MAKE USE OF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
Mục lục [Ẩn]
“Make” là một trong những động từ có nhiều cấu trúc và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Một trong số đó là cụm từ make use of thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi. Nếu bạn đang băn khoăn make use of là gì và làm sao để dùng cấu trúc này một cách chính xác, hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu trong bài viết sau.
1. Make use of là gì?
Phiên âm: Make use of /meɪk juz ʌv/ - (phrasal verb)
Nghĩa: Theo Từ điển Oxford, Make use of something/somebody có nghĩa là tận dụng/ lợi dụng điều gì đó hoặc ai đó, đặc biệt để đạt được lợi ích từ đó.
Ví dụ: We should make use of our free resources to learn new things. (Chúng ta nên tận dụng các nguồn tài nguyên miễn phi để học điều mới.)
Make use of có nghĩa là tận dụng hoặc lợi dụng ai đó, điều gì đó
Xem thêm:
=> CÁC PHRASAL VERB VỚI MAKE THƯỜNG DÙNG NHẤT
=> MAKE UP LÀ GÌ? CÁC NGHĨA VÀ CẤU TRÚC CỦA MAKE UP TRONG TIẾNG ANH
2. Cụm từ phổ biến với Make use of
Một số cụm từ phổ biến với Make use of
- Make good use of
Make good use of là gì? Cụm từ này có nghĩa là tận dụng tốt điều gì.
Ví dụ: Minh was making good use of his time to study for the exam. (Minh đã tận dụng tốt thời gian của anh ấy để ôn tập cho kỳ thi.)
- Make full use of
Make full use of là gì? Make full use of có nghĩa là tận dụng tối đa, sử dụng hết khả năng hoặc tiềm năng của một thứ gì đó. Chúng ta dùng “make full use of” để nói về việc khai thác hết mọi lợi ích hoặc công dụng của tài nguyên, cơ hội hoặc kỹ năng nào đó.
Ví dụ: Not all students make full use of the support available at university. (Không phải tất cả sinh viên đều tận dụng tối đa sự hỗ trợ có sẵn tại trường đại học.)
- Make effective use of
Cụm từ này có nghĩa sử dụng hiệu quả điều gì đó.
Ví dụ: How can we make effective use of technologies? (Làm cách nào chúng ta có thể sử dụng hiệu quả công nghệ )
- Make use of the opportunity
Cụm từ này dùng để nói về việc tận dụng cơ hội nào đó.
Ví dụ: Finneas made use of the opportunity to travel around the world. (Finneas tận dụng cơ hội để du lịch vòng quanh thế giới.)
- Make use of the resources
Make use of resources có nghĩa là tận dụng các nguồn tài nguyên.
Ví dụ: We should make use of the resources available for this project. (Chúng ta nên tận dụng các nguồn tài nguyên có sẵn cho sự án này.)
- Make use of time
Đây là cụm từ dùng để nói về việc tận dụng thời gian, không để thời gian trôi qua một cách lãng phí và vô ích.
Ví dụ: Nhan makes use of her time to learn a new language. (Nhàn tận dụng thời gian của cô ấy để học một ngôn ngữ mới.)
- Make use of technology
Cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc tận dụng công nghệ nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể hoặc cải thiện một quy trình nào đó.
Ví dụ: Businesses can make use of technology to improve customer service. (Các doanh nghiệp có thể tận dụng công nghệ để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
- Make use of the facilities
Make use of facilities có nghĩa là tận dụng các tiện nghi, cơ sở vật chất.
Vi dụ: Residents can make use of the facilities, including the gym and pool. (Cư dân có thể tận dụng các cơ sở vật chất, bao gồm phòng gym và bể bơi.)
2. Cách dùng cấu trúc Make use of trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc Make use of
Make use of đi cùng danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ phía sau
Cấu trúc chung với nghĩa là tận dụng/lợi dụng điều gì để làm gì:
S + make use of + Noun/Noun Phrase/Gerund + to + V : Tận dụng/Lợi dụng điều gì để làm gì |
(1) Make use of + Noun (Danh từ)
Ví dụ: The assistant made use of resources available to complete the task. (Trợ lý các nguồn lực sẵn có để hoàn thành nhiệm vụ).
(2) Make use of + Noun Phrase (Cụm danh từ)
Ví dụ: Kaity made use of her connections to find a better job. (Kaity đã tận dụng các mối quan hệ của mình để tìm một công việc tốt hơn.)
(3) Make use of + Gerund (Danh động từ)
Danh động từ là những động từ thêm đuôi -ing để tạo thành danh từ. Sau cấu trúc Make use of nhớ chia động từ về V_ing bạn nhé!
Ví dụ: My grandpa makes use of gardening as a way to relax. (Ông tôi tận dụng việc làm vườn như một cách để thư giãn.)
2.2. Cách dùng Make use of
Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, make use of mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực.
Cách dùng make use of theo nghĩa tích cực và tiêu cực
(1) Make use of theo nghĩa tích cực: Tận dụng
Make use of thường có nghĩa “tận dụng điều gì để đạt được mục đích” khi dùng theo hướng tích cực. Trong trường hợp này, make use of có ý nghĩa tương tự với các cụm từ “make the most of” và “take advantage of”.
Ví dụ: Rachel made use of her free time to learn English. (Rachel tận dụng thời gian rảnh của mình để học tiếng Anh.)
(2) Make use of theo nghĩa tiêu cực: Lợi dụng
Ngược lại, khi dùng theo hướng tiêu cực, make use of là lợi dụng ai, điều gì đó để trục lợi theo mục đích xấu, tương đương với “make unfair use of sb”.
Ví dụ: The company made use of its employees by making them work overtime without pay. (Công ty đã lợi dụng nhân viên của mình bằng cách bắt họ làm thêm giờ mà không được trả lương.)
Xem thêm:
=> USEFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ
=> IN FAVOUR OF LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT
3. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Make use of
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Make use of trong tiếng Anh
Từ/Cụm từ đồng nghĩa với Make use of |
Ví dụ |
Avail oneself of sth |
Avail yourself of every opportunity to learn a new skill. (Hãy tận dụng mọi cơ hội để học một kỹ năng mới.) |
Capitalize on sth |
She capitalized on her experience to receive an offer from an MNC. (Cô ấy tận dụng kinh nghiệm của mình để nhận được một đề nghị từ một tập đoàn đa quốc gia) |
Employ |
The approaches and methods employed in the study are excellent. (Các cách tiếp cận và phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu này rất xuất sắc.) |
Exploit |
Joey exploits his contacts to reach the top of sellers this month. (Joey khai thác các mối liên hệ của mình để đạt đến vị trí hàng đầu về doanh số bán hàng trong tháng này.) |
Make the most of |
Today is a beautiful day - we should make the most of it. (Hôm nay là một ngày đẹp trời - chúng ta nên tận dụng tối đa nó.) |
Profit by sth/doing sth |
We can profit by our mistakes. (Chúng ta có thể học hỏi từ những sai lầm của mình.) |
Put to (good) use |
Why isn't the customer data being put to use? (Tại sao dữ liệu của khách hàng không được sử dụng?) |
Reap the benefit (of sth) |
Finally, Moana was able to reap the benefit of a successful career by working hard. (Cuối cùng, Moana đã có thể gặt hái được thành công trong sự nghiệp nhờ làm việc chăm chỉ.) |
Take advantage of sth/doing sth |
We must take advantage of this opportunity to improve our communication skills. (Chúng ta phải tận dụng cơ hội này để cải thiện kỹ năng giao tiếp.) |
Turn (sth) to account |
How did you turn this situation to account? (Bạn đã tận dụng tình huống này như thế nào?) |
Utilize sth |
Many of the library's resources are not utilized by students. (Nhiều tài nguyên của thư viện không được sinh viên sử dụng.) |
Xem thêm:
=> 20 PHRASAL VERB VỚI TAKE THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT
=> MAKE OUT LÀ GÌ? MỘT SỐ PHRASAL VERB VỚI MAKE THƯỜNG GẶP
4. Đoạn hội thoại mẫu có sử dụng cụm từ Make use of
Sam: Hi Karry, have you thought about how we can make use of the new project management software for our upcoming campaign?
Karry: Yes, I was actually going to suggest that we make use of its scheduling features to keep track of deadlines more efficiently.
Sam: That's a great idea. It could help us avoid any last-minute rushes. Do you think we should also utilize its collaboration tools?
Karry: Absolutely. By using collaboration tools, we can ensure everyone is on the same page and streamline communication within the team.
Sam: OK. I'll set up a meeting to train everyone on how to use it effectively.
Dịch:
Sam: Chào Karry, bạn đã suy nghĩ về cách chúng ta có thể tận dụng phần mềm quản lý dự án mới cho chiến dịch sắp tới như thế nào chưa?
Karry: Rồi, thực ra mình định đề xuất là chúng ta nên tận dụng các tính năng lên lịch của nó để theo dõi các hạn chót hiệu quả hơn.
Sam: Ý tưởng hay đấy. Nó có thể giúp chúng ta tránh những gấp rút vào phút chót. Bạn có nghĩ chúng ta cũng nên sử dụng các công cụ cộng tác của phần mềm không?
Karry: Chắc chắn rồi. Bằng cách sử dụng các công cụ cộng tác, chúng ta có thể đảm bảo mọi người đều hiểu rõ và cải thiện giao tiếp trong nhóm.
Sam: OK. Mình sẽ tổ chức một cuộc họp để huấn luyện mọi người cách sử dụng nó hiệu quả.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
5. Bài tập vận dụng Make use of có đáp án chi tiết
Bài tập 1. Tìm lỗi sai trong các câu sau.
- There is a washing machine for you to making use of.
- We must make use of this reported.
- Make good use the strong financial support this company gives you.
- Let’s makes use of this opportunity without delay!
- This course will equip you to make of the new technologies.
Bài tập 2. Chọn đáp án đúng.
- The coach _____ good use of every member of the team to win the match.
- make
- makes
- making
- How can Linh and her staff _____ this new system?
- make use of
- make up
- make of
- Make _____ of the opportunity which you have to learn abroad.
- use
- used
- x
- They made use of _____ at the shelter to gain valuable experience.
- volunteer
- volunteering
- volunteered
- She _____ her friends to get free tickets to the concert.
- got advantage of
- turn to account
- made use of
Đáp án:
Bài tập 1.
- making ➜ make
- reported ➜ report
- make good use ➜ make good use of
- makes ➜ make
- make of ➜ make use of
Bài tập 2.
- B
- A
- A
- B ("Volunteering" là dạng động từ V-ing được sử dụng như một danh từ)
- C
Bạn đã cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu make use of nghĩa là gì và cách dùng cấu trúc make use of trong tiếng Anh. Đặc biệt với những bạn đang ôn thi chứng chỉ, hãy thực hành cụm từ này thường xuyên để nắm vững kiến thức nhé! Tham khảo ngay các lớp học tại Langmaster và “bỏ túi” thêm nhiều cụm từ hữu ích khi giao tiếp tiếng Anh, nâng trình nghe - nói.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!