AS FAR AS LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

As far as là một cụm từ nối tiếng Anh rất thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, do tính từ far, nhiều người lại nhầm lẫn cụm từ này sẽ diễn đạt ý nghĩa về khoảng cách. Nhưng không phải đâu nhé! Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu cụ thể xem as far as là gì và thực hành với một số bài tập vận dụng nhé!

I. As far as là gì?

Phiên âm: As far as - /əz fɑːr əz/

Nghĩa: As far as nghĩa là gì? As far as là một cụm từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa và cách sử dụng phổ biến của as far as:

  1. Mức độ hoặc giới hạn của một điều gì đó:
  • Nghĩa cụ thể: Trong phạm vi hoặc giới hạn của một vấn đề, lĩnh vực, hoặc quan điểm.
  • Ví dụ: As far as I know, he hasn't arrived yet. (Theo tôi biết thì anh ấy vẫn chưa đến.)
  1. Khi nói về một chủ đề cụ thể:
  • Nghĩa cụ thể: Khi đề cập đến một khía cạnh hoặc vấn đề cụ thể.
  • Ví dụ: As far as the weather is concerned, it's supposed to rain tomorrow. (Về vấn đề thời tiết thì dự báo là ngày mai sẽ mưa.)
  1. Tương đương với “regarding” và “concerning”:
  • Nghĩa cụ thể: Đề cập đến hoặc liên quan đến một vấn đề cụ thể.
  • Ví dụ: As far as the budget is concerned, we need to make some cuts. (Về vấn đề ngân sách thì chúng ta cần phải cắt giảm.)
  1. Khi diễn đạt sự so sánh:
  • Nghĩa cụ thể: So sánh một điều gì đó với một điều khác trong phạm vi hoặc giới hạn đã được đề cập.
  • Ví dụ: As far as quality goes, this brand is one of the best. (Xét về chất lượng thì thương hiệu này là một trong những tốt nhất.)
  1. Biểu đạt sự đạt tới trong một hành động hoặc sự kiện:
  • Nghĩa cụ thể: Đạt tới hoặc đến mức độ nào đó trong một hành động hoặc sự kiện.
  • Ví dụ: They succeeded as far as they could with the limited resources they had. (Họ đã thành công hết mức có thể với những nguồn lực hạn chế mà họ có.)
  1. Phạm vi và mức độ hiểu biết:
  • Nghĩa cụ thể: Trong giới hạn của sự hiểu biết hoặc kiến thức.
  • Ví dụ: As far as I'm aware, the meeting is still on for tomorrow. (Theo tôi được biết thì cuộc họp vẫn sẽ diễn ra vào ngày mai.)
  1. Khoảng cách về không gian:
  • Nghĩa cụ thể: Đến một khoảng cách cụ thể hoặc một điểm cụ thể trong không gian.
  • Ví dụ: We walked as far as the park before turning back. (Chúng tôi đã đi bộ đến công viên trước khi quay lại.)

XEM THÊM: 

KEEP UP WITH LÀ GÌ? CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI KEEP UP WITH

DO AWAY WITH LÀ GÌ? CÁC CÁCH DÙNG VỚI DO AWAY WITH CHI TIẾT NHẤT  

II. Cấu trúc và cách dùng As far as

Như vậy, cụm từ "as far as" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ một phạm vi hoặc mức độ nhất định liên quan đến kiến thức, khả năng, địa điểm, thời gian, hoặc điều kiện nào đó. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng "as far as":

1. As far as + Noun/Pronoun + is/are concerned

Cấu trúc này dùng để nói về ý kiến, quan điểm hoặc sự liên quan của một người nào đó đối với một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • As far as I am concerned, the project is on schedule. (Theo tôi, dự án đang đúng tiến độ.)
  • As far as the customers are concerned, the product needs improvement. (Theo khách hàng, sản phẩm cần được cải thiện.)
  • As far as the budget is concerned, we need to make some cuts. (Về phần ngân sách, chúng ta cần cắt giảm một số khoản.)

2. As far as + Noun/Pronoun + goes

Cấu trúc này dùng để chỉ một vấn đề cụ thể trong một phạm vi hoặc chủ đề rộng hơn.

Ví dụ:

  • This plan is good as far as it goes, but it needs more detail. (Kế hoạch này tốt trong phạm vi hiện tại, nhưng cần chi tiết hơn.)
  • As far as the weather goes, it seems we’ll have a sunny day. (Về phần thời tiết, có vẻ như chúng ta sẽ có một ngày nắng đẹp.)
  • As far as transportation goes, we need to find a better solution. (Về phần vận chuyển, chúng ta cần tìm một giải pháp tốt hơn.)

3. As far as + Noun/Pronoun + know/knew

Cấu trúc này dùng để diễn tả kiến thức hoặc hiểu biết của ai đó về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • As far as I know, he hasn’t submitted his report yet. (Theo như tôi biết, anh ấy chưa nộp báo cáo.)
  • As far as she knew, the meeting was still scheduled for tomorrow. (Theo như cô ấy biết, cuộc họp vẫn được lên lịch vào ngày mai.)

4. As far as + Noun/Pronoun + can/could + Verb

Cấu trúc này dùng để diễn tả khả năng hoặc phạm vi hành động của ai đó.

Ví dụ:

  • As far as I can see, there’s no problem with the plan. (Theo tôi thấy, không có vấn đề gì với kế hoạch.)
  • As far as we could tell, everything was fine. (Theo như chúng tôi có thể nói, mọi thứ đều ổn.)

5. As far as + distance/extent

Cấu trúc này dùng để chỉ khoảng cách vật lý hoặc phạm vi, mức độ của một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • We walked as far as the lake before turning back. (Chúng tôi đã đi bộ đến hồ trước khi quay lại.)
  • As far as the eye can see, there are fields of flowers. (Xa tít tầm mắt, chỉ toàn là cánh đồng hoa.)

III. Một số cụm từ dễ nhầm lẫn với As far as

Một số cụm từ thường xuyên bị nhầm lẫn với "as far as" do có ý nghĩa hoặc cách sử dụng khá tương đồng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ như vậy và cách sử dụng chính xác của chúng:

1. In so far as nghĩa là gì?

"In so far as" (hoặc "insofar as") có nghĩa là "đến mức mà", "trong phạm vi mà", hoặc "cho đến chừng mực mà". Cụm từ này được sử dụng để giới hạn hoặc xác định phạm vi của một tuyên bố.

Ví dụ: Insofar as I know, the meeting is still scheduled for tomorrow. (Trong phạm vi mà tôi biết, cuộc họp vẫn được lên lịch vào ngày mai.)

2. So far as nghĩa là gì?

"So far as" có nghĩa tương tự với as far as, có nghĩa là "đến mức mà" hoặc "chừng nào mà". Cụm từ này cũng được sử dụng để xác định phạm vi hoặc giới hạn của một tuyên bố.

Ví dụ: So far as the weather is concerned, the forecast is good for the weekend. (Chừng nào mà thời tiết được quan tâm, dự báo thời tiết cho cuối tuần là tốt.)

3. As long as là gì?

"As long as" có nghĩa là "miễn là" hoặc "chừng nào mà". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một điều kiện hoặc khoảng thời gian.

Ví dụ: You can borrow my car as long as you return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại vào ngày mai.)

4. As early as là gì?

"As early as" có nghĩa là "ngay từ" hoặc "sớm nhất là". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một thời điểm sớm hoặc một mốc thời gian cụ thể.

Ví dụ: The store opens as early as 6 AM. (Cửa hàng mở cửa sớm nhất là vào lúc 6 giờ sáng.)

5. As well as

"As well as" có nghĩa là "cũng như" hoặc "ngoài ra". Cụm từ này được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc liệt kê thêm.

Ví dụ: She speaks Spanish as well as English. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha cũng như tiếng Anh.)

6. As good as

"As good as" có nghĩa là "gần như" hoặc "hầu như". Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt rằng điều gì đó gần như hoàn toàn đúng hoặc đã được hoàn thành.

Ví dụ: The project is as good as finished. (Dự án gần như đã hoàn thành.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng As far as

A: Hey, how's everything going with the wedding planning?

B: It's been quite busy, but we're making progress. As far as the venue goes, we've visited a few places, but we haven't made a final decision yet.

A: I see. And what about the date? Have you set a date for the wedding?

B: Yes, we have. As far as the date is concerned, we've decided on the end of September.

A: That sounds like a lovely time for a wedding. As far as the guest list goes, have you started compiling it?

B: Absolutely. As far as the guest list is concerned, we've made a preliminary list, but we still need to finalize it and send out invitations.

A: Got it. As far as the catering goes, have you found a company you like?

B: Yes, as far as the catering is concerned, we've narrowed it down to a few options, but we're still comparing prices and menus.

A: Well, it sounds like you're on track with everything. As far as the honeymoon goes, have you thought about where you'd like to go?

B: As far as the honeymoon is concerned, we're considering a few destinations, but we haven't made a decision yet. We want to find somewhere relaxing and romantic.

A: That sounds wonderful. As far as the wedding attire goes, have you started looking for your dress?

B: Yes, I have. As far as the dress is concerned, I've already found one that I love. Now, I just need to find the perfect shoes and accessories.

A: It sounds like you're well-prepared. As far as the wedding party goes, have you chosen your bridesmaids and groomsmen?

B: Yes, we have. As far as the wedding party is concerned, we've selected our closest friends and family members to stand by our side on the big day.

A: That's great to hear. It sounds like everything is coming together nicely.

Bản dịch:

A: Xin chào, mọi việc với việc lập kế hoạch đám cưới sao rồi?

B: Có khá nhiều việc, nhưng mọi thứ vẫn đang tiến triển. Đối với địa điểm tổ chức, chúng tôi đã đến thăm một số nơi, nhưng vẫn chưa đưa ra quyết định cuối cùng.

A: Tôi hiểu rồi. Còn về ngày cưới? Bạn đã chọn được ngày ngày cho đám cưới chưa?

B: Vâng, chúng tôi đã quyết định rồi. Về mặt ngày cưới, chúng tôi đã chọn cuối tháng Chín.

A: Nghe có vẻ như là thời gian tuyệt vời cho một đám cưới. Còn về danh sách khách mời? Bạn đã bắt đầu soạn danh sách chưa?

B: Chắc chắn rồi. Đối với danh sách khách mời, chúng tôi đã làm một danh sách sơ bộ, nhưng vẫn cần hoàn thiện và gửi lời mời.

A: Tôi hiểu rồi. Về phần ẩm thực, bạn đã tìm được nhà hàng nào ưa thích chưa?

B: Vâng, đối với ẩm thực, chúng tôi đã thu hẹp danh sách xuống một vài lựa chọn, nhưng vẫn cần so sánh giá cả và thực đơn.

A: Tất cả nghe có vẻ như bạn đang làm việc rất tốt. Về chuyển đi tuần trăng mật, bạn đã suy nghĩ về nơi bạn muốn đến chưa?

B: Đúng vậy. Đối với chuyến trăng mật, chúng tôi đang xem xét một số điểm đến, nhưng vẫn chưa quyết định. Chúng tôi muốn tìm một nơi nghỉ ngơi và lãng mạn.

A: Nghe có vẻ tuyệt vời. Về trang phục cưới, bạn đã bắt đầu tìm kiếm chiếc váy của mình chưa?

B: Vâng, tôi đã bắt đầu làm thế. Về phần chiếc váy, tôi đã tìm thấy một chiếc mà tôi thích. Bây giờ, tôi chỉ cần tìm kiếm giày và phụ kiện hoàn hảo thôi.

A: Nghe có vẻ như bạn đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng. Về phần đám cưới, bạn đã chọn những người phù dâu và phù rể chưa?

B: Vâng, chúng tôi đã chọn rồi. Đối với bữa tiệc cưới, chúng tôi đã chọn những người bạn và thành viên gia đình thân thiết nhất để đứng cạnh trong ngày quan trọng đó.

A: Nghe được đó. Nghe có vẻ như mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp.

V. Bài tập vận dụng có đáp án về As far as

Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. ___, the project is on track.

a) As far as I’m concerned

b) As soon as I’m concerned

c) As well as I’m concerned

d) As much as I’m concerned

2. ___ we know, the meeting will be held in the conference room.

a) As soon as

b) As long as

c) As far as

d) As well as

3. She spoke ___ she knew everything about the topic, but she was actually quite clueless.

a) as soon as

b) as much as

c) as though

d) as far as

4. ___ I'm aware, he has not yet arrived.

a) As much as

b) As far as

c) As long as

d) As good as

5. They acted ___ they owned the place, but they were just visitors.

a) as far as

b) as if

c) as long as

d) as soon as

Đáp án:

1. a) As far as I'm concerned

2. c) As far as

3. c) as though

4. b) As far as

5. b) as if

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hẳn bạn đã có lời giải đáp cho câu hỏi “As far as là gì?” rồi đúng không? Đây là một cụm từ nối rất thông dụng trong cả văn nói và văn viết nhưng lại dễ gây nhầm lẫn, nên bạn hãy lưu ý thực hành thường xuyên để sớm thành thạo nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác