HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

CẤU TRÚC LET, LETS VÀ LET’S - CÁCH DÙNG LET TRONG TIẾNG ANH

Cấu trúc let trong tiếng Anh đã không có gì xa lạ bởi nó xuất hiện rất nhiều từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi lấy chứng chỉ. Tuy vậy, cấu trúc let còn có rất nhiều biến thể khác như lets, let’s khiến người học vô cùng bối rối. Hôm nay, Langmaster sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức giúp bạn nắm vững cấu trúc này. Cùng tìm hiểu ngay nhé! 

1. Cấu trúc let + gì?

“Let” trong tiếng Anh có nghĩa là cho phép. Cấu trúc let - được sử dụng khi người nói muốn nói về việc cho phép ai được làm cái gì đó. Động từ “let” là động từ chính và nó được chia theo ngôi của chủ ngữ đi sau nó. Trong cấu trúc let, đi sau “let” sẽ là một đại từ tân ngữ và động từ nguyên mẫu không “to”. 

Cấu trúc let:  Let + Object + Verb (infinitive)

Một số ví dụ về cấu trúc let: 

  • My mother let me drive to school by myself. ( Mẹ tôi cho phép tôi tự lái xe đến trường.) 
  • Let me tell you the truth. ( Để tôi nói cho bạn sự thật.) 
  • He didn’t let his friends wait too long. ( Anh ấy đã không để bạn bè của anh ấy chờ quá lâu.)   

Khi nhắc đến cấu trúc let, chúng ta có những thành ngữ và cụm từ rất thông dụng sau: 

  • Let … go: giải tán

After the meeting, the manager let everyone go early so they could enjoy the weekend. (Khi cuộc họp kết thúc, quản lý đã giải tán mọi người sớm để họ có thể tận hưởng cuối tuần.)

    • Let alone…..: huống hồ là….., nói gì đến,.....(Dùng để nhấn mạnh không làm gì) 

    He can’t even ride a bicycle, let alone drive a car. (Anh ấy còn không biết đi xe đạp, huống hồ lái xe ô tô.)

    • Don’t let it get you down: Đừng tự trách bản thân mình. 

    You didn’t pass the exam, but don’t let it get you down. You can try again next time. (Bạn không qua kỳ thi, nhưng đừng tự trách bản thân. Bạn có thể thử lại lần sau.)

    • Let one’s hair down: Hãy cứ thoải mái đi.

    It’s the weekend! Let your hair down and enjoy the party. (Cuối tuần rồi! Hãy thoải mái và tận hưởng bữa tiệc nào.)

    ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

    • Let someone off/ let someone off the hook: bào chữa, giải thích, ngụy biện.

    He made a mistake, but his boss let him off with just a warning. (Anh ấy đã phạm lỗi, nhưng sếp của anh ngụy biện chỉ với một lời cảnh cáo.)

    • Let off steam: thoát ra khỏi sự buồn chán. 

    After a long week at work, I usually go for a run to let off steam. (Sau một tuần dài làm việc, tôi thường đi chạy để giải tỏa căng thẳng.)

    • Let alone: huống hồ là / nói gì đến / chưa kể đến 

    He doesn’t have enough money to buy a new phone, let alone a car. (Anh ấy còn không đủ tiền mua điện thoại mới, huống hồ là mua ô tô.)

    • Let one’s hair down: thoải mái và thư giãn 

    You’ve been working so hard this week. It’s time to let your hair down and enjoy the weekend. (Bạn đã làm việc rất chăm chỉ cả tuần rồi. Đến lúc thư giãn và tận hưởng cuối tuần thôi.)

    • Let off: tha thứ/ gỡ bỏ hình phạt

    The teacher decided to let him off with a warning after he apologized. (Cô giáo quyết định tha thứ cho cậu ấy chỉ với một lời cảnh cáo sau khi cậu xin lỗi.)

    • Let out: cho phép ra ngoài/rời khỏi một nơi nào đó

    The concert ended, and they let everyone out of the venue. (Buổi hòa nhạc kết thúc, và họ cho phép mọi người ra khỏi địa điểm.)

    • Let someone down: Làm ai đó thất vọng

    I promised to help him with his project, but I couldn’t make it. I really let him down. (Tôi đã hứa sẽ giúp anh ấy với dự án, nhưng không thể làm được. Tôi thật sự làm anh ấy thất vọng.)

    null

    Xem thêm: 

    => CÂU NGHI VẤN TRONG TIẾNG ANH : 4 CẤU TRÚC BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA

    => THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS): CÔNG THỨC VÀ DẤU HIỆU

    2. Cấu trúc let với biến thể “lets”  

    Biến thể đầu tiên của cấu trúc let là “lets”. Cấu trúc lets chính là cấu trúc let nhưng trong trường hợp chủ ngữ trong câu ở ngôi thứ 3 số ít (he, she, it, name) và ở thì hiện tại đơn. 

    Ví dụ cấu trúc lets: 

    • He always lets me know his facebook password: Anh ấy luôn cho tôi biết mật khẩu facebook của anh ấy.
    • The author lets me share her article. ( Tác giả cho phép tôi chia sẻ bài viết của cô ấy.) 
    • She lets me take her home. ( Cô ấy cho phép tôi đưa cô ấy về nhà.) 

    null

    Xem thêm: 

    => 5 PHÚT HỌC HẾT CÁCH DÙNG CẤU TRÚC WOULD LIKE TRONG TIẾNG ANH

    => BÍ KÍP CHINH PHỤC CẤU TRÚC NOT UNTIL VÀ ONLY WHEN CHỈ SAU 5 PHÚT

    3. Cấu trúc let với biến thể “let’s” 

    Cấu trúc let cũng thường xuyên bị nhầm lẫn thành cấu trúc let’s khiến ý nghĩa câu nói bị sai lệch. Về ý nghĩa, cấu trúc let’s được sử dụng khi bạn muốn đưa ra một đề xuất, một lời đề nghị nào đó. Ngoài ra, “let’s” chính là cách viết ngắn gọn hơn của “let us” và được sử dụng rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.  

    Cấu trúc let’s: Let’s + do something

    Ví dụ cấu trúc let’s: 

    • Let’s go to the party. ( Hãy đi đến buổi tiệc nào!) 
    • Let’s move these chairs out of the office. (Hãy di chuyển những chiếc ghế này ra khỏi phòng làm việc.) 
    • Let’s go out and have some fun. ( Đi ra ngoài và vui vẻ một chút nào!) 
    • Let me help  you. ( Hãy để tôi giúp bạn.) 

    Ví dụ về cấu trúc let us: 

    • Let us sleep a little. ( Hãy để chúng tôi ngủ một chút.)
    • Let us go first. ( Hãy để chúng tôi đi trước.) 

    Lưu ý: Nếu bạn sử dụng cấu trúc let us với nghĩa là xin phép làm gì đó thì bạn không được viết tắt. Hãy viết đầy đủ “let us” để thể hiện sự lịch sự và thành ý của bạn. 

       

    Ngoài ra, chúng ta còn có một số thành ngữ và cụm từ với cấu trúc let’s mà bạn có thể ghi nhớ và sử dụng: 

    • Let’s suppose/Let’s say: giả sử rằng
    • Let’s hope: hãy hy vọng nào 
    Ảnh minh họa

    Xem thêm:

    => CÁC CẤU TRÚC ASKED THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH

    => “ẴM” TRỌN ĐIỂM NGỮ PHÁP CẤU TRÚC CÂU HỎI ĐUÔI CÙNG LANGMASTER

    4. Let đi với giới từ gì?

    Để trả lời cho câu hỏi "let đi với giới từ gì?", bạn cần ghi nhớ một số cụm động từ (phrasal verbs) thông dụng với "let". Tùy thuộc vào giới từ đi kèm, các cụm động từ này sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Sau đây là một số cụm thông dụng

    a. Let down: Làm ai đó thất vọng

    • Ví dụ: She really let her team down by missing the deadline.(Cô ấy thật sự làm cả đội thất vọng vì trễ hạn nộp.)

    b. Let in: Cho ai đó vào

    • Ví dụ: Don’t forget to let the delivery man in when he arrives.(Đừng quên cho người giao hàng vào khi anh ấy đến.)

    c. Let off: Tha thứ/ Gỡ bỏ hình phạt

    • Ví dụ: The police let him off with just a warning for speeding.(Cảnh sát tha cho anh ấy chỉ với một lời cảnh cáo vì chạy quá tốc độ.)

    d. Let out: Cho phép ra ngoài/rời khỏi một nơi nào đó

    • Ví dụ: The theater finally let the audience out after the show ended.(Nhà hát cuối cùng đã cho khán giả ra ngoài sau khi buổi diễn kết thúc.)

    e. Let up: Giảm bớt

    • Ví dụ: The snow didn’t let up all day, so we had to stay inside.(Tuyết không ngớt cả ngày, nên chúng tôi phải ở trong nhà.)

    Đăng ký test

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    5. Bài tập vận dụng cấu trúc let có đáp án chi tiết

    Bài tập 1: Chọn từ phù hợp nhất để điền vào ô trống trong những câu sau: 

     

    1. My teacher doesn’t let…………have a day off. 

    A. me

    B. myself

    C. I

    2. I feel so stressed. Let’t……….out and eat something. 

    A. going

    B. goes

    C. go

    3. You have bought tea,............buy cakes.

    A. let’s

    B. let us

    C. let 

    4. I totally believe in you. Don’t let me…….

    A. down

    B. up

    C. off

    5. It is raining outside…………..have dinner at home.

    A. let’s

    B. let

    C. let’s not

    6. She didn’t…………me look at the photos. 

    A. let’s

    B. let

    C. let’s not

    7. Don’t………it worry you. 

    A. let’s

    B. let

    C. let’s not

    8……….one’s hair down.

    A. let’s

    B. let’s not

    C. let

    9. He……….me use his phone.

    A. let’s

    B. let

    C. lets

    10. Mary lets me……….her dream.

    A. know

    B. knows

    C. to know

    Đáp án: 

    1-A, 2-C, 3-B, 4-A, 5-A, 6-B, 7-B, 8-C, 9-C, 10- A

    Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc let’s để viết lại những câu sau mà không có sự thay đổi về nghĩa

    1. How about going out for dinner? 
    2. Why don’t we sing a song together? 
    3. Why don’t you text him? 
    4. Shall we go to the party?
    5. What about going to the zoo?

    Đáp án

    1. Let’s go out for dinner
    2. Let’s sing a song together
    3. Let’s text him
    4. Let’s go to the party
    5. Let’s go to the zoo. 

    Trên đây là toàn bộ về cấu trúc let bạn cần ghi nhớ để giao tiếp cuốn hút hơn và đạt điểm số cao hơn trong các kỳ thi. Đừng quên ôn luyện  thường xuyên để không bị quên kiến thức bạn nhé! 

    Cách sử dụng "Lets" và "Let’s" trong tiếng Anh

    • "Lets": Dùng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn.
    • "Let’s": Là dạng viết tắt của "Let us," thường dùng trong câu đề nghị hoặc xin phép.

    Let + V-ing hay to V?

    Cấu trúc đúng của "let" là Let + sb + V-inf, nghĩa là sau "let" phải là một đại từ tân ngữ và động từ nguyên thể không "to". Ví dụ: Let me tell you about my trip to Sapa.

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác