HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

USEFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

Useful là tính từ rất thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa là hữu ích, hữu dụng. Từ này cũng có thể đi kèm với các giới từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc thú vị. Trong bài viết dưới đây, cùng Langmaster ôn lại lại tất tần tật các kiến thức cần biết về từ Useful và tìm hiểu Useful đi với giới từ gì mới chính xác nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

I. Useful là gì?

null

Phiên âm: Useful – /ˈjuːs.fəl/ – (adj)

Nghĩa: "Useful" có nghĩa là có ích, hữu ích, mang lại lợi ích, giá trị hoặc giúp ích trong một ngữ cảnh cụ thể. 

Ví dụ:

  • This app is very useful for learning new languages. (Ứng dụng này rất hữu ích để học ngôn ngữ mới.)
  • She gave me some useful advice on how to prepare for the interview. (Cô ấy đã đưa cho tôi một số lời khuyên hữu ích về cách chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.)

Xem thêm: 

=> GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

=> TỔNG HỢP CÁC GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH SỬ DỤNG

=> GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN TRONG TIẾNG ANH (PREPOSITION OF MOVEMENT) – CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

II. Useful đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Useful có thể đi kèm 4 giới từ: FOR, IN, AS, và TO, diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 4 cấu trúc Useful với các giới từ này nhé!

1. Useful + for

Cấu trúc "useful + for" thường được sử dụng để nhấn mạnh vào việc cái gì đó có thể giúp ích hoặc mang lại lợi ích cho một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

  • This guidebook is useful for planning your trip. (Cuốn hướng dẫn này rất hữu ích để lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn.)
  • Regular exercise is useful for maintaining good health. (Việc tập thể dục thường xuyên rất có ích để duy trì sức khỏe tốt.)

2. Useful + in

Cấu trúc "useful + in" thường được sử dụng để mô tả việc một sự vật, nguyên tắc, hay khả năng nào đó có giá trị, hữu ích trong một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. 

Ví dụ:

  • Her expertise is useful in project management. (Chuyên môn của cô ấy rất hữu ích trong quản lý dự án.)
  • Good communication skills are useful in the business world. (Kỹ năng giao tiếp tốt rất hữu ích trong thế giới kinh doanh.)

3. Useful + as 

Cấu trúc "useful + as" thường được sử dụng để nhấn mạnh vào cách mà đối tượng đó có thể được sử dụng hoặc đóng vai trò trong một mục đích hay tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • His experience is useful as a guide for newcomers. (Kinh nghiệm của anh ấy rất hữu ích như một hướng dẫn cho những người mới đến.)
  • The map is useful as a reference for navigation. (Bản đồ này rất hữu ích như một tài liệu tham khảo cho việc điều hướng.)

4. Useful + to 

Cấu trúc "useful + to" thường được sử dụng để nhấn mạnh vào mục đích hoặc người hưởng lợi từ tính chất hữu ích của đối tượng nào.

Ví dụ:

  • The dictionary is useful to students learning a new language. (Từ điển này rất hữu ích đối với sinh viên đang học một ngôn ngữ mới.)
  • Problem-solving skills are useful to employees in any industry. (Kỹ năng giải quyết vấn đề rất hữu ích đối với nhân viên trong bất kỳ ngành nghề nào.)

XEM THÊM:

DEMAND ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

INTERESTED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ  

Đăng ký test

III. Từ loại khác của Useful

Bên cạnh dạng từ Useful, cũng có một số dạng từ khác của từ này như danh từ, động từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

    • Usefulness /ˈjuːsfʊlnəs/ (Danh từ): Sự hữu ích, tính hữu ích

    Ví dụ: The usefulness of this tool lies in its versatility and durability. (Tính hữu ích của công cụ này nằm ở tính linh hoạt và độ bền của nó.)

        • Utilize /ˈjuːtɪlaɪz/ (Động từ): Tận dụng, sử dụng một cách hiệu quả

        Ví dụ: The chef knew how to utilize every ingredient to create a delicious meal. (Đầu bếp biết cách tận dụng mỗi nguyên liệu để tạo ra một bữa ăn ngon.)

            • Usage /ˈjuːsɪdʒ/ (Danh từ): Sự sử dụng, cách sử dụng

            Ví dụ: The company manual explains the proper usage of the equipment. (Sổ tay của công ty giải thích cách sử dụng đúng của thiết bị.)

                • User /ˈjuːzər/ (Danh từ): Người dùng

                Ví dụ: The new software was designed with the end-user in mind. (Phần mềm mới được thiết kế với người dùng cuối cùng trong tâm trí.)

                    • Useless /ˈjuːslɪs/ (Tính từ): Không hữu ích, vô dụng

                    Ví dụ: The broken pencil was useless for writing, so she had to find a new one. (Cái bút bị hỏng không hữu ích để viết, vì vậy cô ấy phải tìm một cái mới.)

                        • Usable /ˈjuːzəbl̩/ (Tính từ): Có thể sử dụng, có thể dùng được

                        Ví dụ: Despite its age, the old computer is still usable for basic tasks. (Mặc dù đã cũ, chiếc máy tính cũ vẫn có thể sử dụng được cho các công việc cơ bản.)

                        IV. Một số cấu trúc với Useful

                        1. Come in useful

                        "Come in useful" là một cụm từ thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là một đối tượng, một kỹ năng, hay một thông tin trở nên hữu ích và có giá trị trong một tình huống cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng khi một cái gì đó, ban đầu có vẻ không quan trọng hoặc không cần thiết, bất ngờ trở thành hữu ích và giúp giải quyết một vấn đề.

                        Ví dụ:

                        • I didn't think I would need a first aid kit, but it came in useful when someone got injured. (Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ cần một hộp cứu thương, nhưng nó lại trở nên hữu ích khi có người bị thương.)
                        • Carrying an umbrella might come in useful if it rains suddenly. (Mang theo ô có thể trở nên hữu ích nếu trời đột ngột mưa.)

                        2. Make (oneself) useful

                        "Make oneself useful" là một cụm từ mà người ta sử dụng khi họ muốn biểu đạt việc khiến bản thân trở nên cách hữu ích hoặc đóng góp vào một tình huống hay hoạt động cụ thể. 

                        Ví dụ:

                        • During the event, everyone pitched in and made themselves useful. (Trong sự kiện, mọi người đều đóng góp và tự làm cho bản thân hữu ích.)
                        • She always finds a way to make herself useful in the office. (Cô ấy luôn tìm cách làm cho bản thân hữu ích trong văn phòng.)

                        3. A useful idiot

                        Cụm từ "A useful idiot" là một thành ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ người dễ dàng bị thuyết phục để ủng hộ hay hỗ trợ một nhóm chính trị mà họ có thể không hiểu rõ và thậm chí làm theo yêu cầu của người khác mà không nhận ra.

                        Ví dụ: The celebrity might not fully understand the political implications of their endorsements. They could be seen as nothing more than a useful idiot, unwittingly promoting an agenda that doesn't align with their public image. (Người nổi tiếng có thể không hiểu đầy đủ về những hậu quả chính trị của sự ủng hộ của họ. Họ có thể chỉ là những người hỗ trợ không biết và không ý thức đang quảng bá một chính sách không phản ánh hình ảnh công khai của họ.)

                        Xem thêm:

                        => KHÁM PHÁ LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC TỪ A ĐẾN Z

                        => 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ

                        => 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

                        ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

                        >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

                        V. Bài tập có đáp án

                        Chọn chữ cái trước cấu trúc với Useful thích hợp để điền vào các chỗ trống trong các câu dưới đây:

                        1. The internet is __________ gathering information quickly.

                        1. useful in
                        2. useful as
                        3. useful for
                        4. useful to

                        2. Learning a second language is __________ understanding different cultures.

                        1. useful in
                        2. useful as
                        3. useful for
                        4. useful to

                        3. This tool is __________ fixing small household issues.

                        1. useful in
                        2. useful as
                        3. useful for
                        4. useful to

                        4. The map is __________ navigating through the city.

                        1. useful in
                        2. useful as
                        3. useful for
                        4. useful to

                        5. A good education is __________ building a successful career.

                        1. useful in
                        2. useful as
                        3. useful for
                        4. useful to

                        6. The new software is __________ streamlining the project management process.

                        1. useful in
                        2. useful as
                        3. useful for
                        4. useful to

                        7. Gardening can be __________ an activity to reduce stress and promote mental well-being.

                        1. useful in
                        2. useful as
                        3. useful for
                        4. useful to

                        8. These statistics are __________ understanding market trends.

                        1. useful in
                        2. useful as
                        3. useful for
                        4. useful to

                        9. The meeting agenda is __________ keeping the discussion organized.

                        1. useful in
                        2. useful as
                        3. useful for
                        4. useful to

                        10. Regular exercise is __________ maintaining a healthy lifestyle.

                        1. useful in
                        2. useful as
                        3. useful for
                        4. useful to

                        11. Her knowledge of first aid really ________ when there was an accident at the park.

                        1. came in useful
                        2. a useful idiot
                        3. make herself useful

                        12. He didn't realize he was being used as ________ by the political group.

                        1. came in useful
                        2. a useful idiot
                        3. make himself useful

                        13. During the team project, everyone tried to ________ by contributing their skills and ideas.

                        1. came in useful
                        2. a useful idiot
                        3. make themselves useful

                        14. This tool is useful to researchers conducting experiments.

                        1. useful in
                        2. useful as
                        3. useful for
                        4. useful to

                        15. She felt like a __________ when she realized she had been manipulated into supporting the controversial policy.

                        1. came in useful
                        2. a useful idiot
                        3. make herself useful

                        Đáp án: 

                        1. a. useful in
                        2. c. useful for
                        3. c. useful for
                        4. b. useful as
                        5. c. useful for
                        6. c. useful for
                        7. b. useful as
                        8. a. useful in
                        9. c. useful for
                        10. c. useful for
                        11. a. came in useful
                        12. b. a useful idiot
                        13. c. make themselves useful
                        14. d. useful to
                        15. b. a useful idiot

                            Kết luận

                            Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Useful đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng bạn đã có khoảng thời gian học tập bổ ích, lý thú và vui vẻ. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

                            Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
                            Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
                            • Chứng chỉ IELTS 7.5
                            • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
                            • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

                            Nội Dung Hot

                            KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                            KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                            • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
                            • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
                            • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
                            • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
                            • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

                            Chi tiết

                            null

                            KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

                            • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
                            • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
                            • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
                            • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

                            Chi tiết

                            null

                            KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

                            • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
                            • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
                            • Học online chất lượng như offline.
                            • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
                            • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

                            Chi tiết


                            Bài viết khác