TẤT TẦN TẬT CÁC DẠNG BÀI TẬP CÂU HỎI ĐUÔI THƯỜNG GẶP (CÓ ĐÁP ÁN)

Bạn có biết cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh không? Đó là câu hỏi được sử dụng để xác nhận hoặc đưa ra giả định về thông tin đã được nói trước đó. Trong tiếng Anh, câu hỏi đuôi thường được hình thành bằng cách thêm một động từ trợ đằng sau câu khẳng định và đảo ngược chủ ngữ và động từ. Để tìm hiểu thêm về cách sử dụng câu hỏi đuôi, cấu trúc của nó cũng như rèn luyện với một số bài tập câu hỏi đuôi liên quan, bạn hãy đọc bài viết sau cùng Langmaster nhé!

I. Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi (Tag question) là một cấu trúc câu hỏi được sử dụng trong tiếng Anh để xác nhận lại thông tin hoặc yêu cầu xác nhận thông tin từ người nghe. Cấu trúc câu hỏi đuôi thường được tạo thành bằng cách thêm một câu hỏi ngắn vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định. 

Ví dụ: 

  • You speak English, don't you? (Bạn nói được tiếng Anh, phải không?)
  • Lan is a teacher, isn't she? (Lan là một giáo viên, phải không?)

Câu hỏi đuôi có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc yêu cầu xác nhận thông tin đơn giản đến sử dụng để diễn đạt sự chắc chắn hoặc sự hoài nghi.

Xem thêm: 5 PHÚT HỌC CẤU TRÚC CÂU HỎI ĐUÔI (TAG QUESTION) ĐẦY ĐỦ, DỄ NHỚ

II. Cách sử dụng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

1. Xác nhận thông tin hoặc yêu cầu xác nhận thông tin

Tag question là cách sử dụng câu hỏi đuôi để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu xác nhận thông tin từ người nghe. Cấu trúc của tag question gồm một câu khẳng định hoặc phủ định, sau đó kết hợp với một câu hỏi đuôi để yêu cầu xác nhận hoặc chắc chắn về thông tin đã trình bày. 

Ví dụ:

  • You speak English, don't you? (Bạn nói tiếng Anh, phải không?)
  • She doesn't like coffee, does she? (Cô ấy không thích cà phê, phải không?)

Trong ví dụ thứ nhất, câu khẳng định là "You speak English" được kết hợp với câu hỏi đuôi "don't you" để yêu cầu xác nhận thông tin. Trong ví dụ thứ hai, câu phủ định là "She doesn't like coffee" được kết hợp với câu hỏi đuôi "does she" cũng để yêu cầu xác nhận thông tin. Chúng ta thường sử dụng tag question để xác nhận thông tin mình biết hoặc để yêu cầu người nghe xác nhận thông tin đó.

2. Thể hiện cảm xúc, tăng sự thân mật

Trong một số trường hợp, câu hỏi đuôi có thể được sử dụng chỉ để thể hiện cảm xúc hoặc tăng tính thân mật và tương tác giữa người hỏi và người được hỏi. Khi đó, câu hỏi đuôi không có tác dụng xác nhận thông tin và thường có dấu hiệu hình thức hơn là ý nghĩa chính xác. 

Ví dụ, khi bạn nói "It's a nice day today, isn't it?" (Hôm nay trời đẹp nhỉ?), bạn không thực sự mong muốn ai đó xác nhận thông tin về thời tiết, mà chỉ muốn tương tác và chia sẻ cảm xúc với người nghe. Lúc này, người hỏi thường không lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi, mà giữ nguyên tông giọng nói.

null

III. Cấu trúc câu hỏi đuôi

1. Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi có cấu trúc gồm hai phần chính là "statement" + "tag question", trong đó hai phần này đối lập với nhau. Nếu câu trước là khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ là phủ định và ngược lại. Đây là một cấu trúc ngữ pháp tương đối đặc biệt trong tiếng Anh.

Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là:

  • Đối với câu khẳng định: Subject + Verb + Object + …, isn’t/ aren’t/ am not/ weren’t/ wasn’t/ haven’t/ hasn’t/ hadn’t/ has/ had/ doesn’t/ don’t/ didn’t + Subject/ đại từ tương ứng với subject?”
  • Đối với câu phủ định: Subject + [don’t/doesn’t/didn’t] + Object + …, do/does/did + Subject/ đại từ tương ứng với Subject?”

Trong đó, dấu hỏi đuôi được viết tắt và động từ ở phần câu hỏi phải phù hợp với chủ ngữ.

Chủ ngữ trong mệnh đề chính

Đại từ thay cho chủ ngữ trong câu hỏi đuôi

(Cụm) danh từ chỉ 1 người nam

He

(Cụm) danh từ chỉ 1 người nữ

She

(Cụm) danh từ chỉ 1 vật

It

(Cụm) danh từ chỉ nhiều người, vật

They

This/ that + (cụm) danh từ số ít

It

This/that

It

These/ those + (cụm) danh từ số nhiều

They

These/ those

They

There

Giữ nguyên

I, we, you, they, he, she, it

Giữ nguyên

2. Các cấu trúc câu hỏi đuôi thông dụng

2.1. Thì hiện tại đơn

Động từ “to be”

S + am/is/are + O, isn’t/ aren’t + S?

S + am not/isn't/aren't + O, is/ are + S?

Ví dụ: 

  • She is 18 years old, isn't she? (Cô ấy 18 tuổi, phải không?)
  • Tom isn’t a student, is he? (Tom không phải là học sinh, phải không?)

Động từ thường

S + V + O, don’t/doesn’t + S?

S + doesn't/don't + V + O, do/does + S?

Ví dụ: 

  • You work in the office, don't you? (Bạn làm trong văn phòng, phải không?)
  • You don't like coffee, do you? (Bạn không thích cà phê, phải không?)

2.2. Thì hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing, isn’t/ aren’t + S?

S + am/is/are + not + V-ing, am/is/are + S?

Ví dụ: 

  • You are studying for the exam, aren't you? (Bạn đang học cho kì thi, phải không?)
  • She isn't working today, is she? (Cô ấy không làm việc hôm nay, phải không?)

2.3. Thì hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed, haven’t/ hasn’t + S?

S + have/has + not + V3/ed, have/has + S?

Ví dụ:

  • She has completed the task, hasn't she? (Cô ấy chưa hoàn thành nhiệm vụ, phải không?)
  • They have not seen the movie, have they? (Họ chưa xem bộ phim, phải không?)

2.4. Thì quá khứ đơn

Động từ “to be”

S + was/were + O, wasn’t/weren’t + S?

S + was/were + not + O, was/were + S?

Ví dụ: 

  • You were busy yesterday, weren’t you? (Bạn bận rộn vào hôm qua, phải không?)
  • They were free last week, weren't they? (Họ rảnh rỗi vào tuần trước, phải không?)

Động từ thường

S + V2/ed + O, didn’t + S?

S + didn’t + V + O, did + S?

Ví dụ:

  • He went to the store, didn't he? (Anh ấy tới cửa hàng, phải không?)
  • They did not finish their homework, did they? (Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà, phải không?)

null

2.5. Thì tương lai đơn

S + will + V-inf, won’t + S? 

S + will + not + V-inf, will + S?

Ví dụ: 

  • You will come to the party, won't you? (Bạn sẽ tới bữa tiệc, phải không?)
  • He will not forget his homework, will he? (Anh ấy sẽ không quên bài tập về nhà, phải không?)

2.6. Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

S + modal verbs + V-inf, modal verbs + not + S?

S + modal verbs + not + V-inf, modal verbs + S?

Ví dụ: 

The girls can sing, can’t they? (Các cô gái có thể nhảy, phải không?)

It might rain, mightn't it? (Trời sẽ mưa, phải không?)

Xem thêm: 

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3. Một số cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt

1.1. Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh, lời mời, lời đề nghị

Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh, lời mời, lời đề nghị sử dụng kèm các trợ động từ là: will, can, could, would.

Ví dụ: 

  • Don’t close the window, will you? (Đừng đóng cửa sổ nhé.)
  • Please turn off the lights when you leave, won’t you? (Tắt đèn khi bạn rời đi nhé.)

1.2. Câu hỏi đuôi với Let

Trong câu hỏi đuôi có chứa mệnh đề chính bắt đầu bằng “Let” thì phần đuôi sẽ sử dụng cụm từ mặc định là “shall we?” khi mang nghĩa rủ rê, “may I?” khi đề nghị giúp đỡ và “will you" với ý nghĩa xin phép.

Ví dụ: 

  • Let's go to the movies tonight, shall we? (Chúng ta đi xem phim tối nay, được không?)
  • Let him know about the change in schedule, will you? (Hãy cho anh ta biết về những thay đổi lịch, được không?)
  • Let me help you, may I? (Hãy để tôi giúp bạn, được không?)

1.3. Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question)

Trong câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question), cả mệnh đề chính và câu hỏi đuôi sẽ cùng ở dạng khẳng định hoặc phủ định, nhằm mang nghĩa nhấn mạnh cảm xúc bất ngờ, tức giận,... của người nói.

Ví dụ: 

  • So you're not coming to the meeting, aren't you? That's a shame.
    (Dịch: Vậy là bạn không đến cuộc họp, phải không? Thật tiếc.)
  • So you've finished the project on time, have you? Well done!
    (Dịch: Vậy là bạn đã hoàn thành dự án đúng thời hạn, phải không? Tuyệt vời!)

1.4.  Câu hỏi đuôi với There

Trong trường hợp mệnh đề chính bắt đầu bằng “There", phần câu hỏi đuôi sẽ dùng chính chủ ngữ này kèm theo động từ có sẵn ở mệnh đề chính ở dạng phủ định.

Ví dụ: 

  • There's a book on the table, isn't there?
    (Dịch: Có một quyển sách trên bàn đấy, phải không?)

null

  • There will be a meeting tomorrow, won't there?
    (Dịch: Ngày mai sẽ có một cuộc họp, phải không?)

1.5. Cấu trúc câu hỏi đuôi với đại từ bất định

Câu hỏi đuôi với đại từ bất định được sử dụng khi chúng ta muốn xác nhận thông tin về một sự việc không chắc chắn hoặc có khả năng xảy ra. Cấu trúc câu hỏi đuôi với đại từ bất định là "do/does/did + đại từ bất định + auxiliary verb + subject?" trong trường hợp câu chính là thể khẳng định, hoặc "don't/doesn't/didn't + đại từ bất định + auxiliary verb + subject?" trong trường hợp câu chính là thể phủ định.

Ví dụ:

  • Someone left their phone on the table, didn't they?
    (Dịch: Ai đó để quên điện thoại trên bàn, phải không?)
  • Anyone can join the club, can't they?
    (Dịch: Bất cứ ai cũng có thể tham gia câu lạc bộ, phải không?)
  • You don't know the answer, do you?
    (Dịch: Bạn không biết câu trả lời, phải không?)
  • She didn't eat anything for lunch, did she?
    (Dịch: Cô ấy không ăn gì cho bữa trưa, phải không?)
  • Somebody must have taken my keys, haven't they?
    (Dịch: Có lẽ ai đó đã lấy chìa khóa của tôi, phải không?)
  • Nobody knows what will happen, do they?
    (Dịch: Không ai biết điều gì sẽ xảy ra, phải không?)

1.6. Câu hỏi đuôi của chủ ngữ “I” + động từ trần thuật + mệnh đề phụ

Trong trường hợp mệnh đề chính bắt đầu bằng chủ ngữ “I” kết hợp với các động từ trần thuật như think, believe, expect, reckon,... thì người học phải sử dụng câu hỏi đuôi dựa vào phần mệnh đề phụ. 

Ví dụ: 

  • I think that we can finish the project on time, can't we?
    (Dịch: Tôi nghĩ rằng chúng ta có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn, phải không?)
  • I think these boys are from Australia, aren't they?
    (Dịch: Tôi nghĩ những cậu bé này đến từ Úc phải không?)

1.7. Câu hỏi đuôi của Used to

Nếu mệnh đề chính có cấu trúc là “used to + V” thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng cố định là “didn't + S” và ngược lại.

Ví dụ: 

  • She used to live in London, didn't she?
    (Dịch: Cô ấy đã từng sống ở London, phải không?)
  • They didn't use to eat meat, did they?
    (Dịch: Họ không ăn thịt từ trước đến nay, phải không?)

1.8. Câu hỏi đuôi của Had better/Would rather

Nếu mệnh đề chính có cấu trúc là “had better/would rather + V” thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng cố định là “hadn't/wouldn’t + S”.

Ví dụ: 

  • You hadn't better miss the flight, had you?
    (Dịch: Bạn nên không bỏ lỡ chuyến bay, phải không?)
  • He had better eat more vegetables, hadn't he?
    (Dịch: Anh ấy nên ăn nhiều rau hơn, phải không?)
  • You wouldn't rather go to the movies tonight, would you?
    (Dịch: Bạn có muốn đi xem phim tối nay hơn không?)
  • She would rather stay at home, wouldn't she?
    (Dịch: Cô ấy có muốn ở nhà hơn không?)

1.9. Câu hỏi đuôi của câu cảm thán

Câu hỏi đuôi của câu cảm thán được sử dụng để xác nhận lại thông tin hoặc nhận thức của người nói về sự việc đang xảy ra hoặc đã xảy ra. Cấu trúc câu hỏi đuôi với câu cảm thán là "isn't it?" hoặc "aren't they?" tùy thuộc vào chủ từ của câu cảm thán.

Ví dụ: 

  • What a beautiful day it is, isn't it?
    (Dịch: Hôm nay thật đẹp phải không?)
  • That was a great movie, wasn't it?
    (Dịch: Bộ phim đó thật tuyệt vời phải không?)

1.10. Câu hỏi đuôi của Wish

Nếu mệnh đề chính có là một câu sử dụng động từ “wish" thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng cố định là “may + S”.

Ví dụ: 

  • Maria wishes she had more time to travel around the world, may she?
    (Dịch: Maria ước gì cô ấy có nhiều thời gian hơn để du lịch khắp thế giới, phải không?)
  • David wishes he hadn't eaten so much cake last night, may he?
    (Dịch: David ước gì anh ấy không ăn quá nhiều bánh vào đêm qua, phải không?)

1.11 Câu hỏi đuôi khi chủ ngữ của mệnh đề chính là One

Nếu mệnh đề chính của câu có chủ ngữ là “One" thì câu hỏi đuôi ta có thể dùng you hoặc one cùng với động từ phù hợp chia theo mệnh đề chính.

Ví dụ: One can learn a new language on their own, can't one?
(Dịch: Một người có thể học một ngôn ngữ mới một mình, phải không?)

Xem thêm:

IV. Cách làm bài tập câu hỏi đuôi tiếng Anh

Để làm bài tập câu hỏi đuôi tiếng Anh, bạn cần phải nắm được cách sử dụng các từ "do", "does", "did", "is", "are", "was", "were", "have", "has", "had", "will" và các động từ khuyết thiếu như "would", "should", "can", "could", "may", "might", "must" để hình thành các câu hỏi đuôi đúng ngữ pháp.

Sau đó, để chọn đáp án đúng, bạn cần phải hiểu rõ ý nghĩa của câu hỏi và các từ đuôi khác nhau như "aren't", "doesn't", "isn't", "haven't", "hasn't", "didn't", "can't", "won't", "wouldn't", "shouldn't",... để chọn đáp án phù hợp.

Một số lưu ý khi làm bài tập câu hỏi đuôi tiếng Anh:

  • Câu hỏi đuôi sử dụng phủ định khi câu chính là khẳng định và ngược lại.
  • Trong câu hỏi đuôi, động từ "to be" sử dụng "isn't" cho "he/she/it", "aren't" cho "they/we/you/I".
  • Câu hỏi đuôi thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu xác nhận lại thông tin đã nói trước đó.

Nói chung, để làm tốt bài tập câu hỏi đuôi tiếng Anh, bạn cần phải có kiến thức vững chắc về ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng đọc hiểu để chọn được đáp án đúng.

Một số mẹo giúp bạn làm bài tập câu hỏi đuôi tiếng Anh:

1. Chú ý đến thì của câu chính: Để chọn đáp án đúng, bạn cần phải hiểu rõ thì của câu chính. Ví dụ, nếu câu chính là trong thì hiện tại đơn, động từ trợ đó sẽ là "do/does" và động từ chính phải là thể nguyên mẫu.

2. Chú ý đến ý nghĩa của câu: Thỉnh thoảng, đáp án đúng không phải là động từ đúng, mà là đáp án phù hợp với nội dung của câu.

3. Tập trung vào động từ trợ: Động từ trợ là yếu tố quan trọng để xác định đáp án đúng của câu hỏi đuôi. Bạn cần biết sử dụng động từ trợ đúng để tạo ra câu hỏi đuôi phù hợp.

4. Phân biệt động từ trợ "do" và "does": Động từ trợ "do" sử dụng với các chủ ngữ số nhiều hoặc ngôi thứ nhất, thứ hai trong thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn. Trong khi đó, động từ trợ "does" được sử dụng với các chủ ngữ số ít trong thì hiện tại đơn.

5. Luyện tập: Để làm tốt bài tập câu hỏi đuôi, bạn cần luyện tập nhiều và xem xét lại những lỗi mình thường mắc phải để sửa chữa. Bạn có thể tìm kiếm các bài tập câu hỏi đuôi trực tuyến hoặc sử dụng sách giáo khoa để luyện tập.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    V. Tổng hợp bài tập câu hỏi đuôi hay nhất có đáp án

    Dưới đây là một số bài tập về câu hỏi đuôi hay được Langmaster tổng hợp và sưu tầm. Các bài tập về câu hỏi đuôi với nhiều dạng khác nhau sẽ hỗ trợ cho bạn trong quá trình ôn luyện và củng cố kiến thức. 

    Bài tập

    1. Bài tập câu hỏi đuôi trắc nghiệm

    1. They're not coming, _____?

    A. are they?

    B. aren't they?

    C. do they?

    D. don't they?

    2. You don't like coffee, _____?

    A. do you?

    B. don't you?

    C. did you?

    D. didn't you?

    3. She is coming with us, _____?

    A. is she?

    B. isn't she?

    C. does she?

    D. doesn't she?

    4. He doesn't play the piano, _____?

    A. does he?

    B. doesn't he?

    C. did he?

    D. didn't he?

    5. They had a good time, _____?

    A. did they?

    B. didn't they?

    C. had they?

    D. hadn't they?

    6. He has seen the movie before, _____?

    A. hasn't he?

    B. has he?

    C. didn't he?

    D. did he?

    7. You're not busy, _____?

    A. are you?

    B. aren't you?

    C. do you?

    D. don't you?

    8. They won't be late, _____?

    A. will they?

    B. won't they?

    C. do they?

    D. don't they?

    9. She can't swim, _____?

    A. can she?

    B. can't she?

    C. does she?

    D. doesn't she?

    10. You've never been to London, _____?

    A. have you?

    B. haven't you?

    C. did you?

    D. didn't you?

    null

    2. Bài tập câu hỏi đuôi trắc nghiệm có đáp án

    1. The book is on the shelf, __________?

    A. isn't it?

    B. is it?

    C. don't they?

    D. won't it?

    2. She didn't like the movie, __________?

    A. did she?

    B. didn't she?

    C. does she?

    D. do they?

    3. We're going to the concert, __________?

    A. aren't we?

    B. are we?

    C. do we?

    D. does he?

    4. He can swim well, __________?

    A. can't he?

    B. can he?

    C. doesn't he?

    D. does he?

    5. They haven't left yet, __________?

    A. have they?

    B. haven't they?

    C. do they?

    D. did they?

    6. You don't mind if I sit here, __________?

    A. do you?

    B. don't you?

    C. does he?

    D. did he?

    7. She's never been to Paris before, __________?

    A. has she?

    B. hasn't she?

    C. is she?

    D. does she?

    8. You're not going to the party, __________?

    A. are you?

    B. aren't you?

    C. do you?

    D. does he?

    9. He should have called to confirm the appointment, __________?

    A. shouldn't he?

    B. should he?

    C. did he?

    D. didn't he?

    10. It's a beautiful day, __________?

    A. isn't it?

    B. is it?

    C. do they?

    D. won't it?

    3. Bài tập trắc nghiệm về câu hỏi đuôi

    1. They didn't enjoy the movie, ___________?

    A. did they?

    B. didn't they?

    C. do they?

    2. You've finished your homework, ___________?

    A. haven't you?

    B. have you?

    C. do you?

    3. The train is running on time, ___________?

    A. isn't it?

    B. is it?

    C. does it?

    4. We should call the restaurant to make a reservation, ___________?

    A. shouldn't we?

    B. should we?

    C. would we?

    5. Sarah has a lot of experience with computers, ___________?

    A. doesn't she?

    B. does she?

    C. isn't she?

    6. The weather has been great this week, ___________?

    A. hasn't it?

    B. hasn't been it?

    C. has it?

    7. I'm not the only one who thinks that, ___________?

    A. am I?

    B. am not I?

    C. don't I?

    8. Let's go to the park, ___________?

    A. shall we?

    B. will we?

    C. should we?

    9. It's not too late to change our plans, ___________?

    A. is it?

    B. isn't it?

    C. hasn't it?

    10. You won't forget to bring the book, ___________?

    A. will you?

    B. won't you?

    C. don't you?

    4. Bài tập câu hỏi đuôi có đáp án: Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống

    1. You didn't forget to email the report to the manager, _______?

    2. We're going to meet at the restaurant, _______?

    3. He can't speak French fluently, _______?

    4. She has never been to Asia before, _______?

    5. You wouldn't mind helping me move this table, _______?

    6. They haven't canceled the concert, _______?

    7. The party was fantastic, _______?

    8. You're not going to quit your job without notice, _______?

    9. He didn't say anything rude to you, _______?

    10. You're not allergic to shellfish, _______?

    11. We need to send the documents to you tomorrow morning, __________?

    The band's performance was disappointing, __________?

    You could have gotten a discount if you had used a coupon, __________?

    The storm is predicted to hit the coast this weekend, __________?

    He always knows how to make people laugh, __________?

    The printer is constantly jamming, __________?

    She never forgets to pick up groceries on her way home, __________?

    None of the guests showed up to the party, __________?

    He should have asked for directions, __________?

    The store will be restocking the shelves soon, __________?

    null

    5. Bài tập câu hỏi đuôi nâng cao

    1. We should leave before it gets dark, __________?

    2. You’d rather play games, __________?

    3. They mustn’t go too near the lake, __________?

    4. You’ll see us tomorrow, __________?

    5. We won’t be going to that restaurant again, __________?

    6. Let’s try again, __________?

    7. You’ve seen this film already, __________?

    8. Your grandma has never been out of the village, __________?

    9. You’re seeing Amy next week, __________?

    10. I’m not speaking first at the meeting, __________?

    11. This was an interesting exercise, __________?

    6. Bài tập câu hỏi đuôi dạng đặc biệt

    1. We don't have to work overtime tonight, _______________________?

    2. You don't mind if I borrow your book for a few days, ______________________________?

    3. Let's take a break and have some coffee, ____________________________?

    4. It's not a good idea to drive without a seatbelt, __________?

    5. I have never been to Japan before, ________________?

    6. I'm sure you won't have any trouble passing the exam, _____________________?

    7. The museum doesn't allow photography, _____________________?

    8. You'd better double-check your work before submitting it, ________?

    9. She can't speak Chinese fluently, _____________________?

    10. It's so hot today, _____________________?

    11. The party was a blast, _____________?

    12. That was a terrible movie, _____________?

    13. I'm the best candidate for the job, _____________?

    14. You don't mind if I borrow your car, _____________?

    15. Let's take a break from studying, _____________?

    16. We should invest in the stock market, _____________?

    17. She's always late, _____________?

    18. You won't tell anyone, _____________?

    19. It's impossible to finish this project on time, _____________?

    20. I can't believe we made it to the top of the mountain, _____________?

    7. Bài tập câu hỏi đuôi đặc biệt

    1. The weather is so nice today, _________________________?

    2. I can't believe you're leaving tomorrow, ____________________?

    3. That was a really great performance, ______________________?

    4. We should try the new restaurant in town, ___________________?

    5. Don't forget to turn off the lights before leaving, ______________?

    6. I'm not the only one who thinks that, ______________________?

    7. He never misses his morning jog, __________________________?

    8. This is going to be a tough competition, ____________________?

    9. You must be joking, ____________________________________?

    10. It's important to arrive on time, __________________________?

    Đáp án

    Bài tập 1

    1. B. aren't they?

    2. A. do you?

    3. A. is she?

    4. A. does he?

    5. A. did they?

    6. A. hasn't he?

    7. A. are you?

    8. A. will they?

    9. A. can she?

    10. A. have you?

    Bài tập 2

    1. b. is it?

    2. b. didn't she?

    3. a. aren't we?

    4. b. can he?

    5. a. have they?

    6. a. do you?

    7. a. has she?

    8. b. aren't you?

    9. a. shouldn't he?

    10. a. isn't it?

    Bài tập 3

    1. B. didn't they?

    2. A. haven't you?

    3. B. is it?

    4. A. shouldn't we?

    5. B. does she?

    6. A. hasn't it?

    7. A. am I?

    8. A. shall we?

    9. B. isn't it?

    10. A. will you?

    Bài tập 4

    1. You didn't forget to email the report to the manager, did you?

    2. We're going to meet at the restaurant, aren't we?

    3. He can't speak French fluently, can he?

    4. She has never been to Asia before, has she?

    5. You wouldn't mind helping me move this table, would you?

    6. They haven't canceled the concert, have they?

    7. The party was fantastic, wasn't it?

    8. You're not going to quit your job without notice, are you?

    9. He didn't say anything rude to you, did he?

    10. You're not allergic to shellfish, are you?

    11. We need to send the documents to you tomorrow morning, don't we?

    12. The band's performance was disappointing, wasn't it?

    13. You could have gotten a discount if you had used a coupon, couldn't you?

    14. The storm is predicted to hit the coast this weekend, isn't it?

    15. He always knows how to make people laugh, doesn't he?

    16. The printer is constantly jamming, isn't it?

    17. She never forgets to pick up groceries on her way home, does she?

    18. None of the guests showed up to the party, did they?

    19. He should have asked for directions, shouldn't he?

    20. The store will be restocking the shelves soon, won't it?

    Bài tập 5

    1. We should leave before it gets dark, shouldn't we?

    2. You’d rather play games, wouldn't you?

    3. They mustn’t go too near the lake, should they?

    4. You’ll see us tomorrow, won't you?

    5. We won’t be going to that restaurant again, will we?

    6. Let’s try again, shall we?

    7. You’ve seen this film already, haven't you?

    8. Your grandma has never been out of the village, has she?

    9. You’re seeing Amy next week, aren't you?

    10. I’m not speaking first at the meeting, am I?

    11. This was an interesting exercise, wasn't it?

    Bài tập 6

    1. We don't have to work overtime tonight, do we?

    2. You don't mind if I borrow your book for a few days, do you?

    3. Let's take a break and have some coffee, shall we?

    4. It's not a good idea to drive without a seatbelt, is it?

    5. I have never been to Japan before, have I?

    6. I'm sure you won't have any trouble passing the exam, will you?

    7. The museum doesn't allow photography, does it?

    8. You'd better double-check your work before submitting it, shouldn't you?

    9. She can't speak Chinese fluently, can she?

    10. It's so hot today, isn't it?

    11. The party was a blast, wasn't it?

    12. That was a terrible movie, wasn't it?

    13. I'm the best candidate for the job, aren't I?

    14. You don't mind if I borrow your car, do you?

    15. Let's take a break from studying, shall we?

    16. We should invest in the stock market, shouldn't we?

    17. She's always late, isn't she?

    18. You won't tell anyone, will you?

    19. It's impossible to finish this project on time, isn't it?

    20. I can't believe we made it to the top of the mountain, can you?

    Bài tập 7

    1. The weather is so nice today, isn't it?

    2. I can't believe you're leaving tomorrow, can you?

    3. That was a really great performance, wasn't it?

    4. We should try the new restaurant in town, shouldn't we?

    5. Don't forget to turn off the lights before leaving, will you?

    6. I'm not the only one who thinks that, am I?

    7. He never misses his morning jog, does he?

    8. This is going to be a tough competition, isn't it?

    9. You must be joking, aren't you?

    10. It's important to arrive on time, isn't it?

    Kết luận

    Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp cho bạn những kiến thức quan trọng về câu hỏi đuôi kèm theo các bài tập câu hỏi đuôi liên quan. Để có thể sớm thành thạo phần ngữ pháp này, Langmaster khuyên bạn nên thường xuyên rèn luyện với các bài tập để củng cố, bổ sung kiến thức. Chúc bạn học tập thật tốt và sớm đạt được kết quả như ý!

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác