GO THROUGH LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Go through là gì?
  • II. Cấu trúc và cách dùng Go through
    • 1. Go through with là gì?
    • 2. Go through customs là gì?
    • 3. Go through the roof là gì?
    • 4. Go through the motions là gì?
    • 5. Go through fire and water là gì?
    • 6. Go through a bad/difficult/rough/sticky patch là gì?
    • 7. Go through the wringer là gì?
    • 8. Go through the mill là gì?
  • III. Cụm từ đồng nghĩa với Go through
    • 1. Các động từ đồng nghĩa với Go through
    • 2. Các cụm động từ đồng nghĩa với Go through
  • IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go through 
  • V. Bài tập vận dụng có đáp án về Go through
  • Kết luận

Go through là gì? Đây là một trong những cụm động từ tiếng Anh (phrasal verb) rất phổ biến, xuất phát từ động từ Go. Mặc dù cụm từ này thường xuyên xuất hiện cả trong văn nói và văn viết, nhiều người vẫn chưa nắm được về cụm từ Go through. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu cụ thể về cụm động từ này và thực hành với một số bài luyện tập có đáp án nhé!

I. Go through là gì?

Phiên âm: Go through – /ɡəʊ θruː/

Nghĩa: "Go through" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của "go through" cùng với ví dụ minh họa:

  1. Trải qua (một giai đoạn, một thử thách, hoặc một trải nghiệm khó khăn):
  • Nghĩa cụ thể: Trải qua một điều gì đó (thường là khó khăn hoặc không dễ chịu).
  • Ví dụ: She's going through a tough time after losing her job. (Cô ấy đang trải qua thời gian khó khăn sau khi mất việc.)
  1. Xem xét kỹ lưỡng, kiểm tra chi tiết:
  • Nghĩa cụ thể: Xem xét, kiểm tra cẩn thận hoặc kỹ lưỡng một tài liệu hoặc danh sách.
  • Ví dụ: We need to go through the contract before signing it. (Chúng ta cần xem xét kỹ hợp đồng trước khi ký.)
  1. Hoàn thành một quy trình hoặc thủ tục:
  • Nghĩa cụ thể: Hoàn thành một quá trình hoặc thủ tục nhất định.
  • Ví dụ: You have to go through security checks at the airport. (Bạn phải hoàn thành kiểm tra an ninh tại sân bay.)
  1. Dùng hết, tiêu hết (đồ đạc, tiền bạc):
  • Nghĩa cụ thể: Sử dụng hết hoặc tiêu thụ toàn bộ một lượng gì đó.
  • Ví dụ: We went through all the snacks during the movie. (Chúng tôi đã ăn hết toàn bộ đồ ăn vặt trong lúc xem phim.)
  1. Được chấp thuận, được thông qua (luật, quy định):
  • Nghĩa cụ thể: Được phê duyệt hoặc thông qua bởi một cơ quan có thẩm quyền.
  • Ví dụ: The new policy went through without much opposition. (Chính sách mới được thông qua mà không gặp nhiều sự phản đối.)
  1. Tìm hiểu, trải nghiệm kỹ càng:
  • Nghĩa cụ thể: Trải qua hoặc tìm hiểu một cái gì đó một cách chi tiết và kỹ lưỡng.
  • Ví dụ: She went through all the photos from their vacation. (Cô ấy đã xem kỹ tất cả các bức ảnh từ kỳ nghỉ của họ.)

XEM THÊM:

TAKE IN LÀ GÌ? CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU VỚI TAKE IN

GET OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA CỤM TỪ GET OUT  

II. Cấu trúc và cách dùng Go through

Cụm động từ "go through" có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng phổ biến của "go through":

1. Go through with là gì?

Go through with nghĩa là gì? Cấu trúc Go through with sth là gì được sử dụng để diễn tả việc tiếp tục và hoàn thành một hành động, kế hoạch hoặc quyết định, thường là điều gì đó khó khăn hoặc không thoải mái. 

Ví dụ: She decided to go through with the surgery despite her fears. (Cô ấy đã quyết định thực hiện cuộc phẫu thuật mặc dù sợ hãi.)

2. Go through customs là gì?

"Go through customs" có nghĩa là làm thủ tục hải quan. Đây là quá trình mà hành khách hoặc hàng hóa phải trải qua khi đến hoặc rời khỏi một quốc gia để đảm bảo rằng họ tuân thủ các quy định và luật pháp của nước đó, đặc biệt liên quan đến việc nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa, thuế, và các hạn chế khác.

Ví dụ: After landing at the airport, you have to go through customs before you can enter the country. (Sau khi hạ cánh tại sân bay, bạn phải làm thủ tục hải quan trước khi có thể nhập cảnh vào quốc gia.)

3. Go through the roof là gì?

“Go through the roof" có nghĩa là tăng vọt lên mức cao, thường được sử dụng để diễn đạt sự tăng mạnh đột ngột.

Ví dụ: The prices of houses in this area have gone through the roof in recent years. (Giá nhà ở khu vực này đã tăng vọt trong những năm gần đây.)

4. Go through the motions là gì?

“Go through the motions” có nghĩa là làm một việc gì đó cho có lệ, làm mà không có động lực hoặc không quan tâm, chỉ để hoàn thành nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.

Ví dụ: He wasn't really listening; he was just going through the motions. (Anh ấy không thực sự lắng nghe; anh ấy chỉ đang làm cho có lệ.)

5. Go through fire and water là gì?

"Go through fire and water" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc trải qua mọi thử thách, khó khăn, hoặc nguy hiểm mà cuộc sống đưa ra một cách kiên nhẫn và quyết tâm. 

Ví dụ: She has gone through fire and water to achieve her dreams. (Cô ấy đã trải qua nhiều khó khăn và nguy hiểm để thực hiện ước mơ của mình.)

6. Go through a bad/difficult/rough/sticky patch là gì?

Đây là một cụm từ tiếng Anh để mô tả việc trải qua một giai đoạn khó khăn, gay go, hay khó khăn trong cuộc sống hoặc trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • We've been going through a rough patch in our relationship lately, but I think we'll get through it. (Gần đây chúng ta đã trải qua một thời kỳ khó khăn trong mối quan hệ, nhưng tôi nghĩ chúng ta sẽ vượt qua được.)
  • The company is going through a difficult patch financially, but we're hopeful things will improve soon. (Công ty đang trải qua một thời kỳ khó khăn về mặt tài chính, nhưng chúng tôi hy vọng tình hình sẽ cải thiện sớm.)

7. Go through the wringer là gì?

"Go through the wringer" diễn đạt ý nghĩa của việc trải qua một trải nghiệm khó khăn, mệt mỏi, hoặc căng thẳng.

Ví dụ: After his accident, he went through the wringer during his recovery. (Sau tai nạn của anh ấy, anh ấy đã trải qua một quá trình khó khăn trong quá trình phục hồi của mình.)

8. Go through the mill là gì?

Thành ngữ này chỉ việc trải qua một thời kỳ khó khăn hoặc gian khổ, thường liên quan đến việc học hỏi từ những trải nghiệm khó khăn, thất bại hoặc thách thức trong cuộc sống.

Ví dụ: He has gone through the mill with his health issues over the past few years, but he's stronger because of it. (Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn với các vấn đề sức khỏe của mình trong vài năm qua, nhưng anh ấy mạnh mẽ hơn vì điều đó.)

III. Cụm từ đồng nghĩa với Go through

Có nhiều từ và cụm động từ đồng nghĩa với "go through" trong tiếng Anh, với nghĩa là trải qua hoặc trải nghiệm một quá trình, trạng thái, hoặc trải nghiệm cảm xúc. Dưới đây là một số từ và cụm động từ đồng nghĩa với "go through" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các động từ đồng nghĩa với Go through

  1. Experience

Ví dụ: She experienced a lot of difficulties when she moved to a new city. (Cô ấy đã trải qua nhiều khó khăn khi cô ấy chuyển đến một thành phố mới.)

  1. Undergo

Ví dụ: He underwent surgery to repair his injured knee. (Anh ấy đã phải trải qua cuộc phẫu thuật để sửa chữa đầu gối bị thương của mình.)

  1. Endure

Ví dụ: The soldiers had to endure harsh conditions during the winter campaign. (Những người lính phải chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt trong chiến dịch mùa đông.)

2. Các cụm động từ đồng nghĩa với Go through

  1. Pass through

Ví dụ: We had to pass through security before boarding the plane. (Chúng tôi phải đi qua bảo mật trước khi lên máy bay.)

  1. Work through

Ví dụ: It took him some time to work through his grief after the loss of his pet. (Anh ấy mất một thời gian để vượt qua nỗi đau sau khi mất thú cưng của mình.)

  1. Live through

Ví dụ: The survivors of the earthquake will never forget what they lived through. (Những người sống sót sau trận động đất sẽ không bao giờ quên những gì họ đã trải qua.)

  1. Suffer through

Ví dụ: We had to suffer through a long period of unemployment before finding new jobs. (Chúng tôi đã phải chịu đựng qua một thời gian dài thất nghiệp trước khi tìm được việc làm mới.)

  1. Go over

Ví dụ: Let's go over the details of the plan one more time before we finalize it. (Hãy xem xét lại chi tiết kế hoạch một lần nữa trước khi chúng ta hoàn tất nó.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go through 

Tom: Hi Sarah, how are you feeling today?

Sarah: Hi Tom, I'm feeling a bit overwhelmed, to be honest.

Tom: I'm sorry to hear that. Is there something specific you're going through?

Sarah: Yeah, it's just been one thing after another lately, and I'm finding it hard to cope.

Tom: I understand. It sounds like you're going through a rough patch.

Sarah: Exactly. It feels like I'm constantly going through challenges and I don't know how to deal with them.

Tom: Have you tried talking to someone about what you're going through?

Sarah: I've thought about it, but I don't want to burden anyone with my problems.

Tom: You wouldn't be burdening anyone, Sarah. Everyone needs help sometimes, and it's important to reach out for support when we're going through tough times.

Sarah: You're right. I think I've been too focused on trying to get through each day on my own that I've forgotten to seek help.

Tom: That's understandable. But remember, you don't have to go through everything alone. I'm here for you, and so are your family and friends.

Bản dịch:

Tom: Chào Sarah, bạn cảm thấy thế nào hôm nay?

Sarah: Chào Tom, thực sự tôi cảm thấy hơi bị áp đặt.

Tom: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Có điều gì cụ thể bạn đang phải trải qua không?

Sarah: Ừ, gần đây mọi thứ đang kéo đến một sau một, và tôi thấy khó khăn khi phải đối mặt.

Tom: Tôi hiểu. Nghe có vẻ như bạn đang trải qua một giai đoạn khó khăn.

Sarah: Đúng vậy. Cảm giác như tôi liên tục đối mặt với những thách thức và tôi không biết phải làm sao để đối phó với chúng.

Tom: Bạn đã thử nói chuyện với ai đó về những gì bạn đang phải trải qua chưa?

Sarah: Tôi đã nghĩ đến điều đó, nhưng tôi không muốn làm phiền ai đó với những vấn đề của mình.

Tom: Bạn sẽ không làm phiền ai cả, Sarah. Mọi người đều cần sự giúp đỡ đôi khi, và quan trọng là phải tìm kiếm sự hỗ trợ khi chúng ta đang trải qua những thời điểm khó khăn.

Sarah: Bạn nói đúng. Tôi nghĩ mình đã quá tập trung vào việc cố gắng vượt qua mỗi ngày một mình mà quên đi việc tìm kiếm sự giúp đỡ.

Tom: Điều đó là dễ hiểu. Nhưng hãy nhớ, bạn không cần phải đối mặt với mọi thứ một mình. Tôi ở đây vì bạn, và gia đình cũng như bạn bè của bạn cũng vậy.

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Go through

Chọn đáp án đúng:

1. She had to ____ her old belongings before moving out.

A. go through

B. going through

C. goes through

D. gone through

2. The team will ____ a thorough training session before the match.

A. go through

B. going through

C. goes through

D. gone through

3. He needs to ____ the terms and conditions carefully before signing the contract.

A. go through

B. going through

C. goes through

D. gone through

4. The company is ____ a difficult time due to financial losses.

A. go through

B. going through

C. goes through

D. gone through

5. She ____ the proposal one more time before submitting it.

A. go through

B. going through

C. goes through

D. gone through

6. The students have ____ an examination at the end of last semester.

A. go through

B. going through

C. goes through

D. gone through

Đáp án:

1. A. go through

2. A. go through

3. A. go through

4. B. going through

5. C. goes through

6. D. gone through

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hy vọng bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ những kiến thức cần thiết xoay quanh chủ đề “Go through là gì?” để bạn có thể dễ dàng ôn tập, củng cố. Bạn đừng quên thường xuyên thực hành để thành thạo hơn nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác