HOLD DOWN LÀ GÌ? TỔNG HỢP CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CHI TIẾT NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Hold down là gì?
  • 2. Cấu trúc với Hold down 
    • 2.1 Hold down ↔ someone 
    • 2.2 Hold down ↔ something 
  • 3. Các cụm từ phổ biến với Hold down 
  • 4. Cụm từ đồng nghĩa với Hold down
    • 4.1 Đồng nghĩa với “giữ chặt, ngăn không cho di chuyển”
    • 4.2 Đồng nghĩa với “giữ ở mức thấp” 
    • 4.3. Đồng nghĩa “giới hạn tiếng ồn”
  • 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hold down
  • 6. Bài tập về cụm từ Hold down có đáp án chi tiết

Hold down là gì? Đây là một phrasal verb có thể vừa lạ vừa quen với nhiều người học tiếng Anh. Có thể bạn đã bắt gặp cụm từ này ở đâu đó nhưng lại chưa biết chính xác ý nghĩa của chúng như thế nào. Kiến thức về phrasal verb rất đa dạng và hữu dụng, do đó nếu bạn chưa tìm hiểu về cụm động từ hay ho này, đừng bỏ qua bài viết sau của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster. 

Tóm tắt

1. “Hold down” là một cụm động từ mô tả cho hành động “giữ chặt và ngăn không cho ai đó/điều gì đó di chuyển hoặc trốn thoát”. 

2. Cấu trúc với Hold down

  • Hold down someone: Ngăn ai đó được tự do,  có quyền cá nhân.
  • Hold down something: Giữ ở mức thấp hoặc giới hạn điều gì đó.

3. Cụm từ phổ biến với Hold down: Hold me down, Hold it down, Holding gun upside down, Hold down a job, Hold down roll.

4. Cụm từ đồng nghĩa với Hold down: Pin down, Keep down, Tie down, Clamp down, Anchor down, Keep down, Bring down, Cut back, Scale back, Hold back, Quiet down, Turn down, Cut down, Tone down.

1. Hold down là gì?

Hold down là gì?
Hold down là gì?

“Hold down” là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh và ý nghĩa phổ biến nhất của phrasal verb “hold down” đó là dùng để mô tả cho hành động “giữ chặt và ngăn không cho ai đó/điều gì đó di chuyển hoặc trốn thoát”. 

Với cách dùng này, theo sau “hold down” có thể là danh từ/cụm danh từ chỉ người (someone) hoặc chỉ sự vật, sự việc (something). Cấu trúc chi tiết như sau:

S + hold down + someone/something + …

S + hold + someone/something + down + … 

Ví dụ: 

  • The police had to hold down the suspect to prevent him from escaping. (Cảnh sát phải giữ chặt nghi phạm để anh ta không trốn thoát.)
  • He held down the lid to prevent the box from opening. (Anh ta giữ chặt nắp để ngăn chiếc hộp mở ra.)

Xem thêm:

=> HOLD BACK LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

=> HOLD UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

khóa học online

2. Cấu trúc với Hold down 

Ngoài cấu trúc trên, hold down khi đi kèm riêng với someone hay something và trong các ngữ cảnh khác nhau cũng sẽ mang đến ý nghĩa khác nhau. Vậy “hold down” còn có thể được dùng với những cách nào khác? Cùng theo dõi sau đây.

Cấu trúc với Hold down
Cấu trúc với Hold down

2.1 Hold down ↔ someone 

S + hold down + someone + …

S + hold + someone + down + … 

  • ​To prevent somebody from having their freedom or rights

Ý nghĩa: Ngăn ai đó có được sự tự do hoặc quyền cá nhân của họ 

Ví dụ: The manager's strict rules held down the employees' creativity. (Những quy định nghiêm ngặt của quản lý đã ngăn cản sự sáng tạo của nhân viên.)

2.2 Hold down ↔ something 

S + hold down + something + …

S + hold + something + down + … 

  • To keep something at a low level

Ý nghĩa: Giữ cho điều gì đó nằm ở một mức thấp, không để nó tăng lên, chẳng hạn như giá cả.

Ví dụ: The government is trying to hold down inflation. (Chính phủ đang cố gắng kiềm chế lạm phát.)

  •  To limit something, especially a noise

Ý nghĩa: Giới hạn điều gì đó, chẳng hạn như tiếng ồn.

Ví dụ: Please hold down the noise, I'm trying to study. (Làm ơn giảm tiếng ồn đi, tôi đang cố gắng học bài.)

Lưu ý: Tất cả các cấu trúc với “hold down” sẽ không thay đổi ý nghĩa khi di chuyển linh hoạt vị trí của danh từ đứng giữa hoặc sau cụm động từ.

Xem thêm:

=> HOLD ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

=> PULL DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

3. Các cụm từ phổ biến với Hold down 

Các cụm từ phổ biến với Hold down
Các cụm từ phổ biến với Hold down
  • Hold me down là gì?

Hold me down" trong tiếng Anh có nghĩa là giữ chặt tôi để không trốn thoát hoặc ngăn cản tôi đạt được điều gì hoặc làm điều gì.

Ví dụ: 

The dentist had to hold me down to extract the tooth because I was too scared. (Nha sĩ phải giữ chặt tôi lại để nhổ răng vì tôi quá sợ hãi.)

I won't let anyone hold me down from pursuing my passion. (Tôi sẽ không để ai ngăn cản tôi theo đuổi đam mê của mình.)

  • Hold it down là gì?

"Hold it down" được dùng để mô tả việc giữ chặt cái gì đó, giữ yên lặng hoặc kiểm soát một tình huống nào đó. Đây là một cụm từ đa nghĩa và ý nghĩa được hiểu phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng mà không cần đề cập chi tiết sự vật, sự việc đó là gì.

Ví dụ: 

Could you hold it down while I apply the glue? (Bạn có thể giữ chặt nó trong khi tôi bôi keo không?)

The teacher asked the students to hold it down during the exam. (Giáo viên yêu cầu học sinh giữ yên lặng trong suốt kỳ thi.)

She held it down at the office while her boss was away. (Cô ấy đã kiểm soát tốt công việc ở văn phòng khi sếp vắng mặt.)

  • Hold down a job là gì?

"Hold down a job" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là duy trì một công việc ổn định trong một thời gian dài. 

Ví dụ: She has held down her current job for over five years, which shows her passion for this job. (Cô ấy đã duy trì công việc hiện tại của mình hơn năm năm, điều này cho thấy sự đam mê của cô ấy với công việc này.)

  • Hold down roll là gì?

Đây là cụm danh từ chỉ vật dụng giữ chặt một cuộn vật liệu trong quá trình sản xuất và thường được sử dụng thông dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc sản xuất.

Ví dụ: The machine uses a hold down roll to keep the paper in place during printing. (Máy sử dụng một con lăn giữ chặt để giữ giấy cố định trong quá trình in.)

  • Holding gun upside down là gì?

"Holding gun upside down" có nghĩa là cầm súng ngược, tức là tay cầm của súng hướng lên trên và nòng súng hướng xuống dưới. 

Ví dụ: He was so inexperienced with firearms that he was holding the gun upside down. (Anh ấy quá thiếu kinh nghiệm với súng đến mức cầm súng ngược.)

Xem thêm:

=> COME DOWN LÀ GÌ? NẮM VỮNG CÁCH DÙNG COME DOWN TRONG 3 PHÚT

=> GO DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

4. Cụm từ đồng nghĩa với Hold down

4.1 Đồng nghĩa với “giữ chặt, ngăn không cho di chuyển”

Đồng nghĩa với “giữ chặt, ngăn không cho di chuyển”
Đồng nghĩa với “giữ chặt, ngăn không cho di chuyển”
  • Pin down

Ví dụ: The wrestler pinned down his opponent. (Đô vật đã giữ chặt đối thủ của mình.)

  • Keep down 

Ví dụ: He helps me keep the dog down while I open the gate. (Anh ấy giúp tôi giữ con chó lại trong khi tôi mở cổng.)

  • Clamp down

Ví dụ: The mechanic clamped down the piece of metal to work on it. (Thợ cơ khí giữ chặt miếng kim loại để làm việc.)

  • Anchor down 

Ví dụ: The sailors anchored down the boat to keep it from drifting away. (Các thủy thủ đã neo chặt thuyền để nó không trôi đi.)

4.2 Đồng nghĩa với “giữ ở mức thấp” 

Đồng nghĩa với “giữ ở mức thấp”
Đồng nghĩa với “giữ ở mức thấp”
  • Bring down 

Ví dụ: The government is trying to bring down inflation. (Chính phủ đang cố gắng giảm lạm phát.)

  • Cut back

Ví dụ: I think we need to cut back on expenses. (Tôi nghĩ chúng ta cần giảm bớt chi tiêu.)

  • Scale back 

Ví dụ: We had to scale back our plans due to budget constraints. (Chúng tôi phải giảm quy mô kế hoạch do hạn chế ngân sách.)

  • Hold back 

Ví dụ: Back-up solution were made to hold back rising costs. (Biện pháp dự phòng đã được thực hiện để ngăn chặn chi phí tăng cao.)

4.3. Đồng nghĩa “giới hạn tiếng ồn”

Đồng nghĩa “giới hạn tiếng ồn”
Đồng nghĩa “giới hạn tiếng ồn”
  • Quiet down 

Ví dụ: The teacher asked the students to quiet down. (Giáo viên yêu cầu học sinh giữ yên lặng.)

  • Turn down 

Ví dụ: Could you turn down the music? It's too loud. (Bạn có thể giảm âm lượng của nhạc xuống không? Nó quá to.)

  • Cut down 

Ví dụ: R&D team are busy to research some measures to cut down the noise’s product. (Đội Nghiên cứu và phát triển đang bận rộn để nghiên cứu một vài biện pháp để giảm tiếng ồn của sản phẩm này.)

  • Tone down

Ví dụ: He needs to practice to tone down his loud voice. (Anh ấy cần giảm giọng nói to của mình.)

Xem thêm:

=> TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN

=> LOOK DOWN ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hold down

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh giữa nhân vật Thanh và Lan về kế hoạch duy trì chi phí và cách duy trì một công việc lâu dài. 

Thanh: Lan, I heard that the prices of raw materials are increasing. Does our company have any plans to balance the costs?

Lan: Yes. I just had a meeting with the Business Department this morning. They negotiated with the suppliers to hold down the raw material prices as best as possible, resulting in only a minimal increase within our company's budget.

Thanh: So, we won't be affected much, right?

Lan: For now, yes. Our suppliers have been working with us for a long time, so they probably won't cause us any trouble. If we can keep our prices lower than our competitors, our products will be more competitive in the market.

Thanh: I hope they won't change. By the way, Lan, I heard the company is organizing an event to award employees with over 5 years of service. How long have you been with the company?

Lan: I've held this job down for over 7 years now. Since graduating, this is only my second company.

Thanh: Wow, that's impressive! You must have contributed a lot to the company's development. I hope I can work long-term for a company too.

Lan: Thank you. I just try to work hard and learn from my colleagues. I hope you will also stay with us for a long time and grow together with the company.

Thanh: Yes, I will try my best. I'm also very happy to work with wonderful colleagues like you.

Lan: Thank you, Thanh. Let's do our best together!

Thanh: Yes, we will.

Dịch: 

Thanh: Chị Lan, em nghe nói giá nguyên liệu thô đang tăng. Công ty mình có kế hoạch gì để cân đối chi phí không ạ?

Lan: Ừ. Sáng nay chị mới họp với phòng Kinh doanh. Họ đã đàm phán với các nhà cung cấp để duy trì giá nguyên liệu ở mức tốt nhất và chỉ tăng một khoảng rất ít trong ngân sách của công ty. 

Thanh: Vậy là mình sẽ không bị ảnh hưởng nhiều đúng không chị?

Lan: Tạm thời là vậy. Dù sao các nhà cung cấp đều đã làm việc với chúng ta lâu năm nên có lẽ họ sẽ không làm khó. Nếu chúng ta có thể giữ giá ở mức thấp hơn đối thủ, sản phẩm của mình sẽ cạnh tranh hơn trên thị trường.

Thanh: Em mong là họ sẽ không thay đổi. À, chị Lan, em nghe công ty sắp tổ chức sự kiện trao kỷ niệm chương cho nhân viên có thâm niên trên 5 năm. Chị làm ở công ty mình lâu chưa?

Lan: Chị đã làm công việc này hơn 7 năm rồi. Từ khi mới ra trường thì đây chỉ là công ty thứ hai của chị đấy. 

Thanh: Wow, thật ấn tượng! Chị chắc hẳn đã đóng góp rất nhiều cho sự phát triển của công ty. Em cũng mong mình có thể làm việc lâu dài cho một công ty.

Lan: Cảm ơn em. Chị cũng chỉ cố gắng làm việc chăm chỉ và học hỏi từ các đồng nghiệp thôi. Hy vọng em cũng sẽ gắn bó lâu dài và phát triển cùng chị và công ty mình.

Thanh: Dạ, em sẽ cố gắng. Em cũng rất vui được làm việc với những đồng nghiệp tuyệt vời như chị.

Lan: Cảm ơn em, Thanh. Chúng ta cùng nỗ lực nhé!

Thanh: Vâng ạ. 

KHÓA HỌC OFFLINE

6. Bài tập về cụm từ Hold down có đáp án chi tiết

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.

  1. Chính quyền đã ngăn chặn quyền lợi của các đảng đối lập.
  2. Nhân viên bảo vệ giữ chặt kẻ đột nhập cho đến khi cảnh sát đến.
  3. Giáo viên yêu cầu các sinh viên nói nhỏ trong giờ học.
  4. Cô ấy đã giữ một công việc ổn định trong 5 năm trong khi nuôi hai đứa con.
  5. Chúng ta cần hạn chế tiếng ồn để tránh làm phiền hàng xóm.
  6. Công ty đang cố gắng giữ chi phí sản xuất ở mức thấp để duy trì tính cạnh tranh.
  7. Huấn luyện viên phải giữ các cầu thủ đang không bình tĩnh trong buổi nói chuyện đội.
  8. Họ giữ chặt lều bằng những hòn đá nặng để ngăn nó bị thổi bay.
  9. Mặc dù suy thoái kinh tế, cô ấy vẫn có thể giữ được công việc của mình.
  10. Chính phủ đã đưa ra các biện pháp để kiềm chế lạm phát.

Đáp án:

  1. The regime held down the rights of the opposition parties.
  2. The security guard held down the intruder until the police arrived.
  3. The teacher asked the students to hold down their voices during study hours.
  4. She has managed to hold down a stable job for 5 years while raising two kids.
  5. We need to hold down the noise levels to avoid disturbing the neighbors.
  6. The company is trying to hold down production costs to stay competitive.
  7. The coach had to hold down the players who were not calm during the team talk.
  8. They held down the tent with heavy rocks to prevent it from blowing away.
  9. Despite the recession, she was able to hold down her job.
  10. The government introduced measures to hold down inflation.

TÌM HIỂU THÊM:

Như vậy, thông qua bài viết trên, bạn cũng đã phần nào hiểu được ý nghĩa của hold down là gì và có thể chủ động sử dụng cụm động từ này trong tình huống thực tế một cách chính xác. Đây là phrasal verb rất hay và dù là trong các giao tiếp hàng ngày hay công việc, bạn đều có thể áp dụng cụm từ này một cách linh hoạt để mang lại hiệu quả cao trong việc truyền đạt thông tin trong các ngữ cảnh phù hợp.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác