GO DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
Mục lục [Ẩn]
- I. Go down là gì?
- II. Cấu trúc và cách dùng Go down
- 1. Go down with là gì?
- 2. Go down to là gì?
- 3. Go down as là gì?
- 4. Go down well là gì?
- 5. Go down in history là gì?
- 6. Go down on one knee là gì?
- 7. Go down the drain là gì?
- 8. Go down swinging/fighting là gì?
- 9. Go down the tubes là gì?
- III. Từ đồng nghĩa với Go down
- IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go down
- V. Bài tập vận dụng có đáp án về Go down
- Kết luận
Go down là một trong những cụm động từ tiếng Anh (Phrasal verb) rất phổ biến với nhiều ngữ nghĩa khác nhau, xuất phát từ động từ Go. Vậy cụ thể, Go down là gì? Cụm từ này có những nghĩa nào và cách sử dụng ra sao? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây và thực hành với một số bài tập có đáp án nhé!
I. Go down là gì?
Phiên âm: Go down – /ɡoʊ daʊn/
Nghĩa: "Go down" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của "go down":
- Giảm, hạ xuống:
Ví dụ: The prices of gas have gone down recently. (Giá xăng gần đây đã giảm.)
- Xảy ra, diễn ra:
Ví dụ: What went down at the meeting yesterday? (Chuyện gì đã xảy ra trong cuộc họp hôm qua?)
- Bị đánh bại, thất bại:
Ví dụ: The team went down 3-0 in the final. (Đội đã thua 3-0 trong trận chung kết.)
- Được đón nhận, được chấp nhận:
Ví dụ: The new policy didn't go down well with the employees. (Chính sách mới không được các nhân viên chấp nhận.)
- Đi xuống (tàu thuyền, máy bay):
Ví dụ: The ship went down after hitting an iceberg. (Con tàu đã chìm sau khi va vào tảng băng trôi.)
- Ngừng hoạt động, hỏng:
Ví dụ: The server went down due to a power failure. (Máy chủ đã ngừng hoạt động do mất điện.)
- Được ghi lại, được nhớ đến:
Ví dụ: This day will go down in history. (Ngày này sẽ được ghi vào lịch sử.)
- Nuốt trôi (thức ăn, đồ uống):
Ví dụ: The medicine didn’t go down easily. (Thuốc khó nuốt.)
XEM THÊM:
⇒ GET OFF LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG GET OFF TRONG TIẾNG ANH
⇒ TAKE IN LÀ GÌ? CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU VỚI TAKE IN
II. Cấu trúc và cách dùng Go down
Go down là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng phổ biến của go down kèm theo ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn:
1. Go down with là gì?
Go down with nghĩa là bị mắc bệnh hoặc trở nên ốm yếu vì một căn bệnh cụ thể.
Ví dụ: Many children go down with the flu every winter. (Nhiều trẻ em bị cúm mỗi mùa đông.)
2. Go down to là gì?
Go down to có nghĩa là đi đến một nơi nào đó, đặc biệt là một nơi nằm về phía nam hoặc thấp hơn về mặt địa lý.
Ví dụ: We went down to the beach for the weekend. (Chúng tôi đã đi xuống bãi biển vào cuối tuần.)
Ngoài ra, go down to cũng có thể có nghĩa là giảm đến mức nào đó, đặc biệt là giá cả hoặc số lượng.
Ví dụ: The price of the car went down to $20,000. (Giá của chiếc xe đã giảm xuống còn 20.000 đô la.)
3. Go down as là gì?
Go down as có nghĩa là được ghi nhận hoặc nhớ đến như một người nào đó hoặc một điều gì đó đặc biệt.
Ví dụ: He will go down as one of the greatest football players of all time. (Anh ấy sẽ được ghi nhận như một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại.)
4. Go down well là gì?
Go down well có nghĩa là được đón nhận tốt, được chấp nhận một cách tích cực.
Ví dụ: The new product went down well with customers. (Sản phẩm mới được khách hàng đón nhận rất tốt.)
5. Go down in history là gì?
Go down in history có nghĩa là trở thành một phần của lịch sử hoặc được ghi nhận trong lịch sử vì một thành tựu quan trọng hoặc sự kiện đặc biệt.
Ví dụ: Albert Einstein's theory of relativity went down in history as a groundbreaking scientific discovery. (Thuyết tương đối của Albert Einstein đã trở thành một khám phá khoa học đột phá và được ghi vào lịch sử.)
6. Go down on one knee là gì?
Go down on one knee là một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả hành động của một người đàn ông khi anh ta quỳ xuống một chân để cầu hôn người phụ nữ mình yêu thương.
Ví dụ: The actor went down on one knee to propose to his girlfriend on stage. (Diễn viên quỳ xuống một chân để cầu hôn bạn gái của anh ấy trên sân khấu.)
7. Go down the drain là gì?
Go down the drain là một thành ngữ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc mất đi hoặc bị lãng phí mà không đạt được kết quả hoặc không có giá trị.
Ví dụ: Years of research and development went down the drain when the product didn't sell. (Nhiều năm nghiên cứu và phát triển đã bị lãng phí khi sản phẩm không bán được.)
8. Go down swinging/fighting là gì?
Go down swinging/fighting là thành ngữ trong tiếng Anh dùng để diễn đạt ý nghĩa của việc tiếp tục chiến đấu, không từ bỏ mặc dù biết rằng kết quả có thể là thất bại hoặc không thuận lợi.
Ví dụ: Even though the team was losing badly, they continued to go down swinging/fighting until the final whistle. (Mặc dù đội bóng đang thua thảm, họ vẫn tiếp tục chiến đấu đến khi còi kết thúc cuộc thi.)
9. Go down the tubes là gì?
Go down the tubes là thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là thất bại hoặc sụp đổ hoàn toàn. Đây thường là một cách diễn đạt tiêu cực, chỉ sự mất mát, sụp đổ hoặc thất bại một cách toàn diện.
Ví dụ: After investing all his savings into the failing business, it eventually went down the tubes, leaving him bankrupt. (Sau khi đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình vào công việc kinh doanh thất bại, cuối cùng nó phá sản, khiến anh phá sản.)
III. Từ đồng nghĩa với Go down
Có nhiều từ đồng nghĩa với "go down" trong tiếng Anh, với nghĩa là xuống, giảm, hoặc bị ghi chép lại. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "go down" cùng với ví dụ minh họa:
- Descend
Ví dụ: The sun began to descend below the horizon, signaling the end of the day. (Mặt trời bắt đầu đi xuống dưới chân trời, báo hiệu kết thúc của ngày.)
- Lower
Ví dụ: He slowly lowered himself into the chair, feeling exhausted after a long day's work. (Anh ấy từ từ ngồi xuống ghế, cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.)
- Sink
Ví dụ: The ship began to sink after hitting an iceberg. (Tàu bắt đầu chìm sau khi va vào một tảng băng.)
- Diminish
Ví dụ: As the evening progressed, the temperature gradually diminished. (Khi buổi tối tiến triển, nhiệt độ dần dần giảm xuống.)
- Decrease
Ví dụ: We've seen sales decrease in recent months due to the economic downturn. (Chúng tôi đã thấy doanh số bán hàng giảm đi trong những tháng gần đây do suy thoái kinh tế.)
- Drop
Ví dụ: The price of oil has dropped significantly in the past week. (Giá dầu đã giảm đáng kể trong tuần qua.)
- Fall
Ví dụ: Confidence in the government has fallen since the scandal was revealed. (Niềm tin vào chính phủ đã giảm đi kể từ khi vụ bê bối được tiết lộ.)
- Decline
Ví dụ: The value of the currency has been declining steadily over the past year. (Giá trị của đồng tiền đã giảm dần trong suốt năm qua.)
- Deteriorate
Ví dụ: His health started to deteriorate after the accident. (Sức khỏe của anh ấy bắt đầu suy giảm sau tai nạn.)
IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go down
A: Have you heard about the latest news regarding the project?
B: Yes, I just went down to the office and caught up on the updates. It seems like there have been some major changes.
A: That's right. I'm a bit worried about how these changes will go down with the rest of the team.
B: Me too. Change can be unsettling, especially when it happens so suddenly.
A: Exactly. I hope the transition goes down smoothly without causing too much disruption.
B: Agreed. We'll need to communicate effectively and provide support to ensure everyone can navigate through these changes.
A: Definitely. I'll schedule a meeting to discuss the changes with our team and address any concerns they may have.
B: Sounds like a plan. Let's make sure we're all on the same page as we go down this path of transition.
A: Absolutely. Together, we can weather whatever storms come our way and emerge stronger on the other side.
Bản dịch:
A: Bạn đã nghe tin tức mới nhất về dự án chưa?
B: Vâng, tôi vừa đến văn phòng và cập nhật thông tin mới. Dường như có một số thay đổi lớn.
A: Đúng vậy. Tôi hơi lo lắng về cách mà những thay đổi này sẽ được tiếp nhận bởi phần còn lại của nhóm.
B: Tôi cũng vậy. Thay đổi có thể làm xáo trộn, đặc biệt khi nó xảy ra một cách đột ngột như vậy.
A: Chính xác. Tôi hy vọng quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ mà không gây quá nhiều sự gián đoạn.
B: Đồng ý. Chúng ta sẽ cần giao tiếp hiệu quả và cung cấp hỗ trợ để đảm bảo mọi người có thể vượt qua những thay đổi này.
A: Chắc chắn. Tôi sẽ sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về các thay đổi với nhóm của chúng ta và giải quyết mọi lo ngại mà họ có thể có.
B: Nghe có vẻ là một kế hoạch tốt. Hãy đảm bảo rằng chúng ta đều hiểu về nhau khi chúng ta tiến qua con đường chuyển đổi này.
A: Chắc chắn. Cùng nhau, chúng ta có thể vượt qua mọi bão táp đến với chúng ta và trở nên mạnh mẽ hơn ở phía bên kia.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
V. Bài tập vận dụng có đáp án về Go down
Chọn đáp án đúng:
1. The party ___________ really well last night. Everyone had a great time.
a) went down
b) went down well
c) went down in history
d) went down the drain
2. His performance in the interview didn't ___________ as expected, and he didn't get the job.
a) go down well
b) go down on one knee
c) go down the drain
d) go down with
3. The plan to expand the business ___________ due to lack of funding.
a) went down well
b) went down the drain
c) went down on one knee
d) went down in history
4. Despite facing many challenges, they decided to ___________.
a) go down well
b) go down the drain
c) go down swinging
d) go down with
5. The prices of houses in that area have ___________ significantly in recent years.
a) gone down
b) gone down the drain
c) gone down the tubes
d) gone down in history
6. She ___________ and asked him to marry her.
a) went down
b) went down on one knee
c) went down the drain
d) went down the tubes
7. Their relationship ___________ after the argument.
a) went down the tubes
b) went down in history
c) went down well
d) went down with
8. The ship ___________ in a storm and was never seen again.
a) went down
b) went down the drain
c) went down on one knee
d) went down swinging
9. The company's profits ___________ last year due to increased competition.
a) went down
b) went down in history
c) went down well
d) went down with
10. The joke ___________ like a lead balloon at the party.
a) went down
b) went down well
c) went down the drain
d) went down in history
Đáp án:
1. b) went down well
2. a) go down well
3. b) went down the drain
4. c) go down swinging
5. c) gone down the tubes
6. b) went down on one knee
7. a) went down the tubes
8. a) went down
9. a) went down
10. c) went down the drain
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Go down là gì?”. Hy vọng những thông tin này sẽ có ích trong quá trình tích lũy kiến thức về phrasal verb của bạn. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!