PUT ON LÀ GÌ? CÁC CỤM ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI PUT ON

Put on là gì? đây là một cụm động từ đa nghĩa và khi nhắc đến phrasal verb này ắt hẳn nhiều người thường nghĩ đến ý nghĩa “mặc quần áo”. Tuy nhiên, thực chất là cụm động từ này còn có nhiều nét nghĩa khác mà bạn đã vô tình bỏ qua. Do đó, qua bài viết sau đây, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá về put on và các cách dùng chúng một cách hiệu quả nhằm giúp bạn ứng dụng thành thạo cụm động từ này trong mọi tình huống.

1. Put on là gì? 

Put on nghĩa là gì?
Put on nghĩa là gì?

Put on nghĩa là gì? “Put on” là một cụm động từ cụm động từ đa nghĩa. Tuy nhiên “put on” được biết đến với ý nghĩa phổ biến nhất là “mặc đồ” như mặc quần áo, đội nón, đeo kính, đeo trang sức…

Ví dụ: Don't forget to put on your gloves, it's cold outside. (Đừng quên đeo găng tay, ngoài trời lạnh lắm.)

Ngoài ra, ý nghĩa của “put on” sẽ thay đổi linh hoạt khi đi với đối tượng khác nhau và sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Để tìm hiểu rõ hơn về từng cấu trúc và các cách dùng của cụm động từ này, cùng theo dõi ngay sau đây. 

Lưu ý: “Put” là động từ bất quy tắc do đó quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều là “put” không thêm -ed. Vì vậy quá khứ của “put on” cũng là “put on”. Còn “putted on” là quá khứ của “putt’ - một thuật ngữ trong golf. Do đó hãy ghi nhớ và tránh dùng nhầm lẫn nhé!

test năng lực

2. Cấu trúc với Put on

Dưới đây là chi tiết 3 cấu trúc của “put on” dựa theo Oxford Learner’s Dictionaries: 

Cấu trúc với Put on
Cấu trúc với Put on

2.1 Put something on/Put on something 

  • To dress yourself in something

Khi cụm động từ “put on” đi kèm với đối tượng là sự vật, sự việc (something), cấu trúc này có tổng cộng 9 cách dùng. Trong đó ý nghĩa thông dụng nhất như đã đề cập ở khái niệm “put on” đó là để thể hiện cho hành động mặc cái gì vào người như quần áo, kính, nón, trang sức…

Ví dụ: She put on her coat and left the house at this early morning. (Cô ấy mặc áo khoác vào và rời khỏi nhà vào sáng sớm nay.)

  • To apply something to your skin, face, etc.

Tạm dịch là thoa gì đó lên da, khuôn mặt… 

Ví dụ: Don't forget to put on sunscreen. (Đừng quên thoa kem chống nắng.)

  • To switch on a piece of equipment

Tạm dịch là bật một thiết bị. 

Ví dụ: Can you put on the air conditioner? (Bạn có thể bật điều hòa không?)

  • To start to play recorded music or a video

Tạm dịch là bắt đầu phát nhạc hoặc video đã ghi. 

Ví dụ: Let's put on some music. (Hãy bật nhạc lên đi.)

  • To start cooking food, especially on top of a cooker

Tạm dịch là để chỉ hành động bắt đầu nấu ăn, đặt biệt là nấu trên bếp. 

Ví dụ: She put on a pot of water to boil. (Cô ấy bắt đầu đặt nồi nước lên bếp để đun sôi.)

  • To become heavier, especially by the amount mentioned

Tạm dịch là để chỉ việc tăng cân.

Ví dụ: I've put on 5 kilos. (Tôi đã tăng 5 cân.)

  • To provide something specially

Tạm dịch là cung cấp điều gì đó đặc biệt. 

Ví dụ: The hotel put on a special dinner for the VIP guests. (Khách sạn tổ chức một bữa tối đặc biệt cho các khách VIP.)

  • To produce or present a play, a show, etc.

Tạm là để sản xuất hoặc trình diễn một vở kịch, một chương trình…

Ví dụ: My school puts on a music show every year. (Trường tôi thường tổ chức một chương trình ca nhạc mỗi năm.)

  • To pretend to have a particular feeling, quality, way of speaking, etc.

Cách dùng cuối cùng của phrasal verb “put on” khi đi với “something” là để chỉ hành động giả vờ để có một cảm xúc, phẩm chất, cách nói cụ thể nào đó. 

Ví dụ: He put on a British accent. (Anh ấy giả vờ nói giọng Anh.)

2.2 Put somebody on 

  • To give somebody the phone so that they can talk to the person at the other end

Ý nghĩa đầu tiên khi “put on’ đi với đối tượng là một danh từ chỉ người (somebody) đó là để chỉ hành động đưa ai đó điện thoại để họ nói với người ở đầu dây bên kia. 

Ví dụ: Can you put Mom on the phone? (Bạn có thể đưa điện thoại cho mẹ được không?)

  • To try to make somebody believe something that is not true, usually as a joke

Ý nghĩa còn lại của “put on” khi đi với “somebody” đó là để mô tả cho hành động cố gắng làm ai đó tin tưởng vào điều gì đó không đúng, thường sử dụng như cách đùa giỡn. 

Ví dụ: I didn't believe him at first. I thought he was putting me on. (Ban đầu tôi không tin anh ấy. Tôi nghĩ anh ấy đang lừa tôi.)

2.3 Put something on something 

  • To add an amount of money or a tax to the cost of something

Khi “put on” khi đi kèm giữa 2 đối tượng danh từ chỉ sự vật, sự việc sẽ có 2 cách dùng, Cách dùng đầu tiên của cấu trúc này đó là để mô tả việc thêm một khoảng tiền hoặc khoảng thuế vào số chi phí tổng. 

Ví dụ: The government has put a new tax on the cost of importing fuel. (Chính phủ đã áp một loại thuế mới lên chi phí nhập khẩu nhiên liệu.)

  • To bet money on something

Cách dùng còn lại của cấu trúc là chỉ về hành động đặt cược một số tiền vào điều gì đó, 

Ví dụ: He put $50 on the horse which he believes in. (Anh ấy đặt cược $50 vào con ngựa mà anh ấy tin tưởng.)

Mỗi cấu trúc sẽ có nhiều cách dùng, do đó bạn sẽ thấy “put on” có thể xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp với ý nghĩa đa dạng. Để không bị bối rối vì sự linh hoạt nét nghĩa của “put on”, bạn có thể học theo các ví dụ mà Langmaster đã nêu trên để ghi nhớ lâu và dễ phân biệt các cách dùng hơn nhé. 

Xem thêm: PUT FORWARD LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA

3. Cụm từ phổ biến với Put on

Cụm từ phổ biến với Put on
Cụm từ phổ biến với Put on
  • Put on a play là gì?

Đây là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là tổ chức, dàn dựng và biểu diễn một vở kịch. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc chuẩn bị và trình diễn một tác phẩm sân khấu.

Ví dụ: Theater Club is going to put on a play for the school festival. (Câu lạc bộ kịch sẽ tổ chức một vở kịch cho lễ hội của trường.)

  • Put on a smile là gì?

Cụm từ này có nghĩa là giả vờ cười, cười gượng.

Ví dụ: Even though she was tired, she put on a smile for her fan. (Dù mệt mỏi, cô ấy vẫn cười gượng với người hâm mộ của mình.)

  • Put on makeup là gì?

Cụm từ này có nghĩa là trang điểm.

Ví dụ: She put on some makeup carefully before the party. (Cô ấy đã trang điểm cẩn thận trước khi đi dự tiệc.)

  • Put on airs là gì?

Cụm từ này có nghĩa là  ra vẻ, làm bộ.

Ví dụ: She always puts on airs when she's around new staff. (Cô ấy luôn ra vẻ khi ở xung quanh những nhân viên mới.)

  • Put on a performance là gì?

Cụm từ này có nghĩa là thể hiện, trình diễn.

Ví dụ: The children put on a wonderful performance at the school concert. (Các em nhỏ đã thể hiện một màn trình diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc của trường.)

  • Put on weight là gì?

Cụm từ này có nghĩa là tăng cân.

Ví dụ: He put on weight after the holiday season. (Anh ấy đã tăng cân sau kỳ nghỉ lễ.)

4. Động từ và cụm động từ đồng nghĩa với Put on 

Bên cạnh “put on”, để thể hiện cho hành động “mặc cái gì đó vào người”, còn rất nhiều cụm động từ và động từ khác. Do đó để mở rộng thêm vốn từ, giúp đa dạng hơn trong cách truyền đạt, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo thêm một số cụm từ và từ sau. 

Cụm động từ và động từ đồng nghĩa với Put on
Cụm động từ và động từ đồng nghĩa với Put on
  • Wear

Ví dụ: She always wears sunglasses when she goes out. (Cô ấy luôn đeo kính râm khi ra ngoài.)

  • Dress

Ví dụ: He dressed himself in a luxury suit for the special event. (Anh ấy mặc bộ vest đắt tiền để đi dự sự kiện đặc biệt.)

  • Don

Ví dụ: He donned his hat before stepping outside. (Anh ấy đội mũ trước khi bước ra ngoài.)

  • Array

Ví dụ: She arrayed herself in her best cloth for the year end party. (Cô ấy mặc bộ đồ đẹp nhất của mình cho bữa tiệc cuối năm.)

  • Slip on

Ví dụ: She slipped on her shoes and went for a walk. (Cô ấy xỏ giày vào và đi dạo.)

  • Get into

Ví dụ: He must got into his company uniform every Monday. (Anh ấy phải mặc đồng phục công ty vào mỗi thứ Sáu.)

  • Pull on

Ví dụ: She pulled on her boots and went for a walk in the snow. (Cô ấy mang ủng vào và đi dạo trong tuyết. )

  • Deck out

Ví dụ: They decked themselves out in costumes for the Halloween party. (Họ đã diện trang phục hóa trang cho buổi tiệc Halloween.)

Xem thêm: SET OUT LÀ GÌ? CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU 

Đăng ký test

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Put on

5.1 Đoạn hội thoại 1

Mai: Hi Lan!

Lan: Hi Mai! Did you just come over to visit?

Mai: Yes. Are you getting ready to go somewhere?

Lan: Oh, I'm getting ready for Hùng's birthday party tonight. I had to search a lot to find this beautiful dress to put on. Let me try it. Can you give me feedback ?

Mai: Sure. Have you prepared any accessories? Do you need my help?

Lan: I plan to put on these glasses and these earrings. What do you think?

Mai: That's great. These earrings look really good too.

Lan: Wow! Thanks for helping me choose! Do you think these high heels look okay?

Mai: They look very beautiful and match your dress. But they're a bit high, so be careful not to trip.

Lan: Thanks. Now I'll try everything on for you to see!

Mai: Ok. I'll wait.

Dịch:

Mai: Chào Lan!

Lan: Chào Mai! Cậu mới qua chơi hả? 

Mai: Ừ. Mà cậu đang chuẩn bị đi đâu à?

Lan: À mình chuẩn bị đi dự tiệc sinh nhật của Hùng vào tối nay. Mình phải tìm mãi mới sắm được bộ váy đẹp này để mặc. Để mình đi thay đồ thử. Cậu cho tớ nhận xét nhé?

Mai: Được thôi. Cậu có chuẩn bị phụ kiện chưa? Có cần mình giúp không?

Lan: Mình định sẽ đeo kính này và đôi bông tai này vào nữa. Cậu thấy sao?

Mai: Được đấy. Cặp bông tai này mình thấy cũng hợp nè.

Lan: Wow! Cảm ơn cậu chọn giúp tớ nhé! Cậu thấy mình đeo giày cao gót này có ổn không?

Mai: Rất đẹp, hợp với váy của cậu nữa. Nhưng nó hơi cao nên nhớ đi cẩn thận bị vấp nhé.

Lan: Cảm ơn cậu. Bây giờ mình sẽ thử tất cả cho cậu xem thử nhé!

Mai: Ok. Mình sẽ chờ. 

5.2 Đoạn hội thoại 2 

Nam: Hi Hùng, have you finished preparing the presentation for this afternoon's meeting?

Hung: Yes, I just finished. I added a few more slides compared to the initial draft to clarify the main points. Do you want to take a look?

Nam: Great. By the way, remember to dress formally. The board of directors will be attending today.

Hung: Okay, I got it. Oh, I also plan to put on this new tie. What do you think?

Nam: Yes, putting on that tie will make you look more professional. You don't forget to bring the printed report.

Hung: I've got everything ready. I also placed the report on the director's desk this morning.

Nam: Good job. Now let's put on the projector and go over the presentation one more time.

Hung: Okay. Let's get started!

Dịch: 

Nam: Chào Hùng, cậu đã chuẩn bị xong bài thuyết trình cho cuộc họp chiều nay chưa?

Hùng: Ừ, mình vừa mới hoàn thành xong. Mình có thêm vài slide so với bản nháp ban đầu để làm rõ hơn các điểm chính. Cậu có muốn xem qua không?

Nam: Tuyệt vời. À nhớ mặc trang phục lịch sự nhé. Hôm nay có cả ban giám đốc tham dự đấy.

Hùng: Ok, mình hiểu rồi. À, mình cũng định đeo thêm cà vạt mới này, cậu thấy sao?

Nam: Ừ, đeo cà vạt đó vào trông chuyên nghiệp hơn đấy. Cậu đừng quên mang theo bản in của báo cáo nhé.

Hùng: Mình đã chuẩn bị sẵn sàng hết rồi. Mình cũng đã đặt báo cáo lên bàn giám đốc từ sáng nay.

Nam: Tốt lắm. Giờ chúng ta bật máy chiếu và cùng nhau kiểm tra lại bài thuyết trình lần nữa nhé.

Hùng: Ok. Chúng ta bắt đầu nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

6. Bài tập về cụm từ Put on có đáp án chi tiết

  1. She ________ her coat before leaving the house.
  1.  puts on
  2.  put on
  3.  putting on
  4.  putted on
  1. He ________ some music to set the mood for the evening.
  1.  puts on
  2.  put on
  3.  putting on
  4.  putted on
  1. They ________ a fantastic play at the local theater.
  1.  putted on
  2.  putting on
  3.  put on
  4.  puts on
  1. Don't forget to ________ your sunscreen before you go out.
  1.  put on
  2.  puts on
  3.  putting on
  4.  putted on
  1. She ________ weight after the holiday season.
  1.  puts on
  2.  put on
  3.  putting on
  4.  putted on
  1. He ________ his glasses to read the small print.
  1.  puts on
  2.  put on
  3.  putting on
  4.  putted on
  1. They ________ a show for the charity event.
  1.  putted on
  2.  putting on
  3.  put on
  4.  puts on
  1. She ________ a hat to protect herself from the sun.
  1.  puts on
  2.  put on
  3.  putting on
  4.  putted on
  1. He ________ his uniform before going to work.
  1.  puts on
  2.  put on
  3.  putting on
  4.  putted on
  1. Don't forget to ________ your seatbelt before driving.
  1.  puts on
  2.  put on
  3.  putting on
  4.  putted on

Đáp án:

  1. B

    Hy vọng rằng với bài viết trên đã giúp bạn trả lời được câu hỏi “put on là gì?”. Việc hiểu các phrasal verb như "put on" sẽ giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết lách. Do đó hãy luyện tập cụm động từ này thường xuyên và tìm hiểu thêm các phrasal verb khác mà Langmaster đã chia sẻ để nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình nhé!

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác