HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

HIT ME UP LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI HIT ME UP

Hit me up là gì? Cụm từ này tuy khá quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày nhưng không ít người học vẫn chưa hiểu rõ về cụm từ và cách sử dụng của chúng. Để hiểu rõ hơn về cụm động từ này, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu trong bài viết sau.

1. Hit me up là gì?

Hit me up nghĩa là gì?
Hit me up nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, “hit me up" là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến dùng để yêu cầu ai đó liên lạc hoặc gặp gỡ mình sau. 

Ví dụ: I'm going to be in your city next week. Hit me up when you’re free. (Tôi sẽ ở thành phố của bạn vào tuần sau. Hãy liên lạc lại với tôi khi bạn có thời gian rảnh nhé.)

Ngoài ra, theo Cambridge Dictionary, “hit me up” = to ask someone for something, nghĩa là xin ai đó điều gì đó, đặc biệt là tiền. 

Ví dụ: He hit me up for advice. (Anh ấy đã xin tôi lời khuyên.)

Xem thêm: EVEN IF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH PHÂN BIỆT CHI TIẾT

2. Cấu trúc và cách dùng Hit me up

Cấu trúc Hit me up
Cấu trúc Hit me up
  • Yêu cầu ai đó liên hệ lại

Hit + someone + up / Hit + someone + up + and + mệnh đề

Ví dụ: Hit me up and we'll plan a trip for the upcoming holiday. (Hãy liên lạc với tôi và chúng ta sẽ lên kế hoạch cho một chuyến đi vào kỳ nghỉ sắp tới.)

  • Yêu cầu ai đó cung cấp hoặc giúp đỡ điều gì đó.

S + hit + someone + up + for + something 

Ví dụ: She will hit me up for the details later. (Cô ấy sẽ liên hệ với tôi để xin chi tiết sau.)

  • Yêu cầu ai đó liên lạc với điều kiện nhất định.

Hit + someone + up + when/if + mệnh đề 

Ví dụ: Hit me up when you get to the city. (Liên lạc lại với tôi khi bạn đến thành phố.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Hit me up 

Các cụm từ đồng nghĩa với Hit me up
Các cụm từ đồng nghĩa với Hit me up
  • Call me later: Gọi cho tôi sau 

Ví dụ: I’m currently driving, please call me later. (Tôi đang lái xe, xin hãy gọi cho tôi sau.)

  • Get in touch: Liên lạc lại

Ví dụ: After reviewing the documents, please get in touch with your feedback. (Sau khi xem xét các tài liệu, hãy liên lạc lại với phản hồi của bạn.)

  • Contact me: Liên lạc với tôi

Ví dụ: If you need more information about the project, please contact me anytime. (Nếu bạn cần thêm thông tin về dự án, hãy liên lạc với tôi bất cứ lúc nào.)

  • Give me a call: Gọi điện cho tôi

Ví dụ: If you're unsure about the instructions, give me a call and I'll explain. (Nếu bạn không chắc về hướng dẫn, hãy gọi điện lại cho tôi và tôi sẽ giải thích.)

  • Drop me a line: Gửi tin nhắn cho tôi

Ví dụ: When you have time, drop me a line to let me know how everything is going. (Khi bạn có thời gian, hãy gửi tin nhắn cho tôi để cho tôi biết mọi thứ diễn ra thế nào.)

  • Message me: Nhắn cho tôi

Ví dụ: Message me on WhatsApp when you arrive so I can let you in. (Nhắn cho tôi trên WhatsApp khi bạn đến để tôi có thể mở cửa cho bạn.)

  • Holler at me: Gọi cho tôi

Ví dụ: Holler at me when you're downstairs, and I'll come down to meet you. (Gọi cho tôi khi bạn ở tầng dưới, và tôi sẽ xuống gặp bạn.)

Xem thêm: IN TERM OF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hit me up

Minh: Hey Linh, do you have any plans for this weekend?

Linh: I don't yet. What about you?

Minh: I'm planning a 2 days 1 night trip to Vung Tau City. If you want to join, hit me up after you consider it!

Linh: That sounds interesting! I'll message you this afternoon to confirm.

Minh: Great! Don't forget to hit me up soon. We need to book in advance since the weekend might be quite busy. 

Linh: Alright, I will text you as soon as I decide.

Dịch: 

Minh: Hey Linh, bạn có kế hoạch gì vào cuối tuần này không?

Linh: Tôi chưa. Còn bạn thì sao?

Minh: Tôi đang chuẩn bị cho một chuyến đi 2 ngày 1 đêm tại Vũng Tàu. Nếu bạn muốn tham gia, hãy hit me up sau khi cân nhắc nhé!

Linh: Nghe có vẻ thú vị đấy! Tôi sẽ nhắn cho bạn vào chiều nay để xác nhận lại.

Minh: Tuyệt vời! Đừng quên liên lạc lại với tôi sớm nhé. Chúng ta cần đặt phòng trước vì có lẽ cuối tuần sẽ khá đông đấy.

Linh: Được thôi, tôi sẽ nhắn tin cho bạn ngay khi tôi quyết định. 

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

5. Bài tập về cụm từ Hit me up có đáp án chi tiết

Bài tập: Sử dụng Hit me up để viết lại nhưng không đổi nghĩa

  1. If you are interested in morning runs on Saturdays, please contact me!
  2. Anyone good with graphic design software, please get in touch if you can help me learn it.
  3. Let me know if you can come to my birthday party next month.
  4. I'm seeking a partner for a new startup project; please respond if you're interested.
  5. If you have any questions about the homework, feel free to ask me anytime.
  6. Please let me know if you're coming to the concert tonight.
  7. Call me if you want to discuss the details of our project.
  8. If you're free this weekend, we should catch up.
  9. Email me if you need further information about the job application.
  10. Send me a message if you're interested in joining our book club.

Đáp án:

  1. If you're interested in joining me for morning runs on Saturdays, hit me up!
  2. Anyone skilled in graphic design software, hit me up if you can help me learn it.
  3. I'm planning a birthday party next month. If you can make it, hit me up!
  4. I'm looking for a partner for a new startup project. If you're interested, hit me up and let's talk about the details.
  5. If you have any questions about the homework, hit me up anytime!
  6. If you're coming to the concert tonight, hit me up and let me know.
  7. If you want to discuss the project details, hit me up and we can talk.
  8. If you're free this weekend, hit me up and we can hang out.
  9. If you need more info about the job application, hit me up via email.
  10. If you're interested in joining our book club, hit me up with a message!

Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “hit me up là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster