trouble.
- My son ……………………… shoot the basketball at the rim.
- ……………………… you let me know the time?
Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi
- Perhaps Lan knows the address. (may)
→ Lan………………………………………….
- It’s possible that Tien didn’t receive my message. (might)
→ Tien ………………………………………….
- The report must be on her desk tomorrow. (has)
→ The report………………………………………….
- I managed to finish all my work. (able)
→ I………………………………………….
- It was not necessary for my friend to clean the flat. (didn’t)
→ My friend………………………………………….
Đáp án
Bài 1:
- Should
- Couldn’t
- Ought to
- Can
- May
Bài 2:
- Lan may know the address
- Tien mightn’t have received my message
- The report has to be on her desk tomorrow
- I was able to finish all my work
- My friend didn’t need to clean the flat
Phía trên là toàn bộ về cách sử dụng các động từ khuyết thiếu để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tự học tiếng Anh của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất mỗi ngày nhé.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Học tiếng Anh lâu năm, bạn đã biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster nhé!
Nếu bạn muốn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây nhé. Các bài văn mẫu sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho của mình.
Allow to V hay Ving là chính xác? Các cấu trúc về Allow phổ biến trong các đề thi tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Các app dịch tiếng Anh bằng giọng nói giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Cùng Langmaster khám phá 6 app dịch thuật qua giọng nói miễn phí dưới đây nhé.
Có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc can’t stand và không biết can’t stand to V hay Ving. Vậy hãy cùng Langmaster đi tìm cấu trúc đúng của nó nhé!