EXPERIENCE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

Trong tiếng Anh, Experience có thể đóng vai trò là cả động từ và danh từ có nghĩa là trải nghiệm, kinh nghiệm. Mặc dù người học tiếng Anh nào cũng đã từng gặp và sử dụng từ này, không phải ai cũng nắm được Experience đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc Experience + giới từ đâu nhé. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật về chủ đề này nhé!

I. Experience là gì?

null

Phiên âm: Experience – /ɪkˈspɪə.ri.əns/ – (n, v)

Nghĩa: Từ "experience" có nghĩa là trải nghiệm hoặc kinh nghiệm. Đây là một khái niệm rộng lớn, bao gồm những sự kiện, cảm xúc và học hỏi mà một người trải qua trong quá trình sống. "Experience" có thể là điều gì đó mà bạn đã trải qua, cảm nhận, hoặc học từ đó trong quá khứ nhưng cũng có thể chỉ kỹ năng và kiến thức mà ai đó có được thông qua thời gian và quá trình học tập hoặc làm việc.

Ví dụ:

  • I had a great experience traveling to different countries. (Tôi có một trải nghiệm tuyệt vời khi du lịch đến các quốc gia khác nhau.)
  • She has many years of experience in the field of marketing. (Cô ấy có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.)
  • They experienced the joy of becoming parents for the first time. (Họ trải nghiệm niềm vui của việc trở thành cha mẹ lần đầu.)
  • I can't believe I'm experiencing this level of success. (Tôi không thể tin là tôi đang trải qua mức độ thành công này.)

Xem thêm: 

=> GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

=> TỔNG HỢP CÁC GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH SỬ DỤNG

=> GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN TRONG TIẾNG ANH (PREPOSITION OF MOVEMENT) – CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

II. Experience đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Experience có thể đi kèm 5 giới từ: WITH, IN, OF, FOR và AS, diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 5 cấu trúc Experience với các giới từ này nhé!

null

1. Experience + with

Cấu trúc "experience + with" thường được sử dụng để nói về kinh nghiệm của ai đó trong việc sử dụng, vận hành cái gì hay đối mặt, làm quen với một loại tình huống, công việc, hoặc kiến thức cụ thể. 

Ví dụ: 

  • She has extensive experience with project management. (Cô ấy có kinh nghiệm rộng lớn về quản lý dự án.)
  • He gained valuable experience with customer service in his previous job. (Anh ấy có được kinh nghiệm quý báu với dịch vụ khách hàng trong công việc trước đó.)

2. Experience + in

Cấu trúc "experience + in" thường được sử dụng để diễn đạt về kinh nghiệm cụ thể mà ai đó có trong một lĩnh vực, ngành nghề hoặc hoạt động nào đó. 

Ví dụ: 

  • She has extensive experience in marketing and advertising. (Cô ấy có kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực tiếp thị và quảng cáo.)
  • He gained valuable experience in software development during his time at the tech company. (Anh ấy có được kinh nghiệm quý báu trong phát triển phần mềm trong thời gian làm việc tại công ty công nghệ.)

3. Experience + of 

Cấu trúc "experience + of" thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc cảm nhận của ai đó đối với một sự kiện, tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể. 

Ví dụ:

  • He has a wealth of experience of working in diverse cultural environments. (Anh ấy có một lượng lớn kinh nghiệm về làm việc trong môi trường văn hóa đa dạng.)
  • The team gained valuable experience of collaborating on complex projects. (Đội có được kinh nghiệm quý báu từ việc hợp tác trong các dự án phức tạp.)

null

4. Experience + for

Cấu trúc "experience + for" thường được sử dụng để mô tả kinh nghiệm mà ai đó có sẵn để thực hiện một công việc cụ thể hoặc để đáp ứng yêu cầu cụ thể. 

Ví dụ:

  • She has relevant experience for the position of project manager. (Cô ấy có kinh nghiệm liên quan cho vị trí quản lý dự án.)
  • The candidate has the necessary experience for handling customer complaints. (Ứng viên có kinh nghiệm cần thiết để xử lý phàn nàn của khách hàng.)

5. Experience + as

Cấu trúc "experience + as" thường được sử dụng để mô tả kinh nghiệm của ai đó trong một vai trò cụ thể hoặc trong một lĩnh vực nghề nghiệp. 

Ví dụ: 

  • She has extensive experience as a software developer. (Cô ấy có kinh nghiệm rộng lớn trong vai trò làm phần mềm.)
  • His experience as a teacher has given him insights into the education system. (Kinh nghiệm của anh ấy như một giáo viên đã mang lại cho anh ấy cái nhìn sâu sắc về hệ thống giáo dục.)

XEM THÊM: 

HARMFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CHI TIẾT VỀ CÁC CỤM TỪ HARMFUL THÔNG DỤNG

IMPRESSED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ 

III. Từ loại khác của Experience

Bên cạnh dạng từ Experience, cũng có một số dạng từ khác của từ này như tính từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

    • Experienced (Tính từ): Có kinh nghiệm, đã trải qua nhiều, thông thạo trong một lĩnh vực cụ thể.

    Ví dụ: She is an experienced teacher who has been in the profession for over 20 years. (Cô ấy là một giáo viên giàu kinh nghiệm đã làm nghề này hơn 20 năm).

        • Inexperienced (Tính từ): Chưa có kinh nghiệm.

        Ví dụ: He is an inexperienced driver and needs more practice. (Anh ấy là người lái xe chưa có kinh nghiệm và cần thêm nhiều luyện tập.)

            • Experientially (Trạng từ): Liên quan đến hoặc dựa trên trải nghiệm cá nhân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.

            Ví dụ: The research was conducted experientially, drawing from the participants' individual experiences. (Nghiên cứu được tiến hành dựa trên kinh nghiệm, rút ra từ kinh nghiệm cá nhân của người tham gia.)

            • Experiencer (Danh từ): Người trải qua hoặc cảm nhận một trạng thái, sự kiện cụ thể.

            Ví dụ: The experiencer of the intense storm described the event vividly. (Người trải qua cơn bão dữ dội đã mô tả sự kiện một cách sống động.)

            Xem thêm:

            =>KHÁM PHÁ LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC TỪ A ĐẾN Z

            => 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ

            => 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

            IV. Một số cụm từ với Experience

            null

            1. Chalk (something) up to experience

            Đây là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi ai đó đã có một trải nghiệm khó khăn hoặc thất bại, nhưng họ quyết định chấp nhận và học từ trải nghiệm đó thay vì đánh mất tinh thần.

            Ví dụ:

            • I made a lot of mistakes in my first business, but I chalked it up to experience and used those lessons to succeed in my next venture. (Tôi đã mắc nhiều sai lầm trong doanh nghiệp đầu tiên, nhưng tôi coi đó là một trải nghiệm và sử dụng những bài học đó để thành công trong dự án kế tiếp của mình.)
            • After the project failed, she decided to chalk it up to experience and move on to new opportunities. (Sau khi dự án thất bại, cô ấy quyết định coi đó như là một kinh nghiệm và tiếp tục đến cơ hội mới.)

            2. Hands-on experience

            Đây là một thuật ngữ trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả kinh nghiệm thực tế qua việc học hoặc làm việc trực tiếp với các đối tượng, công cụ hoặc quy trình thay vì chỉ là lý thuyết hoặc giả định. 

            Ví dụ:

            • The engineering students gained valuable hands-on experience by working on real projects in the laboratory. (Sinh viên ngành kỹ thuật có được kinh nghiệm thực tế quý báu khi làm việc trên các dự án thực tế trong phòng thí nghiệm.)
            • The internship provided hands-on experience in marketing, allowing the students to apply their knowledge to real-world situations. (Chương trình thực tập cung cấp kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực tiếp thị, giúp sinh viên áp dụng kiến thức của họ vào các tình huống thực tế.)

            3. Experience is the best teacher

            Đây là một tục ngữ nổi tiếng trong tiếng Anh, có nghĩa rằng trải nghiệm thực tế và những tình huống trong cuộc sống là nguồn học tốt nhất. 

            Ví dụ:

            • Don't be afraid to try new things; remember, experience is the best teacher. (Đừng sợ thử nghiệm những điều mới; hãy nhớ rằng trải nghiệm là người thầy tốt nhất.)
            • You can read about it in books, but until you actually do it, you won't truly understand. Experience is the best teacher. (Bạn có thể đọc về nó trong sách, nhưng cho đến khi bạn thực sự làm, bạn sẽ không thực sự hiểu. Trải nghiệm là người thầy tốt nhất.)

            4. Speak from experience

            Đây là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc chia sẻ ý kiến, lời khuyên hoặc thông tin dựa trên trải nghiệm cá nhân thực tế hoặc kiến thức được học từ cuộc sống hàng ngày.

            Ví dụ: 

            • As a seasoned traveler, she can speak from experience about the best places to visit in that country. (Là một người du lịch có kinh nghiệm, cô ấy có thể nói từ trải nghiệm về những địa điểm tốt nhất để thăm ở quốc gia đó.)
            • Having worked in the industry for over a decade, he can speak from experience about the challenges and opportunities it presents. (Sau hơn một thập kỷ làm việc trong ngành, anh ấy có thể nói từ trải nghiệm về những thách thức và cơ hội mà nó mang lại.)

            5. Quite an experience

            Đây là một cụm từ được sử dụng để diễn đạt rằng một sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó đã gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc có ảnh hưởng đặc biệt đến người nói.

            Ví dụ:

            • The hiking trip through the mountains was quite an experience, especially when we reached the summit and saw the breathtaking view. (Chuyến đi leo núi qua dãy núi đã là một trải nghiệm đáng nhớ, đặc biệt là khi chúng tôi đạt đến đỉnh và nhìn thấy cảnh đẹp hùng vĩ.)
            • Attending the concert of my favorite band was quite an experience; the energy in the crowd was incredible. (Tham gia buổi hòa nhạc của ban nhạc yêu thích của tôi là một trải nghiệm đặc biệt; năng lượng trong đám đông là tuyệt vời.)

            V. Bài tập có đáp án

            Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:

            1. She has extensive __________ teaching English as a second language.
            2. The internship provided hands-on __________ marketing strategies.
            3. The documentary captures the __________ individuals living in extreme conditions.
            4. The candidate has the necessary __________ handling customer complaints.
            5. Studying abroad can be a life-changing __________.

            Đáp án:

            1. experience in
            2. experience in
            3. experience of
            4. experience for
            5. experience of

            TÌM HIỂU THÊM:

            Kết luận

            Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn toàn bộ kiến thức xoay quanh chủ đề “Experience đi với giới từ gì?”. Hy vọng những thông tin trên đã có thể giúp bạn nắm bắt và sử dụng thành thạo các cấu trúc liên quan đến Experience. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

            Nội Dung Hot

            KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

            Khoá học trực tuyến
            1 kèm 1

            • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
            • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
            • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
            • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
            • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

            Chi tiết

            null

            KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

            • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
            • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
            • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
            • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

            Chi tiết

            null

            KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

            • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
            • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
            • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
            • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

            Chi tiết


            Bài viết khác