GOOD ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

Good là một trong những tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh mang nghĩa tốt, hay,... và hầu như ai cũng biết tới và từng sử dụng từ này. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được Good đi với giới từ gì cũng như toàn bộ cấu trúc của Good đâu nhé. Trong bài viết ngày hôm nay, cùng Langmaster ôn tập và hệ thống hoá chủ đề kiến thức này thôi nào!

I. Good là gì?

null

Phiên âm: Good – /gʊd/ – (adj)

Nghĩa: Từ "good" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

    • Tốt: Đây là ý nghĩa chung nhất của từ "good", chỉ điều gì đó có chất lượng tốt, đáng khen ngợi hoặc hợp lý. Ví dụ: She is a good student, always getting top grades. (Cô ấy là một học sinh giỏi, luôn đạt điểm cao.)

      • Đúng, chính xác: Khi được sử dụng trong ngữ cảnh của quy tắc hoặc chuẩn mực. Ví dụ: Your answers are good, but not entirely correct. (Câu trả lời của bạn đúng, nhưng không hoàn toàn chính xác.)

          • Hữu ích, có ích: Diễn tả tính chất của điều gì đó giúp ích cho người khác hoặc có giá trị. Ví dụ: The book provides good advice on managing stress. (Cuốn sách cung cấp lời khuyên hữu ích về cách quản lý căng thẳng.)

              • Ổn, hợp lý trong mức độ nào đó: Thường đi kèm với các danh từ để mô tả mức độ hoặc chất lượng của một điều gì đó. Ví dụ: The movie was good, but it could have been better with a stronger plot. (Bộ phim ổn, nhưng nó có thể tốt hơn nếu có cốt truyện mạnh mẽ hơn.)

              Xem thêm: 

              => GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

              => TỔNG HỢP CÁC GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH SỬ DỤNG

              => GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN TRONG TIẾNG ANH (PREPOSITION OF MOVEMENT) – CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

              II. Good đi với giới từ gì?

              Trong tiếng Anh, Good có thể đi kèm 5 giới từ: AT, IN, WITH, FOR và TO, diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 5 cấu trúc Good với các giới từ này nhé!

              null

              1. Good + at

              Cấu trúc "good at" thường được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc kỹ năng của ai đó trong một lĩnh vực cụ thể. 

              Ví dụ:

              • Sarah is very good at playing the piano. (Sarah rất giỏi chơi đàn piano.)
              • James is good at math, so he always helps his classmates with their homework. (James giỏi toán, vì vậy anh ấy luôn giúp đỡ bạn bè trong việc làm bài tập.)

              2. Good + in

              Cấu trúc "good in" thường được sử dụng để mô tả kỹ năng, chuyên môn hoặc sự thành thạo của ai đó trong một lĩnh vực cụ thể.

              Ví dụ:

              • Sarah is good in mathematics, and she often helps her classmates with difficult problems. (Sarah giỏi toán và thường giúp đỡ bạn bè với các bài toán khó.)
              • Alex is good in languages; he can speak four different languages fluently. (Alex giỏi ngoại ngữ; anh ấy có thể nói lưu loát bốn ngôn ngữ khác nhau.)

              3. Good + with

              Cấu trúc "good with" thường được sử dụng để mô tả khả năng hoặc kỹ năng của ai đó trong việc tương tác với người khác hoặc với một loại đối tượng cụ thể. 

              Ví dụ:

              • Mary is good with children; she knows how to keep them entertained and happy. (Mary giỏi với trẻ con; cô ấy biết cách làm cho họ vui và hạnh phúc.)
              • Tom is good with animals; he has a natural ability to connect with pets. (Tom giỏi với động vật; anh ấy có khả năng tự nhiên để giao tiếp với thú cưng.)
              • Sarah is good with technology; she can troubleshoot computer issues easily. (Sarah giỏi với công nghệ; cô ấy có thể khắc phục sự cố máy tính một cách dễ dàng.)

              null

              4. Good + for

              Cấu trúc "good for" thường được sử dụng để diễn đạt về lợi ích hoặc sự phù hợp của một điều gì đó đối với một mục đích cụ thể. 

              Ví dụ:

              • Eating fruits and vegetables is good for health; it helps maintain a balanced diet. (Ăn hoa quả và rau củ tốt cho sức khỏe; nó giúp duy trì một chế độ ăn cân đối.)
              • Using reusable bags is good for the environment as it reduces plastic waste. (Sử dụng túi tái sử dụng tốt cho môi trường vì nó giảm thiểu rác thải nhựa.)

              5. Good + to

              Cấu trúc "good to" thường được sử dụng để mô tả sự tốt bụng, hỗ trợ, hoặc đối xử tốt của một người đối với người khác trong một tình huống cụ thể. 

              Ví dụ:

              • She was very good to me when my husband died. (Cô ấy đã rất tốt với tôi khi chồng tôi qua đời.)
              • It's good to have friends who support you. (Rất tốt khi có những người bạn hỗ trợ bạn.)

              XEM THÊM:

              COMMUNICATE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

              WARN ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ  

              III. Từ loại khác của Good

              Bên cạnh dạng từ Good, cũng có một số dạng từ khác của từ này như tính từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

                • Goodness (Danh từ): Tính tốt, lòng tốt. Ví dụ: His goodness and generosity are well-known in the community. (Tính tốt và sự hào phóng của anh ấy được biết đến rộng rãi trong cộng đồng.)

                    • Goodly (Tính từ): Lớn, đáng kể (ít được sử dụng). Ví dụ: She made a goodly amount of money from her investment. (Cô ấy kiếm được một số tiền đáng kể từ việc đầu tư của mình.)

                        • Better (Tính từ): Tốt hơn, cải thiện hơn. Ví dụ: Eating fruits and vegetables is better for your health. (Ăn hoa quả và rau củ tốt hơn cho sức khỏe của bạn.)

                            • Well /wɛl/ (Tính từ và Trạng từ): Tốt. Ví dụ: Things are well with you. (Anh được mọi sự tốt lành.)

                          null

                                IV. Một số cấu trúc với Good

                                null

                                1. (All) well and good

                                Đây là cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt sự đồng tình với một quan điểm hoặc kế hoạch trước khi chỉ ra rằng có những khía cạnh khác cần xem xét hoặc quan tâm đến. 

                                Ví dụ: It's all well and good to talk about reducing expenses, but what about the impact on employee morale? (Nói về việc giảm chi phí là ổn và tốt, nhưng còn sự ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên thì sao?)

                                2. A force for good

                                Đây là một cụm từ được sử dụng để miêu tả một lực lượng có tác động tích cực trong một tình huống cụ thể. 

                                Ví dụ: The charity organization is a force for good in the community, providing support to those in need. (Tổ chức từ thiện là một lực lượng tích cực trong cộng đồng, cung cấp hỗ trợ cho những người cần.)

                                3. For sb's (own) good

                                Đây là một cụm từ được sử dụng để mô tả việc làm điều gì đó, thậm chí là điều không mong muốn với mục đích là bảo vệ hoặc đem lại lợi ích cho người đó trong tương lai. 

                                Ví dụ: I know you don't like taking medicine, but it's for your own good. It will help you get better. (Tôi biết bạn không thích uống thuốc, nhưng đó là vì lợi ích của bạn. Nó sẽ giúp bạn khỏe mạnh hơn.)

                                TÌM HIỂU THÊM:

                                4. A fat lot of good

                                Đây là một cụm từ được sử dụng để diễn đạt rằng một điều gì đó không có ích lợi hoặc không đem lại kết quả mong đợi.

                                Ví dụ: He gave me advice on how to fix the computer, but it was a fat lot of good. It still doesn't work. (Anh ấy đã cho tôi lời khuyên về cách sửa máy tính, nhưng đó là một sự vô dụng. Nó vẫn không hoạt động.)

                                5. Good head on (one's) shoulders

                                Đây là cụm từ chỉ người nào đó có trí đầu óc lý trí, thông minh, có khả năng đánh giá tình huống và đưa ra quyết định khôn ngoan. 

                                Ví dụ: She has a good head on her shoulders, which is why she excels in her leadership role. (Cô ấy có tư duy lý trí, đó là lý do tại sao cô ấy xuất sắc trong vai trò lãnh đạo.)

                                6. Be as good as one's word

                                Đây là một cụm từ chỉ việc một người giữ lời hứa của mình.

                                Ví dụ: I can always count on him; he's as good as his word. (Tôi luôn có thể tin tưởng vào anh ấy; anh ấy là người giữ lời hứa.)

                                7. Do someone a good turn

                                Đây là thành ngữ được sử dụng để chỉ việc giúp đỡ, làm điều tốt cho người khác. 

                                Ví dụ: He did me a good turn by helping me fix my car when it broke down. (Anh ấy đã giúp tôi một trợ lớn khi sửa xe của tôi khi nó hỏng.)

                                8. So far so good

                                "So far so good" là một thành ngữ phổ biến được sử dụng để diễn đạt rằng mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ cho đến thời điểm hiện tại. 

                                Ví dụ: You've completed the first phase of the project on time. So far so good! (Bạn đã hoàn thành giai đoạn đầu của dự án đúng hẹn. Mọi thứ vẫn tiến triển tốt!)

                                Xem thêm:

                                =>KHÁM PHÁ LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC TỪ A ĐẾN Z

                                => 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ

                                => 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

                                V. Bài tập có đáp án 

                                Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:

                                1. She is ___________ playing the piano.
                                2. This medicine is ___________ treating headaches.
                                3. He is ___________ programming and coding.
                                4. The new employee is ___________ teamwork.
                                5. This salad is ___________ your health.
                                6. She offered to help with the project, but her suggestions were ___________.
                                7. The new policy might be strict, but it's ___________ in maintaining order.
                                8. We've been working on the project for a week, and ___________.
                                9. He always goes out of his way to ___________ for his colleagues.
                                10. The strict rules were imposed for the students’ ___________.

                                Đáp án:

                                1. good at
                                2. good for
                                3. good at
                                4. good with
                                5. good for
                                6. a fat lot of good
                                7. all well and good
                                8. so far so good
                                9. do someone a good turn
                                10. own good

                                TÌM HIỂU THÊM:

                                Kết luận

                                Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn toàn bộ kiến thức xoay quanh chủ đề “Good đi với giới từ gì?”. Hy vọng những thông tin trên đã có thể giúp bạn nắm bắt và sử dụng thành thạo các cấu trúc liên quan đến Good. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

                                Nội Dung Hot

                                KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                                Khoá học trực tuyến
                                1 kèm 1

                                • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
                                • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
                                • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
                                • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
                                • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

                                Chi tiết

                                null

                                KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

                                • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
                                • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
                                • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
                                • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

                                Chi tiết

                                null

                                KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

                                • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
                                • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
                                • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
                                • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

                                Chi tiết


                                Bài viết khác