COVERED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
Mục lục [Ẩn]
Có thể bạn đã quá quen với động từ “covered” khi muốn diễn tả sự phủ kín, che đậy một vật nào đó bởi vật thể khác. Thế nhưng bạn đã hiểu rõ covered đi với giới từ gì? Có bao nhiêu giới từ có thể ghép với động từ “covered” hay chưa? Nếu chưa mời bạn cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo bài viết dưới đây.
I. Covered là gì ?
Covered là gì ?
Phiên âm: Covered – /kʌv.əd/ – (verb)
Nghĩa: Từ "Covered" trong tiếng Anh có nghĩa là "được che phủ", "được bao phủ" bởi một vật khác.
Ví dụ:
- The ground was covered in snow. (Mặt đất được phủ kín bởi tuyết).
- The table is covered with a cloth. (Cái bàn được phủ bởi một tấm vải.)
Xem thêm:
=> GOOD ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ
=> EXPERIENCE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ
II. Covered đi với giới từ gì ?
Covered đi với 4 giới từ WITH, IN, UP và BY.
Nhìn chung, “Covered + with/in/up/by” đều mang nghĩa tương tự nhau nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách dùng của Covered với giới từ này ngay sau đây.
Covered đi với giới từ gì ?
1. Covered + with
Covered with: Có nghĩa là một thứ gì đó được che phủ hoặc bao phủ bởi một thứ khác. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bề mặt hoặc vật thể nào đó khi nó được phủ kín bởi một lớp vật liệu, đồ vật, hoặc chất liệu khác.
Đứng sau “Covered with” thường là một danh từ.
Ví dụ:
- The forest floor was covered with leaves. (Mặt đất trong rừng được phủ kín bởi lá).
- The table was covered with books and papers. (Cái bàn được phủ kín với sách và giấy tờ.)
- The wall was covered with paintings. (Bức tường được phủ kín với các bức tranh.)
2. Covered + in
Covered in: Cũng mang ý nghĩa một vật thể hoặc bề mặt được bao phủ hoặc phủ kín bởi một thứ khác tương tự như "covered with". Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc một thứ hoàn toàn hoặc phần lớn được bao phủ bởi một lớp vật liệu, chất liệu, hoặc các đối tượng khác.
Đứng sau “Covered in” thường là một danh từ.
Ví dụ:
- The ground was covered in snow. (Mặt đất được phủ kín bởi tuyết.)
- The canvas was covered in paint. (Bề mặt vải canvas được phủ kín bởi sơn.)
- The chicken was covered in breadcrumbs before frying". (Gà được phủ kín bởi bột mì trước khi chiên.)
3. Covered + up
Covered up: Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc giấu giếm, che đậy sự thật hoặc thông tin nào đó không nên tiết lộ.
Đứng sau “Covered up” thường là một cụm danh từ.
Ví dụ:
- The scandal was covered up by the company. (Vụ bê bối đã được công ty che giấu.)
- The politician covered up his involvement in the financial misconduct. (Chính trị gia đã che giấu sự liên quan của mình trong hành vi sai trái tài chính.)
- The company tried to cover up the data breach, but the truth eventually came out. (Công ty đã cố gắng che giấu vụ vi phạm dữ liệu, nhưng cuối cùng sự thật cũng bị phơi bày.)
4. Covered + by
Covered by: Cụm từ thường được để chỉ việc một vật thể được che phủ bởi một vật liệu, chất liệu, hoặc vật thể khác và nhấn mạnh vào chủ thể bao phủ.
Đứng sau “Covered by” thường là một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- The landscape was covered by snow. (Phong cảnh được bao phủ bởi tuyết.)
- The building was covered by scaffolding during the renovation. (Tòa nhà được bao phủ bởi giàn giáo trong quá trình cải tạo).
- The streets were covered by banners and decorations for the festival. (Các con đường được phủ kín bởi băng rôn và trang trí cho lễ hội).
III. Từ loại khác của Covered
Ngoài việc sử dụng “Covered” như một động từ mô tả sự bao gồm, bản chất hay phù hợp của các vấn đề,, bạn cũng có thể sử dụng động từ này dưới dạng một tính từ, danh từ hoặc trạng từ để đa dạng hơn trong giao tiếp. Ta cùng tìm hiểu về tính từ, danh từ hoặc trạng từ của “Covered” ngay sau đây:
- Coverage /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ (Danh từ): Danh từ này có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau như phạm vi bảo vệ hoặc lợi ích mà một hợp đồng bảo hiểm cung cấp, mô tả sự che phủ một bề mặt hoặc có thể được dùng để mô tả việc phủ sóng hoặc bình luận về sự kiện nào đó.
Ví dụ: Health insurance coverage. (Phạm vi bảo hiểm sức khỏe).
- Cover /ˈkʌv·ər/ (Danh từ): Là một danh từ chỉ một thứ gì đó được dùng để che phủ hoặc bao phủ một vật thể khác hoặc ám chỉ sự bảo vệ hoặc che chở. Ngoài ra, trong âm nhạc, "cover" còn được dùng để đề cập đến việc một nghệ sĩ thực hiện lại bài hát của một nghệ sĩ khác.
Ví dụ: Put a cover on the pot to keep the food warm. (Đặt một cái nắp lên nồi để giữ thức ăn ấm).
- Uncovered /ʌnˈkʌv.əd/ (Tính từ): Được sử dụng để mô tả một thứ gì đó không được che phủ, bảo vệ, hoặc che đậy.
Ví dụ: The furniture was left uncovered in the rain. (Đồ đạc bị bỏ mặc không che chở dưới mưa).
Xem thêm: CÁCH SỬ DỤNG GIỚI TỪ AT, IN, ON TRONG TIẾNG ANH
IV. Một số cụm từ với Covered
Ngoài sự kết hợp của Covered với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ biết thêm về một số cụm từ phổ biến với Covered. Cùng giải đáp cho các câu hỏi: "Covered đi với giới từ gì?", "Covered + gì?" nhé!
Một số cấu trúc khác của Covered
- Covered call
Là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực đầu tư và tài chính, đặc biệt trong thị trường chứng khoán và giao dịch quyền chọn (options trading). Nó mô tả một chiến lược đầu tư cụ thể liên quan đến việc sở hữu cổ phiếu (hoặc một tài sản cơ bản khác) và quyền chọn mua (call options) cho cổ phiếu đó.
Ví dụ: Investors have used covered call strategies for more than three decades.(Nhà đầu tư đã sử dụng chiến lược quyền chọn mua kèm (covered call) hơn ba thập kỷ nay.)
- Covered wagon
Là một loại xe ngựa có kết cấu mạnh mẽ, thường được che phủ bằng bạt hoặc vải. Cấu trúc che phủ này giúp bảo vệ hành khách và hàng hóa khỏi thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió, và bụi.
Ví dụ: When Nam was 12 and 13, Nam lived in a horse-drawn covered wagon. (Khi Nam 12 và 13 tuổi, Nam đã sống trong một chiếc xe ngựa có mái che.)
- Covered warrant
Là cụm từ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính. Mang ý nghĩa là một thỏa thuận cho phép một người, thường là một cổ đông hiện tại, mua hoặc bán một khoản đầu tư dựa trên cổ phiếu, trái phiếu, v.v., với một giá cố định trước một ngày cố định.
Ví dụ: Covered warrants have an average life of 6 to 12 months, although some have maturities of several years. (Quyền chọn kèm có thời gian trung bình từ 6 đến 12 tháng, mặc dù một số có kỳ hạn lên đến vài năm.)
V. Bài tập có đáp án
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống dưới đây:
- The table was covered _____ a beautiful cloth.
- 2.The forest floor was covered _____fallen leaves.
- Medical expenses are often covered _____ health insurance.
- The hills are covered _____ snow during winter.
- The damages were covered _____ insurance.
- She covered the cake _____ chocolate frosting.
- The company tried to cover _____ the financial scandal.
- He covered _____ his mistake so no one would notice.
- The sky was covered _____ clouds before the storm.
- The walls were covered _____ graffiti.
- 11.The bed was covered _____ a warm quilt.
- The ground was covered _____ a layer of frost early in the morning.
- The event will be covered _____ local news.
- The cost of the repair was covered _____ the warranty.
- The actor covered _____ his lack of experience with confidence.
- 16.The bookshelf was covered _____ dust from years of neglect.
- Lost luggage is usually covered _____ airline policies.
- She used makeup to cover _____ the blemish.
- The athlete tried to cover _____ his injury to continue playing.
- The children covered the sidewalk _____ colorful chalk drawings.
Đáp án:
- with
- in
- by
- in
- by
- with
- up
- up
- with
- in
- with
- in
- by
- by
- up
- in
- by
- up
- up
- with
TÌM HIỂU THÊM:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan về động từ Covered. Mong rằng sau bài học này Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã giải đáp giúp các bạn thắc mắc về câu hỏi Covered đi với giới từ gì. Để được tư vấn lộ trình và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, hãy đăng ký tham gia lớp học của Langmaster nhé.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!