20 PHRASAL VERB VỚI TAKE THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT
Mục lục [Ẩn]
- 1. Một số phrasal verb với TAKE thông dụng nhất
- 1.1 Take after /teɪk ˈæftər/
- 1.2 Take apart /teɪk əˈpɑrt/
- 1.3 Take away /teɪk əˈweɪ/
- 1.4 Take back /teɪk bæk/
- 1.5 Take for /teɪk fɔr/
- 1.6 Take down /teɪk daʊn/
- Take down: To defeat or kill someone, or to stop someone from causing harm (Đánh bại hoặc giết ai đó, hoặc ngăn chặn ai đó gây hại.)
- 1.7 Take in /teɪk ɪn/
- 1.8 Take off /teɪk ɔf/
- 1.9 Take on /teɪk ɑn/
- 1.10 Take over /teɪk ˈoʊvər/
- 1.11 Take out /teɪk aʊt/
- 1.12 Take it out on /teɪk ɪt aʊt ɒn/
- 1.13 Take it upon oneself /teɪk ɪt əˈpɒn wʌnˈsɛlf/
- 1.14 Take against /teɪk əˈɡɛnst/
- 1.15 Take pity /teɪk ˈpɪti/
- 1.16 Take aside /teɪk əˈsaɪd/
- 1.17 Take to /teɪk tuː/
- 1.18 Take up /teɪk ʌp/
- 1.19 Take aback /teɪk əˈbæk/
- 1.20 Take through /teɪk θruː/
- 2. Bài tập áp dụng phrasal verb với Take
Phrasal verb là kiến thức quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần trau dồi để ngôn ngữ trở nên tự nhiên như người bản xứ. Cùng bỏ túi những phrasal verb với Take trong bài viết sau đây của Langmaster để nâng cấp kỹ năng giao tiếp, làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh hiện tại của bản thân nhé!
1. Một số phrasal verb với TAKE thông dụng nhất
1.1 Take after /teɪk ˈæftər/
Take after: To be like or to look like another family member or part of the family (Giống hoặc trông giống với một thành viên khác trong gia đình.)
Ex: Most of my children take after my husband. (Hầu hết các con tôi đều giống chồng tôi.)
1.2 Take apart /teɪk əˈpɑrt/
Take apart: To separate something into its different parts (Tách một cái gì đó thành các phần khác nhau.)
Ex: Jim took the phone apart to see what the problem was. (Jim đã tháo điện thoại ra để xem vấn đề là gì.)
Take apart: To defeat someone very easily in a sport (Đánh bại ai đó rất dễ dàng trong một môn thể thao.)
Ex: John took their defence apart, scoring one goal in the first 10 minutes. (John đã phá vỡ hàng phòng thủ, ghi 1 bàn thắng trong 10 phút đầu tiên.)
Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP
1.3 Take away /teɪk əˈweɪ/
Take away: To remove something (Loại bỏ một cái gì đó.)
Ex: Take these old CDs away. I don’t think we need them. (Hãy bỏ những cái CD cũ này đi. Tôi không nghĩ là chúng ta cần đâu.)
Take away: To subtract a number/ remove it from another number (Trừ một số khỏi số khác.)
Ex: Six take away two is four (Sáu trừ đi hai còn bốn.)
Take away: To get a particular message or piece of information from something you read or are told (Có được một thông điệp cụ thể hoặc một phần thông tin từ một cái gì đó bạn đọc hoặc được cho biết.)
Ex: What I took away from her talk is that working for that job is definitely worth it. (Những gì tôi hiểu được từ bài diễn thuyết của cô ấy chính là công việc đó rất xứng đáng.)
Take away: To learn something from an experience or activity (Học hỏi được điều gì đó qua trải nghiệm hoặc hoạt động.)
Ex: What do you hope Anna will take away from that? (Cậu hy vọng Anna sẽ học được gì từ chuyện đó?)
Take away: Bắt đầu làm gì hoặc bắt đầu trình diễn cái gì đó.
Ex: We've brought in a very talented young band to entertain you tonight. Take it away, boys! (Chúng tôi đã mời đến một nhóm nhạc trẻ rất tài năng để phục vụ quý khán giả đêm nay. Bắt đầu nào các chàng trai!)
1.4 Take back /teɪk bæk/
Take back: To return something you have bought to a shop (Trả lại cho một cửa hàng món đồ bạn đã mua.)
Ex: Is it too big? Take it back and get a refund now. (Nó có to quá không? Hãy mang trả lại và lấy tiền về đi.)
Take back: To admit that something you said was wrong (Thừa nhận rằng một cái gì đó bạn nói là sai.)
Ex: All right, I take it all back. It wasn't her fault. (Được rồi, tất cả là lỗi của tôi. Cô ấy không sai gì cả.)
1.5 Take for /teɪk fɔr/
Take for: To believe (mistakenly) that (someone) is (someone or something else) (Nhận nhầm.)
Ex: I have taken Jack for (= believed that Jack was) your brother. (Tôi đã nhận nhầm Jack là anh trai của bạn.)
Tiếng Anh giao tiếp thông dụng theo chủ đề - 99 Phrasal Verb thường dùng nhất định phải biết (P1)
1.6 Take down /teɪk daʊn/
Take down: To defeat or kill someone, or to stop someone from causing harm (Đánh bại hoặc giết ai đó, hoặc ngăn chặn ai đó gây hại.)
Ex: Vietnam took down Thailand, 3-1. (Việt Nam đánh bại Thái Lan với tỷ số 3-1.)
Take down: To remove something that is on a wall or something that is temporary, or to remove a structure by separating its different parts (Gỡ bỏ vật nào đó trên tường hoặc vật mang tính chất tạm thời, hoặc phá vỡ một cấu trúc bằng cách phân tách các phần khác nhau.)
Ex: Lan took the pictures down.(Lan đã gỡ những bức tranh trên tường xuống.)
1.7 Take in /teɪk ɪn/
Take in: To understand completely the meaning or importance of something (Để hiểu hoàn toàn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.)
Ex: I had to read the article twice before I could take it all in. (Tôi phải đọc bài báo đến hai lần trước khi hiểu được hết ý nghĩa của nó.)
Take in: If the police take you in, they take you to the police station (Nếu cảnh sát "take someone in", họ dẫn người đó đến đồn cảnh sát.)
Ex: Detectives on the murder inquiry have taken in a new suspect for questioning. (Các thám tử của vụ án giết người đã triệu tập thêm một nghi can mới để thẩm vấn.)
1.8 Take off /teɪk ɔf/
Take off: To remove something, especially clothes. (Loại bỏ một cái gì đó, đặc biệt là quần áo.)
Ex: Karik went to bed but did not take off his clothes. (Karik ngủ nhưng không cởi bỏ quần áo.)
Take off: If an aircraft, bird, or insect takes off, it leaves the ground and begins to fly. (Nếu một chiếc máy bay, con chim hoặc côn trùng cất cánh, nó sẽ rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay.)
Ex: The plane took off at 6am (Máy bay khởi hành lúc 6 giờ sáng.)
1.9 Take on /teɪk ɑn/
Take on: To accept a particular job or responsibility (Đảm nhận công việc cụ thể hoặc trách nhiệm.)
Ex: Jean took too much on and made himself ill. (Jean ôm đồm quá nhiều và cậu ấy đã ngã bệnh.)
Take on: To employ someone (Tuyển dụng ai đó.)
Ex: Jenny was taken on as a laboratory assistant. (Jenny được nhận làm trợ lý phòng thí nghiệm.)
1.10 Take over /teɪk ˈoʊvər/
Take over: To start doing a job or being responsible for something that another person did or had responsibility for before (Bắt đầu làm một công việc hoặc đảm nhận phần việc của người trước đó.)
Ex: Sam took over as manager one week ago. (Sam đảm nhận vị trí quản lý vào một tuần trước.)
1.11 Take out /teɪk aʊt/
Take out: Remove something from somewhere (Loại bỏ thứ gì đó.)
Ex: The dentist had to take out two of her teeth.(Nha sĩ phải nhổ hai cái răng của cô ấy.)
Take out: To go somewhere and do something with someone, usually something you plan and pay for (Đi đâu và làm điều gì với ai đó, thường là thứ bạn lên kế hoạch và trả tiền.)
Ex: Simmy took the whole family out to the cinema. (Simmy dẫn cả nhà đi xem phim.)
1.12 Take it out on /teɪk ɪt aʊt ɒn/
Take it out on: To treat someone badly because you are upset or angry, even if they have done nothing wrong (Trút giận)
Ex: Lana had a terrible day at work, but she shouldn't take it out on her family. (Lana đã có một ngày tồi tệ tại nơi làm việc, nhưng cô ấy không nên trút giận lên gia đình mình.)
1.13 Take it upon oneself /teɪk ɪt əˈpɒn wʌnˈsɛlf/
Take it open oneself: To accept responsibility for doing something without being asked to (Chấp nhận trách nhiệm làm điều gì đó dù không được yêu cầu.)
Ex: Lara took it upon herself to personally thank each person at the meeting. (Lara đã tự mình cảm ơn từng người trong cuộc họp.)
1.14 Take against /teɪk əˈɡɛnst/
Take against: To begin to dislike someone (Bắt đầu cảm thấy không thích ai, cái gì đó.)
Ex: I think Lurky took against me when I got the promotion he wanted. (Tôi nghĩ Lurky không thích tôi khi tôi được lên chức mà anh ta muốn.)
1.15 Take pity /teɪk ˈpɪti/
Take pity: To feel sorry for someone, and to do something that shows this (Cảm thấy tiếc cho ai đó và thể hiện ra bằng hành động.)
Ex: Taking pity on the freezing journalists, Susan took out a tray of hot tea. (Xót thương cho những phóng viên đang lạnh cóng, Susan đã bê khay trà nóng ra.)
1.16 Take aside /teɪk əˈsaɪd/
Take aside: Tách ai đó ra khỏi nơi có nhiều người để nói chuyện riêng với họ.
Ex: After the meeting, the manager took me aside and told me that I had done a good job. (Sau cuộc họp, người quản lý kéo tôi sang một bên và nói với tôi rằng tôi đã làm rất tốt.)
1.17 Take to /teɪk tuː/
Take to: Bắt đầu thích một ai đó hoặc một việc nào đó.
Ex: Loren took to painting in her free time and found it very relaxing. (Loren vẽ tranh khi rảnh rỗi và thấy nó rất thư giãn.)
1.18 Take up /teɪk ʌp/
Take up: To fill an amount of space or time (Chiếm không gian hoặc thời gian.)
Ex: This wardrobe takes up too much room. (Cái tủ quần áo này chiếm quá nhiều diện tích của phòng.)
Take up: To start doing a particular job or activity (Bắt đầu thực hiện một công việc hoặc một hoạt động.)
Ex: Kai’s taken up the position of supervisor. (Kai đã bắt đầu đảm nhận vị trí giám sát viên.)
1.19 Take aback /teɪk əˈbæk/
Take aback: To surprise or shock someone so much that they do not know how to behave for a short time (Làm ai đó ngạc nhiên hoặc sốc đến mức họ không biết phải cư xử như thế nào trong một thời gian ngắn.)
Ex: The news really took us aback. (Các tin tức thật sự làm chúng tôi ngạc nhiên.)
1.20 Take through /teɪk θruː/
Take through: To give someone information about something (Hướng dẫn, giải thích hoặc chỉ dẫn ai đó về một chủ đề nào đó một cách chi tiết và cụ thể.)
Ex: I'll take you through it one more time, then you can try it yourself. (Tôi sẽ hướng dẫn bạn một lần nữa, sau đó bạn có thể tự mình làm thử.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
2. Bài tập áp dụng phrasal verb với Take
Hoàn thành câu với các giới từ OUT, ON, OFF, UP, AFTER, IN, BACK phù hợp vào ô trống
1. They ought to get rid of this wardrobe. It takes _____ far too much space.
2. If you feel hot, you can take _____ your coat.
3. This meat can't be fresh. You should take it _____ to the butcher.
4. Johnson's always been difficult. He must take _____ his kids without any support.
5. Linda shouldn't take _____ too many responsibilities.
6. The school plans to take the matter ____ with the parents.
7. We'll need to take _____ some temporary handmaidens for the summer.
8. Kai took _____ his glasses when he had his photograph taken.
9. The company is taking ____ 20 new employees this year.
10. Ran took me _____ to the concert.
Đáp án:
1. up
2. off
3. back
4. after
5. on
6. up
7. on
8. off
9. on
10. out
Hy vọng rằng với các phrasal verbs với TAKE được Langmaster liệt kê trên đây, các bạn đọc sẽ có thêm nguồn cụm động từ dồi dào cho vốn tiếng Anh của mình. Đừng quên ghi chép vào vở và ôn tập để ứng dụng một cách thuần thục nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!