RUN OUT OF LÀ GÌ? CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU 

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Run out of là gì? 
  • 2. Cụm từ phổ biến với Run out of
  • 3. Cụm từ đồng nghĩa với Run out of 
  • 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng run out of
  • 5. Bài tập về cụm từ Run out of có đáp án chi tiết

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp phrasal verb "run out of" và tự hỏi “run out of là gì?”. Đây là một cụm động từ phổ biến, thường được sử dụng để miêu tả rõ ràng và chính xác những tình huống thiếu hụt trong cuộc sống hàng ngày. Để hiểu chi tiết hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo qua bài viết dưới đây!

1. Run out of là gì? 

Run out of là gì?
Run out of là gì?

Theo từ điển Longman, “run out of” =  to use all of something and not have any more left. Tạm dịch “run out of” là một phrasal verb (cụm động từ) thường được dùng để chỉ việc đã sử dụng hết thứ gì đó và không còn lại gì nữa. Có thể tạm hiểu nhanh là “hết”, “cạn kiệt”.

Cấu trúc: S + run out of + something 

Ví dụ: They ran out of budget and had to stop the project. (Họ đã dùng hết ngân sách và phải dừng dự án.)

Xem thêm:

=> SET OFF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT 

=> SET OUT LÀ GÌ? CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

2. Cụm từ phổ biến với Run out of

Cụm từ phổ biến với Run out of
Cụm từ phổ biến với Run out of
  • Run out of steam 

Đây là một trong cụm từ phổ biến nhất của “run out of”. Như đã đề cập trên, “run out of” có nghĩa là “cạn kiệt”, còn “steam” là danh từ chỉ năng lượng. Khi kết hợp ý nghĩa với nhau, cụm từ này dùng để chỉ việc cạn kiệt năng lượng, mất đi động lực tiếp tục làm việc gì đó, cảm thấy mệt mỏi và không thể tiếp tục được nữa.

Ví dụ: After trying to finish on the project before the deadline, I ran out of steam. (Sau khi cố gắng hoàn thành dự án trước hạn chót, tôi đã cạn kiệt năng lượng.)

  • Run out of money 

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động sử dụng hết tiền và không còn tiền nữa.

Ví dụ: They ran out of money and had to stop the construction. (Họ đã hết tiền và phải dừng việc xây dựng lại.)

  • Run out of ideas

Cụm từ này có nghĩa là cạn kiệt ý tưởng. 

Ví dụ: The team ran out of ideas for the new Marketing campaign. (Đội ngũ đã cạn kiệt ý tưởng cho chiến dịch tiếp thị mới.)

  • Run out of patience

Cụm từ này có nghĩa là hết kiên nhẫn.

Ví dụ: She finally ran out of patience and left the meeting. (Cuối cùng cô ấy đã hết kiên nhẫn và rời khỏi cuộc họp.)

  • Run out of food

Cụm từ này có nghĩa là hết thức ăn.

Ví dụ: We need to go shopping because we have run out of food. (Chúng ta cần đi mua sắm vì đã hết thức ăn.)

  • Run out of batteries

Đây là một cụm từ được sử dụng phổ biến với các sản phẩm công nghệ. “Batteries” là danh từ chỉ pin của các vật dụng công nghệ. Do đó khi kết hợp với ý nghĩa của “run out of”, cụm từ có nghĩa là “cạn kiệt pin”. 

Ví dụ: Sorry, my phone ran out of batteries during the call. (Xin lỗi, điện thoại của tôi hết pin trong khi đang gọi.)

  • Run out of time 

"Run out of time" có nghĩa là hết thời gian và không còn thời gian để hoàn thành việc gì đó.

Ví dụ: I ran out of time before I could finish the exam. (Tôi đã hết thời gian trước khi có thể hoàn thành bài kiểm tra.)

test năng lực

3. Cụm từ đồng nghĩa với Run out of 

Run out of đồng nghĩa
Run out of đồng nghĩa
  • Use up all 

Ví dụ: She used up all the flour for baking. (Cô ấy đã dùng hết bột mì để làm bánh.)

  • Finish off

Ví dụ: They finished off the last of the pizza. (Họ đã ăn hết miếng pizza cuối cùng.)

  • Dry up

Ví dụ: The river has dried up during the drought. (Con sông đã khô cạn trong đợt hạn hán.)

  • Be out of

Ví dụ: We are out of coffee, I'll go buy some more. (Chúng ta hết cà phê rồi, tôi sẽ đi mua thêm.)

  • Expend all of

Ví dụ: They expended all of their energy trying to finish the race. (Họ đã dùng hết tất cả năng lượng để cố gắng hoàn thành cuộc đua.)

  • Run dry

Ví dụ: The well ran dry after the long drought. (Giếng đã cạn kiệt sau đợt hạn hán dài.)

Xem thêm: GET OFF LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG GET OFF TRONG TIẾNG ANH

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng run out of

Mai: Hey Lan, I was baking but I ran out of sugar. Can you lend me some sugar?

Lan: Oh, I ran out of sugar too. I was just about to go to the supermarket to buy some.

Mai: Really? Do you have any eggs left? Can I borrow two?

Lan: I still have eggs. Let me bring you a few.

Mai: Thank you so much! You seem busy these days. I rarely see you at home.

Lan: Yeah, I've been quite busy lately. The company has a new project, and I feel like I'm running out of energy.

Mai: I understand. Sometimes I feel the same way.

Lan: By the way, do you know any stores nearby that sell baking ingredients? I want to make some desserts too.

Mai: There's a store at the corner. I just bought some ingredients there yesterday. They have everything you need, and the prices are reasonable.

Lan: That's great. I'll check it out later. Thanks!

Mai: No problem. Remember to get plenty of rest and not overwork yourself.

Dịch:

Mai: Này Lan, tớ đang làm bánh thì lại hết đường. Cậu có thể cho tớ xin chút đường được không?

Lan: Ôi, tớ cũng hết đường rồi. Tớ đang dự định đi siêu thị để mua đây. 

Mai: Vậy à. Thế nhà cậu còn trứng không? Cho tớ mượn 2 quả được không?

Lan: Trứng thì còn. Để tớ mang sang cho cậu vài quả nhé.

Mai: Cảm ơn cậu nhiều nhé! Mà dạo này cậu có vẻ bận nhỉ? Mình ít thấy cậu ở nhà. 

Lan: Ừ, dạo này tớ hơi bận. Công ty đang có dự án mới nên tớ cảm giác như sắp hết năng lượng luôn.

Mai: Tớ hiểu mà. Đôi khi tớ cũng cảm thấy vậy. 

Lan: À mà, cậu có biết cửa hàng nào bán nguyên liệu làm bánh gần đây không? Tớ cũng muốn làm vài món tráng miệng. 

Mai: Có một cửa hàng ở góc phố đấy. Hôm qua tớ mới mua ở đó. Họ có đủ mọi thứ luôn và giá cả cũng phải chăng lắm. 

Lan: Tuyệt quá. Để lát nữa tớ ghé qua xem sao. Cảm ơn cậu nhé!

Mai: Không có gì. Nhớ nghỉ ngơi nhiều vào, đừng làm việc quá sức nhé.

Lan: Ừ, tớ sẽ cố gắng. Cậu cũng thế nhé!

khóa học cho người đi làm

5. Bài tập về cụm từ Run out of có đáp án chi tiết

Bài tập: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.

  1. we / gas / middle / in / of / ran / out / the / of / nowhere /.
  2. ideas / ran / out / meeting / during / the / he / of /.
  3. money / before / we / of / rent / ran / out / the / paying /.
  4. energy / she / of / after / working / ran / out / hours / for /.
  5. patience / out / he / while / ran / of / waiting / service / for / the /.
  6. water / halfway / the / journey / ran / hikers / out / their / of / through /.
  7. time / complete / I / out / the / exam / ran / of / to /.
  8. food / trip / they / out / during / camping / of / their / ran /.
  9. ink / needed / ran / I / out / of / printer / when / the / most / it /.
  10. store / of / during / the / holiday / ran / out / rush / supplies /.

Đáp án

  1. We ran out of gas in the middle of nowhere.
  2. He ran out of ideas during the meeting.
  3. We ran out of money before paying the rent.
  4. She ran out of energy after working for hours.
  5. He ran out of patience while waiting for the service.
  6. The hikers ran out of water halfway through their journey.
  7. I ran out of time to complete the exam.
  8. They ran out of food during their camping trip.
  9. The printer ran out of ink when I needed it most.
  10. The store ran out of supplies during the holiday rush.

TÌM HIỂU THÊM:

Cụm từ "run out of" là một phrasal verb hữu ích và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã có thể giúp bạn giải đáp thắc mắc “run out of là gì?”, từ đó ứng dụng vào thực tế một cách linh hoạt và chính xác hơn. Đồng thời hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và áp dụng phrasal verb hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác