HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
58
Giây

in terms of là gì? Cấu trúc và cách dùng in terms of trong tiếng Anh

In terms of là cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong các văn bản học thuật và giao tiếp chuyên ngành. Vậy in terms of là gì? Cấu trúc và cách sử dụng in terms of như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

Tóm tắt

1. In terms of nghĩa là dựa trên khía cạnh, trong nhiệm kỳ/ trong kỳ hạn, về phần/ từ phía ai, ước tính theo mức độ, đối với/ liên quan đến, nhờ vào sự giúp đỡ của, theo hình thức nào đó/ dưới dạng của. 

2. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với In terms of: With regard to, Regarding, Concerning, With respect to, In relation to, Pertaining to, From the standpoint of, When it comes to, Considering,...

1. In terms of nghĩa là gì?

Cụm từ tiếng Anh “in terms of” thường được sử dụng trong tiếng Anh để nhấn mạnh một khía cạnh, lĩnh vực hoặc vấn đề nào đó. Cụ thể, in terms of mang nghĩa là:

  • Xét về mặt, xét về khía cạnh

Ví dụ: He is well-regarded in terms of leadership skills. (Anh ấy được đánh giá cao về khía cạnh kỹ năng lãnh đạo.)

  • Liên quan đến

Ví dụ: The project received positive feedback in terms of design and usability. (Dự án nhận được phản hồi tích cực liên quan đến thiết kế và tính ứng dụng.)

  • Dưới dạng, dưới hình thức

Ví dụ: The government provided aid in terms of food supplies and medical equipment. (Chính phủ đã cung cấp viện trợ dưới dạng nhu yếu phẩm và thiết bị y tế.)

  • Trong một khoảng thời gian, giai đoạn cụ thể nào đó

Ví dụ: in terms of the past decade, significant progress has been made in technology. (Trong thập kỷ vừa qua, đã có nhiều tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực công nghệ.)

In terms of nghĩa là gì?

2. Cấu trúc và cách dùng in terms of

Cụm từ “in terms of” thường được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ, và có thể linh hoạt vị trí trong câu. 

Cấu trúc: in terms of + Danh từ/Danh động từ/Cụm danh từ + Mệnh đề

Ví dụ:

  • In terms of creativity, this team has consistently delivered outstanding results.
    (Xét về mặt sáng tạo, đội ngũ này luôn mang lại kết quả xuất sắc.)
  • In terms of academic achievements, she is one of the best students in her class.
    (Xét về thành tích học tập, cô ấy là một trong những học sinh xuất sắc nhất lớp.)

Ngoài ra, để câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn trong giao tiếp, bạn có thể sử dụng “in terms of” ở sau mệnh đề chính.

Cấu trúc: Mệnh đề + in terms of + Danh từ/Danh động từ/Cụm danh từ

Ví dụ:

  • The project stands out in terms of cost-effectiveness.
    (Dự án này nổi bật về mặt hiệu quả chi phí.)
  • This athlete is unmatched in terms of endurance.
    (Vận động viên này không ai sánh bằng về sức bền.)
Cấu trúc và cách dùng in terms of

3. Cách sử dụng in terms of trong bài thi IELTS

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để sử dụng “in terms of” hiệu quả trong từng phần thi IELTS:

3.1. Sử dụng trong IELTS Speaking

Trong phần thi Speaking, “in terms of” là một cụm từ thông dụng để diễn đạt các khía cạnh khác nhau của một vấn đề. Khi trả lời, việc sử dụng cụm từ này không chỉ giúp bạn mở rộng ý mà còn tạo ấn tượng với giám khảo về khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt.

Ví dụ:

  • In terms of career growth, I think working abroad offers more opportunities.
    (Xét về sự phát triển nghề nghiệp, tôi nghĩ làm việc ở nước ngoài mang lại nhiều cơ hội hơn.)
  • In terms of leisure activities, I prefer reading books rather than watching TV.
    (Xét về các hoạt động giải trí, tôi thích đọc sách hơn là xem TV.)
  • In terms of public transport, my city has an efficient bus system.
    (Xét về giao thông công cộng, thành phố của tôi có hệ thống xe buýt rất hiệu quả.)
Cách sử dụng in terms of trong bài thi IELTS Speaking

3.2. Sử dụng trong IELTS Writing Task 1

Cụm từ “in terms of” thường xuất hiện trong bài Writing Task 1 khi bạn miêu tả bảng biểu, biểu đồ hoặc dữ liệu. Nó sẽ giúp diễn đạt mối quan hệ giữa các khía cạnh cụ thể một cách rõ ràng và mạch lạc.

Cấu trúc: The pie chart/bar chart/line graph… + Động từ + Cụm danh từ A + in terms of + Cụm danh từ B

Ví dụ:

  • The bar chart compares the number of students in terms of their chosen majors.
    (Biểu đồ cột so sánh số lượng sinh viên theo từng chuyên ngành mà họ chọn.)
  • The table shows differences between countries in terms of literacy rates.
    (Bảng biểu thể hiện sự khác biệt giữa các quốc gia về tỷ lệ biết chữ.)
Cách sử dụng in terms of trong bài thi IELTS writing

3.3. Sử dụng trong IELTS Writing Task 2

Trong Writing Task 2, cụm từ “in terms of” có thể được sử dụng để so sánh hoặc làm rõ các khía cạnh khác nhau của một vấn đề, đặc biệt khi thảo luận về lợi ích, hạn chế hoặc xu hướng.

Ví dụ:

  • In terms of education, online learning has become increasingly popular due to its flexibility.
    (Xét về giáo dục, học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến nhờ tính linh hoạt của nó.)
  • Developed countries often have significant advantages in terms of healthcare systems.
    (Các quốc gia phát triển thường có lợi thế lớn về hệ thống y tế.)

Xem thêm: 100+ Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh

Sử dụng trong IELTS Writing Task 2

      4. Những cụm từ đồng nghĩa với in terms of

      Những cụm từ trên có thể được sử dụng thay thế “in terms of” để tránh lặp từ trong giao tiếp và bài thi IELTS. Bạn hãy lựa chọn cụm từ phù hợp với ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa chính xác và tự nhiên.

      Từ đồng nghĩa

      Ý nghĩa

      Ví dụ minh họa

      Regarding

      Xét về

      The discussion regarding climate change is ongoing. (Cuộc thảo luận xét về biến đổi khí hậu vẫn đang diễn ra.)

      Relating to/In relation to

      Liên quan đến

      The policy relating to environmental protection was updated. (Chính sách liên quan đến bảo vệ môi trường đã được cập nhật.)

      Respecting

      Xét đến

      The committee made a decision respecting the allocation of funds. (Ủy ban đã đưa ra quyết định xét đến việc phân bổ nguồn quỹ.)

      In the matter of

      Xét đến vấn đề

      Japan is a global leader in the matter of technology. (Nhật Bản là nước dẫn đầu toàn cầu xét đến vấn đề công nghệ.)

      Concerning

      Liên quan đến

      The report concerning air pollution highlights urgent actions. (Báo cáo liên quan đến ô nhiễm không khí nêu bật các hành động khẩn cấp.)

      With respect to

      Về mặt, liên quan đến

      The changes with respect to taxation have significant impacts. (Những thay đổi về mặt thuế có tác động đáng kể.)

      As regards

      Về

      As regards the project, all tasks have been completed. (Về dự án, tất cả các nhiệm vụ đã được hoàn thành.)

      Pertaining to

      Liên quan đến

      The regulations pertaining to safety are strictly enforced. (Các quy định liên quan đến an toàn được thực thi nghiêm ngặt.)

      About

      Về

      The lecture was about the impacts of urbanization. (Bài giảng nói về tác động của quá trình đô thị hóa.)

      On the subject of

      Về chủ đề

      The debate on the subject of artificial intelligence continues. (Cuộc tranh luận về chủ đề trí tuệ nhân tạo vẫn tiếp tục.)

      ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

      5. Bài tập vận dụng cấu trúc in terms of

      Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng in terms of:

      1. This city is famous for its advanced public transport system.
      2. The company is recognized for its efforts in environmental sustainability.
      3. The policy mainly addresses issues related to healthcare.
      4. The program focuses on improving students’ soft skills.
      5. This smartphone stands out because of its excellent camera quality.
      6. The athlete is unmatched in physical strength.
      7. The report highlights differences in energy consumption across regions.
      8. This car is preferred for its high safety standards.
      9. The school is admired for its innovative teaching methods.
      10. The new law benefits small businesses in terms of reduced taxes.

      Đáp án:

      1. This city is famous in terms of its advanced public transport system.
      2. The company is recognized in terms of its efforts in environmental sustainability.
      3. The policy mainly addresses issues in terms of healthcare.
      4. The program focuses in terms of improving students’ soft skills.
      5. This smartphone stands out in terms of its excellent camera quality.
      6. The athlete is unmatched in terms of physical strength.
      7. The report highlights differeÓnces in terms of energy consumption across regions.
      8. This car is preferred in terms of its high safety standards.
      9. The school is admired in terms of its innovative teaching methods.
      10. The new law benefits small businesses in terms of reduced taxes.

      Kết luận:

      Sử dụng cụm từ “in terms of” một cách linh hoạt không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, trong cả văn nói lẫn văn viết. Dù bạn sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày, bài thi IELTS hay các tình huống học thuật, việc nắm vững ý nghĩa và cấu trúc của nó sẽ là một lợi thế lớn trong hành trình học ngôn ngữ.

      Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, nơi bạn có thể phát triển từ vựng, cải thiện khả năng diễn đạt và tự tin hơn trong giao tiếp, các khóa học tiếng Anh tại Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng. Với lộ trình học cá nhân hóa, phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Langmaster cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Đăng ký ngay hôm nay để khám phá phương pháp học tập khác biệt tại Langmaster!

      Đăng ký test

      >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

        Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
        Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
        • Chứng chỉ IELTS 7.5
        • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
        • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

        Nội Dung Hot

        KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

        KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

        • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
        • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
        • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
        • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
        • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

        Chi tiết

        null

        KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

        • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
        • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
        • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
        • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

        Chi tiết

        null

        KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

        • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
        • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
        • Học online chất lượng như offline.
        • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
        • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

        Chi tiết


        Bài viết khác

        Các khóa học tại langmaster

        Let's chat