GET ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VỚI GET ON CHÍNH XÁC NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Get on là gì?
  • 2. Các cấu trúc phổ biến với Get on
  • 3. Một số cụm từ, thành ngữ đi với Get on
  • 4. Bài tập vận dụng với Get on

Get on là một trong những phrasal verb phổ biến mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng từng gặp qua. Tuy nhiên, liệu bạn đã thật sự nắm được toàn bộ ý nghĩa của Get on là gì, cách dùng của Get on hay chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu ngay những kiến thức hữu ích xoay quanh cụm động từ với Get này ngay sau đây nhé!

1. Get on là gì?

Theo từ điển Cambridge và Oxford, Get on là một cụm động từ mang những nghĩa cơ bản sau đây:

  • Get on: To have a good relationship (Có mối quan hệ tốt)

Ví dụ: He doesn't get on with his daughter. (Anh ấy không hòa hợp với con gái mình.)

  • Get on: To manage or deal with a situation, especially successfully (Xoay xở, xử lý được)

Ví dụ: How are you getting on in your new home? (Mọi việc ở ngôi nhà mới của bạn thế nào?)

  • Get on: To continue doing something, especially work (Tiếp tục làm việc)

Ví dụ: I'd better not stop now, I need to get on. (Tốt nhất là tôi không nên dừng lại bây giờ, tôi cần phải tiếp tục công việc.)

  • Get on: To be successful in your career (Thành công trong sự nghiệp)

Ví dụ: You’ll have to work hard if you want to get on. (Bạn sẽ phải làm việc chăm chỉ nếu muốn thành công.)

>>> Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

2. Các cấu trúc phổ biến với Get on

  • Get on with somebody | Get on (together): Có mối quan hệ thân thiết với ai

Ví dụ: She's never really got on with her sister. (Cô ấy chưa bao giờ thực sự hòa hợp với em gái mình.)

  • Get on with something: Đối phó, xử lý tình huống (thường là thành công)

Ví dụ: I'll have to wait for the results to see how I got on with my exams. (Tôi sẽ phải chờ kết quả để xem tôi đã hoàn thành bài kiểm tra của mình như thế nào.)

  • Get on (something): Lên các phương tiện (xe buýt, xe lửa, máy bay hoặc thuyền)

Ví dụ: I think we got on the wrong bus. (Tôi nghĩ chúng ta đã lên nhầm xe buýt.)

  • Get something on: Mặc đồ

Ví dụ: I can’t get my boots on! (Tôi không thể xỏ giày vào được!)

=>> Xem thêm: TỔNG HỢP 15+ PHRASAL VERB WITH GET HỮU DỤNG

3. Một số cụm từ, thành ngữ đi với Get on

  • Be getting on: Trễ, muộn

Ví dụ: Come on, it’s getting on and we ought to go home. (Nào, muộn rồi chúng ta nên về nhà thôi.)

  • Getting on for: Gần như, sắp sửa

Ví dụ: He must be getting on for 80 now. (Ông ấy chắc cũng gần 80 rồi.)

  • Get on in years: Ngày càng già đi

Ví dụ: Uncle Meade’s getting on in years – he’s 76. (Chú Meade đang già đi, chú ấy đã 76 tuổi rồi.)

  • Get on famously: Có mối quan hệ rất tốt

Ví dụ: My mother and my mother-in-law are getting on famously. (Mối quan hệ giữa mẹ tôi và mẹ chồng tôi rất tốt.)

  • Get on to something: Bắt đầu nói về một chủ đề mới

Ví dụ: It's time we got on to the question of costs. (Đã đến lúc chúng ta chuyển sang câu hỏi về chi phí.)

  • Get it on: (informal) Quan hệ tình dục 

Ví dụ: Did you get it on with him? (Cậu đã quan hệ với anh ta à?)

  • Get on with it!: Dùng để bảo ai đó hãy nhanh lên

Ví dụ: Will you stop messing around and get on with it! (Cậu có thể ngừng rề rà và làm lẹ lên được không!)

  • Let somebody get on with it: Để ai đó tự làm việc gì đó và không giúp đỡ họ hay bảo họ phải làm gì

Ví dụ: She wanted to decorate her room, so I just let her get on with it. (Cô ấy muốn trang trí phòng của mình nên tôi để cô ấy tự làm việc đó.)

  • Get on like a house on fire: (idiom) Trở thành bạn và thân thiết nhanh chóng

Ví dụ: I was worried that they wouldn't like each other but in fact they're getting on like a house on fire. (Tôi đã lo rằng họ sẽ không thích nhau nhưng thực tế là họ đang thân thiết rất nhanh.)

  • Get on someone’s case: (idiom) Chỉ trích ai đó một cách khó chịu vì điều họ đã làm

Ví dụ: I just don't want him getting on my case for being late for work. (Tôi chỉ là không muốn anh ta cằn nhằn tôi vì đi làm trễ.)

  • Get on someone’s nerves: (idiom) Khiến ai đó rất khó chịu

Ví dụ: Please stop making that noise! It really gets on my nerves. (Làm ơn đừng gây ra tiếng ồn đó nữa! Tôi cảm thấy rất khó chịu đấy.)

  • Get on someone’s tits: (idiom) Khiến ai đó bực mình

Ví dụ: Stop it, Joe, you're really getting on my tits. (Thôi đi Joe, cậu thật sự khiến tôi bực lắm đấy.)

  • Get on someone's wick: (idiom) Khiến ai đó khó chịu

Ví dụ: Lottie! You're going to get on your sister's wick if you keep behaving that way. (Lottie! Cậu sẽ khiến chị gái cậu khó chịu nếu cậu tiếp tục cư xử như vậy.)

  • Get on top of somebody: Quá nhiều để ai đó quản lý hoặc giải quyết

Ví dụ: All this extra work is getting on top of him. (Toàn bộ công việc ngoài giờ này đang đè nặng lên anh ấy.)

  • Get on top of something: Xoay xở để kiểm soát hoặc đối phó với một cái gì đó

Ví dụ: How will I ever get on top of all this work? (Làm thế nào tôi có thể hoàn thành tất cả công việc này?)

  • Get on the right/wrong side of someone: Làm ai đó hài lòng/khó chịu với bạn

Ví dụ: As a teenager, Clare was always getting on the wrong side of her mother. (Khi còn là một cô nhóc, Clare lúc nào cũng khiến mẹ cô ấy bực bội.)

>>> Xem thêm: COLLOCATIONS LÀ GÌ? CÁCH HỌC 100+ COLLOCATION THÔNG DỤNG HIỆU QUẢ

4. Bài tập vận dụng với Get on

Bài tập 1. Sắp xếp trật tự từ để được các câu hoàn chỉnh

  1. We/ been/ getting/ haven't/ on/ recently.
  2. It's/ that/ important/ you/ get/ on/ your/ with/ colleagues.
  3. Do/ get/ on/ you/ your/ with/ brother?
  4. He/ to/ seems/ be/ on/ getting/ well/ his/ new/ in/ job.
  5. Pay/ driver/ as/ the/ get/ you/ on.

Đáp án:

  1. We haven't been getting on recently. (Dạo này chúng tôi không còn thân thiết với nhau.)
  2. It's important that you get on with your colleagues. (Điều quan trọng là bạn phải hòa hợp với đồng nghiệp của mình.)
  3. Do you get on with your brother? (Bạn có hòa hợp với anh trai của mình không?)
  4. He seems to be getting on well in his new job. (Anh ấy có vẻ đang hòa nhập tốt với công việc mới.)
  5. Pay the driver as you get on. (Trả tiền cho tài xế khi bạn lên xe.)

Bài tập 2. Nối hai vế phù hợp để được các câu hoàn chỉnh

1. Cal is getting on a bit 

A. Simon got on the next train to London.

2. I realized that time was getting on 

B. it will take you to Islington High Street.

3. When he heard the news,

C. and doesn't play much golf anymore.

4. Get on a number 73 bus at the corner, 

D. but she is still full of life.

5. My grandmother is getting on in years, 

E. and we would have to hurry.

Đáp án:

1 + C → Cal is getting on a bit and doesn't play much golf anymore. (Cal ngày càng có tuổi và cũng không còn chơi gôn nhiều nữa.)

2 + E → I realized that time was getting on and we would have to hurry. (Tôi nhận ra đã muộn rồi và chúng tôi phải nhanh lên.)

3 + A → When he heard the news, Simon got on the next train to London. (Khi biết tin, Simon lên chuyến tàu tiếp theo tới London.)

4 + B → Get on a number 73 bus at the corner, it will take you to Islington High Street. (Lên xe buýt số 73 ở góc đường, nó sẽ đưa bạn đến Islington High Street.)

5 + D → My grandmother is getting on in years, but she is still full of life. (Bà tôi đang càng ngày càng già đi, nhưng bà ấy vẫn rất tràn đầy sức sống)

Bài tập 3. Chọn thành ngữ phù hợp dưới đây để điền vào chỗ trống trong các câu sau

Thành ngữ với cụm động từ Get on: get on the right side of, gotten on your case, get on the wrong side of, getting on my nerves, getting on top of

  1. She's had a few financial problems, and I think things have just been _________ her.
  2. I'm hoping to ________________ John with this cake I baked for him.
  3. Be careful not to ___________her.
  4. Of course Mom and Dad have ___________ — you're thinking of dropping out of school!
  5. Stop whining. You’re ____________.

Đáp án:

  1. getting on top of 
  2. get on the right side of
  3. get on the wrong side of
  4. gotten on your case
  5. getting on my nerves

Như vậy, bài viết trên đây của Langmaster đã cung cấp những kiến thức quan trọng về cụm động từ Get on. Hy vọng bạn đọc sẽ hiểu được ý nghĩa của Get on là gì, cũng như biết cách vận dụng phrasal verb này sao cho chính xác nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác