YET LÀ THÌ GÌ TRONG TIẾNG ANH? CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Yet là gì? Vị trí của Yet trong câu
    • 1.1 Yet là trạng từ
    • 1.2 Yet là liên từ
  • 2. Yet là thì gì?
  • 3. Cấu trúc và cách dùng Yet
    • 3.1 Cấu trúc Yet trong câu hiện tại hoàn thành
    • 3.2 Cấu trúc Be yet to
    • 3.3 Cấu trúc Yet trong câu so sánh nhất
    • 3.4 Cấu trúc Yet khi là liên từ
  • 4. Những lỗi thường gặp khi sử dụng Yet 
    • 4.1 Nhầm lẫn Yet với Still
    • 4.2 Sử dụng Yet trong câu khẳng định 
    • 4.3 Đặt Yet sai vị trí 
    • 4.4 Sử dụng sai thì của động từ 
  • 5. Cụm từ đi với Yet
  • 6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Yet
  • 7. Bài tập vận dụng có đáp án về Yet
    • Bài tập 1: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh
    • Bài tập 2: Tạo thành câu hoàn chỉnh với các từ đã cho.

Đối với người học tiếng Anh, “yet” là một từ không còn xa lạ và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp. Thế nhưng khi được đặt câu hỏi “yet là thì gì” và “yet dùng khi nào” ắt hẳn nhiều người vẫn còn bối rối. Để giải đáp tất tần tật các kiến thức về cấu trúc với “yet”, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu trong bài viết sau.

1. Yet là gì? Vị trí của Yet trong câu

Trong tiếng Anh, Yet vừa là một trạng từ vừa là một liên từ trong câu. Tùy theo ngữ cảnh khác nhau, Yet sẽ mang một ý nghĩa và vị trí khác nhau. Dưới đây là sự khác nhau về ý nghĩa của Yet khi đóng vai trò một trạng từ và một liên từ:

Yet là gì? Vị trí của Yet trong câu
Yet là gì? Vị trí của Yet trong câu

1.1 Yet là trạng từ

Khi đóng vai trò là trạng từ, "Yet" thường mang nghĩa chỉ về một hành động hoặc sự kiện chưa xảy ra tại thời điểm giao tiếp nhưng có khả năng sẽ xảy ra trong tương lai. Yet thường được đặt ở cuối câu hoặc cụm từ và được sử dụng trong các câu phủ định để chỉ một điều gì đó chưa xảy ra hoặc nghi vấn để hỏi về việc một sự kiện đã xảy ra hay chưa.

Ví dụ:

  • I haven't seen that movie yet. (Tôi chưa từng xem bộ phim đó)
  • Have you done your homework yet? (Bạn làm xong việc nhà chưa?)

1.2 Yet là liên từ

Còn khi được dùng như một liên từ, “Yet” có nghĩa là "tuy nhiên" hoặc "nhưng" và dùng để nói đến một ý tưởng đối lập hoặc bổ sung cho một ý tưởng trước đó. Yet khi đóng vai trò là liên từ thường đứng giữa hai mệnh đề và ngăn cách mệnh đề trước bởi dấu phẩy

Ví dụ:

  • She is small, yet she is incredibly strong. (Cô ấy thấp bé nhưng cô ấy khá là mạnh mẽ.)
  • It was raining, yet we decided to go for a walk. (Trời mưa nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi bộ.)

Xem thêm: SUBJECT TO LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI SUBJECT TO

2. Yet là thì gì?

Yet là dấu hiệu thì gì?
Yet là dấu hiệu thì gì?

Yet là một từ vựng vô cùng thân thuộc đối với người học tiếng Anh. Nhưng không ít người vẫn băn khoăn liệu “Yet là thì gì?” hay “Not yet là thì gì?”. Hiểu được những băn khoăn ấy, Tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ giải đáp cho bạn ngay sau đây.

“Yet” là một dấu hiệu rất dễ dàng nhận biết về câu có cấu trúc của thì hoàn thành (Perfect Tenses) để chỉ một hành động hoặc sự kiện chưa xảy ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc cho đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): I haven't completed the project yet. (Tôi chưa hoàn thành xong dự án.)
  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): He hadn't arrived yet when the meeting started. (Anh ấy vẫn chưa đến dù cuộc họp đã bắt đầu.)
  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): By next year, we will have finished the construction yet. (Trước khi đến năm tới, chúng tôi sẽ hoàn thành xong công trình xây dựng.)

3. Cấu trúc và cách dùng Yet

Cấu trúc và cách dùng Yet
Cấu trúc và cách dùng Yet

3.1 Cấu trúc Yet trong câu hiện tại hoàn thành

  • Câu phủ định 

S + have/ has + not (haven’t/ hasn’t) + V3 + O + yet

Ví dụ: She hasn't finished her report yet. (Cô ấy chưa hoàn thành báo cáo của mình.)

  • Câu khẳng định mang ý nghĩa phủ định 

S + have/ has + yet + to + V + O

Ví dụ: He has yet to decide what to do next. (Anh ấy vẫn chưa quyết định sẽ làm gì tiếp theo.)

  • Câu nghi vấn 

Have/ has + S + V3 + yet?

Ví dụ: Has she finished her homework yet? (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)

3.2 Cấu trúc Be yet to

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại, nhưng có khả năng xảy ra trong tương lai. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức hơn.

S + be yet to + V + O

Ví dụ: She is yet to respond to the invitation. (Cô ấy vẫn chưa phản hồi lời mời.)

3.3 Cấu trúc Yet trong câu so sánh nhất

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh một đặc điểm nổi bật nhất của chủ thể và thêm vào một chi tiết đối lập sau “yet để làm tăng thêm chiều sâu, tạo sự bất ngờ cho tình huống được mô tả.

S + be + the + tính từ so sánh nhất + “,” + yet + S + V3 + O

Ví dụ: This is the best meal I've had, yet I've eaten at many renowned restaurants. (Đây là bữa ăn ngon nhất mà tôi trải nghiệm, dù tôi đã từng ăn ở nhiều nhà hàng nổi tiếng.)

3.4 Cấu trúc Yet khi là liên từ

S + V + “,” + yet / and yet + S + V 

Ví dụ: She felt ill, yet she decided to continue working. (Cô ấy cảm thấy không khỏe, nhưng cô ấy quyết định vẫn tiếp tục làm việc.)

Xem thêm: IN TERM OF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

4. Những lỗi thường gặp khi sử dụng Yet 

4.1 Nhầm lẫn Yet với Still

"Yet" và "still" đều có thể dùng để diễn tả một hành động vẫn đang thực hiện và chưa hoàn thành xong khiến nhiều người học nhầm lẫn chúng được sử dụng như nhau nhưng thực chất chúng có ý nghĩa khác nhau. 

  • Yet

Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn để chỉ điều gì đó chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. Đặc biệt, “Yet” không sử dụng để mô tả sự việc đang diễn ra. 

Ví dụ: He hasn't woken up yet. (Anh ấy chưa thức dậy.) -> chỉ rằng hành động "thức dậy" chưa xảy ra.

  • Still

Dùng trong cả câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn để chỉ điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn. 

Ví dụ: He is still sleeping. (Anh ấy vẫn đang ngủ.) -> chỉ rằng hành động "ngủ" vẫn đang tiếp diễn.

4.2 Sử dụng Yet trong câu khẳng định 

Một trong những lỗi phổ biến là sử dụng "yet" trong câu có ý nghĩa khẳng định thay vì câu phủ định, câu hỏi hoặc câu khẳng định có ý nghĩa phủ định.

Ví dụ sai: I have finished my project yet.

Cách sử dụng chính xác: "I haven't finished my project yet. (Tôi chưa hoàn thành xong dự án.)

4.3 Đặt Yet sai vị trí 

Đôi khi, người học có thể đặt "yet" ở những vị trí không chính xác, khiến người nghe/người đọc khó hiểu. "Yet" thường được đặt ở cuối câu khi là trạng từ và giữa câu khi là liên từ. 

Ví dụ sai: Yet, I haven't talked to her.

Cách sử dụng chính xác: I haven't talked to her yet. (Tôi vẫn chưa nói chuyện với cô ấy)

4.4 Sử dụng sai thì của động từ 

"Yet" thường được dùng với các thì hoàn thành (perfect tenses), nhưng đôi khi người học có thể nhầm lẫn sử dụng nó với thì hiện tại đơn hoặc thì quá khứ đơn. 

Ví dụ sai: I do not finish my homework yet.

Cách sử dụng chính xác: I haven't talked to her yet. (Tôi chưa hoàn thành xong bài tập về nhà.)

5. Cụm từ đi với Yet

Cụm từ đi với Yet
Cụm từ đi với Yet
  • Even yet: Nhấn mạnh việc tiếp tục sự việc nào đó.

Ví dụ: Even yet, we have to be cautious. (Chúng ta vẫn cần phải cẩn thận.)

  • Yet more: Chỉ một lượng lớn hơn, thường sử dụng trong tình huống bất ngờ.

Ví dụ: Yet more evidence has emerged. (Thêm nhiều bằng chứng nữa đã xuất hiện.)

  • As yet: Chỉ ra rằng điều gì đó chưa xảy ra hoặc không có sự thay đổi.

Ví dụ: As yet, no decision has been made. (Cho đến nay, chưa có quyết định nào được đưa ra.)

  • Yet again: Dùng để chỉ một sự lặp lại không mong muốn.

Ví dụ: He has forgotten his keys yet again. (Anh ấy lại quên chìa khóa một lần nữa.)

  • Not just yet: Nhấn mạnh việc một hành động hoặc sự kiện chưa cần được thực hiện ngay lập tức.

Ví dụ: Do not leave just yet; the best part is coming up. (Đừng rời đi vội, phần tuyệt vời nhất sắp xuất hiện.)

  • Hardly yet: Nhấn mạnh rằng một hành động mới chỉ vừa bắt đầu hoặc quá trình

Ví dụ: The party has hardly yet begun, and everyone is already having a great time. (Bữa tiệc vừa mới bắt đầu và mọi người đang tận hưởng một khoảng thời gian tuyệt vời.)

6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Yet

Phuong: Hoang, have you chosen a date for our trip yet?

Hoang: Not yet, I haven't even decided on a destination yet. Perhaps we should start by making a list of places we want to explore.

Phuong: I think so too. I've already looked at a few famous places on the Internet but haven't found any particularly appealing ones.

Hoang: Me too. I've also looked into a few places, yet none have really captivated me.

Phuong: This trip seems challenging, but perhaps we still need to think carefully. Are there any places you've looked at that seem quite interesting?

Hoang: Perhaps the provinces in the Northwest might offer something new. I've never been there before, yet it's always been on my list of places I want to experience.

Phuong: That sounds interesting! I used to love hiking when I was younger. Maybe this is a good opportunity to challenge ourselves.

Hoang: Okay. Then let's go in the spring when the landscape there will surely be very romantic and cool.

Phuong: Sounds good, let's settle on the Northwest in Spring! As for the exact departure dates, we should start considering them as soon as possible to prepare fully.

Hoang: Agreed! I will look into activities we can participate in there and then we can arrange the schedule together.

Phuong: Approved. Let's enjoy a wonderful trip together.

Dịch:

Phương: Hoàng, bạn đã chọn được ngày để chúng ta đi du lịch chưa?

Hoàng: Chưa, tôi vẫn chưa chọn được địa điểm để đi nữa. Có lẽ chúng ta nên bắt đầu bằng cách lên danh sách các địa điểm mình muốn khám phá.

Phương: Tôi cũng nghĩ vậy. Tôi đã xem qua một vài nơi nổi tiếng trên Internet rồi nhưng chưa thấy địa điểm nào đặc biệt thu hút.

Hoàng: Tôi cũng thế. Tôi cũng đã tìm hiểu vài nơi, nhưng không nơi nào thực sự lôi cuốn tôi cả.

Phương: Chuyến du lịch này có vẻ khó khăn nhỉ, nhưng có lẽ chúng ta vẫn cần suy nghĩ kỹ lưỡng. Có địa điểm nào bạn đã xem qua mà cảm thấy cũng khá hấp dẫn không?

Hoàng: Có lẽ các tỉnh ở phía Tây Bắc sẽ có nhiều thứ mới lạ. Tôi chưa bao giờ đến đó bao giờ, nhưng nó luôn nằm trong danh sách những nơi tôi muốn trải nghiệm.

Phương: Nghe có vẻ thú vị đấy! Hồi còn trẻ tôi cũng rất thích đi leo núi. Có lẽ đây là cơ hội tốt để thử thách bản thân.

Hoàng: Ok. Vậy thì chúng ta đi vào mùa xuân chắc chắn cảnh quan ở đó sẽ cực kỳ lãng mạn và mát mẻ.

Phương: Được đấy, vậy thì chúng ta chốt du lịch Tây Bắc vào mùa xuân nhé! Còn về chính xác ngày tháng khởi hành, ta nên bắt đầu xem xét từ bây giờ để kịp chuẩn bị.

Hoàng: Đồng ý! Tôi sẽ tìm hiểu thêm về các hoạt động có thể tham gia ở đó rồi chúng ta cùng nhau sắp xếp lịch trình nhé.

Phương: Duyệt. Hãy cùng nhau tận hưởng chuyến đi tuyệt vời nào.

7. Bài tập vận dụng có đáp án về Yet

Bài tập 1: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

  1. yet / hasn't / he / apologized /
  2. done / you / have / homework / your / yet / ?
  3. decided/ they / to / a / not / whether / house / new / they / have / yet / buy /
  4. yet / hasn't / the / begun / show /
  5. decided / you / yet / have / ?
  6. yet / submitted / hasn't / she / the / application /
  7. received / the / yet / we / haven't / email /
  8. yet / the / sun / hasn't / set /
  9. fixed / the / car / yet / hasn't / been /
  10. yet / started / hasn't / the / meeting /

Bài tập 2: Tạo thành câu hoàn chỉnh với các từ đã cho.

  1. Tom / not / find / his keys / 
  2. you / hear / back / from the university / ___?
  3. they / not / decide / where / vacation
  4. she / start / her new job / ?
  5. I / not / see / that movie / 
  6. he / finish / his report /?
  7. we / not / receive / the package / 
  8. have / they / moved / new house /?
  9. do / you / know / the answer / ?
  10. she / not / this book / 

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. He hasn't apologized yet.
  2. Have you done your homework yet?
  3. They haven't decided yet whether to buy a new house.
  4. The show hasn't begun yet.
  5. Have you decided yet?
  6. She hasn't submitted the application yet.
  7. We haven't received the email yet.
  8. The sun hasn't set yet.
  9. The car hasn't been fixed yet.
  10. The meeting hasn't started yet.

Bài tập 2:

  1. Tom has not found his keys yet.
  2. Have you heard back from the university yet?
  3. They have not decided where to go for vacation yet.
  4. Has she started her new job yet?
  5. I have not seen that movie yet.
  6. Has he finished his report yet?
  7. We have not received the package yet.
  8. Have they moved into their new house yet?
  9. Do you know the answer yet?
  10. She has not read this book yet.

TÌM HIỂU THÊM 

Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “yet là thì gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác