WEAR OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Wear out là gì?
  • II. Cấu trúc và cách dùng Wear out
    • 1. To wear someone out là gì?
    • 2. Wear out + Đối tượng (Đồ vật)
    • 3. Wear oneself out
    • 4. Be/look/seem… + worn out
    • 5. Wear out one's welcome
  • III. Cụm từ và cụm từ đồng nghĩa với Wear out
    • 1. Các động từ đồng nghĩa với Wear out
    • 2. Các cụm động từ đồng nghĩa với Wear out
  • III. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Wear out 
  • IV. Bài tập vận dụng có đáp án về Wear out
  • Kết luận

Wear out là một cụm động từ trong tiếng Anh (Phrasal verb) rất thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, xuất phát từ động từ Wear. Tuy nhiên, còn rất nhiều người vẫn chưa nắm được Wear out là gì. Chính vì vậy, hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu cụ thể về Wear out nghĩa là gì này cũng như thực hành với một số bài tập có đáp án nhé!

I. Wear out là gì?

Phiên âm: Wear out -  /wɛr aʊt/

Nghĩa: "Wear out" có nghĩa là làm hỏng hoặc làm mòn do sử dụng, làm việc trong thời gian dài, khiến cho vật phẩm, đồ đạc, hoặc người trở nên không còn mới mẻ hoặc hiệu suất giảm đi. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ việc làm hao mòn hoặc hỏng hóc sau một thời gian sử dụng liên tục.

Ví dụ:

  • My favorite pair of jeans has worn out after years of use. (Chiếc quần jean yêu thích của tôi đã bị hỏng sau nhiều năm sử dụng.)
  • The constant friction from the moving parts caused the machinery to wear out quickly. (Sự ma sát liên tục từ các bộ phận di chuyển làm cho máy móc hỏng nhanh chóng.)
  • After running several marathons, his running shoes finally wore out and needed to be replaced. (Sau khi chạy một số cuộc marathon, đôi giày chạy của anh ấy cuối cùng cũng bị hỏng và cần phải được thay mới.)

XEM THÊM: 

ON ACCOUNT OF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

GET OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA CỤM TỪ GET OUT 

II. Cấu trúc và cách dùng Wear out

"Wear out" là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau để diễn tả việc làm cho cái gì đó mòn đi, hỏng hóc do sử dụng lâu dài hoặc cực kỳ mệt mỏi, kiệt sức vì làm một việc gì đó. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng phổ biến của "wear out":

1. To wear someone out là gì?

Wear sb out là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó mệt mỏi, kiệt sức do hoạt động vất vả hoặc căng thẳng. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc ai đó làm cho người khác mất năng lượng hoặc cảm thấy mệt mỏi vì một hoạt động, công việc hoặc tình huống căng thẳng.

Ví dụ:

  • Taking care of energetic young children all day can really wear me out. (Chăm sóc trẻ con năng động suốt cả ngày có thể khiến tôi thực sự mệt mỏi.)
  • The long hike up the mountain wore us out, but the view from the top was worth it. (Chuyến đi bộ dài đến đỉnh núi làm cho chúng tôi mệt mỏi, nhưng cảnh tượng từ trên cao xứng đáng với điều đó.)

2. Wear out + Đối tượng (Đồ vật)

Cấu trúc này diễn tả hành động khiến cho một đối tượng cụ thể trở nên mòn đi hoặc hỏng hóc do sử dụng quá nhiều. 

Ví dụ:

  • She wore out her favorite pair of shoes by wearing them every day. (Cô ấy làm hỏng đôi giày yêu thích bằng cách mặc chúng mỗi ngày.)
  • The constant use of the computer has worn out the keyboard. (Việc sử dụng liên tục máy tính đã làm hỏng bàn phím.)

3. Wear oneself out

Cấu trúc này diễn đạt ý nghĩa của việc làm cho bản thân mình kiệt sức, mệt mỏi sau một khoảng thời gian dài hoặc sau một hoạt động vất vả. 

Ví dụ:

  • He wore himself out trying to finish the project before the deadline. (Anh ấy đã làm cho bản thân mình kiệt sức khi cố gắng hoàn thành dự án trước thời hạn.)
  • Don't wear yourself out studying too much. Take breaks and relax. (Đừng làm cho bản thân mình kiệt sức với việc học quá nhiều. Hãy nghỉ ngơi và thư giãn.)

4. Be/look/seem… + worn out

"Be/look/seem… + worn out" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả trạng thái của một đối tượng đã trở nên cũ kỹ, mòn mẻ do sử dụng quá nhiều hoặc do tuổi tác. 

Ví dụ:

  • These shoes are so worn out that I need to buy a new pair. (Những đôi giày này đã mòn mẻ quá nhiều, tôi cần phải mua đôi mới.)
  • The furniture in the old house looked worn out and shabby. (Đồ đạc trong căn nhà cũ trông mòn mẻ và xơ xác.)

5. Wear out one's welcome

Đây là một thành ngữ diễn đạt ý muốn của một khách du lịch hoặc người khách khi họ không muốn ở lại quá lâu hoặc làm phiền chủ nhà hoặc người đón tiếp. Họ muốn tỏ ra biết ơn và tôn trọng bằng cách rời khỏi hoặc không ở quá lâu, tránh việc làm cho người chủ cảm thấy bị quấy rầy hoặc phiền lòng.

Ví dụ: After staying with his friend for two weeks, he began to feel like he was wearing out his welcome. (Sau khi ở lại nhà bạn của mình hai tuần, anh ấy bắt đầu cảm thấy như mình đang làm phiền người khác do ở lại quá lâu.)

III. Cụm từ và cụm từ đồng nghĩa với Wear out

Có nhiều từ và cụm động từ đồng nghĩa với "wear out" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa về việc làm cho một vật hoặc người trở nên mòn, hao mòn, hoặc mệt mỏi. Dưới đây là một số từ và cụm động từ đồng nghĩa với "wear out" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các động từ đồng nghĩa với Wear out

  1. Exhaust

Ví dụ: The long hike exhausted him, and he fell asleep as soon as he got home. (Cuộc đi bộ dài làm cho anh ấy mệt mỏi, và anh ấy ngủ ngay khi về nhà.)

  1. Deplete

Ví dụ: The intense workout depleted her energy reserves for the rest of the day. (Bài tập căng thẳng đã làm cạn kiệt nguồn năng lượng của cô ấy cho phần còn lại của ngày.)

  1. Drain

Ví dụ: Dealing with the difficult customer complaints drained his patience. (Xử lý những phàn nàn của khách hàng khó chịu làm cho sự kiên nhẫn của anh ấy cạn kiệt.)

2. Các cụm động từ đồng nghĩa với Wear out

  1. Tire out

Ví dụ: The constant noise from the construction site tired out the workers. (Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng làm cho công nhân mệt mỏi.) 

  1. Use up

Ví dụ: The constant use of the old machinery used up its remaining lifespan quickly. (Sử dụng liên tục của các thiết bị cũ đã làm hao mòn tuổi thọ còn lại của chúng một cách nhanh chóng.)

  1. Run down

Ví dụ: The non-stop work schedule ran down his physical and mental health. (Lịch trình làm việc không ngừng nghỉ đã làm suy giảm sức khỏe vật lý và tinh thần của anh ấy.)

  1. Burn out

Ví dụ: Working long hours without a break eventually burned him out. (Làm việc nhiều giờ liên tục mà không có thời gian nghỉ cuối cùng đã làm anh ấy kiệt sức.)

  1. Fade away

Ví dụ: Over time, the colors on the old painting faded away. (Theo thời gian, các màu sắc trên bức tranh cũ đã phai mờ đi.)

  1. Give out

Ví dụ: After years of faithful service, the old car finally gave out. (Sau nhiều năm phục vụ trung thành, chiếc xe cũ cuối cùng cũng hỏng hóc.)

III. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Wear out 

A: Hi, do you have a moment? I wanted to talk to you about something.

B: Sure, what's up?

A: Well, I've been feeling really exhausted lately. I think my job is wearing me out.

B: I'm sorry to hear that. Is it the long hours or the workload?

A: It's a bit of both, honestly. I've been working late almost every night, and the deadlines are really tight.

B: That sounds really stressful. Have you thought about talking to your boss about it?

A: Yeah, I've considered it. I'm just worried about how they'll react.

B: I understand. But if you don't say something, it could continue to wear you out even more.

A: You're right. I'll schedule a meeting with my boss and see if we can come up with a solution.

B: That sounds like a good plan. Remember to take care of yourself, too. Your health is important.

A: Thanks, I appreciate your support. I'll let you know how it goes.

Bản dịch:

A: Xin chào, bạn có chút thời gian không? Tôi muốn nói chuyện với bạn về một điều gì đó.

B: Chắc chắn rồi, có chuyện gì vậy?

A: Ồ, tôi cảm thấy rất mệt mỏi gần đây. Tôi nghĩ công việc của tôi đang làm tôi kiệt sức.

B: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Đó là do giờ làm việc dài hay khối lượng công việc?

A: Thực sự là cả hai, bạn ạ. Tôi đã làm việc muộn gần như mỗi đêm, và các hạn chót thực sự rất gấp.

B: Nghe có vẻ rất căng thẳng. Bạn đã nghĩ về việc nói chuyện với sếp của bạn chưa?

A: Ừ, tôi đã suy nghĩ về điều đó. Tôi chỉ lo lắng về cách họ sẽ phản ứng.

B: Tôi hiểu. Nhưng nếu bạn không nói gì, nó có thể tiếp tục làm bạn kiệt sức hơn nữa.

A: Bạn nói đúng. Tôi sẽ sắp xếp một cuộc họp với sếp và xem liệu chúng ta có thể tìm ra một giải pháp không.

B: Nghe có vẻ là một kế hoạch tốt. Hãy nhớ chăm sóc bản thân mình, bạn nhé. Sức khỏe của bạn quan trọng.

A: Cảm ơn bạn, tôi rất đánh giá sự ủng hộ của bạn. Tôi sẽ thông báo cho bạn biết kết quả nhé.

IV. Bài tập vận dụng có đáp án về Wear out

Chọn đáp án đúng:

1. Which of the following best defines "wear out"?

a) To put on clothes until they become old and damaged.

b) To become tired or exhausted from physical or mental exertion.

c) To wear something until it is no longer fashionable.

d) To wear shoes until they become uncomfortable.

2. What is the past tense of "wear out"?

a) Wear out

b) Wore out

c) Worn out

d) Wearing out

3. Which of the following situations is an example of "wear out"?

a) Alice bought a new dress for the party.

b) After running a marathon, Tom felt energized and refreshed.

c) John's old phone stopped working because he used it too much.

d) Sarah received a promotion at work for her hard work and dedication.

4. What is the meaning of "wear out" in the sentence: "Constant exposure to the sun can wear out your skin"?

a) To become fashionable

b) To damage or deteriorate over time

c) To become energized

d) To become tired or exhausted

5. Which of the following synonyms is closest in meaning to "wear out"?

a) Energize

b) Refresh

c) Fatigue

d) Strengthen

Đáp án:

1. b) To become tired or exhausted from physical or mental exertion.

2. b) Wore out

3. c) John's old phone stopped working because he used it too much.

4. b) To damage or deteriorate over time

5. c) Fatigue

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cần biết về chủ đề “Wear out là gì?”. Bạn đừng quên thường xuyên thực hành với các bài tập để thành thạo phần này nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác