HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

SUBJECT TO LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI SUBJECT TO

Subject to là gì? Cụm từ ắt hẳn đã từng xuất hiện không ít trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày và cả trong công việc. Tuy nhiên không ít người vẫn chưa biết rằng “subject to” mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, Cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo bài viết sau.

Tóm tắt

1. Subject to có nghĩa là khiến ai đó hoặc điều gì đó trải qua một điều không dễ chịu hoặc lo lắng; Phụ thuộc vào, tùy theo điều kiện; Chịu ảnh hưởng của; Có nguy cơ cao xảy ra điều gì đó

2. Các cụm từ phổ biến với Subject to:

  • Subject to approval: Phụ thuộc vào sự chấp thuận
  • Subject to change: Có thể thay đổi
  • Subject to availability: Tùy theo tình trạng có sẵn
  • Subject to confirmation: Cần được xác nhận
  • Subject to the law/rules/regulations: Tuân theo luật/lệ/quy định
  • Subject to review: Phải trải qua xem xét

3. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với Subject to: Depending on, Conditional upon, Provided that, Contingent on, If

1. Subject to là gì?

Subject to là gì?
Subject to là gì?

Subject to là một cụm từ đa nghĩa. Ý nghĩa của cụm từ này được xác định phụ thuộc vào bối cảnh của tình huống giao tiếp hoặc nội dung văn bản. Theo từ điểm Cambridge, dưới đây là 3 ý nghĩa thông dụng nhất của Subject to khi được sử dụng trong cả văn nói và văn viết:

  • Khiến ai đó hoặc điều gì đó trải qua một điều không dễ chịu hoặc lo lắng:

Ví dụ: The harsh winter conditions can subject the wildlife to many hardships. (Những điều kiện mùa đông khắc nghiệt có thể khiến động vật hoang dã phải trải qua nhiều khó khăn.)

  • Phụ thuộc vào, tùy theo điều kiện

Ví dụ: The meeting is scheduled for Friday, subject to room availability. (Cuộc họp được lên kế hoạch vào thứ Sáu, nhưng còn phụ thuộc vào việc phòng họp có sẵn hay không.)

  • Chịu ảnh hưởng của

Ví dụ: The coastal areas are subject to flooding. (Các khu vực ven biển dễ bị lũ lụt).

  • Có nguy cơ cao xảy ra điều gì đó

Ví dụ: All flights are subject to delay due to bad weather. (Tất cả các chuyến bay có nguy cơ bị trì hoãn do thời tiết xấu).

Xem thêm: AS LONG AS LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CƠ BẢN CỦA AS LONG AS

2. Cấu trúc và cách dùng Subject to

Cấu trúc và cách dùng Subject to
Các cụm từ phổ biến đi với với Subject to
  • Khiến ai đó/ điều gì đó phải chịu đựng

S + V + subject + O (something/someone) + to + noun/noun phrase

Ví dụ: The new company policy subjects employees to regular performance reviews. (Chính sách mới của công ty buộc nhân viên phải trải qua các đánh giá hiệu suất định kỳ.)

  • Chịu ảnh hưởng từ/ Có nguy cơ cao xảy ra 

S + be + subject to + noun/ noun phrase

Ví dụ:  The local economy is subject to international market fluctuations. (Nền kinh tế địa phương chịu ảnh hưởng của những biến động trên thị trường quốc tế.)

  • Phụ thuộc vào điều kiện 

S + V + O + “,” + subject to + noun/ noun phrase 

Ví dụ: We will proceed with the outdoor event, subject to weather conditions. (Chúng tôi sẽ tiến hành sự kiện ngoài trời, nhưng còn tùy vào điều kiện thời tiết.)

3. Các cụm từ phổ biến đi với với Subject to

Các cụm từ phổ biến đi với với Subject to
Các cụm từ phổ biến đi với với Subject to
  • Subject to approval: Phụ thuộc vào sự chấp thuận

Ví dụ: The project is subject to approval by the board. (Dự án phụ thuộc vào sự chấp thuận của ban giám đốc.)

  • Subject to change: Có thể thay đổi

Ví dụ: The schedule is available, subject to change based on weather conditions. (Lịch trình đã sẵn sàng, nhưng có thể thay đổi tùy theo điều kiện thời tiết.)

  • Subject to availability: Tùy theo tình trạng có sẵn

Ví dụ: Hotel bookings are subject to availability. (Việc đặt phòng khách sạn tùy thuộc vào tình trạng phòng trống.)

  • Subject to confirmation: Cần được xác nhận

Ví dụ: Your reservation is subject to confirmation. (Việc đặt chỗ của bạn cần được xác nhận.)

  • Subject to the law/rules/regulations: Tuân theo luật/lệ/quy định

Ví dụ: All transactions are subject to the federal laws. (Tất cả các giao dịch phải tuân theo luật liên bang.)

  • Subject to review: Phải trải qua xem xét

Ví dụ: All submitted articles are subject to review by the editorial team. (Tất cả các bài báo gửi đến đều phải trải qua quá trình xem xét của ban biên tập.)

Xem thêm: EVEN IF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH PHÂN BIỆT CHI TIẾT

Đăng ký test

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Subject to

Đoạn hội thoại 1:

Linh: Nam, I'm planning a teambuilding session for this weekend. I have an idea about organizing some outdoor activities in the park. What do you think?

Nam: That sounds good, Linh. Are you encountering any difficulties?

Linh: I’m not. Everything is going smoothly so far, subject to the weather. I have a Plan B in case it rains, we could move it to next week. Is that OK?

Nam: Sure. Make sure to inform everyone early so they can prepare. I'll also review everyone's schedules to make adjustments if necessary.

Linh: Yes, I will notify everyone as soon as the plans are finalized. Everything is still subject to approval from the BOD. I hope everything goes smoothly.

Nam: You’re doing a great job. Do your best.

(Linh: Anh Nam ơi, em đang lên kế hoạch cho buổi teambuilding vào cuối tuần này. Em có ý tưởng về tổ chức các sự kiện vui chơi ngoài trời tại công viên. Anh thấy sao ạ?

Nam: Anh thấy ổn đấy Linh. Em có gặp khó khăn gì không?

Linh: Dạ không ạ. Mọi thứ đều đang tiến hành ổn ạ nhưng còn phụ thuộc vào thời tiết. Em đã lên phương án B nếu trời mưa, mình sẽ dời sang tuần sau. Vậy có được không ạ?

Nam: Được chứ em, vậy em thông báo sớm cho mọi người chuẩn bị nhé. Anh cũng sẽ xem xét lại lịch làm việc của mọi người để sắp xếp lại công việc nếu cần thay đổi.

Linh: Dạ vâng ạ, em sẽ thông báo ngay khi hoàn chỉnh kế hoạch. Mọi thứ vẫn còn phụ thuộc vào sự chấp thuận từ phía ban giám đốc nữa. Em hy vọng mọi chuyện suôn sẻ.

Nam: Em làm tốt lắm. Cố gắng nhé.)

Đoạn hội thoại 2:

Alex: Hi Jenna, I just checked out the venue for our seminar next month. The halls look quite spacious and elegant. However, since we haven't finalized the number of participants, we can't confirm the type of hall and the date with them yet.

Jenna: Sounds challenging, Alex! I'm also trying to finalize the estimate of attendees. Hopefully, we can book a room in that building.

Alex: I hope so too. However, the booking is subject to their availability. This afternoon, they will inform me about the types of rooms and dates they have available so we can arrange and choose.

Jenna: Okay. Please update me as soon as you can. What about the rental costs? Are they within our budget?

Alex: They seem quite reasonable. But the final cost will be subject to the services we choose. I'm trying to keep it within our initial budget estimate and I might need to adjust some things depending on their latest price list.

Jenna: I understand, Alex. Try to negotiate the best possible terms and contact me immediately if you run into any difficulties.

Alex: Okay. Thanks for your support, Jenna. I'll send you a detailed update as soon as everything is confirmed.

Jenna: That's great, Alex. Let's try to do a great job on this project together!"

(Alex: Chào Jenna, tôi vừa kiểm tra địa điểm tổ chức hội thảo của chúng ta vào tháng sau. Các hội trường trông khá rộng rãi và sang trọng. Nhưng vì chúng ta chưa chốt số lượng người tham gia nên chưa thể chốt loại hội trường và ngày tổ chức với họ.

Jenna: Có vẻ khó khăn nhỉ, Alex! Tôi cũng đang cố gắng hoàn thành ước lượng người tham gia. Mong rằng chúng ta sẽ đặt được phòng ở tòa nhà đấy.

Alex: Tôi cũng hy vọng vậy. Tuy nhiên, việc đặt chỗ còn tùy thuộc vào tình trạng trống của họ. Chiều nay, họ sẽ báo cho tôi các loại phòng và ngày họ chưa có khách đặt trước để chúng ta sắp xếp và lựa chọn. 

Jenna: Ok. Hãy cập nhật sớm cho tôi nhé. Còn chi phí thuê thì sao? Có phù hợp với ngân sách của chúng ta?

Alex: Tôi thấy khá phải chăng. Nhưng chi phí cuối cùng còn tùy thuộc vào các dịch vụ mà chúng ta lựa chọn. Tôi đang cố gắng giữ ngân sách trong phạm vi ước tính ban đầu và có thể tôi cần điều chỉnh một số thứ tùy theo bảng giá mới nhất của họ.

Jenna: Tôi hiểu rồi, Alex. Hãy cố gắng thương lượng các điều khoản tốt nhất có thể và liên lạc ngay cho tôi nếu bạn gặp điều gì khó khăn nhé.

Alex: Ok. Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn, Jenna. Tôi sẽ gửi cho bạn một bản cập nhật chi tiết ngay khi mọi thứ được xác nhận.

Jenna: Thật tuyệt, Alex. Hãy cố gắng cùng nhau làm thật tốt dự án này nhé!)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

5. Bài tập về Subject to có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. The bonus payment is subject to __________.

  1. performance
  2. perform
  3. performance review
  4. performing

2. This policy is subject to __________.

  1. change
  2. changes
  3. changing
  4. changeable

3. The holiday booking is subject to __________.

  1. availability
  2. available
  3. unavailable
  4. avail

4. Completion of the project is subject to __________.

  1. funding
  2. fund
  3. fundable
  4. financed

5. Your participation is subject to __________.

  1. approval
  2. approving
  3. approve
  4. approved

6. Promotion is subject to __________.

  1. management decision
  2. management's decision
  3. manage
  4. manageable

7. Prices are subject to __________.

  1. increase
  2. increases
  3. increased
  4. increasing

8. The event is subject to __________.

  1. cancellation
  2. cancel
  3. cancellable
  4. cancelled

9. Access to this area is subject to __________.

  1. restriction
  2. restricted
  3. restrict
  4. restrictive

10. Loan approval is subject to __________.

  1. credit check
  2. credit checks
  3. checking credit
  4. checked credit

Bài tập 2: Sử dụng Subject to để viết lại nhưng không đổi nghĩa

  1. The board must approve the contract.
  2. The price includes taxes unless the laws change.
  3. The law compels organizations to comply with strict data protection standards.
  4. She made her child participate in many extracurricular activities.
  5. The training involves exposing recruits to simulated emergency situations.
  6. The final decision will depend on further research.
  7. Their participation depends on their parents' permission.
  8. Their job requires them to endure long hours of work.
  9. The city sometimes makes its residents deal with frequent power outages.
  10. Access to these files requires a special clearance.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

  1. to / subject / the / weather / is / picnic / the
  2. special / is / clearance / access / subject / to / the
  3. approval / loan / the / subject / final / to / is
  4. the / subjects / new / revisions / all / policy / budget / to / departments
  5. the / subjects / to / tests / chemical / experiment / several / the
  6. the / subjects / to / multiple / software / security / checks / we / before / deployment
  7. delivery / dates / to / are / subject / change / the
  8. subject / bonus / the / reaching / to / is / target / company's / the
  9. policy / market / is / the / conditions / subject / to
  10. to / subject / the / employees / rigorous / training / company / program / the

Bài tập 4: Điền từ vào chỗ trống

  1. All plans are subject to __________. (approve/approval)
  2. The construction is subject to __________ weather conditions. (vary/varying)
  3. Admission is subject to __________ of all relevant documents. (verify/verification)
  4. Their agreement is subject to __________ review. (legal/legalize)
  5. This offer is subject to __________ without notice. (change/changing)
  6. Prices are subject to __________ based on market demand. (fluctuate/fluctuation)
  7. Employees' access to files is subject to __________. (restrict/restriction)
  8. The schedule is subject to __________ by the event coordinators. (modify/modification)
  9. Usage of the facility is subject to __________ rules. (comply/compliance)
  10. All transactions are subject to __________ tax regulations. (govern/government)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. C
  2. A
  3. A
  4. A
  5. A
  6. B
  7. B
  8. A
  9. A
  10. A

Bài tập 2:

  1. The contract is subject to the board's approval.
  2. The price is subject to change if the laws change.
  3. The law subjects organizations to strict data protection standards.
  4. She subjected her child to many extracurricular activities.
  5. The training subjects recruits to simulated emergency situations.
  6. The final decision is subject to further research.
  7. Their participation is subject to their parents' permission.
  8. Their job subjects them to long hours of work.
  9. The city sometimes subjects its residents to frequent power outages.
  10. Access to these files is subject to special clearance.

Bài tập 3:

  1. The picnic is subject to the weather.
  2. The access is subject to special clearance.
  3. The final loan is subject to approval.
  4. The new policy subjects all departments to budget revisions.
  5. The experiment subjects the chemical to several tests.
  6. We subject the software to multiple security checks before deployment.
  7. The delivery dates are subject to change.
  8. The bonus is subject to the company's reaching the target.
  9. The policy is subject to market conditions.
  10. The company subjects the employees to a rigorous training program.

Bài tập 4:

  1. approval
  2. varying
  3. verification
  4. legal
  5. change
  6. fluctuation
  7. restriction
  8. modification
  9. compliance
  10. government

    Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “subject là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác

    Các khóa học tại langmaster