BACK UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BACK UP THÔNG DỤNG NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Phân biệt Back up và Backup
    • 1.1 Back up là gì?
    • 1.2 Backup là gì?
  • 2. Các cấu trúc cụm từ Back up
  • 3. Các cụm từ đồng nghĩa với Back up 
  • 4. Một số cách kết hợp từ với Backup
  • 5. Bài tập với Backup

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều bạn ắt hẳn đã gặp qua cụm từ Back up. Tuy nhiên, đây là một từ vựng có nhiều nghĩa và tùy trường hợp sẽ có cách áp dụng khác nhau. Cùng Langmaster tìm hiểu Back up là gì, cũng như các cách kết hợp từ thông dụng với Back up qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

1. Phân biệt Back up và Backup

1.1 Back up là gì?

Back up là một cụm động từ có nghĩa thông dụng là “Sao lưu dữ liệu, thông tin”. 

Ví dụ: 

  • These devices can back up the whole system. (Các thiết bị này có thể sao lưu toàn bộ hệ thống.)
  • Suzy, did you back up all of these files? (Suzy, cậu đã sao lưu tất cả các tệp này chưa?)

1.2 Backup là gì?

Theo từ điển Cambridge:

Backup (n): (someone or something that provides) support or help, or something that you have arranged in case your main plans, equipment, etc. go wrong. (người hoặc vật nào đó đóng vai trò hỗ trợ/ dự phòng)

Ví dụ:

  • The party is going to be outdoors, so we'll need to organize somewhere as a backup in case it rains. (Buổi tiệc dự kiến tổ chức ngoài trời, do đó chúng ta cần sắp xếp sẵn một nơi khác phòng khi trời mưa.)
  • My neighbour came along to provide some backup, in case the youths gave me any trouble. (Hàng xóm của tôi đến để hỗ trợ phòng trường hợp bọn trẻ gây rắc rối cho tôi.)

Ngoài ra, Backup còn là một từ vựng quen thuộc xuất hiện trong sao lưu thông tin, dữ liệu máy tính. Backup trong trường hợp này được hiểu là một bản sao thông tin bổ sung trên máy tính được lưu trữ riêng. 

Ví dụ: 

  • Did you make a backup of these files? (Cậu đã tạo bản sao cho các tệp này chưa?)
  • Before they leave work each day, they make a backup of all the records they have entered into the computer that day. (Trước khi tan làm mỗi ngày, họ đều sao lưu tất cả hồ sơ mà họ đã nhập vào máy tính ngày hôm đó.)

back-up-la-gi

2. Các cấu trúc cụm từ Back up

  • Back something up: Sao lưu

Ví dụ: It's a good idea to back up your files onto a memory stick. (Bạn nên sao lưu các tập tin của mình vào thẻ nhớ.)

  • Back something up: Chứng minh điều gì đó là đúng đắn thông qua nghiên cứu và kiểm chứng.

Ví dụ: The validity of his argument is backed up by the latest research findings. (Tính vững chắc trong lập luận của anh ta được củng cố bởi những phát hiện nghiên cứu mới nhất.)

  • Back something up: Lùi về sau (phương tiện)

Ví dụ: Can you back your car up so that I can get through? (Bạn có thể lùi xe lại để tôi qua được không?)

  • Back someone up: Ủng hộ, xác nhận ai đó nói đúng sự thật.

Ví dụ: I'll back you up if they don't believe you. (Tôi sẽ ủng hộ cậu nếu họ không tin tưởng cậu.)

  • Get/put somebody’s back up: Làm ai đó khó chịu

Ví dụ: That sort of attitude really gets my back up! (Thái độ kiểu đó thật khiến tôi bực hết sức!)

  • Back someone up: Giúp đỡ ai đó

Ví dụ: My family backed me up throughout the court case. (Gia đình tôi luôn ủng hộ tôi trong suốt phiên tòa.)

  • Back up (something): Tụ tập

Ví dụ: If traffic backs up, the vehicles have to wait in a long line because there are too many of them. (Nếu ùn tắc, các phương tiện phải xếp hàng dài vì quá đông.)

cac-cau-truc-cum-tu-back-up

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Back up 

Sau khi nắm được Back up là gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ đồng nghĩa hay liên quan đến Back up nhé!

  • Root for someone: Ủng hộ ai đó khi họ gặp khó khăn.
    Ví dụ: Good luck! We're all rooting for you. (Chúc may mắn! Tất cả chúng tôi đều ủng hộ bạn.)
  • Support: Ủng hộ, giúp đỡ

Ví dụ: These figures support my argument. (Những con số này củng cố cho lập luận của tôi.)

  • Drive backwards: Lái xe lùi lại

Ví dụ: I drove the car backwards to the door.

  • Jammed: Ùn tắc (giao thông)

Ví dụ: Traffic is jammed up for miles. (Giao thông bị ùn tắc thành hàng dài.)

Nguồn tổng hợp: Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries

4. Một số cách kết hợp từ với Backup

Backup có thể đóng vai trò là một tính từ, mang ý nghĩa “hỗ trợ” và đi với một số danh từ sau đây:

  • Backup copy: Bản sao lưu
    Ví dụ: Restoring the backup copy of these data may reset the volume's password to what it was when the backup was taken. (Việc khôi phục bản sao lưu của những dữ liệu này có thể đặt lại mật khẩu của tập đĩa về mật khẩu khi thực hiện sao lưu.)
  • Backup dancer: Vũ công phụ họa – người nhảy cùng hoặc đằng sau nghệ sĩ chính biểu diễn trên sân khấu.

Ví dụ: One day a friend took her to an interview to be a backup dancer. (Một ngày nọ, một người bạn đưa cô đi phỏng vấn để trở thành vũ công phụ họa.)

  • Backup generator: Máy phát điện dự phòng

Ví dụ: The lighthouse was manned by two lighthouse-keepers until 1966 when it was electrified, with a backup generator and emergency battery (used if the generator failed).
(Ngọn hải đăng được điều hành bởi hai người trông coi ngọn hải đăng cho đến năm 1966 khi nó được điện khí hóa, với một máy phát điện dự phòng và pin khẩn cấp (được sử dụng nếu máy phát điện bị hỏng.)

  • Backup plan: Kế hoạch dự phòng

Ví dụ: He was used as a backup plan when the remaining members of the gang failed to accomplish their mission. (Anh ta được dùng như một phương án dự phòng khi các thành viên còn lại của băng đảng không hoàn thành được nhiệm vụ.)

  • Backup power: Năng lượng dự phòng

Ví dụ: John had a steam engine to provide backup power. (John có một động cơ hơi nước để cung cấp năng lượng dự phòng.)

  • Backup singer: Ca sĩ hát bè, hát phụ họa

Ví dụ: Her big band includes a horn section and four backup singers. (Ban nhạc lớn của cô bao gồm một phần kèn và bốn ca sĩ dự bị.)

cum-tu-ket-hop-tu-back-up

5. Bài tập với Backup

Bài tập. Sử dụng Backup viết lại các câu sau (không làm thay đổi nghĩa)

  1. There is no evidence to support his claims.
  2. His claims are proved by recent research.
  3. You can drive backwards another two feet or so.
  4. There's an accident on the motorway and traffic is jammed up for miles.
  5. The writer doesn't support his opinions with examples.
  6. Don’t forget to make an extra copy of your files at least once a week.
  7. Annie needs a professional backing vocalist for her performance. 
  8. The police had extra support from the army.
  9. We will always do our best to support our students to succeed.
  10. There is no band, just the singer and his two backing dancers.

Đáp án:

  1. There is no evidence to back up his claims.
  2. His claims are backed up by recent research.
  3. You can back up another two feet or so.
  4. There's an accident on the motorway and traffic is backed up for miles.
  5. The writer doesn't back up his opinions with examples.
  6. Don't forget to back up your files at least once a week.
  7. Annie needs a professional backup singer for her performance. 
  8. The police had backup from the army.
  9. We will always do our best to back our students up to succeed.
  10. There is no band, just the singer and his two backup dancers.

Trên đây là bài viết tổng hợp khá đầy đủ về cụm từ Back up. Hy vọng qua những kiến thức hữu ích được chia sẻ trong bài, bạn đọc sẽ nắm được Back up là gì cũng như các cách áp dụng Back up phù hợp trong quá trình học tiếng Anh nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác