Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

CÁC PHRASAL VERB VỚI MAKE THƯỜNG DÙNG NHẤT

Phrasal verb là phần tương đối khó nhằn với bất kỳ người học tiếng Anh nào vì tính đa dạng về nghĩa, ứng dụng được trong nhiều tình huống khác nhau. Bài viết sau của Langmaster sẽ “gỡ rối” cho những ai đang không biết phân biệt nghĩa và cách sử dụng các phrasal verb với Make nên hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Các phrasal verb với Make thông dụng

1.1 Make up

Phrasal verb Make up có các nghĩa sau đây:

To invent something, such as an excuse or a story, often in order to deceive: Bịa chuyện

Ví dụ: Lisa made up an excuse about having to look after her grandma. (Lisa bịa ra một cái cớ về việc phải chăm sóc bà của cô ấy.)

To prepare or arrange something by putting different things together: Chuẩn bị hoặc sắp xếp thứ gì đó bằng cách đặt những thứ khác nhau lại với nhau.

Ví dụ: Could you help me make up a list of all the things that need to be bought? (Cậu có thể giúp tôi lên một danh sách các thứ cần mua không?)

To make an amount of something complete or correct: Làm cho số lượng của một cái gì đó đầy đủ hoặc chính xác.

Ví dụ: I have £10,000 and I need £15,000 but my parents have promised to make up the difference. (Tôi hiện có 10.000 bảng Anh và tôi cần đến 15.000 bảng nhưng bố mẹ tôi đã hứa sẽ bù vào khoản chênh lệch.)

To reduce or replace something, usually an amount of time or work, that has been lost: Giảm hoặc thay thế một cái gì đó, thường là một khoảng thời gian hoặc công việc, đã bị mất. 

Ví dụ: She'll have to make up the work Kai missed while he were away. (Cô ấy sẽ phải làm bù công việc mà Kai đã bỏ lỡ khi anh ấy đi vắng.)

To put make-up on someone's face, to improve or change its appearance: Trang điểm.

Ví dụ: For the movie, they made him up as a handsome prince. (Họ trang điểm cho anh ấy hệt như một chàng hoàng tử đẹp trai để đóng phim.)

To forgive someone and be friendly with them again after an argument or disagreement: Làm hòa.

Ví dụ: They often quarrel but they always make it up soon after. (Họ thường xuyên cãi vã nhưng luôn làm lành ngay sau đó.)

Xem thêm: MAKE UP LÀ GÌ? CÁC NGHĨA VÀ CẤU TRÚC CỦA MAKE UP TRONG TIẾNG ANH

null

1.2 Make over 

To improve something or someone by working on or changing various parts: Cải thiện một cái gì đó hoặc ai đó bằng cách làm việc hoặc thay đổi các phần khác nhau.

Ví dụ: Edward has been chosen to make over the losing football team. (Edward đã được chọn để vực dậy đội bóng thua cuộc.)

To agree in a legal document to give money or property to someone else (make sth over to sb): Đồng ý trong một tài liệu pháp lý để giao tiền hoặc tài sản cho người khác. 

Ví dụ: He made over half his estate to his wife. (Anh ấy đã để lại một nửa tài sản của mình cho vợ.)

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

1.3 Make out

To see, hear or understand something/ someone with difficulty: Nghe, nhìn hoặc hiểu cái gì/ ai đó mà cần có sự cố gắng mới làm được. 

Ví dụ:

- The characters are too small, so she can't make them out at all. (Các ký tự quá nhỏ, vì vậy cô ấy không thể nhìn rõ được.)

- Nobody can make out why Sarah should have been attacked. (Không ai có thể hiểu tại sao Sarah lại bị tấn công.)

To write out or complete a form or document: Viết ra hoặc hoàn thành một biểu mẫu hoặc tài liệu.

Ví dụ: The doctor made out a prescription for her mom. (Bác sĩ kê toa thuốc cho mẹ cô ấy.)

To say that something is true when it may not be: Nói một cái gì đó là đúng khi sự thật có thể không phải như vậy. 

Ví dụ: 

Susan's not as rich as people make out. (Susan không giàu có như mọi người nghĩ.)

Used to ask if somebody managed well or was successful in a particular situation: Được sử dụng để hỏi xem ai đó đã xoay xở thành công trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: 

How did he make out while his wife was away? (Anh ta làm sao sống nổi trong khi cô vợ đi vắng?)

To kiss and hold a person in a sexual way or have sex with someone: Hôn và chạm ai đó một cách nhục dục hoặc làm tình với ai đó.  

Ví dụ: They dated and then make out on vacation. (Họ hẹn hò và sau đó quan hệ với nhau trong kỳ nghỉ.)

1.4 Make off with

To steal something: Đánh cắp thứ gì đó.

Ví dụ: Thieves disguised as policemen made off with 10 pictures. (Những tên trộm cải trang thành cảnh sát đã lấy đi 10 bức tranh.)

1.5 Make into

To change something into something else: Thay đổi một cái gì đó thành một thứ khác.

Ví dụ: The old buildings were made into classrooms. (Các tòa nhà cũ đã được làm thành lớp học.)

null

1.6 Make of

To have an impression or an understanding about something: Có ấn tượng hoặc sự hiểu biết về một cái gì đó.

Ví dụ: What do you make of the new boss? (= What is your impression of her?) (Bạn nghĩ gì về người chủ mới? = Ấn tượng của bạn về cô ấy là gì?)

To give a particular level of value or importance to something: Đưa ra một mức độ cụ thể về giá trị hoặc tầm quan trọng đối với một cái gì đó. 

Ví dụ: You should make more of your computer skills on the application form. (Cậu nên nêu rõ hơn kỹ năng máy tính của mình trên đơn xin việc.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

1.7 Make for

To go in the direction of a place or thing: Đi theo hướng nào đó.

Ví dụ: We split up and Karik made for the coffee shop. (Chúng tôi tách nhau ra và Karik đi đến quán cà phê.)

To be one thing, or the most important thing, that causes something: Là yếu tố quan trọng nhất tạo nên điều gì đó.

Ví dụ: Constant arguing doesn't make for a happy marriage. (Tranh cãi liên miên không tạo nên một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)

Langmaster - 20 CỤM ĐỘNG TỪ hữu ích nhất với "MAKE" [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

2. Bài tập ứng dụng phrasal verbs Make

Chọn giới từ for, of, out, up, into, off with, over điền vào chỗ trống sao cho phù hợp

1. Cindy came to the ball and then she made straight __ the stage.

2. What do you make ___ this new car?

3. You can’t make ___ the dot on that board? I can see it clearly from here. 

4. Luca didn't want to help me finish the project, so he made ___ a story about having to move to a new place.

5. Thieves made ____ $10 000 worth of computer equipment.

6. John made ___ the property to his eldest son.

7. We're making our attic ____ an extra bedroom.

null

Đáp án:

1. for 

2. of

3. out

4. up 

5. off with 

6. over

7. into

Bài viết trên đã cung cấp các kiến thức cơ bản xoay quanh các phrasal verb với Make được sử dụng nhiều trong đời sống. Hy vọng thông tin trong bài hữu ích với các bạn và giúp ích trong việc thi cử cũng như nâng cao khả năng giao tiếp nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác