ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Since và For: Phân biệt cách dùng và cấu trúc chi tiết nhất

Trong tiếng Anh, since và for là hai giới từ phổ biến, dùng để diễn tả thời gian cụ thể của hành động, sự việc. Tuy nhiên, nhiều người mới bắt đầu học tiếng Anh thường hay nhầm lẫn cách sử dụng 2 từ này. Làm thế nào để phân biệt since và for một cách dễ dàng? Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Since là gì? For là gì?

Trong tiếng Anh, since và for là hai giới từ chỉ thời gian phổ biến, tuy nhiên cách dùng và ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác biệt. 

Since là gì? For là gì?

Since mang nghĩa là “kể từ… đến nay” và được dùng khi muốn nhấn mạnh một mốc thời gian cụ thể hoặc thời điểm sự việc bắt đầu trong quá khứ.

Ví dụ với since:

  • since last week (kể từ tuần trước)
  • since yesterday morning (kể từ sáng hôm qua)
  • since the project started (kể từ khi dự án bắt đầu)
  • since she moved to New York (từ khi cô ấy chuyển đến New York)

Ngược lại, for mang nghĩa là “trong khoảng thời gian” và diễn tả khoảng thời gian sự việc diễn ra, không liên quan đến mốc thời gian cụ thể.

Ví dụ với for:

  • for three hours (trong ba giờ đồng hồ)
  • for several decades (trong nhiều thập kỷ)
  • for the whole summer (suốt cả mùa hè)
  • for a short period of time (trong một khoảng thời gian ngắn)

2. Phân biệt cách dùng Since và For

Khi nào dùng Since, khi nào dùng For? Since dùng để chỉ mốc thời gian, khi một hành động bắt đầu. Trong khi đó, For dùng để chỉ khoảng thời gian, nhấn mạnh thời gian kéo dài của hành động. Since gắn với thời điểm cụ thể, còn for gắn với quãng thời gian.

Ví dụ:

  • I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.
  • They stayed in Paris for two weeks. (Họ đã ở Paris trong hai tuần.)
Phân biệt cách dùng Since và For

2.1. Cách dùng Since

Since mang ý nghĩa là “kể từ khi” và được dùng để chỉ mốc thời gian hành động hoặc sự kiện bắt đầu. Hành động này có thể kéo dài đến hiện tại hoặc liên quan đến một thời điểm nhất định trong câu. Since thường được sử dụng với các thì hoàn thành để nhấn mạnh sự liên tục từ quá khứ đến hiện tại.

Dưới đây là các cách dùng phổ biến của since cùng ví dụ minh họa:

Thì sử dụng

Ví dụ minh họa

Quá khứ đơn

They have known each other since they met at the workshop. (Họ đã biết nhau từ khi gặp tại buổi hội thảo.)

Hiện tại hoàn thành

I have stayed in this house since last summer. (Tôi đã ở ngôi nhà này từ mùa hè năm ngoái.)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

They have been practicing the piano since the morning. (Họ đã luyện đàn piano từ sáng đến giờ.)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

We had been waiting for hours since the train was delayed. (Chúng tôi đã đợi hàng giờ kể từ khi tàu bị hoãn.)

Quá khứ hoàn thành

He had been a member of the club for 5 years since he joined in 2015. (Anh ấy đã là thành viên của câu lạc bộ 5 năm kể từ khi tham gia năm 2015.)

Since + Một mốc thời gian cụ thể

I have been learning English since 2010. (Tôi đã học tiếng Anh kể từ năm 2010.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

2.2. Cách dùng For

For mang ý nghĩa “trong khoảng thời gian” và được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Điểm đặc biệt của for là có thể được dùng linh hoạt với hầu hết các thì trong tiếng Anh.

Dưới đây là các cách dùng phổ biến của for, kèm theo ví dụ minh họa:

Thì sử dụng Ví dụ minh họa
Hiện tại đơn She practices piano for one hour every morning. (Cô ấy luyện đàn piano một tiếng mỗi sáng.)
Hiện tại tiếp diễn They are playing football for over two hours now. (Họ đang chơi bóng đá được hơn hai giờ rồi.)
Hiện tại hoàn thành He has stayed in the same apartment for five years. (Anh ấy đã sống trong căn hộ này được 5 năm.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn We have been chatting for almost an hour. (Chúng tôi đã trò chuyện gần một giờ.)
Quá khứ đơn I worked at that café for three months last summer. (Tôi đã làm việc ở quán cà phê đó trong ba tháng hè năm ngoái.)
Tương lai đơn They will travel to Japan for two weeks next year. (Họ sẽ du lịch đến Nhật Bản trong hai tuần vào năm tới.)

3. Cấu trúc Since và For

3.1. Cấu trúc Since

Tùy thuộc vào cách sử dụng, since có thể đi cùng mốc thời gian hoặc mệnh đề hoặc dạng rút gọn. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của since:

3.1.1. Since + Mốc thời gian

Sau since là một mốc thời gian cụ thể và thường xuất hiện trong các thì hoàn thành, như hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ:

  • They have worked here since January. (Họ đã làm việc ở đây từ tháng 1.)
  • She has been studying English since 2015. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ năm 2015.)
  • I have been reading books since this morning. (Tôi đã đọc sách từ sáng nay.)

3.1.2. Since + Mệnh đề quá khứ đơn

Trong cấu trúc này, theo sau since là một mệnh đề chia ở thì quá khứ đơn, dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

  • We haven’t spoken since we argued. (Chúng tôi đã không nói chuyện kể từ khi chúng tôi cãi nhau.)
  • He had been living alone since he moved out. (Anh ấy đã sống một mình từ khi anh ấy chuyển ra ngoài.)

3.1.3. Since + V-ing

Khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề since là một, bạn có thể rút gọn cấu trúc này bằng cách dùng since + V-ing.

Ví dụ:

  • Since leaving school, she has traveled a lot. (Từ khi rời trường, cô ấy đã đi du lịch rất nhiều.)
  • Since moving to this city, they’ve made many friends. (Kể từ khi chuyển đến thành phố này, họ đã kết bạn với nhiều người.)

3.1.4. Since then / Ever since / Since there

Những cụm từ này nhấn mạnh sự liên tục của sự việc kể từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Chúng thường đứng cuối câu hoặc được dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • They started their own business and have been successful ever since. (Họ bắt đầu kinh doanh và đã thành công kể từ đó.)
  • He left the company in 2020, and we haven’t seen him since then. (Anh ấy rời công ty vào năm 2020, và chúng tôi không gặp anh ấy kể từ đó.)
Cấu trúc since

3.2. Cấu trúc For

For được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra, bất kể khoảng thời gian đó có cụ thể hay không. Bạn chỉ cần nhớ rằng for luôn gắn với độ dài thời gian.

For + Khoảng thời gian xác định

  • I have worked at this company for three years.
    (Tôi đã làm việc tại công ty này được ba năm.)
  • They will stay in Paris for two weeks.
    (Họ sẽ ở Paris trong hai tuần.)

For + Khoảng thời gian không xác định

  • She had been waiting for hours before the bus arrived.
    (Cô ấy đã chờ hàng giờ trước khi xe buýt đến.)
  • He has been exercising for a long time.
    (Anh ấy đã tập thể dục trong một khoảng thời gian dài.)

4. Lưu ý khi sử dụng Since và For

4.1. Trước và sau Since dùng thì gì?

Since thường được dùng để kết nối hai mệnh đề trong câu, theo cấu trúc sau:

Công thức: Thì hoàn thành + Since + Thì quá khứ đơn

Như vậy, trước since thường sử dụng thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, hoặc quá khứ hoàn thành), nhằm nhấn mạnh hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc đến một thời điểm khác.

Ví dụ:

  • I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
  • She had been working since she graduated. (Cô ấy đã làm việc kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.)

Sau since thường sử dụng thì quá khứ đơn để chỉ một mốc thời gian hoặc một hành động đã xảy ra. Đồng thời, nhấn mạnh thời điểm sự việc bắt đầu trong quá khứ.

Ví dụ:

  • We haven’t seen each other since we left school. (Chúng tôi đã không gặp nhau kể từ khi chúng tôi rời trường.)
  • He has been here since the movie started. (Anh ấy đã ở đây từ khi bộ phim bắt đầu.)

4.2. Trước và sau For dùng thì gì?

For được sử dụng để chỉ khoảng thời gian và có thể kết hợp linh hoạt với nhiều thì trong tiếng Anh. Không có quy tắc cố định về thì trước và sau for, mà thay vào đó, thì của câu sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.

Ví dụ:

  • I have lived here for 10 years.
    (Tôi đã sống ở đây trong 10 năm.)
  • She has been studying for hours.
    (Cô ấy đã học trong nhiều giờ.)
  • He worked at that company for 5 years before he retired.
    (Anh ấy đã làm việc ở công ty đó trong 5 năm trước khi nghỉ hưu.)
  • They had stayed in the village for a month before moving to the city.
    (Họ đã ở trong ngôi làng một tháng trước khi chuyển đến thành phố.)
  • We will stay in Italy for two weeks.
    (Chúng tôi sẽ ở Ý trong hai tuần.)

5. Bài tập Since và For trong tiếng Anh

Bài tập Since và For trong tiếng Anh

Bài 1: Điền Since hoặc For vào chỗ trống

  1. They have been married ___ 10 years.
  2. I have lived in this city ___ 2015.
  3. She has been working here ___ last month.
  4. We stayed at the hotel ___ a week during our vacation.
  5. He has been sick ___ Monday.
  6. I haven’t seen her ___ ages.
  7. They’ve been best friends ___ they were in high school.
  8. He has been studying English ___ three hours.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. I have been learning French (since/for) I was a child.
  2. She has worked at this company (since/for) five years.
  3. They haven’t spoken to each other (since/for) the argument.
  4. He’s been exercising (since/for) half an hour.
  5. We have known each other (since/for) 2008.

Bài 3: Viết lại câu sử dụng Since hoặc For

  1. I started working at this company in 2020.
    → I have been working at this company ___ 2020.
  2. She began practicing piano three hours ago.
    → She has been practicing piano ___ three hours.
  3. We moved to this city five years ago.
    → We have lived in this city ___ five years.
  4. He started his vacation last Monday.
    → He has been on vacation ___ last Monday.
  5. They began their relationship a long time ago.
    → They have been together ___ a long time.

Bài 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. I have been living here since five years.
  2. She has been working in this company for last month.
  3. We haven’t spoken since two weeks ago.
  4. He has been learning English for he was a child.
  5. They have been waiting for you since a long time.

Đăng ký test

Đáp án

Bài 1:

  1. for
  2. since
  3. since
  4. for
  5. since
  6. for
  7. since
  8. for

Bài 2:

  1. since
  2. for
  3. since
  4. for
  5. since

Bài 3:

  1. since
  2. for
  3. for
  4. since
  5. for

Bài 4:

  1. Sửa: I have been living here for five years.
  2. Sửa: She has been working in this company since last month.
  3. Sửa: We haven’t spoken for two weeks.
  4. Sửa: He has been learning English since he was a child.
  5. Sửa: They have been waiting for you for a long time.

Việc nắm vững cách sử dụng since và for không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngữ pháp mà còn giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Đây là những kiến thức nền tảng cần thiết, đặc biệt cho những ai muốn thành thạo tiếng Anh để học tập, làm việc, hoặc giao lưu quốc tế. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ tốt hơn!

Nếu bạn cảm thấy việc học tiếng Anh một mình gặp nhiều khó khăn hoặc không biết bắt đầu từ đâu, hãy để Langmaster đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Langmaster tự hào là trung tâm tiếng Anh giao tiếp hàng đầu, giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình. 

Hãy tham gia ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học hiệu quả, môi trường học tập hiện đại và đội ngũ giảng viên nhiệt huyết tại Langmaster. Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí và những ưu đãi hấp dẫn!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác