CẤU TRÚC MUST VÀ HAVE TO: CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN HAY NHẤT
Mục lục [Ẩn]
- 1. Must là gì?
- 2. Cấu trúc must trong tiếng Anh
- 3. Cách sử dụng cấu trúc must?
- 3.1 Cấu trúc must nói về điều bắt buộc phải làm
- 3.2 Cấu trúc must nhấn mạnh 1 ý kiến
- 3.3 Cấu trúc must để đưa ra một lời mời
- 3.4 Cấu trúc must để đưa ra 1 phỏng đoán
- 4. Phân biệt must và have to siêu đơn giản
- 5. Bài tập thực hành cấu trúc must có đáp án
Cấu trúc must trong tiếng Anh là gì? Sử dụng must như thế nào chuẩn nhất? Làm sao để phân biệt must và have to? Nếu bạn vẫn chưa trả lời được những câu hỏi này, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Langmaster nhé! Tất cả những kiến thức bạn cần nắm về cấu trúc must đều được tổng hợp chi tiết trong bài viết này.
1. Must là gì?
Trước khi tìm hiểu về cấu trúc must, bạn đã hiểu nghĩa của từ “must” chưa?
Phiên âm: Must /məst/
Ý nghĩa: Phải làm gì đó. Nó được sử dụng để nói đến một điều gì đó có tính bắt buộc, nghĩa vụ hoặc một mệnh lệnh cần phải thực hiện.
"Must" là động từ khiếm khuyết, có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính mang nghĩa là phải làm gì. Động từ "Must" diễn tả điều gì đó bắt buộc, nghĩa vụ phải làm. Ngoài ra, “Must” còn là 1 danh từ với ý nghĩa là điều bắt buộc, điều phải làm.
Ví dụ:
- You must report to the manager after completing the task. ( Bạn phải báo cáo với quản lý sau khi hoàn thành nhiệm vụ.)
- I must go home immediately. ( Tôi phải về nhà ngay lập tức.)
2. Cấu trúc must trong tiếng Anh
Trong cấu trúc must, sau Must là động từ ở dạng nguyên mẫu không chia.
Cấu trúc:
- Thể khẳng định: Must + V (nguyên mẫu)
- Thể phủ định: Must not/mustn’t + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- She must pick up her daughter at 12:30 am. ( Cô ấy phải đón con gái lúc 12h sáng.)
- You must not turn right when the light is red. ( Bạn không được rẽ phải khi đèn đỏ.)
Xem thêm:
=> TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN
=> CẤU TRÚC ASKED TRONG TIẾNG ANH
3. Cách sử dụng cấu trúc must?
“Must” mang nghĩa thông dụng là phải làm gì đó, nhưng chúng ta có thể sử dụng cấu trúc must với nhiều mục đích khác nhau để diễn đạt ý của mình. Cụ thể, các cách sử dụng cấu trúc must bao gồm:
3.1 Cấu trúc must nói về điều bắt buộc phải làm
Cấu trúc must được sử dụng để nói về một điều vô cùng quan trọng cần phải làm, không thể không làm trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- Students must go to school on time. ( Học sinh phải đi học đúng giờ.)
- You must check the quality of the goods before importing. ( Bạn phải kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi nhập hàng.)
3.2 Cấu trúc must nhấn mạnh 1 ý kiến
Cấu trúc must còn được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh ý kiến mà mình đưa ra.
Ví dụ: I must say that she has the most beautiful smile I've ever met. ( Tôi phải nói rằng cô ấy là người có nụ cười đẹp nhất mà tôi từng gặp.)
3.3 Cấu trúc must để đưa ra một lời mời
Khi muốn đưa ra lời đề nghị ai đó làm gì, hoặc đưa ra một lời mời thì chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc must.
Ví dụ: You must come to the party early tonight. (Bạn phải đến buổi tiệc tối nay sớm đấy nhé!)
3.4 Cấu trúc must để đưa ra 1 phỏng đoán
Bạn có thể sử dụng cấu trúc must để đưa ra 1 lời phỏng đoán trong quá khứ hoặc hiện tại. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến lắm.
Cấu trúc: S + must have + V (p2)
Ví dụ: He looks tired. He must have worked too much. ( Anh ấy có vẻ mệt mỏi, chắc hẳn anh ấy đã làm việc rất nhiều.)
Xem thêm:
4. Phân biệt must và have to siêu đơn giản
Cấu trúc must và have to là 2 cấu trúc thường xuyên bị lầm lẫn bởi về cơ bản chúng đều mang ý nghĩa là “phải” làm gì đó. Tuy vậy, chúng lại không thể thay thế cho nhau. Cùng Langmaster phân biệt must và have to nhé:
- Cấu trúc must:
– Ở dạng khẳng định: Must thể hiện sự bắt buộc mang tính chất chủ quan của người nói.
Ví dụ: You must be at the party at 7pm. ( Bạn phải có mặt ở buổi tiệc lúc 7h tối.)
– Ở dạng phủ định: Must sử dụng để diễn tả sự cấm đoán, có thể liên quan đến quy định, quy luật.
Ví dụ: You must not to drive after drinking alcohol. ( Bạn không được lái xe sau khi uống đồ uống có cồn.)
- Cấu trúc have to
– Ở dạng khẳng định: Have to mang ý nghĩa là sự bắt buộc khách quan.
Ví dụ: You have to give her your answer today. ( Bạn phải đưa cho cô ấy câu trả lời vào hôm nay.)
– Ở dạng phủ định: Have to sử dụng để diễn tả rằng không phải làm gì đó.
Ví dụ: You don’t have to wait for me. ( Bạn không cần phải chờ tôi đâu.)
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
5. Bài tập thực hành cấu trúc must có đáp án
Sử dụng cấu trúc must hoặc have to để hoàn thành những câu sau:
- She………..go home. Her father lost the keys and she is waiting for her.
- He looks so tired. He……..worked late yesterday.
- Remember! You……….call me when you arrive Sai Gon.
- We don’t……arrive soon.
- You…………obey the law, or you will be expelled.
- If you want to get a good job, you…………improve your English.
- My brother doesn’t…………..do the house work because he has to study for the exam.
- You……….be late for the meeting.
- Everyday, I……………send a report to my leader.
- It is so hot today, I……….wear shorts.
Đáp án:
- has to
- must
- must
- have to
- must
- must
- have to
- mustn’t
- have to
- must
Như vậy Langmaster vừa giúp bạn tổng hợp tất tần tật kiến thức về cấu trúc must cùng như cách phân biệt must và have to chuẩn xác nhất. Hy vọng bạn đã “nạp” thêm được một lượng kiến thức hữu ích thông qua bài viết này. Lưu lại để ổn luyện khi cần bạn nhé!
Những câu hỏi thường gặp:
1. Must là gì?
"Must" là động từ khiếm khuyết, có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính mang nghĩa là phải làm gì. Động từ "Must" diễn tả điều gì đó bắt buộc, nghĩa vụ phải làm. Ngoài ra, “Must” còn là 1 danh từ với ý nghĩa là điều bắt buộc, điều phải làm.
2. Cách phân biệt must và have to:
“Must” và “have to” đều có nghĩa là yêu cầu hoặc nghĩa vụ phải làm. Tuy nhiên, “must” thể hiện sự bắt buộc mang tính chất chủ quan của người nói, còn “have to” diễn tả sự bắt buộc khách quan và thường là các quy định hoặc nhiệm vụ phải thực hiện.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!