Tiếng anh giao tiếp online
20+ Phrasal verb với Take thông dụng bạn cần biết
Mục lục [Ẩn]
- 1. Take là gì?
- 2. Một số phrasal verb với Take thông dụng nhất
- 2.1 Take after
- 2.2 Take apart
- 2.3 Take away
- 2.4 Take back
- 2.5 Take for
- 2.6 Take down
- 2.7 Take in
- 2.8 Take off
- 2.9 Take on
- 2.10 Take over
- 2.11 Take out
- 2.12 Take it out on
- 2.13 Take it upon oneself
- 2.14 Take against
- 2.15 Take pity
- 2.16 Take aside
- 2.17 Take to
- 2.18 Take up
- 2.19 Take aback
- 2.20 Take through
- 3. Một số idiom với Take phổ biến
- 4. Bài tập phrasal verb với Take
Take là 1 động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều phrasal verb như take after, take on, take against, take back... Mỗi phrasal verb lại mang 1 nghĩa hoàn toàn khác nhau, do đó bạn cần tìm hiểu và luyện tập để sử dụng chúng một cách thông thạo. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu take là gì và những phrasal verb đi kèm phổ biến nhất ngay dưới đây nhé!
1. Take là gì?
Theo từ điển Cambridge, "Take" (/teɪk/) là một động từ tiếng Anh với các nghĩa chính sau:
- Lấy, cầm, nắm, giữ
Ví dụ: She took the keys from the counter and locked the door. (Cô ấy lấy chìa khóa từ bàn và khóa cửa.) - Dành thời gian, mất bao lâu
Ví dụ: It took me 30 minutes to find a parking spot. (Tôi đã mất 30 phút để tìm chỗ đậu xe.) - Chịu trách nhiệm, đảm nhận
Ví dụ: He took over the task of managing the team after Mark left. (Anh ấy đảm nhận công việc quản lý nhóm sau khi Mark nghỉ việc.) - Đảm nhận vị trí
Ví dụ: Alex took the role of team leader after Sarah stepped down. (Alex đã nhận vai trò trưởng nhóm sau khi Sarah từ chức.) - Sử dụng phương tiện giao thông
Ví dụ: They took a taxi to the airport because they were running late. (Họ đã đi taxi ra sân bay vì đã muộn.)
Một số từ đồng nghĩa với take:
| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Grab | Lấy, chộp (thường nhanh hoặc gấp gáp) | She grabbed the book from the shelf and started reading. (Cô ấy chộp lấy cuốn sách từ kệ và bắt đầu đọc.) |
| Collect | Thu thập, gom lại | He collected the documents from the office before leaving for the meeting. (Anh ấy thu thập các tài liệu từ văn phòng trước khi rời đi cho cuộc họp.) |
| Assume | Đảm nhận (thường liên quan đến vai trò hoặc trách nhiệm) | When the manager was absent, Sarah assumed his duties. (Khi người quản lý vắng mặt, Sarah đã đảm nhận công việc của anh ấy.) |
| Catch | Nắm bắt, bắt kịp (thường liên quan đến hành động nhanh chóng) | I had to catch the bus this morning to avoid being late. (Sáng nay tôi phải bắt xe buýt để tránh bị muộn.) |
| Pick | Chọn, lấy, nhặt (thường là lựa chọn hoặc lấy một cách có chủ ý) | She picked up the phone and dialed the number. (Cô ấy nhấc điện thoại lên và quay số.) |
>> Xem thêm: Give off là gì? Cách dùng, bài tập và các phrasal verbs give
2. Một số phrasal verb với Take thông dụng nhất
2.1 Take after
Phiên âm: /teɪk ˈæftər/
Nghĩa: Take after có nghĩa là giống hoặc trông giống với một thành viên khác trong gia đình.
Nghĩa tiếng Anh: To be like or to look like another family member or part of the family
Ex: Most of my children take after my husband. (Hầu hết các con tôi đều giống chồng tôi.)
2.2 Take apart
Phiên âm: /teɪk əˈpɑrt/
- Nghĩa 1: Take apart có nghĩa là tách một cái gì đó thành các phần khác nhau.
Nghĩa tiếng Anh: To separate something into its different parts
Ex: Jim took the phone apart to see what the problem was. (Jim đã tháo điện thoại ra để xem vấn đề là gì.) - Nghĩa 2: Take apart còn có nghĩa là đánh bại ai đó rất dễ dàng trong một môn thể thao.
Nghĩa tiếng Anh: To defeat someone very easily in a sport
Ex: John took their defence apart, scoring one goal in the first 10 minutes. (John đã phá vỡ hàng phòng thủ, ghi 1 bàn thắng trong 10 phút đầu tiên.)
2.3 Take away
Phiên âm: /teɪk əˈweɪ/
- Nghĩa 1: Take away có nghĩa là loại bỏ một cái gì đó.
Nghĩa tiếng Anh: To remove something
Ex: Take these old CDs away. I don’t think we need them. (Hãy bỏ những cái CD cũ này đi. Tôi không nghĩ là chúng ta cần đâu.) - Nghĩa 2: Take away còn mang nghĩa là phép trừ.
Nghĩa tiếng Anh: To subtract a number/ remove it from another number
Ex: Six take away two is four (Sáu trừ đi hai còn bốn.) - Nghĩa 3: Take away có nghĩa là có được thông điệp hoặc thông tin cụ thể từ cái gì đó bạn đọc hoặc nghe.
Nghĩa tiếng Anh: To get a particular message or piece of information from something you read or are told
Ex: What I took away from her talk is that working for that job is definitely worth it. (Những gì tôi hiểu được từ bài diễn thuyết của cô ấy chính là công việc đó rất xứng đáng.) - Nghĩa 4: Take away còn có nghĩa là học hỏi được điều gì đó qua trải nghiệm.
Nghĩa tiếng Anh: To learn something from an experience or activity
Ex: What do you hope Anna will take away from that? (Cậu hy vọng Anna sẽ học được gì từ chuyện đó?) - Nghĩa 5: Take away có thể có nghĩa là bắt đầu làm gì hoặc trình diễn cái gì đó.
Nghĩa tiếng Anh: Start doing something or start a forum for something.
Ex: We've brought in a very talented young band to entertain you tonight. Take it away, boys! (Chúng tôi đã mời đến một nhóm nhạc trẻ rất tài năng để phục vụ quý khán giả đêm nay. Bắt đầu nào các chàng trai!)
2.4 Take back
Phiên âm: /teɪk bæk/
- Nghĩa 1: Take back có nghĩa là trả lại món đồ bạn đã mua tại cửa hàng.
Nghĩa tiếng Anh: To return something you have bought to a shop
Ex: Is it too big? Take it back and get a refund now. (Nó có to quá không? Hãy mang trả lại và lấy tiền về đi.) - Nghĩa 2: Take back còn có nghĩa là thừa nhận rằng một cái gì đó bạn nói là sai.
Nghĩa tiếng Anh: To admit that something you said was wrong
Ex: All right, I take it all back. It wasn't her fault. (Được rồi, tất cả là lỗi của tôi. Cô ấy không sai gì cả.)
>> Xem thêm: Tổng hợp 100+ bài tập phrasal verb có đáp án chi tiết nhất
2.5 Take for
Phiên âm: /teɪk fɔr/
Take for: Nhận nhầm.
Nghĩa tiếng Anh: To believe (mistakenly) that (someone) is (someone or something else)
Ex: I have taken Jack for (= believed that Jack was) your brother. (Tôi đã nhận nhầm Jack là anh trai của bạn.)
2.6 Take down
Phiên âm: /teɪk daʊn/
- Nghĩa 1: Take down có nghĩa là đánh bại hoặc giết ai đó, hoặc ngừng ai đó gây hại.
Nghĩa tiếng Anh: To defeat or kill someone, or to stop someone from causing harm
Ex: Vietnam took down Thailand, 3-1. (Việt Nam đánh bại Thái Lan với tỷ số 3-1.) - Nghĩa 2: Take down còn có nghĩa là gỡ bỏ vật gì đó trên tường hoặc phá vỡ một cấu trúc bằng cách tách các phần.
Nghĩa tiếng Anh: To remove something that is on a wall or something that is temporary, or to remove a structure by separating its different parts
Ex: Lan took the pictures down.(Lan đã gỡ những bức tranh trên tường xuống.)
>> Xem thêm: Tổng hợp 15+ Phrasal verb với Get hữu dụng
2.7 Take in
Phiên âm: /teɪk ɪn/
- Nghĩa 1: Take in có nghĩa là hiểu hoàn toàn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
Nghĩa tiếng Anh: To understand completely the meaning or importance of something
Ex: I had to read the article twice before I could take it all in. (Tôi phải đọc bài báo đến hai lần trước khi hiểu được hết ý nghĩa của nó.)
Nghĩa 2: Take in còn có nghĩa là khi cảnh sát "dẫn ai đó đến đồn", tức là bắt và đưa người đó vào đồn cảnh sát.
Nghĩa tiếng Anh: If the police take you in, they take you to the police station
Ex: Detectives on the murder inquiry have taken in a new suspect for questioning. (Các thám tử của vụ án giết người đã triệu tập thêm một nghi can mới để thẩm vấn.)
2.8 Take off
Phiên âm: /teɪk ɔf/
- Nghĩa 1: Take off nghĩa là loại bỏ một cái gì đó, đặc biệt là quần áo.
Nghĩa tiếng Anh: To remove something, especially clothes.
Ex: Karik went to bed but did not take off his clothes. (Karik ngủ nhưng không cởi bỏ quần áo.) - Nghĩa 2: Take off có nghĩa là khi một chiếc máy bay, con chim hoặc côn trùng cất cánh, nó sẽ rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay.
Nghĩa tiếng Anh: If an aircraft, bird, or insect takes off, it leaves the ground and begins to fly.
Ex: The plane took off at 6am (Máy bay khởi hành lúc 6 giờ sáng.)
2.9 Take on
Phiên âm: /teɪk ɑn/
- Nghĩa 1: Take on nghĩa là đảm nhận công việc cụ thể hoặc trách nhiệm.
Nghĩa tiếng Anh: To accept a particular job or responsibility
Ex: Jean took too much on and made himself ill. (Jean ôm đồm quá nhiều và cậu ấy đã ngã bệnh.) - Nghĩa 2: Take on còn mang nghia tuyển dụng ai đó.
Nghĩa tiếng Anh: To employ someone
Ex: Jenny was taken on as a laboratory assistant. (Jenny được nhận làm trợ lý phòng thí nghiệm.)
>> Xem thêm: Tổng hợp 30+ Phrasal verb với Come thông dụng nhất
2.10 Take over
Phiên âm: /teɪk ˈoʊvər/
Take over: Bắt đầu làm một công việc hoặc đảm nhận phần việc của người trước đó.
Nghĩa tiếng Anh: To start doing a job or being responsible for something that another person did or had responsibility for before
Ex: Sam took over as manager one week ago. (Sam đảm nhận vị trí quản lý vào một tuần trước.)
2.11 Take out
Phiên âm: /teɪk aʊt/
- Nghĩa 1: Take out nghĩa là loại bỏ thứ gì đó.
Nghĩa tiếng Anh: Remove something from somewhere
Ex: The dentist had to take out two of her teeth.(Nha sĩ phải nhổ hai cái răng của cô ấy.) - Nghĩa 2: Phrasal verb này còn có nghĩa đi đâu và làm điều gì với ai đó, thường là thứ bạn lên kế hoạch và trả tiền.
Nghĩa tiếng Anh: To go somewhere and do something with someone, usually something you plan and pay for
Ex: Simmy took the whole family out to the cinema. (Simmy dẫn cả nhà đi xem phim.)
2.12 Take it out on
Phiên âm: /teɪk ɪt aʊt ɒn/
Take it out on: Trục trặc
Nghĩa tiếng Anh: To treat someone badly because you are upset or angry, even if they have done nothing wrong
Ex: Lana had a terrible day at work, but she shouldn't take it out on her family. (Lana đã có một ngày tồi tệ tại nơi làm việc, nhưng cô ấy không nên trút giận lên gia đình mình.)
>> Xem thêm: Give out là gì? Cách dùng và bài tập chi tiết nhất
2.13 Take it upon oneself
Phiên âm: /teɪk ɪt əˈpɒn wʌnˈsɛlf/
Take it open oneself: Chấp nhận trách nhiệm làm điều gì đó dù không được yêu cầu.
Nghĩa tiếng Anh: To accept responsibility for doing something without being asked to
Ex: Lara took it upon herself to personally thank each person at the meeting. (Lara đã tự mình cảm ơn từng người trong cuộc họp.)

2.14 Take against
Phiên âm: /teɪk əˈɡɛnst/
Take against: Bắt đầu cảm thấy không thích ai, cái gì đó.
Nghĩa tiếng Anh: To begin to dislike someone
Ex: I think Lurky took against me when I got the promotion he wanted. (Tôi nghĩ Lurky không thích tôi khi tôi được lên chức mà anh ta muốn.)
2.15 Take pity
Phiên âm: /teɪk ˈpɪti/
Take pity: Cảm thấy tiếc cho ai đó và thể hiện ra bằng hành động.
Nghĩa tiếng Anh: To feel sorry for someone, and to do something that shows this
Ex: Taking pity on the freezing journalists, Susan took out a tray of hot tea. (Xót thương cho những phóng viên đang lạnh cóng, Susan đã bê khay trà nóng ra.)
>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh online cho người bận rộn uy tín nhất hiện nay
2.16 Take aside
Phát âm: /teɪk əˈsaɪd/
Take aside: Tách ai đó ra khỏi nơi có nhiều người để nói chuyện riêng với họ.
Nghĩa tiếng Anh: to move someone away from other people so that you can talk to them
Ex: After the meeting, the manager took me aside and told me that I had done a good job. (Sau cuộc họp, người quản lý kéo tôi sang một bên và nói với tôi rằng tôi đã làm rất tốt.)
2.17 Take to
Phiên âm: /teɪk tuː/
Take to: Bắt đầu thích một ai đó hoặc một việc nào đó.
Nghĩa tiếng Anh: to start to like someone or something
Ex: Loren took to painting in her free time and found it very relaxing. (Loren vẽ tranh khi rảnh rỗi và thấy nó rất thư giãn.)
2.18 Take up
Phiên âm: /teɪk ʌp/
- Nghĩa 1: Take up nghĩa là chiếm không gian hoặc thời gian.
Nghĩa tiếng Anh: To fill an amount of space or time
Ex: This wardrobe takes up too much room. (Cái tủ quần áo này chiếm quá nhiều diện tích của phòng.) - Nghĩa 2: Take còn mang nghĩa bắt đầu thực hiện một công việc hoặc một hoạt động.
Nghĩa tiếng Anh: To start doing a particular job or activity
Ex: Kai’s taken up the position of supervisor. (Kai đã bắt đầu đảm nhận vị trí giám sát viên.)
2.19 Take aback
Phiên âm: /teɪk əˈbæk/
Take aback: Làm ai đó ngạc nhiên hoặc sốc đến mức họ không biết phải cư xử như thế nào trong một thời gian ngắn.
Nghĩa tiếng Anh: To surprise or shock someone so much that they do not know how to behave for a short time
Ex: The news really took us aback. (Các tin tức thật sự làm chúng tôi ngạc nhiên.)
2.20 Take through
Phiên âm: /teɪk θruː/
Take through: Hướng dẫn, giải thích hoặc chỉ dẫn ai đó về một chủ đề nào đó một cách chi tiết và cụ thể.
Nghĩa tiếng Anh: To give someone information about something
Ex: I'll take you through it one more time, then you can try it yourself. (Tôi sẽ hướng dẫn bạn một lần nữa, sau đó bạn có thể tự mình làm thử.)
3. Một số idiom với Take phổ biến
-
Take it easy: Nghĩa là thư giãn, không làm gì quá căng thẳng hoặc lo lắng.
Ví dụ: After a long week of work, I just want to take it easy this weekend. (Sau một tuần làm việc mệt mỏi, tôi chỉ muốn thư giãn vào cuối tuần này.) -
Take the bull by the horns: Đối mặt với một tình huống khó khăn và giải quyết nó một cách dũng cảm.
Ví dụ: If you want to succeed, you need to take the bull by the horns and start your own business. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần đối mặt với thử thách và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.) -
Take with a grain of salt: Không tin hoàn toàn vào điều gì đó, thường là vì bạn nghi ngờ tính xác thực của nó.
Ví dụ: You should take his advice with a grain of salt. He's known to exaggerate. (Bạn nên không tin hoàn toàn vào lời khuyên của anh ấy. Anh ấy nổi tiếng là hay phóng đại.) -
Take a rain check: Từ chối một lời mời, nhưng hứa sẽ tham gia vào lần sau.
Ví dụ: I can’t go to dinner tonight, but I’ll take a rain check and join you next time. (Tôi không thể đi ăn tối hôm nay, nhưng tôi sẽ từ chối lần này và tham gia lần sau.) -
Take someone for a ride: Lừa dối ai đó hoặc khiến ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật.
Ví dụ: Don’t let him take you for a ride with that fake story. (Đừng để anh ta lừa dối bạn với câu chuyện giả đó.)
>> Xem thêm: Tổng hợp 100+ idioms phổ biến trong tiếng Anh
4. Bài tập phrasal verb với Take
Hoàn thành câu với các giới từ OUT, ON, OFF, UP, AFTER, IN, BACK phù hợp vào ô trống
1. They ought to get rid of this wardrobe. It takes _____ far too much space.
2. If you feel hot, you can take _____ your coat.
3. This meat can't be fresh. You should take it _____ to the butcher.
4. Johnson's always been difficult. He must take _____ his kids without any support.
5. Linda shouldn't take _____ too many responsibilities.
6. The school plans to take the matter ____ with the parents.
7. We'll need to take _____ some temporary handmaidens for the summer.
8. Kai took _____ his glasses when he had his photograph taken.
9. The company is taking ____ 20 new employees this year.
10. Ran took me _____ to the concert.
Đáp án:
1. up
2. off
3. back
4. after
5. on
6. up
7. on
8. off
9. on
10. out
KẾT LUẬN:
Hy vọng rằng với các phrasal verbs với TAKE được Langmaster liệt kê trên đây, các bạn đọc sẽ có thêm nguồn cụm động từ dồi dào cho vốn tiếng Anh của mình. Đừng quên ghi chép vào vở và ôn tập để ứng dụng một cách thuần thục nhé!
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm 1 khoá giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, khoá tiếng Anh theo nhóm online tại Langmaster sẽ là lựa chọn phù hợp.
Điều gì đã giúp khoá tiếng Anh online tại Langmaster được tin tưởng bởi hơn 800.000 học viên?
- Học phí tương đối, chất lượng tuyệt đối: Với mức học phí phải chăng, Langmaster vẫn cam kết cung cấp chất lượng giảng dạy vượt trội, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng mà không cần lo lắng về chi phí.
- Giảng viên chuyên môn vững vàng (IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+): Giỏi không chỉ về ngôn ngữ mà còn về phương pháp sư phạm, có khả năng giúp bạn sửa từng lỗi một cách chi tiết và dễ hiểu.
- Sửa lỗi liên tục, tiến bộ ngay từ buổi đầu: Từng lỗi phát âm, ngữ pháp, từ vựng hay idioms sẽ được giảng viên chỉnh sửa ngay, giúp bạn thấy sự tiến bộ rõ rệt từ những buổi học đầu tiên.
- Phương pháp giảng dạy độc quyền: Được áp dụng hiệu quả với hơn 95% học viên, giúp bạn học theo quy trình “hiểu nhanh – luyện chắc – dùng ngay”, đảm bảo đi đúng hướng và phù hợp với mục tiêu cá nhân.
- Môi trường tương tác cao, thực hành ngay trong lớp: Bạn sẽ có cơ hội nói nhiều, nhận phản hồi ngay lập tức, giúp tăng sự tự tin trong giao tiếp mà không lo sợ sai.
- Kiểm tra trình độ miễn phí & tư vấn lộ trình học cá nhân hóa: Biết rõ trình độ hiện tại và cần gì để tiến bộ nhanh chóng, giúp bạn không mất thời gian học những thứ không cần thiết.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!





