6 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI HỌC NÀO CŨNG CẦN NẮM CHẮC

Theo quan điểm phổ biến hiện nay, tiếng Anh có tổng cộng 12 thì tất cả với ba mốc thời gian: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Tuy nhiên, trong thực tế cuộc sống, có phải lúc nào chúng ta cũng cần vận dụng và sử dụng thường xuyên cả 12 thì này không? Câu trả lời là không. Thực chất, để có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh, bạn chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh được nêu trong bài viết dưới đây. Đây là những thì thông dụng nhất và xuất hiện nhiều nhất trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

I. 6 thì cơ bản trong tiếng Anh ai cũng cần nắm vững

Để học 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, trước hết, chúng ta cần phải nắm được định nghĩa, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và công thức 6 thì cơ bản trong tiếng Anh này. 

1.  Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) 

1.1. Định nghĩa

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một sự việc, hành động diễn ra lặp đi lặp lại nhiều lần theo thói quen, khả năng, phong tục.

1.2. Công thức

null

Động từ to be

  • Câu khẳng định: S + is/am/are + O.
    Ví dụ: I am a student. (Dịch: Tôi là một học sinh.)
  • ​​Câu phủ định: S + is/am/are not + O.
    Ví dụ: She is not a football player. (Dịch: Cô ấy không phải một người chơi đá bóng.)
  • Câu nghi vấn: Is/am/are + S + O?
    Ví dụ: Are you 20 years old? (Dịch: Cậu 20 tuổi à?)

Động từ thường

  • Câu khẳng định: S + V(s/es) + O.
    Ví dụ: She goes to school by bike. (Dịch: Cô ấy đến trường bằng xe đạp.)
  • ​​Câu phủ định: S + do/does not + V(nguyên thể) + O.
    Ví dụ: I don't do yoga everyday. (Dịch: Tôi không tập yoga mỗi ngày.)
  • Câu nghi vấn: Does/Do + S + V(nguyên thể) + O?
    Ví dụ: Does he drink tea in the morning? (Dịch: Anh ấy có uống trà vào buổi sáng không?)

1.3. Cách sử dụng

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả:

  • Một hành động, thói quen trong sinh hoạt được lặp đi lặp lại vào thời điểm hiện tại.
    Ví dụ: I walk to school every morning. (Dịch: Tôi đi bộ tới trường mỗi buổi sáng.)
  • Một chân lý, sự thật hiển nhiên hay những điều mà không ai có thể chối cãi được.
    Ví dụ: Ice melts at zero degrees Celsius. (Dịch: Đá tan ở nhiệt độ 0 độ C.) 
  • Những sự việc, tình huống mang tính cố định, bền vững và kéo dài.
    Ví dụ: My mom works in a bank. (Dịch: Mẹ tôi làm việc ở một ngân hàng.)
  • Một lịch trình, thời gian biểu có sẵn.
    Ví dụ: The train leaves at 10 p.m. tomorrow. (Dịch: Tàu rời đi lúc 10 giờ tối mai.)
  • Tiêu đề báo chí.
    Ví dụ: Laughter Is An Effective Medicine for These Trying Times. (Dịch: Nụ cười là liều thuốc hữu hiệu cho những lúc khó khăn.) 

1.4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ tần suất như: 

  • Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), regularly (thường xuyên).
  • Sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi),  hardly (hiếm khi), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ).

Các cụm từ chỉ tần suất như:

  • Every day, every week, every weekend, every night, every month, every year,... (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi cuối tuần, mỗi đêm, mỗi tháng, mỗi năm).
  • Once/twice/three times/four times... a day/week/month/year,... (một lần/hai lần/ba lần/ bốn lần... một ngày/tuần/tháng/năm).

Xem thêm: 50+ BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO CÓ ĐÁP ÁN

2.  Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

2.1. Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả những sự việc, hành động xảy ra ngay tại thời điểm chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói và vẫn chưa chấm dứt. 

2.2. Công thức

null

  • Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O.
  • ​​Câu phủ định: S + am/is/are not + V-ing + O.
  • Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?

2.3. Cách sử dụng

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động, sự việc xảy ra ngay thời điểm nói. Sử dụng với: now, at present, at the moment,…
    Ví dụ: Helen is doing exercises right now. (Dịch: Helen đang tập thể dục vào lúc này.)  
  • Một thói quen tạm thời hoặc thói quen mới bắt đầu gần đây. Sử dụng với: for a few/several days, these days, at the moment,…
    Ví dụ: I am eating a lot these days. (Dịch: Dạo này tôi đang ăn rất nhiều.)
  • Hành động, sự việc đang diễn ra trong hiện tại nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói. (Hành động, sự việc mang tính chất tạm thời). Sử dụng với: forever, always, constantly,…
    Ví dụ: I’m staying in my uncle's house for two weeks. (Dịch: Tôi đang ở nhà của bác tôi trong vòng hai tuần.) 
  • Thói quen được lặp lại và gây khó chịu. Sử dụng với: always, constantly,...
    Ví dụ: You’re always forgetting to turn off the light. (Dịch: Bạn suốt ngày quên tắt đèn.)
  • Kế hoạch được xác định và chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai. Sử dụng với: later, tonight, this month, this week,…
    Ví dụ: I’m joining a party with my friends tonight. (Dịch: Tôi sẽ tham gia một bữa tiệc với bạn bè tối nay.)
  • Diễn tả một sự thay đổi chậm rãi, từ từ. Sử dụng với: slowly, little by little, gradually,…
    Ví dụ: The weather is gradually getting better. (Dịch: Thời tiết đang dần trở nên tốt hơn.) 

2.4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian mang nghĩa "hiện tại" như: 

  • Right now (ngay lúc này)
  • Now (hiện tại)
  • At the moment (vào lúc này)
  • At present (vào lúc này)
  • Currently (lúc này)...

Xem thêm: 50+ BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN CÓ ĐÁP ÁN (PRESENT CONTINUOUS)

3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

3.1. Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là thì dùng để diễn tả một sự việc, hành động cụ thể đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến thời điểm hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai.

3.2. Công thức

null

  • Câu khẳng định: S + has/have + V3/ed + O.
  • ​​Câu phủ định: S + has/have not + V3/ed + O.
  • Câu nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

3.3. Cách sử dụng

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả:

  • Sự việc, hành động hay tình huống bắt đầu từ trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại. Sử dụng với: since, for.
    Ví dụ: My father has been a doctor since 2000. (Ví dụ: Bố tôi đã làm bác sĩ từ năm 2000.)
  • Một sự việc, hành động, tình huống vừa mới xảy ra.
    Ví dụ: Has Jimmy just left? (Dịch: Jimmy vừa mới rời đi à?)
  • Sự việc, hành động, tình huống vừa mới xảy ra và có tác động đến hiện tại.
    Ví dụ: I have lost my phone so I cannot contact you. (Dịch: Tôi đã làm mất điện thoại nên tôi không thể liên lạc với bạn.)
  • Kinh nghiệm, trải nghiệm trong cuộc sống. Thường sử dụng với: never, ever.
    Ví dụ: I have been to Phu Quoc island. (Dịch: Tôi đã tới đảo Phú Quốc.)
  • Hành động, sự việc đã diễn ra nhiều lần trong quá khứ.
    Ví dụ: My grandfather has written four books. (Dịch: Ông tôi đã viết bốn cuốn sách.) 
  • Thời điểm xảy ra sự việc ở trong quá khứ nhưng không quan trọng hoặc không được rõ ràng.
    Ví dụ: Someone has stolen my wallet. (Dịch: Ai đó đã lấy cắp ví của tôi.)

3.4. Dấu hiệu nhận biết

Những trạng từ chỉ mức độ hoàn thành của sự việc, hành động:

  • already: đã ... rồi
  • before: trước đây
  • just: vừa mới
  • ever: đã từng
  • never: chưa từng, không bao giờ
  • yet: chưa - sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn
  • the first/second/… time: lần thứ nhất/thứ hai/…

Những trạng từ miêu tả khoảng thời gian:

  • since + mốc thời gian (since 2008, since April,...): kể từ khi
  • for + khoảng thời gian (for a month, for a long time,...): được bao lâu
  • so far = until now = up to now = up to the present: cho đến hiện tại
  • recently, lately: gần đây
  • the past/last + khoảng thời gian (the past 3 months, the past 2 weeks,...): … vừa qua

=> TRỌN BỘ BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH CÓ ĐÁP ÁN (PRESENT PERFECT)

Đăng ký test

4. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) 

4.1. Định nghĩa

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là thì dùng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

4.2. Công thức

null

Động từ to be

  • Câu khẳng định: S + was/were + O.
    Ví dụ: He was an artist. (Dịch: Anh ấy đã từng là hoạ sĩ.)
  • ​​Câu phủ định: S + was/were + not + O.
    Ví dụ: They weren’t a friends. (Dịch: Họ không phải là bạn bè của nhau.)
  • Câu nghi vấn: Was/were + S + O?
    Ví dụ: Was James good at Maths? (Dịch: James có giỏi Toán không?)

Động từ thường

  • Câu khẳng định: S + V2/ed + O.
    Ví dụ: She skipped the English class yesterday. (Dịch: Cô ấy trốn lớp học tiếng Anh hôm qua.)
  • Câu phủ định: S + didn’t + V (nguyên thể) + O.
    Ví dụ: I didn’t go to work last week. (Dịch: Tôi không đến chỗ làm vào tuần trước.)
  • Câu nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể) + O?
    Ví dụ: Did they pass the exam? (Dịch: Họ có vượt qua bài kiểm tra không?)

4.3. Cách sử dụng

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:

  • Một sự việc, hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian trong quá khứ và đã hoàn toàn chấm dứt ở quá khứ.
    Ví dụ: The employee was fired two weeks ago. (Dịch: Người nhân viên đã bị sa thải từ hai tuần trước.) 
  • Một sự việc, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.
    Ví dụ: Lan and Minh always went to school on foot when they studied at a primary school. (Dịch: Lan và Minh luôn đi bộ tới trường khi họ còn học ở trường tiểu học.)
  • Một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
    Ví dụ: Jenny went out, bought a book, then visited her grandparents. (Dịch: Jenny ra ngoài, mua một cuốn sách, rồi tới thăm ông bà cô ấy.)
  • Một sự việc, hành động chen ngang vào một sự việc, hành động đang diễn ra trong quá khứ.
    Lưu ý: Hành động đang diễn ra được chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động chen ngang vào thì chia ở thì quá khứ đơn.
    Ví dụ: James was going for a walk when it rained. (Dịch: James đang đi bộ thì trời mưa.) 
  • Một sự việc, hành động diễn ra một cách rõ ràng ở một thời điểm nhất định nào đó, ngay cả khi thời điểm này không được nhắc đến.
    Ví dụ: I bought this bike in Paris. (Dịch: Tôi mua chiếc xe đạp này ở Paris.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

4.4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như:

  • yesterday, yesterday morning/noon/afternoon/evening/night: hôm qua, sáng/trưa/chiều/tối/đêm hôm qua
  • last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
  • ago: cách đây (two hours ago, two weeks ago …)

Đứng phía sau:

  • as if, as though (như thể là), if only, wish (giá như, ước gì), it’s (high) time (đã đến lúc), would sooner/rather (thích hơn)

=> BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN HAY NHẤT CÓ ĐÁP ÁN, NẮM CHẮC SAU 10 PHÚT

5. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)

5.1. Định nghĩa

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là thì dùng khi người nói không có kế hoạch cụ thể hay quyết định chắc chắn làm gì mà hoàn toàn là quyết định tự phát, ngay tức thì tại thời điểm đó.

5.2. Công thức

null

  • Câu khẳng định: S + will/shall + V-inf + O.
  • ​​Câu phủ định: S + will/shall + not + V-inf + O.
  • Câu nghi vấn: Will/Shall + S + V-inf + O?

5.3. Cách sử dụng

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả:

  • Một quyết định hay một ý định tự phát, ngay tức thì nảy ra ở thời điểm nói.
    Ví dụ: I am craving for something sweet right now. I will buy a cup of bubble tea after work. (Dịch: Tôi đang thèm đồ ngọt. Tôi sẽ mua một cốc trà sữa sau khi tan làm.) 
  • Một dự đoán không có căn cứ.
    Ví dụ: I think she will break her promise. (Dịch: Tôi nghĩ cô ta sẽ không giữ lời hứa.)
  • Lời yêu cầu, đề nghị, lời mời một cách lịch sự.
    Ví dụ: Will you go out for a movie with me? (Dịch: Cậu ra ngoài xem phim cùng tớ được không?)
  • Lời đề nghị giúp đỡ người khác. (Bắt đầu bằng “Shall I”)
    Ví dụ: Shall I make you a cup of coffee? (Dịch: Tôi pha một tách cà phê cho cậu được không?)
  • Đưa ra một lời gợi ý.
    Ví dụ: Shall we have lunch outside? (Dịch: Chúng ta ăn trưa ở ngoài nhé?)
  • Đưa ra lời cảnh cáo, đe doạ.
    Ví dụ: Be quiet or you'll lose points in the final exam! (Dịch: Giữ im lặng hoặc em sẽ bị trừ điểm trong bài kiểm tra cuối kì!)

5.4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian như:

  • In + khoảng thời gian (VD: in 2 hours): trong bao lâu 
  • Soon: sớm thôi
  • Tomorrow, tomorrow morning/noon/afternoon/evening/night: ngày mai, sáng/trưa/chiều/tối/đêm mai
  • Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới.

Các động từ bày tỏ quan điểm:

  • Think/believe/suppose/assume…: nghĩ rằng/tin rằng/cho là…
  • Hope, expect: hi vọng/ mong chờ
  • Promise: hứa

Các trạng từ chỉ quan điểm

  • Perhaps/probably/maybe: có lẽ, có thể
  • Supposedly: cho là, giả sử

=> TỔNG HỢP BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN THƯỜNG GẶP NHẤT, KÈM ĐÁP ÁN

6. Thì tương lai gần (Near Future Tense)

6.1. Định nghĩa

Thì tương lai gần (Near Future Tense) là thì dùng để diễn tả một kế hoạch hay dự định trong tương lai không xa và đã được chuẩn bị, dự tính từ trước và đều có mục đích rõ ràng, cụ thể.

6.2. Công thức

null

  • Câu khẳng định: S + am/is/are going to + V-inf + O.
  • Câu phủ định: S + am/is/are not going to + V-inf + O.
  • Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V-inf + O?

6.3. Cách sử dụng

Thì tương lai gần dùng để diễn tả:

  • Một sự kiện hay điều gì đó chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai không xa, thường là các kế hoạch hay dự định mà người nói đã đề ra trước.
    Ví dụ: She is going to quit her job next week. (Dịch: Cô ấy sẽ bỏ việc vào tuần sau.)
  • Dự đoán một hành, động sự việc sẽ diễn ra trong tương lai dựa trên các quan sát, dấu hiệu ở thì hiện tại.
    Ví dụ: The sky is filled with dark clouds, I think it is going to rain! (Dịch: Trời bị mây đen bao phủ, tôi nghĩ rằng sắp mưa rồi.)
  • Một kế hoạch, dự định có từ một thời điểm trong quá khứ nhưng chưa được thực hiện. Khi đó, to be sẽ được chia ở thì quá khứ.
    Ví dụ: We were going to have a football match but we had to cancel due to the bad weather. (Dịch: Chúng tôi định sẽ có một trận đá bóng nhưng chúng tôi phải huỷ vì thời tiết xấu.)

6.4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian tương tự như trong dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn. Ngoài ra, có thêm những căn cứ hay các dẫn chứng cụ thể.

  • In + khoảng thời gian (VD: in 2 hours): trong bao lâu 
  • Soon: sớm thôi
  • Tomorrow, tomorrow morning/noon/afternoon/evening/night: ngày mai, sáng/trưa/chiều/tối/đêm mai
  • Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới.

TỔNG HỢP BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI GẦN (CÓ ĐÁP ÁN)

II. Bài tập về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh có đáp án

Sau khi học lý thuyết về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh công thức, đừng quên trau dồi thêm và luyện tập thêm với những bài tập liên quan. 

1. Bài tập

Bài tập 1: Chia các động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn để hoàn thành các câu sau

1. Jack ____________ (water) the plants at the moment.

2. What ____________ (we/have) for lunch today?

3. She ____________ (be) a nurse.

4. We ____________ (stay) in Seoul for a month this summer.

5. Bob often ____________ (come) over for breakfast.

6. The bookstore ____________ (open) at eight every day.

7. What ____________ (you/eat) right now?

8. What ____________ (Sam/do) tomorrow?

9. I ____________ (not/go) to school on Sundays.

10. My mom ____________ (not/surf) the internet now, she ____________ (read) books.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau (Thì Tương lai đơn hoặc Tương lai gần)

1. A: Did you book the ticket?
B: Oh, no! I forgot to book it in advance. I will go/am going to go to the theater to book them.

2. A: Why have you skipped lunch?
B: I will lose/am going to lose some weight.

3. If I meet her, I will tell/am going to tell him all the truth.

4. It is raining outside. I will stay/am going to stay at home.

5. What will happen/is going to happen to Linda's children if she quits her job?

6. My mom is not free tomorrow. She will see/is going to see the dentist?

7. I am so tired. I need some rest. I think I will be/am going to be absent from work today.

8. A: Coffee or tea?
B: I will have/am going to have a cup of tea, please.

9. A: Where are you going?
B: I will go to buy/am going to buy some groceries.

10. I will stay/am going to stay here until he opens the door for me.

Bài tập 3: Chia các động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại hoàn thành hoặc Quá khứ đơn để hoàn thành các câu sau

1. After my dad ______ (arrive) at home, he ______ (have) a bath and ______ (eat) dinner.

2. A: What’s wrong with Jane?
B: She ______ (lose) her phone. She cannot find it anywhere.

3. We ______ (have) a trip to Mexico for 2 weeks. We really enjoy it.

4. They _____________ (be) in Hanoi for ten years.

5. When I ______ (be) 6 years old, I often ______ (go) fishing in the afternoon.

6. Our classmates ______ (not see) Ha since last week.

7. He ______ (be) a journalist before he  ______ (become) a poet.

8. This is the second time I ______ (watch) the film ‘The Amazing Spider Man’.

9. A: When ______ (you/come) home?
B: About 5 p.m. yesterday.

10. He ___________ (visit) Seoul about five times.

2. Đáp án

Bài tập 1:

1. Jack is watering the plants at the moment.

2. What do we have for lunch today?

3. She is a nurse.

4. We are staying in Seoul for a month this summer.

5. Bob often comes over for breakfast.

6. The bookstore opens at eight every day.

7. What are you eating right now?

8. What is Sam doing tomorrow?

9. I do not go to school on Sundays.

10. My mom is not surfing the internet now, she is reading books. 

Bài tập 2: 

1. A: Did you book the ticket?
B: Oh, no! I forgot to book it in advance. I will go to the theater to book them.

2. A: Why have you skipped lunch?
B: I am going to lose some weight.

3. If I meet her, I will tell him all the truth.

4. It is raining outside. I will stay at home.

5. What will happen to Linda's children if she quits her job?

6. My mom is not free tomorrow. She is going to see the dentist?

7. I am so tired. I need some rest. I think I will be absent from work today.

8. A: Coffee or tea?
B: I will have a cup of tea, please.

9. A: Where are you going?
B: I am going to buy some groceries.

10. I will stay here until he opens the door for me.

Bài tập 3:

1. After my dad arrived at home, he had a bath and ate dinner.

2. A: What’s wrong with Jane?
B: She has lost her phone. She cannot find it anywhere.

3. We had a trip to Mexico for 2 weeks. We really enjoy it.

4. They had been in Hanoi for ten years.

5. When I was 6 years old, I often went fishing in the afternoon.

6. Our classmates haven't seen Ha since last week.

7. He was a journalist before he became a poet.

8. This is the second time I have watched the film ‘The Amazing Spider Man’.

9. A: When did you come home?
B: About 5 p.m. yesterday.

10. He has visited Seoul about five times.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng cần ghi nhớ về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Hi vọng rằng sau khi ghi chép lại các nội dung trên và luyện tập các dạng bài tập liên quan, bạn có thể nắm chắc được kiến thức tổng quát và có thể vận dụng một cách hiệu quả. Langmaster chúc bạn học tập thật tốt và hẹn gặp lại bạn trong những bài viết hữu ích sau!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster