HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT (MODAL VERB): PH N LOẠI, CÁCH DÙNG, BÀI TẬP

Động từ khiếm khuyết (Modal verb) là một phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà người học cần nắm vững. Vậy loại động từ này có đặc điểm, cấu trúc và phân loại như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu một cách chi tiết về động từ khiếm khuyết trong bài viết dưới đây nhé!

1. Động từ khiếm khuyết là gì?

1.1 Khái niệm

Động từ khiếm khuyết (Modal Verb), còn gọi là động từ tình thái hay động từ khuyết thiếu, đóng vai trò như một trợ động từ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. 

Động từ khiếm khuyết được sử dụng để diễn đạt khả năng, sự chắc chắn, tính cần thiết, bắt buộc,... trong câu văn. Một số động từ khiếm khuyết thường gặp: can, may, should, must, could, might,... 

động từ khiếm khuyết là gì?

1.2 Đặc điểm 

Một động từ khiếm khuyết mang các đặc điểm sau đây:

  • Luôn bổ nghĩa cho một động từ đứng sau nó. 
  • Không thêm “-s”, “-ed”, “-ing”, vào sau động từ khuyết thiếu.
  • Không chia động từ khiếm khuyết theo chủ ngữ. 
  • Không cần trợ động từ trong câu hỏi và câu phủ định. 

1.3 Bảng tổng hợp các động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết

Nghĩa

Ví dụ

Can

Có thể

She can do it. (Cô ấy có thể làm được.)

Could

Có thể

Could you give me some paper? (Bạn có thể cho tôi một ít giấy được không?)

May 

Có thể

May I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Might

Có thể

It might rain tomorrow, so bring an umbrella. (Có thể ngày mai sẽ mưa, vì vậy hãy mang theo ô.)

Must

Phải

He must finish his homework before he goes out to play. (Anh ấy phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi chơi.)

Shall

Sẽ

Shall we go to the park tomorrow? (Chúng ta có nên đi công viên vào ngày mai không?)

Will

Sẽ

I will visit my grandmother next week. (Tôi sẽ đến thăm bà tôi vào tuần tới.)

Would

Sẽ

Would you tell her the truth? (Bạn có nói sự thật với cô ấy không?)

Should 

Nên

You should eat your vegetables to stay healthy. (Bạn nên ăn rau để duy trì sức khỏe.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

2. Cấu trúc động từ khiếm khuyết

  • Câu khẳng định: S + Modal Verb + V-inf + (O).
  • Câu phủ định: S + Modal Verb + not + V-inf + (O).
  • Câu nghi vấn: Modal Verb + S + V-inf + (O)?

Ví dụ:

  • She can cook spaghetti in 15 minutes. (Cô ấy có thể nấu mì Ý trong vòng 15 phút).
  • You mustn’t be absent from the upcoming meeting. (Bạn không được vắng mặt trong buổi họp sắp đến).
  • May I ask you some questions about Math? (Tôi có thể hỏi bạn một số vấn đề về môn Toán được không?).
Cấu trúc động từ khiếm khuyết

3. Câu bị động với động từ khiếm khuyết

Câu bị động Modal Verb: 

S + Modal Verb + be + V-ed/V3 (+ by + O)

Ví dụ: 

  • The traffic rules must be obeyed. (Phải tuân thủ luật lệ giao thông.)
  • The house should be decorated. (Căn nhà này nên được trang hoàng.)
Câu bị động với động từ khiếm khuyết

4. Phân loại động từ khiếm khuyết

4 loại động từ khiếm khuyết chính được phân loại theo các chức năng dưới đây: 

  • Ability (khả năng tự thân của chủ ngữ): can, could, be able to.
  • Advice (lời khuyên): should, ought to.
  • Obligation or necessity (sự bắt buộc hay cần thiết phải làm gì): must, need (bán khiếm khuyết).
  • Possibility (khả năng quyết định bởi yếu tố bên ngoài): can, could, may, might.
Phân loại động từ khiếm khuyết

4.1 Động từ khiếm khuyết thể hiện năng lực (Ability): can, could

4.1.1 Can

Chức năng của “Can” trong từng trường hợp: 

  • Đề cập đến khả năng, năng lực thực hiện hành động ở hiện tại. Ví dụ: She can play piano very well. (Cô ấy có thể chơi đàn piano rất tốt.)
  • Cho phép hoặc xin phép làm gì đó. Ví dụ: “You can go out with your friend when you finish your homework!”, said my mom. (“Con có thể ra ngoài với bạn khi làm xong bài tập!”, mẹ tôi nói). 
  • Dùng trong câu hỏi để diễn tả một lời mời, một lời đề xuất hoặc yêu cầu. Ví dụ: Can you lend me this book, please? (Bạn có thể cho tôi mượn cuốn sách này được không?)

4.1.2 Could 

Chức năng của “Could” trong từng trường hợp: 

  • Diễn tả khả năng làm việc gì đó trong quá khứ nhưng bây giờ không còn. Ví dụ: When I was young, I could swim very fast. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể bơi rất nhanh.)
  • Gửi lời mời, xin phép ai đó hoặc cho phép ai đó thực hiện hành động một cách lịch sự. Ví dụ: Could I sit in the chair? (Tôi có thể ngồi xuống chiếc ghế này được không?)

4.1.3 So sánh “Can” và “Could”

Nhìn chung, hai động từ khiếm khuyết “can” và “could” đều được sử dụng để biểu đạt khả năng, năng lực, sự cho phép. Điểm khác biệt giữa hai modal verb này là:

  • “Can”: Thể hiện khả năng trong thời điểm hiện tại.
  • “Could”: Thể hiện khả năng chung trong quá khứ hoặc tình huống ảo.

4.2 Động từ khiếm khuyết thể hiện lời khuyên (Advice): should, ought to

4.2.1 Should 

Chức năng và cách dùng của Should/ Ought to:

  • Diễn tả điều gì là đúng, phù hợp, v.v., đặc biệt là khi chỉ trích hành động của ai đó. 

Ví dụ: You shouldn’t drink and drive. (Cậu không nên lái xe khi uống rượu bia.)

  • Đưa ra yêu cầu, lời khuyên. 

Ví dụ: You should tell her mom soon. (Cậu nên nói sớm với mẹ cô ấy.)

4.2.2 Ought to

Ought to được dùng để đưa ra lời khuyên nên làm gì đó. Ought to trang trọng hơn Should.

Ví dụ: You ought to buy a new pair of shoes. (Bạn nên mua một đôi giày mới.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

4.3 Động từ khiếm khuyết thể hiện nghĩa vụ, sự cần thiết (Obligation & Necessity): must, mustn’t

4.3.1 Must

Chức năng và cách dùng của Must:

  • Dùng must để diễn tả việc ai đó buộc phải làm gì để tuân theo quy định hoặc nội quy chung của tập thể. Ví dụ: Everyone must wear a seatbelt while they are driving. (Mọi người đều phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
  • Dùng must để đưa ra một nhận định thể hiện khả năng chính xác cao ở hiện tại, với nghĩa “ắt hẳn là” hay “chắc chắn là”. Ví dụ: Nam worked very hard this afternoon. Now, he must be tired. (Chiều nay Nam đã làm việc rất chăm chỉ. Bây giờ chắc anh ấy mệt lắm rồi.)

4.3.2 Mustn’t

Dùng mustn’t để diễn tả việc ai đó bị cấm làm một điều gì đó. 

Ví dụ: Everyone mustn’t drive after drinking alcohol. (Mọi người không được lái xe sau khi uống rượu.)

4.4 Động từ khiếm khuyết thể hiện sự chắc chắn và khả năng (Certainty & possibility): may, might

4.4.1 May

Chức năng của “May” trong từng trường hợp: 

  • Sử dụng để xin phép, cho phép ai đó trong tình huống khá trang trọng. Ví dụ: May I leave the room? (Tôi có thể rời khỏi phòng được không?)
  • Diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc trong hiện tại hoặc tương lai nhưng không cao. Ví dụ: I think I may go to the doctor today and try to get some antibiotics. (I am not very sure yet if I will go to the doctor.) → Tôi nghĩ hôm nay tôi có thể đến gặp bác sĩ và thử mua một ít thuốc kháng sinh. (Tôi vẫn chưa chắc chắn liệu mình có đi khám bác sĩ hay không.)
  • May được sử dụng trong văn viết trang trọng, đặc biệt là tiếng Anh học thuật, để mô tả những điều nói chung cho là đúng hoặc có thể xảy ra. Ví dụ: A typical farmer’s cottage may be seen in the Ulster Folk Museum. (Một ngôi nhà nông thôn điển hình có thể được nhìn thấy trong Bảo tàng Dân gian Ulster.)
  • Chấp nhận một quan điểm hoặc ý kiến ​​​​khác. Ví dụ: I may be wrong but I am going to tell the police about it. (Có thể tôi sai nhưng tôi sẽ báo cảnh sát về việc đó.)

Nguồn tham khảo: May 

4.4.2 Might

Chức năng của “Might” trong từng trường hợp: 

  • Sử dụng để nói về khả năng xảy ra thấp của một sự việc. Ví dụ: I might go to Japan for a month to study Japanese. (Có lẽ là tôi sẽ sang Nhật một tháng để học tiếng Nhật.)
  • Chúng ta sử dụng “might” để chỉ sự cho phép, thể hiện tính trang trọng (không được dùng thường xuyên). Ví dụ: Might I interrupt you for a moment? (Tôi có thể ngắt lời bạn một lát được không?)
  • “Might” được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc lời đề nghị nghe lịch sự hơn, đặc biệt khi dùng cùng với Like, Prefer hoặc Want. Ví dụ: You might like to try one of our wonderful desserts. (Quý khách có thể sẽ muốn thử một trong những món tráng miệng tuyệt vời của chúng tôi.)
  • Cấu trúc might have + -ed thể hiện sự không tán thành hoặc chỉ trích. Ví dụ: You might have told me you weren’t coming home for dinner. (Đáng lẽ ra là bạn đã có thể báo với tôi rằng bạn sẽ không về nhà ăn tối.)

Nguồn tham khảo: Might

4.5 So sánh cách dùng giữa “Shall”, “Will” và “Would”

  • “Shall”: Dùng như một lời đề nghị, câu hỏi dành cho chủ ngữ ngôi thứ nhất (I, We) và thường xuất hiện trong văn viết hoặc tài liệu pháp lý. Ví dụ: Shall we go to the church tomorrow? (Ngày mai chúng ta đi nhà thờ nhé?)
  • Will”: Diễn tả dự định, quyết định trong tương lai, một dự đoán, một lời hứa hoặc một lời đề nghị. Ví dụ: Will you marry me? (Em có đồng ý lấy anh không?)
  • “Would”: Diễn tả điều đáng lẽ sẽ xảy ra ở góc nhìn quá khứ hoặc dùng đến nhấn mạnh lời đề nghị, lời mời hoặc là câu điều kiện giả định. Ví dụ: If we had left earlier, we would have been able to stop off for a coffee on the way. (Nếu chúng tôi rời đi sớm hơn thì chúng tôi đã có thể dừng lại uống cà phê trên đường đi.)

4.6 Động từ khiếm khuyết: Had better

Had better (Nên) là một modal verb được dùng để diễn tả một lời khuyên cho ai đó.

Công thức: S + had better (not) + V-inf.

Ví dụ: 

You had better wear your coat because it’s extremely cold outside. (Tốt hơn hết là bạn nên mặc áo khoác vì trời bên ngoài rất lạnh.)

There is a terrible accident near the city center. You had better not go to the cinema. (Có một vụ tai nạn khủng khiếp gần trung tâm thành phố. Tốt hơn là bạn không nên đến rạp chiếu phim.)

4.7 Động từ khiếm khuyết: Needn’t 

Modal verb Needn’t diễn tả sự không cần thiết, không mang tính bắt buộc hay phải thực hiện một hành động nào đó.

Công thức: S + needn’t + V-inf. 

Ví dụ: Tomorrow is Sunday. We needn’t go to work. (Ngày mai là chủ nhật. Chúng ta không cần phải đi làm.)

5. Bài tập với động từ khiếm khuyết

Bài tập 1. Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau.

  1. Young people ______ obey their parents.
  2. must
  3. may
  4. will
  5. ought to
  6. Jenny’s engagement ring is enormous! It ______ have cost a fortune.
  7. must 
  8. might
  9. will
  10. should
  11. You ______ to write them today.
  12. should
  13. must
  14. had
  15. ought
  16. My grandmother is eighty-five, but she _________ still read and write without glasses.
  17. can
  18. could
  19. may
  20. should
  21. _________ I come with you?
  22. Can
  23. Will
  24. Would
  25. Ought to
  26. ___________ you help me with the housework, please?
  27. Could
  28. Will
  29. Should
  30. Ought to
  31. There was a time when I _________ stay up very late.
  32. would
  33. could
  34. can
  35. ought to
  36. You _________ not lose any more weight. You are already slim.
  37. may
  38. might
  39. should
  40. could
  41. Isaac’s forehead is hot. He ________ have a fever.
  42. must
  43. should
  44. can
  45. could 
  46. “You _______ smoke at the cinema”, the staff told Daniel.
  47. must
  48. mustn’t 
  49. should
  50. can

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. D
  4. A
  5. A
  6. A
  7. B
  8. C
  9. A
  10. A

Bài tập 2. Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi.

  1. Perhaps Lily knows the address. (may)

→  Lily ………..………..………..………..………..………..………..………..

  1. It’s possible that Jack didn’t receive my message. (might)

→  Jack ………..………..………..………..………..………..………..……….

  1. You should wash the car. (should)

→ The car ………..………..………..………..………..………..………..…………

  1. My parents didn’t allow me to travel to school alone at this time because I am still sick. (couldn’t)

→ I ………..………..………..………..………..………..………..………………….

  1. You should stop worrying about it. (ought to)

→ You ………..………..………..………..………..………..………..……………… 

  1. This is a hospital. You are not allowed to smoke here. (mustn't)

→ This is a hospital. You ……..………..………..………..………..……………….

  1. I’m sure you were happy when you heard the news. (must) 

→ You ……..………..………..……….. when you heard the news.

  1. It's likely that they will face challenges during the project. (might)

→ It’s likely that ……..………..………..………………… during the project.

  1. It’s good to revise your lessons once you get home from school. (should)

→ You ……..………..………..………………… once you get home from school.

  1. I never want you to disrespect your grandparents. (mustn't)

→ You ……..………..………..………………… your grandparents.

  1. Please turn off the phone. (Could)

→ ……..………..………..………………… turn off the phone?

  1. My cousin thinks that each generation is influenced by different historical and economic conditions. (might)

→ My cousin thinks that each generation ……..………..………..………………… influenced by different historical and economic conditions.

  1. If you have any questions, don't hesitate to ask. (shouldn’t)

→ If you have any questions, you ……..………..………..………………… to ask.

  1. It’s hard to believe my father takes away my phone after 10 p.m. (can’t)

→ I ……..………..………..………………… my father takes away my phone after 10 p.m.

  1. It’s better to talk to your parents about your decision. (should)

→ You ……..………..………..………………… talk to your parents about your decision.

  1. You don't need to take the course in organic chemistry as it’s optional. (may not)

→ You ______________________ the course in organic chemistry as it’s optional.

  1. Imagine living without internet access. (can)

→ ______________________ living without internet access?

Đáp án:

  1. Lily may know the address.
  2. Jack mightn’t have received my message.
  3. The car should be washed. 
  4. I couldn't travel to school alone at this time because I am still sick. 
  5. You ought to stop worrying about it.
  6. This is a hospital. You mustn’t smoke here.
  7. You must have been happy when you heard the news.
  8. It's likely that they might face challenges during the project. 
  9. You should revise the lessons once you get home from school.
  10. You mustn't disrespect your grandparents.
  11. Could you please turn off the phone?
  12. My cousin thinks that each generation might be influenced by different historical and economic conditions.
  13. If you have any questions, you shouldn’t hesitate to ask.
  14. I can’t believe my father takes away my phone after 10 p.m.
  15. You should talk to your parents about your decision.
  16. You may not take the course in organic chemistry as it’s optional.
  17. Can you imagine living without internet access?

Bài tập 3. Chọn động từ khiếm khuyết thích hợp điền vào chỗ trống

mustn’t (x2)    must (x2)   could   can (x2)   can’t    May    shouldn’t   might 

  1. This is a hospital. You …………… smoke here.
  2. He had been working for more than 11 hours. He  …………… be tired now.
  3. When I was a child, I  …………… speak a little German. 
  4. The teacher said we …………… read this book for our own pleasure as it is optional. 
  5. ……… you stand on your head for more than a minute? No, I …………
  6. If you want to learn to speak English fluently, you ………… worry. We will help you become a fluent speaker but you have to work hard.
  7. Take an umbrella. It …………. rain later.
  8. People ……….. walk on the grass.
  9. Drivers ………… stop when the traffic lights are red.
  10. ……….. I see this card on the table?

Đáp án:

  1. mustn’t
  2. must
  3. could
  4. can       
  5. can/ can’t
  6. shouldn’t 
  7. might
  8. mustn’t
  9. must
  10. May

Bài tập 4. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong đoạn văn

Evelyn Glennie is a world-famous percussionist. Because she is 80% deaf and ……………. (mustn’t/can’t) (1) hear sounds clearly, she performs barefoot so that she …………. (should/can) (2) feel the vibrations of her instruments and the orchestra. This ……….. (should/must) (3) be very difficult for her but she insists that people ……….. (should/shouldn’t) (4) take any notice of her disability and only judge her by how well she performs. When Evelyn left school she ………. (could/might) (5)

already play the clarinet, harmonica and snare drum but at first she ……….. (needn’t/couldn’t) (6) get a place in a music college because of her deafness.

After her great success, she believes that everyone with her disability ……….. (should/may) (7) be given the chance to pursue a musical career if they want to. As well as being a great musician, Evelyn …………. (can/must) (8) also draw and paint.

Đáp án:

  1. can’t
  2. can 
  3. must
  4. shouldn’t
  5. could        
  6. couldn’t 
  7. should
  8. can

Bài viết trên của Langmaster đã tổng hợp khá đầy đủ các kiến thức liên quan đến động từ khiếm khuyết (modal verb). Hy vọng bạn đọc sẽ thấy hữu ích và đừng quên theo dõi Langmaster để tiếp tục cập nhật nhiều nội dung tiếng Anh bổ ích khác nữa nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster