HOLD ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Hold on là gì?
  • II. Cấu trúc và cách dùng Hold on
    • 1. Hold on to + Danh từ/Cụm danh từ 
    • 2. Hold on (to sth/someone) 
    • 3. Hold on for dear life
    • 4. Hold on to your hat
    • 5. Hold out on
  • III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Hold on
    • 1. Các động từ đồng nghĩa với Hold on
    • 2. Các cụm động từ đồng nghĩa với Hold on
  • IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hold on
  • V. Bài tập vận dụng có đáp án về Hold on
  • Kết luận

Hold on là một cụm động từ trong tiếng Anh (Phrasal verb) rất thông dụng, xuất phát từ động từ Hold. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được cụ thể Hold on là gì cũng như các cấu trúc và cách sử dụng Hold on. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu tất tần tật về chủ đề này và thực hành với một số bài tập có đáp án bạn nhé!

I. Hold on là gì?

Phiên âm: Hold on – /həʊld ɒn/

Nghĩa: Hold on nghĩa là gì? Cụm động từ Hold on có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của Hold on:

  1. Chờ đợi: Thường được dùng khi bạn muốn ai đó đợi một chút, đặc biệt là trong các cuộc gọi điện thoại.

Ví dụ: Hold on a minute, I'll be right back. (Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.)

  1. Nắm chặt, giữ chặt: Giữ chắc một vật gì đó để không bị rơi hoặc mất.

Ví dụ: Hold on to the railing when you go down the stairs. (Nắm chặt vào lan can khi bạn đi xuống cầu thang.)

  1. Không từ bỏ, kiên trì: Tiếp tục cố gắng, không bỏ cuộc, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.

Ví dụ: Hold on, we're almost there. (Kiên trì lên, chúng ta sắp tới rồi.)

  1. Chờ một chút để suy nghĩ hoặc cân nhắc: Dùng khi bạn muốn tạm dừng để suy nghĩ thêm về một vấn đề nào đó.

Ví dụ: Hold on, I need to think about this for a moment. (Chờ đã, tôi cần suy nghĩ về điều này một chút.)

  1. Bám trụ, tiếp tục làm điều gì đó: Giữ vững, không thay đổi trong một thời gian dài.

Ví dụ: Hold on to your dreams, no matter what happens. (Giữ vững ước mơ của bạn, bất kể điều gì xảy ra.)

II. Cấu trúc và cách dùng Hold on

Cách sử dụng hold on và holding on là gì? "Hold on" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả việc chờ đợi, kiên trì hoặc giữ chặt. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "Hold on" trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

1. Hold on to + Danh từ/Cụm danh từ 

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc giữ chặt một thứ gì đó. 

Ví dụ:

  • Hold on to the railing to avoid slipping. (Giữ chặt lan can để tránh trượt ngã.)
  • She held on to her bag tightly as she walked through the crowded market. (Cô ấy giữ chặt túi của mình khi đi qua khu chợ đông đúc.)

2. Hold on (to sth/someone) 

Cấu trúc này diễn tả việc cố gắng duy trì một điều gì đó hoặc không để mất ai đó (với nghĩa bám víu, duy trì). 

Ví dụ:

  • Hold on to your dreams and never give up. (Hãy bám lấy ước mơ của bạn và đừng bao giờ bỏ cuộc.)
  • He held on to his job despite the difficulties. (Anh ấy duy trì công việc của mình dù gặp nhiều khó khăn.)

3. Hold on for dear life

Hold on for dear life là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là giữ chặt, bám chặt lấy một thứ gì đó với tất cả sức lực của mình một cách tuyệt vọng hoặc vì sợ hãi, thường là trong tình huống nguy hiểm hoặc đáng sợ.

Ví dụ:

  • When the roller coaster sped up, I held on for dear life. (Khi tàu lượn tăng tốc, tôi đã giữ chặt lấy vì sợ.)
  • As the boat rocked in the storm, the passengers held on for dear life. (Khi chiếc thuyền lắc lư trong cơn bão, các hành khách đã giữ chặt lấy.)

4. Hold on to your hat

Hold on to your hat là một thành ngữ trong tiếng Anh, được dùng theo nghĩa bóng để cảnh báo ai đó chuẩn bị tinh thần cho một tình huống bất ngờ hoặc đầy kịch tính. Cụm từ này thường được sử dụng để báo trước một thông báo gây sốc, một thay đổi nhanh chóng, hoặc một trải nghiệm thú vị.

Ví dụ:

  • Hold on to your hat, we're in for a wild ride! (Hãy giữ chặt mũ của bạn, chúng ta sắp trải qua một chuyến đi đầy kịch tính!)
  • Hold on to your hat, because I'm about to tell you some big news. (Hãy giữ chặt mũ của bạn, vì tôi sắp kể cho bạn nghe một tin lớn.)

5. Hold out on

Hold out on có nghĩa là giữ lại thông tin, không chia sẻ thông tin hoặc không cung cấp cái gì đó cho ai, đặc biệt là khi người đó mong đợi điều đó từ bạn.

Ví dụ:

  • Don’t hold out on me, I need to know what happened. (Đừng giấu diếm tôi, tôi cần biết chuyện gì đã xảy ra.)
  • He was holding out on us about the real reason he was late. (Anh ấy đã không nói cho chúng tôi biết lý do thực sự tại sao anh ấy đến muộn.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Hold on

Có nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa với "hold on" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa giữ chặt, không buông, hoặc tiếp tục chờ đợi trong một tình huống cụ thể. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với "hold on" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các động từ đồng nghĩa với Hold on

  1. Grasp

Ví dụ: She grasped the railing tightly as the ship rocked in the storm. (Cô ấy nắm chặt lan can khi tàu lắc lư do bão.)

  1. Grip

Ví dụ: He gripped the handlebars tightly as he rode his bike down the steep hill. (Anh ấy nắm chặt tay lái khi đi xe đạp xuống dốc.)

  1. Clutch

Ví dụ: The hiker clutched the rope firmly to prevent himself from falling. (Người leo núi nắm chặt dây để tránh rơi.)

2. Các cụm động từ đồng nghĩa với Hold on

  1. Cling to

Ví dụ: The child clung to his mother's hand in the crowded market. (Đứa trẻ bám chặt vào tay mẹ trong chợ đông đúc.)

  1. Hang on

Ví dụ: Hang on to the railing while the elevator is moving. (Nắm chặt lan can khi thang máy đang di chuyển.)

  1. Keep waiting

Ví dụ: Just keep waiting for a few more minutes, and I'll be right back. (Chỉ cần chờ thêm vài phút nữa, tôi sẽ quay lại ngay.)

  1. Stay put

Ví dụ: Stay put until I come to get you. (Ở yên đó cho đến khi tôi đến đón bạn.)

  1. Hold tight

Ví dụ: Hold tight to your dreams and never give up. (Nắm chặt ước mơ của bạn và đừng bao giờ từ bỏ.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hold on

Michael: Hi, Sarah! I've been meaning to talk to you about the upcoming project.

Sarah: Hey, Michael! Sure, what's up?

Michael: Well, I've been going over the details, and I think we need to reassess our timeline.

Sarah: Hold on, let me grab my notebook so I can take some notes.

(Sarah quickly retrieves her notebook)

Sarah: Okay, I'm ready. What were you saying about the timeline?

Michael: Right. So, I've looked at the scope of work, and it seems like we might run into some delays if we don't adjust our deadlines.

Sarah: I see what you mean. Can you hold on for a second while I pull up the project schedule on my laptop?

(Sarah opens her laptop and navigates to the project schedule)

Sarah: Alright, I've got it. Let's take a look at the timeline together.

Michael: Great. So, as you can see, the development phase is taking longer than anticipated, which could hold up the testing phase.

Sarah: Hmm, you're right. That could definitely impact our overall timeline.

Michael: Exactly. I think we need to discuss this with the rest of the team and see if we can come up with a solution together.

Sarah: Agreed. Hold on, I'll send out a meeting invitation to everyone so we can address this as soon as possible.

(Sarah sends out the meeting invitation)

Sarah: Done. The meeting is scheduled for tomorrow morning.

Michael: Perfect. Thanks for taking care of that.

Sarah: No problem. We'll get this sorted out together.

Bản dịch:

Michael: Chào, Sarah! Tớ đã muốn nói chuyện với cậu về dự án sắp tới.

Sarah: Chào Michael! Ồ, có chuyện gì vậy?

Michael: À, tớ đã xem xét các chi tiết, và tớ nghĩ rằng chúng ta cần đánh giá lại lịch trình của mình.

Sarah: Chờ một chút, để tớ lấy quyển sổ ra ghi chú.

(Sarah nhanh chóng lấy quyển sổ ra)

Sarah: Được rồi, tớ đã sẵn sàng. Cậu đang nói về lịch trình phải không?

Michael: Đúng rồi. Vậy nên, tớ đã xem xét phạm vi công việc, và dường như chúng ta có thể gặp phải một số trễ nếu không điều chỉnh thời hạn.

Sarah: Tớ hiểu ý cậu. Cậu chờ một chút, để tớ mở lên máy tính xem lịch trình dự án.

(Sarah mở máy tính và truy cập vào lịch trình dự án)

Sarah: Được rồi, tôi đã có nó. Chúng ta cùng nhìn vào lịch trình.

Michael: Tuyệt vời. Như cậu có thể thấy, giai đoạn phát triển đang mất nhiều thời gian hơn dự kiến, điều đó có thể làm chậm lại giai đoạn kiểm thử.

Sarah: Hmmm, cậu đúng đấy. Điều này có thể ảnh hưởng đến lịch trình tổng thể của chúng ta.

Michael: Chính xác. Tớ nghĩ chúng ta cần thảo luận về vấn đề này với phần còn lại của nhóm và xem liệu chúng ta có thể tìm ra một giải pháp cùng nhau không.

Sarah: Đồng ý. Chờ một chút, tớ sẽ gửi lời mời họp cho mọi người để chúng ta có thể giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.

(Sarah gửi lời mời họp)

Sarah: Xong. Cuộc họp được lên kế hoạch vào sáng mai.

Michael: Hoàn hảo. Cảm ơn cậu đã lo việc đó.

Sarah: Không có gì. Chúng ta sẽ giải quyết được vấn đề này cùng nhau.

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Hold on

Chọn câu có cấu trúc "hold on" đúng nhất:

Câu 1:

a) Holding on your hat, it's windy outside!

b) Hold on your hat, it's windy outside!

c) Hold on to your hat, it's windy outside!

Câu 2:

a) He told the children to hold on the rope tightly.

b) He told the children to hold on the rope tightly to.

c) He told the children to hold on to the rope tightly.

Câu 3:

a) Hold on while I grab my coat.

b) Hold onto while I grab my coat.

c) Hold on to while I grab my coat.

Câu 4:

a) Hold on to the idea of success, no matter what.

b) Hold on to the idea of success, no matter to what.

c) Hold on the idea of success, no matter what.

Câu 5:

a) The rope was held on tight.

b) The rope was held on to tight.

c) The rope was held on to tightly.

Đáp án:

1. c) Hold on to your hat, it's windy outside!

2. c) He told the children to hold on to the rope tightly.

3. a) Hold on while I grab my coat.

4. a) Hold on to the idea of success, no matter what.

5. c) The rope was held on to tightly.

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức và bài tập xoay quanh chủ đề “Hold on là gì?”. Hy vọng những kiến thức này sẽ có ích trong quá trình tổng hợp và củng cố kiến thức về cụm động từ phrasal verb tiếng Anh của bạn. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác