MARRIED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? ĐỊNH NGHĨA VÀ CHI TIẾT CÁCH DÙNG MARRIED

“Married” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về hôn nhân hay lập gia đình. Cùng vì vậy mà từ này được sử dụng thường xuyên và phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn sử dụng sai tính từ này trong câu. Vậy Married đi với giới từ gì, cách dùng chính xác ra sao, cùng khám phá nhé!

1. Married là gì?

null

Phiên âm: /ˈmær.id/

Nghĩa: Married là một tính từ tiếng Anh xuất phát từ động từ “Marry”, có nghĩa là "đã kết hôn" hoặc "đã lập gia đình." Như vậy, chúng ta sử dụng “Married” khi muốn miêu tả trạng thái hôn nhân “đã kết hôn” của ai đó. 

Ví dụ:

  • She is happily married to her high school sweetheart. (Cô ấy hạnh phúc kết hôn với người yêu từ thời trung học.)
  • They are a happily married couple with three children. (Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc với ba đứa con.)

Xem thêm: 

=> GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

=> TỔNG HỢP CÁC GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH SỬ DỤNG

=> GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN TRONG TIẾNG ANH (PREPOSITION OF MOVEMENT) – CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

2. Married đi với giới từ gì?

Married đi với 2 giới từ TO/WITH. Nhiều người thường sử dụng “Married With” để diễn đạt ý “kết hôn với ai đó”. Tuy nhiên, đây là cách sử dụng sai, cùng trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu xem cách sự khác biệt trong 2 trường hợp giới từ này nhé!

null

2.1. Married To

Cấu trúc: Be/Get Married to Someone

Trong cấu trúc diễn đạt ý “Kết hôn với một người nào đó”, ở liền trước cụm từ “Married to” là động từ Get/Tobe và đi kèm sau là một tân ngữ chỉ người. Các bạn lưu ý dùng With trong trường hợp này là sai nhé!

Ví dụ:

  • She is happily married to her childhood friend. (Cô ấy đang hạnh phúc kết hôn với người bạn thơ ấu của mình.)
  • They got married to each other last summer in a beautiful ceremony. (Họ đã kết hôn với nhau vào mùa hè năm ngoái trong một buổi lễ đẹp đẽ.)

2.2. Married With

Cụm từ “Married with” được sử dụng khi chúng ta muốn trình bày thêm các thông tin liên quan đến cuộc hôn nhân.

Ví dụ:

  • She is happily married with two children and a successful career. (Cô ấy đang hạnh phúc trong hôn nhân, có hai đứa con và một sự nghiệp thành công.)
  • He manages a demanding job, but he's happily married with a supportive spouse. (Anh ta quản lý một công việc mệt nhọc, nhưng anh ta đang hạnh phúc trong hôn nhân với một người vợ hỗ trợ.)

Ngoài ra, chúng ta còn sử dụng “Married with” khi muốn đề cập đến sự kết hợp của cái gì đó. 

Ví dụ:

  • The chef prepared a delicious dish, married with the perfect wine to enhance the dining experience. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon, kết hợp với loại rượu hoàn hảo để làm tăng trải nghiệm ẩm thực.)
  • The new design is modern and sleek, married with functionality for everyday use. (Thiết kế mới là hiện đại và thanh lịch, kết hợp với tính sử dụng hàng ngày.)

XEM THÊM:

=> IMPRESSED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

=> TIRED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

3. Từ loại khác của Married

Ngoài tính từ Married, chúng ta còn có thêm các từ loại khác liên quan đến “Kết hôn” trong tiếng Anh. Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster giúp bạn liệt kê những từ vựng này nhé!

  • Marry/ˈmæri/ (động từ) có nghĩa là kết hôn, thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái của việc kết hôn với ai đó.

Ví dụ: They plan to marry in the spring next year. (Họ dự định kết hôn vào mùa xuân năm sau.)

  • Marriage/ˈmær.ɪdʒ/ (danh từ) chỉ sự kết hôn hoặc mối quan hệ kết hôn giữa hai người. Marriage cũng có thể ám chỉ lễ kết hôn.

Ví dụ: Their marriage has been strong for over twenty years. (Hôn nhân của họ đã vững chắc hơn hai mươi năm.)

  • Marriageable /ˈmær.ɪdʒ.ə.bl̩/(tính từ) mô tả khả năng hoặc tình trạng có thể kết hôn, thường ám chỉ đến độ tuổi, tính cách hoặc điều kiện khác phù hợp cho việc kết hôn.

Ví dụ: In some cultures, being financially stable is considered marriageable. (Ở một số văn hóa, sự ổn định tài chính được coi là có khả năng kết hôn.)

4. Một số cụm từ với Married

Để nắm được cách sử dụng Married một cách đầy đủ, trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster gợi ý cho bạn thêm các cụm từ phổ biến đi kèm với Married nhé! Sử dụng các cụm từ này sẽ giúp các bạn giao tiếp tự nhiên hơn đấy!

  • Married life: Cuộc sống sau khi kết hôn

Ví dụ: Adjusting to married life can be challenging, but it's also rewarding. (Điều chỉnh theo cuộc sống sau khi kết hôn có thể là thách thức, nhưng cũng rất đáng giá.)

  • Married couple: Cặp vợ chồng đã kết hôn

Ví dụ: The married couple celebrated their anniversary with a romantic dinner. (Cặp vợ chồng đã tổ chức bữa tối lãng mạn để kỷ niệm kỷ niệm.)

  • Married to each other: Hai người đã kết hôn với nhau

Ví dụ: They have been happily married to each other for many years. (Họ đã hạnh phúc kết hôn với nhau suốt nhiều năm.)

  • Newly married couple: Vợ chồng son

Ví dụ: A newly married couple is often filled with excitement and anticipation for the journey ahead. (Một cặp vợ chồng son thường tràn đầy sự hứng thú và kỳ vọng cho hành trình phía trước.)

  • Be/get married and settle down: Kết hôn và ổn định cuộc sống

Ví dụ: Last year, they got Married and and truly settled down. (Năm ngoái, họ đã kết hôn và thực sự ổn định cuộc sống.)

Xem thêm:

=>KHÁM PHÁ LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC TỪ A ĐẾN Z

=> 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

5. Bài tập có đáp án

Điền giới từ đi kèm với Married phù hợp vào chỗ trống:

  1. She is happily married _______ her college sweetheart.
  2. He is married _______ a successful businesswoman.
  3. She is happily married _______ two children and a thriving career.
  4. They are a happily married couple _______ a beautiful home and a garden.
  5. They have been married _______ each other for over a decade.
  6. The actress got married _______ a famous director in Hollywood.
  7. The novel beautifully explores the challenges of being married _______responsibilities.
  8. He is happily married _______ his childhood friend turned life partner.
  9. The chef prepared a delicious dish, married _______the perfect wine.
  10. She is happily married _______ a supportive and loving husband.

Đáp án

  1. to
  2. to
  3. with
  4. with
  5. to 
  6. to 
  7. with
  8. to
  9. with
  10. to

TÌM HIỂU THÊM:

Chúng ta vừa sửa lại một lỗi sai phổ biến khi lựa chọn giới từ đi kèm với Married. Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster mong rằng sau bài viết này, các bạn có thể xác định chính xác Married đi với giới từ gì và sử dụng Married thành thạo nhé! Chúc các bạn học tốt!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác