Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh và bài tập có đáp án

Đã bao giờ bạn gặp khó khăn khi phân biệt các loại câu so sánh trong tiếng Anh chưa? Nếu rồi thì bạn nhất định không được bỏ qua bài viết này nhé! Langmaster sẽ giúp bạn phân biệt các cấu trúc câu so sánh đầy đủ và chi tiết nhất.

1. Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc câu so sánh (Comparisons) dùng để so sánh giữa hai hoặc nhiều người, sự vật, hiện tượng ở một khía cạnh cụ thể. Trong tiếng Anh có 3 dạng câu so sánh là so sánh hơn và so sánh nhất, so sánh bằng. Ngoài ra còn có các cấu trúc đặc biệt khác như so sánh bội số (gấp nhiều lần) và so sánh kép (càng - càng).

Ví dụ:

  • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
  • She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng chị gái của cô ấy.)
  • This is the most expensive car I've ever seen. (Đây là chiếc xe đắt nhất mà tôi từng thấy.)

2. Các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh

Đầu tiên, để hiểu và vận dụng tốt các cấu trúc so sánh, chúng ta cần tìm hiểu các loại tính từ, trạng từ trong tiếng Anh.

2.1. Tính từ ngắn và tính từ dài

Tính từ ngắn và tính từ dài là hai khái niệm được sử dụng trong ngữ pháp để mô tả đặc điểm về độ dài của tính từ trong tiếng Anh.

  • Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ có một âm tiết, ví dụ như big, fast, old, tall, hot,... 
  • Tính từ dài (long adjectives) là những tính từ có hai âm tiết trở lên, ví dụ như beautiful, interesting, delicious, expensive, important, difficult,… 

Lưu ý: Tính từ có 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng các đuôi -y, -le, -ow, -er, -et vẫn được xem là tính từ ngắn, ví dụ: happy, noble, narrow, clever, quiet,...

2.2. Trạng từ ngắn và trạng từ dài

  • Trạng từ ngắn (short adverbs) là những trạng từ có một âm tiết, ví dụ như soon, fast, now, here, well, late,...
  • Trạng từ dài (long adverbs) là những trạng từ có hai âm tiết trở lên, ví dụ như carefully, beautifully, deliberately, happily,....

>> Cách phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài

Các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh

2.3. Tính từ và trạng từ bất quy tắc

Những tính từ, trạng từ dưới đây không tuân thủ theo quy tắc thêm đuôi "er" hoặc "est". Bạn hãy ghi nhớ để tránh nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc câu so sánh nhé.

Từ nguyên mẫu So sánh hơn So sánh nhất
Good/well better The best
Bad/badly worse The worst
Many/much more The most
little less The least
far Father/Further  The farthest/The furthest

3. Cấu trúc so sánh hơn 

So sánh hơn trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn so sánh một đối tượng này với một đối tượng khác và biểu thị rằng một trong số chúng có đặc điểm nào đó vượt trội hơn so với cái kia, ví dụ như to hơn, đẹp hơn, cao hơn,...

Cấu trúc so sánh hơn

3.1. So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn

Cấu trúc:  S + V + Adj/Adv + -er + than 

Sau “than” có thể là một mệnh đề, một tân ngữ hoặc danh từ

Ví dụ:

  • Jenny is taller than her brother. (Jenny cao hơn anh trai cô ấy.)
  • She sings louder than him. (Cô ấy hát to hơn anh ta.)

Lưu ý: Cần biến đổi thêm “er” phù hợp với các trường hợp tính từ/trạng từ ngắn khác nhau, cụ thể bao gồm những trường hợp sau:

  • Những tính từ/trạng từ ngắn có 1 âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm “er” vào sau từ đó để đúng với cấu trúc câu so sánh hơn

Ví dụ: fast → faster, old → older

  • Nếu tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm đơn và có một nguyên âm trước nó, nhân đôi phụ âm đơn và thêm hậu tố "-er".

Ví dụ: big → bigger, hot → hotter

  • Nếu tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng -e, chỉ cần thêm hậu tố "-r" vào cuối tính từ/trạng từ đó. 

Ví dụ: large → larger, fine → finer 

  • Nếu tính từ/trạng từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, ta chuyển -y thành -i sau đó thêm đuôi -er. 

Ví dụ: easy → easier, lucky → luckier

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

3.2. So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài

Cấu trúc: S + V + more + Adj/ Adv + than

Như vậy, đối với tính từ/trạng từ dài, chúng ta chỉ cần thêm “more” vào trước và giữ nguyên tính từ/trạng từ đó.

Ví dụ: 

  • The movie is more interesting than the book. (Bộ phim thú vị hơn cuốn sách.)
  • He speaks more fluently than his brother. (Anh ấy nói lưu loát hơn anh trai mình.)

Lưu ý: Để nhấn mạnh sự so sánh, có thể thêm các từ “far”, “much”, “a lot” vào trước “more”

Ví dụ: 

  • This car is far more expensive than that one. (Chiếc xe này đắt hơn rất nhiều so với chiếc kia.)
  • The new smartphone is a lot more advanced than the old one. (Chiếc điện thoại thông minh mới này tiên tiến hơn rất nhiều so với chiếc cũ.)

3.3. So sánh kém hơn

Trái ngược với so sánh hơn, khi muốn diễn đạt ý một đối tượng nào đó có đặc điểm “kém hơn” đối tượng kia, ta sử dụng so sánh kém. Các cấu trúc của so sánh kém chỉ khác so sánh hơn ở điểm thay từ “more” thành “less”

Cấu trúc: S + V + less + Adj/ Adv + than

Ví dụ: The novel is less captivating than the movie. (Cuốn tiểu thuyết không hấp dẫn hơn bộ phim.)

Xem thêm:

4. Cấu trúc so sánh nhất 

So sánh nhất trong tiếng Anh (Superlative) được sử dụng để so sánh một người hoặc vật trong một nhóm đối tượng và đối tượng được nhắc đến sở hữu tính chất nổi bật, đặc biệt nhất. Để sử dụng công thức so sánh nhất, nhóm đối tượng so sánh cần có ít nhất 3 đối tượng trở lên.

Cấu trúc so sánh nhất 

4.1. So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + the + Adj/adv + est 

Trong câu so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn, ta cần thêm đuôi -est vào phía sau các  tính từ/trạng từ này và thêm từ “the” lên phía trước 

Ví dụ:

  • She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.) 
  • He runs the fastest in the team. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong đội)

Lưu ý: Cách thêm đuôi -est sẽ khác nhau tùy theo từng trường hợp kết cấu của tính từ/trạng từ ngắn

  •  Thêm đuôi -est vào sau các tính từ/trạng từ ngắn, đây cũng là trường hợp phổ biến nhất

Ví dụ: Cold → coldest, tall → tallest

  • Tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng “e”, ta chỉ cần thêm đuôi -st

Ví dụ: large → largest, nice → nicest

  • Tính từ/Trạng từ có 2 âm tiết kết thúc bằng phụ âm "y", ta đổi “y” thành “i” và thêm đuôi -est

Ví dụ: happy → happiest, Funny → funniest

4.2. So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài

Cấu trúc: S + V + the most + Adj/adv 

Trong cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ dài, ta không cần biến đổi tính từ/trạng từ mà chỉ cần thêm cụm từ “the most” vào phía trước những từ này.

Ví dụ:

  • She is the most beautiful girl in the room. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất trong phòng.)
  • He plays the piano the most skillfully in the orchestra. (Anh ấy chơi piano thành thạo nhất trong dàn nhạc.)

Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh, chúng ta có thể thêm “by far” vào công thức so sánh nhất.

Ví dụ: He speaks English the most fluently among all the students by far. (Anh ấy nói tiếng Anh thành thạo nhất trong số tất cả các sinh viên một cách rõ rệt.)

4.3. So sánh kém nhất

Tương tự như so sánh hơn, so sánh nhất cũng bao gồm so sánh kém nhất. Để hình thành cấu trúc  so sánh kém nhất, ta chỉ cần thay “the most” thành “the least”

Cấu trúc: S + V + the least + Adj/adv 

Ví dụ:

  • She is the least patient person I know. (Cô ấy là người ít kiên nhẫn nhất mà tôi biết.)
  • He runs the least quickly among all the athletes. (Anh ấy chạy nhanh nhất ít nhất trong số tất cả các vận động viên.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

5. Cấu trúc so sánh bằng 

5.1. So sánh bằng với tính từ và trạng từ 

Cấu trúc: S1 + V + as + adj/adv + as + S2

Với cấu trúc so sánh bằng, ta sử dụng cụm as ….. as trước và sau tính từ/trạng từ.Ví dụ:

  • My sister is as intelligent as her best friend. (Chị gái tôi thông minh như người bạn thân nhất của cô ấy.)
  • She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát đẹp như một ca sĩ chuyên nghiệp.)

Lưu ý: Trong câu phủ định, “so” có thể thay thế cho “as”, tuy nhiên cách dùng này thường ít được sử dụng.

Ví dụ: He does not speak English so fluently as his colleague. (Anh ấy không nói tiếng Anh lưu loát như đồng nghiệp của anh ấy.)

Ngoài cấu trúc so sánh bằng, chúng ta cũng có thể sử dụng cụm “similar to” để diễn tả sự tương đồng giữa 2 sự vật

Ví dụ: Her painting style is similar to that of Picasso. (Người ta thường ví vẽ của cô ấy giống với phong cách của Picasso.)

5.2. So sánh bằng với danh từ

Cấu trúc: S1 + V + the same + N + as + S2

Ví dụ:

  • John has the same car as his brother. (John có cùng một chiếc xe như anh trai của anh ấy.)
  • We both have the same interests as our friends. (Chúng tôi cùng có những sở thích giống như bạn bè của chúng tôi.)

Xem thêm:

6. Cấu trúc so sánh đặc biệt trong tiếng Anh

6.1. So sánh kép (Càng - Càng)

Trong tiếng Anh, cụm từ "double comparison" được sử dụng để chỉ sự so sánh kép. So sánh kép gồm 2 loại là cấu trúc “Càng ngày càng” và cấu trúc “Càng….Càng”. Cùng tìm hiểu chi tiết 2 cấu trúc này nhé!

a. Cấu trúc “Càng ngày càng”

Cấu trúc "càng ngày càng" được sử dụng để diễn đạt sự tăng dần về mức độ của một đặc điểm, tính chất hoặc hành động theo thời gian hoặc qua các giai đoạn.

Đối với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + Adj/adv - er + AND + Adj/adv - er

Các tính từ/trạng từ ngắn sẽ được chia ở dạng so sánh hơn và được lặp lại 2 lần, cách nhau bởi từ “AND”. Các bạn đọc lại các lưu ý cách thêm đuôi “-er” cho  tính từ/trạng từ ngắn ở mục 2.1 nhé!

Ví dụ:

  • The weather is getting hotter and hotter as summer approaches. (Thời tiết đang trở nên nóng hơn và nóng hơn khi mùa hè đến gần.)
  • The car is driving faster and faster. (Xe đang chạy nhanh hơn và nhanh hơn.)

Đối với tính từ/trạng từ dài: S + V + more and more + Adj/adv

Đối với trường hợp này, chúng ta giữ nguyên tính từ/trạng từ dài và thêm cụm từ “more and more” ở phía trước tính từ/trạng từ

Ví dụ:

  • She is becoming more and more confident in public speaking. (Cô ấy đang trở nên tự tin hơn và tự tin hơn khi nói trước công chúng.)
  • She is speaking more and more eloquently with each presentation. (Cô ấy đang nói ngọt ngào hơn và ngọt ngào hơn với mỗi buổi thuyết trình.)

Cấu trúc so sánh đặc biệt 

Xem thêm: Tổng hợp bài tập so sánh kép có đáp án

b. Cấu trúc “Càng….Càng”

    Cấu trúc “Càng….Càng” bao gồm 2 mệnh đề, trong đó 2 sự việc được diễn tả trong 2 mệnh đề này có liên quan đến nhau: Sự thay đổi của hiện tượng ở vế đầu dẫn đến sự thay đổi ở hiện tượng vế sau. Cả 2 vế câu đều bắt đầu bằng từ “The”

    Đối với tính từ/trạng từ ngắn: The Adj/adv - er + S1 + V, The Adj/adv - er + S2 + V

    Ví dụ: 

    • The faster he runs, the closer he gets to the finish line. (Càng chạy nhanh hơn, anh ấy càng gần đến đích.)
    • The hotter the weather gets, the thirstier I become. (Càng thời tiết nóng, tôi càng khát nước.)

    Đối với tình từ/trạng từ dài: The more + Adj/adv + S1 + V, The more + Adj/adv + S2 + V, 

    Ví dụ: 

    • The more enthusiastically you are, the more rewarding the outcomes will be. (Càng nhiệt tình tiếp cận những thách thức, kết quả càng đáng khen ngợi.)
    • The more passionate she becomes, the more inspiring her speeches are. (Càng đam mê hơn, bài diễn thuyết của cô ấy càng truyền cảm hứng hơn.)

    Lưu ý: 2 vế trong câu không bắt buộc phải bao gồm một loại tính từ/trạng từ ngắn hoặc dài. Chúng ta có thể sử dụng tính từ/trạng từ ngắn ở vế trước,  tính từ/trạng từ dài ở vế sau và ngược lại. Tuy nhiên, luôn đảm bảo 2 vế câu đều ở dạng so sánh hơn.

    Ví dụ: The higher the temperature rises, the more uncomfortable it becomes to be outside. (Càng nhiệt độ tăng cao, càng khó chịu khi ở ngoài trời.)

    Đối với danh từ: The more/less + N + S + V, The more/less + N + S + V

    Ví dụ: 

    • The more books you read, the more knowledge you gain. (Càng đọc nhiều sách, càng có được nhiều kiến thức.)
    • The more exercise you do, the more energy you will have. (Càng tập thể dục nhiều, càng có nhiều năng lượng.)

    6.2. So sánh bội số (gấp nhiều lần)

    Cấu trúc so sánh bội số là dạng so sánh gấp rưỡi, gấp đôi, gấp ba, gấp bốn lần,... và thường dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các đối tượng.

    Cấu trúc: S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun

    Lưu ý:

    • Danh từ đếm được sử dụng với “many”, danh từ không đếm được sử dụng với “much”
    • Sử dụng bội số Twice = Two times (gấp 2 lần), Three times (gấp 3 lần), Four times (gấp 4 lần),...

    Ví dụ:

    • There are four times as many students in this class as in that one. (Có gấp bốn số học sinh trong lớp này so với lớp kia.)
    • This bag is three times as heavy as that one. (Cái túi này nặng gấp ba cái kia.)

      7. Bài tập cấu trúc so sánh trong tiếng Anh có đáp án 

      Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu so sánh hơn/ so sánh nhất

      1. She is (tall) _______ than her sister. 
      2. This book is (interesting) _______ than the one I read last week. 
      3. I am (good) _______ at playing the piano than my brother. 
      4. It was (hot) _______yesterday than it is today. 
      5. John is (smart)_______ than Susan. 
      6. The red dress is (expensive) _______ than the blue one.
      7. My cat is (friendly) _______ than my neighbor's cat. 
      8. This car runs (fast) _______ than that one. 
      9. She sings (beautifully) _______ than anyone I know. 
      10.  I am (patient) _______ than I used to be. 

      Bài 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu so sánh bằng/ so sánh kép

      1. This movie is (interesting)  _______ the one I watched last week. 
      2. My sister is (tall)  _______ me. 
      3. Her singing voice is getting (sweet) _________ and  _________
      4. John runs (fast)  _______ his brother. 
      5. (Early) _________ you arrive, (Good) _______ seats you will get.
      6. I can play the guitar (good)  _______ my friend. 
      7. Her grades are (good)  _______ mine.
      8. His cooking technique is becoming (impressive) _________
      9. This car is (expensive)  _______ the one I saw at the dealership. 
      10. (Diligent) _______  you are, (Successful) _______ you will become.

      Bài 3: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi

      1. I would rather have eaten dark chocolate ______ milk chocolate.
      1. than                      B. to                         C. over
      1. I would rather not eat meat than support animal cruelty.
      1. eating - to support      B. eat - support        C. eating - supporting
      1. He would prefer to take a bus rather than drive his car. 
      1. to take - drive              B. taking - to drive          C. to take - to drive 
      1. She __________ a phone call to a text message
      1. wants                          B. would like                   C. prefers
      1. They prefer _________ musical instruments to _________.
      1. playing - singing          B. to play - to sing          C. playing - sing
      1. He prefers  _________ sports rather than  _________ them on TV.
      1. to play - to watch       B. playing - watching     C. to play - watch

      Đáp án

      Bài 1: 

      1. taller
      2. more interesting
      3. better
      4. hotter
      5. smarter
      6. more expensive
      7. friendlier/ more friendly
      8. faster
      9. more beautifully
      10.  more patient

      Bài 2:

      1. as interesting as
      2. as tall as
      3. sweeter and sweeter
      4. as fast as
      5. The earlier - the better
      6. as well as
      7.  as good as
      8. more and more impressive
      9. as expensive as
      10. The more diligent - the more successful

      Bài 3: 

      1. A
      2. B
      3. A
      4. C
      5. A
      6. C

      Xem thêm: Tổng hợp bài tập so sánh trong tiếng Ạnh

      Như vậy, chúng ta vừa hệ thống các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, những cấu trúc này đều mang ý nghĩa riêng và được sử dụng ở những tình huống khác nhau, các bạn nhớ đọc thật kỹ và luyện tập thêm các bài tập vận dụng để tránh nhầm lẫn nhé!

      Những câu hỏi thường gặp:

      Các dạng so sánh trong tiếng Anh

      Câu so sánh trong tiếng Anh được dùng để so sánh giữa hai hoặc nhiều người, sự vật, sự việc. Có 3 dạng câu so sánh là so sánh hơn và so sánh nhất, so sánh bằng. Ngoài ra còn có các cấu trúc đặc biệt khác như so sánh bội số (gấp nhiều lần) và so sánh kép (càng - càng)

      Các công thức so sánh trong tiếng Anh

      So sánh hơn:

      • Với tính từ ngắn: S + V + Adj/Adv + -er + than 
      • Với tính từ dài: S + V + more + Adj/ Adv + than

      So sánh nhất:

      • Với tính từ ngắn: S + V + the + Adj/adv + est 
      • Với tính từ dài: S + V + the most + Adj/adv 

      So sánh bằng:

      • Với tính từ/trạng từ: S1 + V + as + adj/adv + as + S2
      • Với danh từ: S1 + V + the same + N + as + S2

      Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      • Chứng chỉ IELTS 7.5
      • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
      • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      Khoá học trực tuyến
      1 kèm 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

      • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
      • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
      • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
      • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

      Chi tiết


      Bài viết khác