Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

PULL OUT LÀ GÌ? CÁC THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

Pull out là gì? Trong tiếng Anh, "pull out" là một cụm động từ phổ biến và thường được biết đến với ý nghĩa “di chuyển ra khỏi vị trí”. Nhưng thực tế, nó mang trong mình nhiều tầng ý nghĩa phong phú. Mỗi ngữ cảnh sử dụng "pull out" đều mang lại những sắc thái khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cụm động từ này, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo ngay bài viết sau.

1. Pull out là gì? 

Pull out of là gì?
Pull out of là gì?

Theo từ điển Oxford, “pull out” = (of a vehicle or its driver) to move away from the side of the road, etc. Tạm dịch: “pull out” là một phrasal verb thường được dùng để chỉ về hành động của phương tiện giao thông di chuyển ra khỏi lề đường. 

Ví dụ: The car signaled and pulled out into the traffic. (Chiếc xe bật đèn xi-nhan và di chuyển ra khỏi lề đường để nhập vào dòng xe cộ.)

Xem thêm: 

=> WEAR OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

=> AS FAR AS LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

2. Cấu trúc với Pull out

Bên cạnh ý nghĩa mô tả cho việc di chuyển của một phương tiện giao thông hoặc tài xế lái xe, “pull out” khi đi với đối tượng khác nhau và trong ngữ cảnh khác nhau sẽ tạo nên một nét nghĩa riêng. Để tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc của cụm động từ này, cùng Langmaster theo dõi tiếp nội dung sau:

Cấu trúc với Pull out
Cấu trúc với Pull out

2.1 Pull out of something

Khi “pull out” đi kèm với giới từ “of” và theo sau là danh từ chỉ sự vật, sự việc (something) sẽ có cấu trúc chi tiết và 2 cách dùng như sau:

S + pull out + of + something

  • To move away from something or stop being involved in it

Ý nghĩa đầu tiên của cấu trúc này đó là thể hiện cho hành động rời khỏi điều gì đó hoặc dừng liên quan đến điều gì đó. 

Ví dụ: He had to pull out of the race because of an injury. (Anh ấy phải rút khỏi cuộc đua vì chấn thương.)

  • ​(of a train) To leave a station

Ngoài ra, cấu trúc này còn mang ý nghĩa để mô tả cho việc rời khỏi bến của một tàu lửa. 

Ví dụ: The train pulled out of the station right on time. (Tàu rời khỏi ga đúng giờ.)

2.2 Pull somebody/something out of something

  • To make somebody/something move away from something or stop being involved in it

Khác với cấu trúc trên là hành động trực tiếp rời khỏi hoặc dừng lại thì cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ việc khiến “ai đó” hoặc “điều gì đó” phải rời khỏi điều gì đó hoặc dừng liên quan đến nó. 

S + pull + somebody/something + out of + something

Ví dụ: 

  • The parents decided to pull their child out of the school because of bullying. (Cha mẹ quyết định rút con họ ra khỏi trường vì vấn đề bắt nạt.)
  • The government decided to pull the troops out of the conflict zone. (Chính phủ quyết định rút quân khỏi khu vực xung đột.)

3. Các thành ngữ phổ biến với Pull out

Bên cạnh việc hiểu rõ về định nghĩa và các cấu trúc của phrasal verb “pull out”, các thành ngữ được tạo thành từ cụm động từ này cũng là một phần kiến thức không thể bỏ qua. Việc nắm vững thêm các idioms phổ biến trong tiếng Anh sẽ giúp nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng. Cùng Langmaster tham khảo ngay các thành ngữ dưới đây để vận dụng trong các tình huống thực tế của bản thân nhé!

Các thành ngữ phổ biến với Pull out
Các thành ngữ phổ biến với Pull out
  • Pull out all the stops

Pull out all the stops là gì? Đây là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là “làm tất cả những gì có thể”, dùng hết mọi nguồn lực và nỗ lực để đạt được mục tiêu nào đó. 

Ví dụ: The company pulled out all the stops to launch their new product on time. (Công ty đã làm mọi cách để ra mắt sản phẩm mới đúng thời hạn.)

  • Pull out of the hat

Idiom này có nghĩa là làm điều gì đó bất ngờ hoặc kỳ diệu.

Ví dụ: She pulled a win out of the hat in the last minute of the game. (Cô ấy đã bất ngờ giành chiến thắng vào phút chót của trận đấu.)

  • Pull out of a nosedive

Pull out of a nosedive là thành ngữ được dùng để mô tả cho việc hồi phục sau một sự suy giảm nghiêm trọng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính.

Ví dụ: The company is trying to manage to pull out of a nosedive. (Công ty đang cố gắng xoay xở để hồi phục sau sự suy giảm nghiêm trọng.)

  • Pull something out of the bag

Thành ngữ này có nghĩa là làm điều gì đó đặc biệt hoặc đạt được thành tựu lớn một cách bất ngờ.

Ví dụ: He really pulled that presentation out of the bag. (Anh ấy thực sự đã làm bài thuyết trình đó một cách xuất sắc.)

  • Pull the plug on

Ý nghĩa của thành ngữ này là để mô tả cho việc chấm dứt hoặc ngưng hỗ trợ một hoạt động hoặc dự án nào đó.

Ví dụ: The company decided to pull the plug on the project due to lack of funding. (Công ty quyết định chấm dứt dự án do thiếu kinh phí.)

4. Động từ và cụm động từ đồng nghĩa với Pull out 

4.1 Đồng nghĩa với “Xe di chuyển khỏi vị trí”

Đồng nghĩa với “(xe cộ) di chuyển khỏi vị trí”
Đồng nghĩa với “(xe cộ) di chuyển khỏi vị trí”
  • Drive away

Ví dụ: The car drove away from the parking spot. (Chiếc xe đã lái đi khỏi chỗ đậu.)

  • Move out

Ví dụ: The truck moved out of the loading bay. (Chiếc xe tải đã di chuyển ra khỏi khu vực bốc dỡ hàng.)

  • Depart

Ví dụ: The bus departed from the bus stop. (Chiếc xe buýt đã khởi hành từ trạm xe buýt.)

4.2 Đồng nghĩa với “rút lui”

Đồng nghĩa với “rút lui”
Đồng nghĩa với “rút lui”
  • Withdraw

Ví dụ: The company decided to withdraw from the market. (Công ty quyết định rút lui khỏi thị trường.)

  • Retreat

Ví dụ: The army had to retreat due to heavy losses. (Quân đội phải rút lui do tổn thất nặng nề.)

  • Back out

Ví dụ: She backed out of the agreement at the last minute. (Cô ấy đã rút lui khỏi thỏa thuận vào phút chót.)

4.3 Đồng nghĩa với “kéo ra, lôi ra”

Đồng nghĩa với “kéo ra, lôi ra”
Đồng nghĩa với “kéo ra, lôi ra”
  • Extract

Ví dụ: The dentist extracted the damaged tooth. (Nha sĩ đã nhổ chiếc răng bị hư.)

  • Remove

Ví dụ: She removed the key from her pocket. (Cô ấy lấy chiếc chìa khóa ra khỏi túi.)

  • Take out

Ví dụ: He took out his phone to check the time. (Anh ấy lấy điện thoại ra để kiểm tra giờ.)

Xem thêm:

=> MAKE USE OF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN 

=> HOLD ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Đăng ký test

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Pull out

Lan: Hey Nam! I want to discuss the "Green Future" project. I received an email saying that our partner company has decided to pull out of this project.

Nam: That's right, Lan. They officially announced that they will pull out of the project by the end of this month due to a lack of funding.

Lan: So, we have to find a new partner, right?

Nam: Yes. But first, we need to finalize the results with them before the end of this month. I'll have a meeting with the team to plan a new bidding process to find a new partner.

Lan: Got it. What about the project timeline? If they pull out, it might significantly affect our progress.

Nam: That's true. But I believe that if we coordinate well and quickly find a new partner, we can continue to operate according to the plan.

Lan: Yes, I'll prepare the documents and a list of potential companies to replace them. Do you need anything else?

Nam: That's enough for now. I'll update you when I have more information. Thank you, Lan.

Lan: Yes, I’ll get started right away.

Dịch:

Lan: Anh Nam ơi! Em muốn thảo luận về dự án "Green Future". Em nhận được mail rằng công ty đối tác đã quyết định rút lui khỏi dự án này.

Nam: Đúng rồi Lan. Họ đã chính thức thông báo là họ sẽ rời khỏi dự án vào cuối tháng này vì thiếu kinh phí. 

Lan: Vậy thì chúng ta phải tìm đối tác mới sao anh?

Nam: Đúng vậy. Nhưng trước mắt, chúng ta cần nghiệm thu kết quả với họ trước cuối tháng này. Anh sẽ họp với đội để lên kế hoạch tổ chức đấu thầu tìm đối tác mới. 

Lan: Dạ vâng ạ. Còn tiến độ dự án thì sao ạ? Việc họ rời đi có thể ảnh hưởng lớn đến tiến độ của chúng ta. 

Nam: Đúng là vậy. Nhưng anh nghĩ rằng nếu chúng ta phối hợp tốt và tìm đối tác mới nhanh chóng, chúng ta có thể tiếp tục vận hành đúng theo kế hoạch. 

Lan: Vâng, em sẽ chuẩn bị tài liệu và danh sách các công ty tiềm năng để thay thế. Anh cần thêm gì nữa không?

Nam: Tạm thời vậy là đủ. Anh sẽ cập nhật thêm khi có thông tin mới. Cảm ơn Lan.

Lan: Dạ vâng ạ. Em sẽ bắt tay vào việc ngay.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

6. Bài tập về cụm từ Pull out có đáp án chi tiết

Bài tập: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 

  1. decided/ they/ to/ pull out/ the/ of/ project
  2. the/ car/ slowly/ pull out/ the/ of/ driveway
  3. he/ his/ pulled out/ phone/ and/ answered/ it
  4. train/ the/ was/ station/ pulling out/ the/ of
  5. emergency/ the/ surgery/ doctor/ had/ pull out/ the/ during/ to
  6. negotiations/ pulled out/ from/ they/ the/ last minute/ at
  7. the/ from/ pulled out/ athlete/ race/ injured/ due to/ being
  8. traffic/ had/ to/ he/ pull out/ of/ way/ the
  9. funds/ pulled out/ the/ investors/ their
  10. she/ the/ pulling out/ suddenly/ was/ her/ of/ drive/ car

Đáp án:

  1. They decided to pull out of the project.
  2. The car slowly pulled out of the driveway.
  3. He pulled out his phone and answered it.
  4. The train was pulling out of the station.
  5. The doctor had to pull out during the emergency surgery.
  6. They pulled out from the negotiations at the last minute.
  7. The athlete pulled out from the race due to being injured.
  8. He had to pull out of the traffic way.
  9. The investors pulled out their funds.
  10. She was suddenly pulling out of her drive with the car.

    Từ bài viết tổng hợp kiến thức trên, mong rằng đã giúp bạn hiểu rõ hơn “pull out là gì” và có thể vận dụng chúng trong tình huống giao tiếp thực tế của bản thân. Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Anh, hãy đăng ký ngay các khóa học của Langmaster để được tiếp thu kiến thức theo các phương pháp chuẩn khoa học và hiện đại nhé!

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác